"To" được sử dụng để chỉ hướng di chuyển, địa điểm đến hoặc vị trí của một vật.
Ví dụ:
He went to school. (Anh ấy đã đi đến trường.)
I'm going to the library. (Tôi đang đi đến thư viện.)
The ball rolled to the corner. (Quả bóng lăn đến góc tường.)
"To" diễn tả mục đích của hành động, thường đi kèm với động từ.
Ví dụ:
I study English to improve my communication skills. (Tôi học tiếng Anh để cải thiện kỹ năng giao tiếp.)
She went to the store to buy some milk. (Cô ấy đến cửa hàng để mua sữa.)
He used a knife to cut the bread. (Anh ta dùng dao để cắt bánh mì.)
Lưu ý: "To" có thể được thay thế bằng "in order to" hoặc "so as to" để nhấn mạnh mục đích.
Ví dụ: I woke up early in order to catch the first train. (Tôi thức dậy sớm để bắt chuyến tàu đầu tiên.)
"To" thể hiện mối quan hệ giữa hai đối tượng, thường là quan hệ sở hữu, liên quan hoặc so sánh.
Ví dụ:
This letter is important to me. (Bức thư này quan trọng với tôi.)
She is married to a doctor. (Cô ấy kết hôn với một bác sĩ.)
This car is similar to mine. (Chiếc xe này giống với xe của tôi.)
"For" diễn tả nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc, hành động.
Ví dụ:
Thank you for your help. (Cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn.)
He was punished for his bad behavior. (Anh ta bị phạt vì hành vi xấu của mình.)
I bought this gift for you. (Tôi đã mua món quà này cho bạn.)
"For" chỉ ra người hoặc vật nhận được lợi ích từ hành động.
Ví dụ:
She cooked dinner for her family. (Cô ấy nấu bữa tối cho gia đình.)
This medicine is for headaches. (Thuốc này dành cho bệnh đau đầu.)
I bought a new book for my son. (Tôi đã mua một cuốn sách mới cho con trai tôi.)
"For" chỉ ra khoảng thời gian mà một hành động hoặc sự việc diễn ra.
Ví dụ:
I have been living here for five years. (Tôi đã sống ở đây được năm năm.)
We waited for an hour. (Chúng tôi đã đợi một tiếng đồng hồ.)
She studied for the exam all night. (Cô ấy đã học cho kỳ thi cả đêm.)
Một số động từ chỉ có thể đi với "to", một số chỉ đi với "for", và một số có thể đi với cả hai nhưng mang ý nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
listen to (lắng nghe): I listen to music every day.
wait for (chờ đợi): I am waiting for the bus.
give something to someone (đưa cái gì cho ai): She gave the book to me.
give something for something (đưa cái gì để đổi lấy cái gì): He gave me money for the book.
go to (đi đến): I go to work by bus.
go for (đi để làm gì): I go for a walk every morning.
"To" và "For" xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định, cần ghi nhớ để sử dụng chính xác.
Ví dụ:
to be used to (quen với): I am used to getting up early.
to be good for (tốt cho): Exercise is good for your health.
to look forward to (mong đợi): I look forward to seeing you again.
for example (ví dụ): For example, apples and oranges are fruits.
for the first time (lần đầu tiên): I met him for the first time yesterday.
"To" hướng đến: "To" thường chỉ hướng, mục đích, quan hệ.
"For" vì, cho: "For" thường chỉ nguyên nhân, lý do, lợi ích, thời gian.
Luyện tập với ví dụ: Ghi nhớ các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng "to" và "for".
Tra cứu từ điển: Khi gặp trường hợp không chắc chắn, hãy tra cứu từ điển để biết cách sử dụng chính xác của "to" và "for".