Phân tích quan điểm "Thơ có chỗ khả giải, bất khả giải" của Tạ Trăn

Bàn về thơ, học giả Tạ Trăn từng khẳng định: "Thơ có chỗ khả giải, có chỗ bất khả giải, bất tất giải, giống như hoa dưới nước, trăng trong gương, không cần câu nệ tới dấu tích." Bằng trải nghiệm thơ ca của mình, anh/chị hãy bình luận ý kiến trên.

Học giả Tạ Trăn từng khẳng định: “Thơ có chỗ khả giải, có chỗ bất khả giải, bất tất giải, giống như hoa dưới nước, trăng trong gương, không cần câu nệ tới dấu tích.” Lời nói này phản ánh một quan niệm sâu sắc và phong phú về bản chất của thơ ca, mở ra một không gian nghệ thuật vừa tinh tế vừa rộng lớn, nơi thơ không chỉ là những lời nói trực tiếp, mà còn là một kho tàng biểu tượng, cảm xúc, những tầng nghĩa mà chỉ có thể cảm nhận, chứ không nhất thiết phải lý giải rõ ràng. Trong một thế giới mà người ta luôn tìm cách lý giải, phân tích mọi thứ qua lý trí, thơ như một phương tiện nghệ thuật mang tính chất bất khả giải, để người ta tự do tìm kiếm sự đồng cảm và giác ngộ mà không cần phải hiểu rõ hết thảy. Thơ có chỗ khả giải là những câu thơ mà người đọc có thể hiểu được, có thể giải mã một cách rõ ràng qua cách phân tích cấu trúc ngữ nghĩa, biểu tượng và hình ảnh. Chúng thường mang một thông điệp dễ dàng tiếp cận, được viết bằng ngôn ngữ dễ hiểu nhưng vẫn chứa đựng chiều sâu. Như trong thơ Nguyễn Du, với tác phẩm Truyện Kiều, những chi tiết về số phận của nàng Kiều, những lựa chọn trong cuộc đời cô đều rất rõ ràng, dễ nhận thấy. Khi Kiều bị lừa dối, khi nàng phải chịu đựng bi kịch, những gì tác giả muốn truyền tải về tình yêu, về số phận, về những ràng buộc xã hội đều có thể dễ dàng hiểu được. Nhưng chính vì vậy mà thơ cũng có sức mạnh đặc biệt: nó không chỉ đơn thuần là thông điệp, mà là con đường để người đọc trải nghiệm cùng nhân vật, thấu hiểu hoàn cảnh và cảm xúc của họ. Tuy nhiên, thơ cũng có những chỗ bất khả giải, bất tất giải – đây chính là phần làm cho thơ trở thành một nghệ thuật đặc biệt và không thể thay thế. Bởi lẽ, không phải tất cả những cảm xúc, những suy tư trong thơ đều có thể giải mã hay lý giải hết thảy. Những câu thơ không dễ dàng hiểu được, những hình ảnh không rõ ràng, đôi khi chính là yếu tố tạo nên sự hấp dẫn và đặc sắc của thơ. Thơ mang đến một không gian mà lý trí không thể cắt nghĩa hết, nơi cảm xúc được bộc lộ một cách mãnh liệt mà không cần phải có lý do rõ ràng. Như trong tác phẩm Chí Phèo của Nam Cao, nhân vật Chí Phèo là một biểu tượng cho sự tha hóa của con người, cho mâu thuẫn giữa khát vọng làm người lương thiện và thực tế xã hội đầy bất công. Những câu nói của Chí Phèo về “làm người” hay “cái ác” đôi khi là những câu thơ không dễ dàng lý giải, vì nó không chỉ đơn giản là câu chuyện của một con người, mà là tiếng vang của cả một xã hội đầy mâu thuẫn. Cũng như vậy, trong thơ ca hiện đại, có rất nhiều tác phẩm không chỉ đơn thuần là lời kể, mà là những thách thức đối với người đọc trong việc hiểu và cảm nhận. Câu nói “giống như hoa dưới nước, trăng trong gương” của Tạ Trăn lại càng làm rõ thêm bản chất này. Hoa dưới nước hay trăng trong gương đều là những hình ảnh rất đẹp nhưng lại rất khó nắm bắt. Hoa dưới nước, với vẻ đẹp mong manh nhưng lại không thể chạm vào, là một ẩn dụ về sự khó nắm bắt trong cảm xúc và nghệ thuật. Trăng trong gương thì giống như một thứ ảo ảnh, phản chiếu vẻ đẹp nhưng không thể chạm tới. Đây chính là sự mơ hồ, sự không thể định nghĩa hoàn toàn của thơ ca. Đó là nơi mà người đọc có thể cảm nhận được vẻ đẹp, nhưng không thể giải thích một cách đơn giản. Thơ là một sự kết hợp của những khát khao, những suy tưởng, những cảm xúc không thể lý giải hết bằng ngôn từ. Ví dụ, những bài thơ của Xuân Diệu, với hình ảnh lãng mạn và mãnh liệt về tình yêu và cuộc sống, đôi khi có sự mơ hồ trong cách diễn đạt, nhưng chính sự mơ hồ ấy lại làm tăng sức hấp dẫn của tác phẩm. Như trong bài thơ “Vội vàng” của ông, những câu như “Cái đẹp nhất của tuổi xuân này là sống thật” không dễ dàng lý giải theo cách thông thường, nhưng lại gây ấn tượng mạnh mẽ với mỗi người đọc, mỗi người tìm ra một cách tiếp cận khác nhau. Bên cạnh đó, “không cần câu nệ tới dấu tích” là một lời nhắc nhở rằng thơ không phải là một bài toán cần giải đáp, mà là một không gian mở để người đọc tự do cảm nhận. Không nhất thiết phải hiểu hết tất cả các ẩn ý trong thơ, cũng không cần phải tìm mọi dấu vết, mọi tầng nghĩa một cách cứng nhắc. Thơ cần một sự tự do, một không gian mà mỗi người có thể thả hồn mình vào đó, để cảm nhận được cái đẹp, cái buồn, cái vui, cái giận trong từng câu chữ, từng nhịp điệu. Chẳng hạn như trong bài thơ Đoạn trường tân thanh của Nguyễn Du, dù có những chi tiết rất rõ ràng và có thể phân tích, nhưng cũng có những khoảnh khắc mà chỉ cần đọc và cảm nhận, như khi Kiều gặp lại Thúc Sinh hay khi nàng trải qua những thử thách, chính là những khoảnh khắc đắt giá không thể lý giải bằng lý trí đơn thuần. Tóm lại, thơ không chỉ là một loại hình nghệ thuật để truyền tải thông điệp, mà là một không gian của cảm xúc và sự tự do. Thơ có thể dễ dàng lý giải nhưng cũng có thể không thể hiểu hết thảy, nó không cần phải gò ép vào một khuôn khổ logic hay lý giải theo cách thông thường. Chúng ta không cần phải “giải” hết mọi câu hỏi hay mọi hình ảnh trong thơ, mà chỉ cần cảm nhận và để cho những rung động ấy thấm vào trong tâm hồn. Chính sự không thể lý giải hết thảy này là điều làm cho thơ trở thành một nghệ thuật không bao giờ cũ, không bao giờ lạc hậu.

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top