Phong Trào Công Nhân Cuối Thế Kỷ XVIII Đến Đầu Thế Kỷ XX Và Sự Ra Đời Của Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học

Phong Trào Công Nhân Cuối Thế Kỷ XVIII Đến Đầu Thế Kỷ XX Và Sự Ra Đời Của Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học

Cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XX là giai đoạn lịch sử đặc biệt quan trọng trong sự phát triển của phong trào công nhân và sự hình thành của chủ nghĩa xã hội khoa học. Sự ra đời và phát triển của phong trào công nhân trong thời kỳ này phản ánh sự thay đổi sâu sắc trong các xã hội công nghiệp hóa, nơi mà các giai cấp công nhân phải đối mặt với điều kiện làm việc khắc nghiệt và những bất công do nền kinh tế tư bản mang lại. Đồng thời, trong bối cảnh này, chủ nghĩa xã hội khoa học cũng ra đời như một lý thuyết cách mạng, nhằm giải quyết những vấn đề của xã hội và hướng tới một trật tự xã hội công bằng hơn.

Cuối thế kỷ XVIII, đặc biệt là trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp, các quốc gia phương Tây, đặc biệt là Anh, đã chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ từ nền nông nghiệp sang nền công nghiệp. Sự phát triển của các nhà máy, các xưởng sản xuất, đã kéo theo sự gia tăng nhanh chóng của giai cấp công nhân. Đây là một giai cấp hoàn toàn mới, chủ yếu là những người lao động làm việc trong các công xưởng, nhà máy với mức lương thấp và điều kiện sống cực kỳ khó khăn. Họ phải làm việc trong suốt nhiều giờ mỗi ngày dưới sự quản lý khắc nghiệt của các ông chủ tư bản, sống trong những khu ổ chuột tồi tệ, không có các quyền lợi cơ bản về sức khỏe, giáo dục và xã hội. Chính những điều kiện này đã là yếu tố thúc đẩy sự ra đời của phong trào công nhân.

Phong trào công nhân đầu tiên được ghi nhận là những cuộc biểu tình và đình công đòi cải thiện điều kiện làm việc và tăng lương. Tuy nhiên, phong trào này ban đầu không có một lý thuyết rõ ràng và chỉ đơn thuần là những hành động tự phát của công nhân. Tại Anh, những cuộc đình công và biểu tình của công nhân diễn ra ngày càng mạnh mẽ trong suốt thế kỷ XIX, đặc biệt là các phong trào Chartist, nhằm đòi quyền lợi chính trị cho công nhân, bao gồm quyền bầu cử và cải cách hệ thống chính trị.

Mặc dù phong trào công nhân ngày càng lan rộng, nhưng mãi cho đến giữa thế kỷ XIX, sự ra đời của chủ nghĩa xã hội khoa học mới tạo ra một cơ sở lý luận vững chắc cho phong trào này. Chủ nghĩa xã hội khoa học, do Karl Marx và Friedrich Engels sáng lập, đã cung cấp một cách tiếp cận khoa học và lý luận nhằm giải quyết những vấn đề xã hội mà phong trào công nhân phải đối mặt. Theo Marx và Engels, xã hội loài người đã trải qua các giai đoạn lịch sử khác nhau, từ chế độ chiếm hữu nô lệ, phong kiến, đến tư bản chủ nghĩa. Chủ nghĩa xã hội khoa học nhận định rằng, tư bản chủ nghĩa là một hệ thống xã hội bất công, trong đó giai cấp công nhân phải chịu đựng sự bóc lột nặng nề của giai cấp tư sản.

Marx và Engels đã chỉ ra rằng, để thoát khỏi tình trạng này, giai cấp công nhân cần phải thực hiện cách mạng, lật đổ chính quyền tư sản và thiết lập một xã hội vô sản. Một xã hội không có sự phân chia giai cấp, không còn sự bóc lột, nơi mà tài sản và phương tiện sản xuất thuộc về toàn thể cộng đồng. Tư tưởng này đã được truyền bá rộng rãi, đặc biệt là sau khi Marx cho ra đời tác phẩm "Tư Bản" (Das Kapital) và "Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản" (The Communist Manifesto), trong đó, Marx và Engels đã chỉ ra sự cần thiết phải thay đổi căn bản hệ thống xã hội hiện tại.

Chủ nghĩa xã hội khoa học không chỉ là một lý thuyết mà còn là một phương pháp luận để thay đổi xã hội. Marx và Engels đã xây dựng một chương trình cách mạng rõ ràng, trong đó giai cấp công nhân phải đứng lên chống lại sự bóc lột của giai cấp tư sản, chiếm lấy quyền lực nhà nước và xây dựng một xã hội xã hội chủ nghĩa. Những quan điểm này đã tạo nền tảng cho các phong trào công nhân và cách mạng xã hội chủ nghĩa trên toàn thế giới trong suốt thế kỷ XX.

Phong trào công nhân không chỉ phát triển mạnh mẽ ở Anh mà còn lan rộng ra khắp châu Âu và thế giới. Trong suốt thế kỷ XIX, các cuộc đấu tranh của công nhân ở Pháp, Đức, Ý, Nga và nhiều quốc gia khác đã diễn ra sôi nổi. Các công đoàn công nhân được thành lập để bảo vệ quyền lợi của người lao động, yêu cầu cải thiện điều kiện làm việc, tăng lương và giảm giờ làm. Đặc biệt, trong các cuộc Cách mạng năm 1848 ở châu Âu, công nhân và các tầng lớp bị áp bức đã đồng loạt nổi dậy, đòi hỏi cải cách xã hội và chính trị.

Tại Nga, phong trào công nhân đã góp phần vào các cuộc cách mạng lớn, đặc biệt là Cách mạng tháng Mười năm 1917, khi giai cấp công nhân cùng các tầng lớp bị áp bức đã lật đổ chế độ Nga hoàng và xây dựng chính quyền Xô Viết. Cuộc cách mạng này được xem là sự hiện thực hóa những lý thuyết của Marx và Engels, mở đầu cho một kỷ nguyên mới của chủ nghĩa xã hội và công nhân quốc tế.

Tóm lại, phong trào công nhân cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XX là một phần quan trọng trong lịch sử đấu tranh của giai cấp công nhân, phản ánh sự phản kháng lại sự bóc lột của chủ nghĩa tư bản. Sự ra đời của chủ nghĩa xã hội khoa học đã cung cấp một lý thuyết khoa học và phương pháp luận mạnh mẽ, tạo nền tảng cho các cuộc cách mạng xã hội sau này. Chủ nghĩa xã hội khoa học không chỉ có ảnh hưởng sâu rộng đến phong trào công nhân mà còn trở thành lý thuyết chính trị của nhiều phong trào cách mạng trên thế giới trong thế kỷ XX.

Tài liệu lịch sử 8

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top