Tính từ (adjective): là từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
a beautiful girl (một cô gái xinh đẹp)
a tall building (một tòa nhà cao tầng)
Trạng từ (adverb): là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác.
Ví dụ:
He runs quickly. (Anh ấy chạy nhanh.)
She is very beautiful. (Cô ấy rất xinh đẹp.)
Bổ nghĩa cho danh từ: Tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ: a red car (một chiếc xe màu đỏ)
Bổ nghĩa cho đại từ: Tính từ cũng có thể bổ nghĩa cho đại từ.
Ví dụ: She is smart. (Cô ấy thông minh.)
Làm vị ngữ: Tính từ có thể đứng sau động từ liên kết (linking verb) như be, seem, look, feel, become để làm vị ngữ cho câu.
Ví dụ: The food tastes delicious. (Món ăn có vị ngon.)
Bổ nghĩa cho động từ: Trạng từ thường bổ nghĩa cho động từ, chỉ ra cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ, tần suất của hành động.
Ví dụ: He sings beautifully. (Anh ấy hát hay.)
Bổ nghĩa cho tính từ: Trạng từ có thể bổ nghĩa cho tính từ, tăng cường hoặc giảm nhẹ ý nghĩa của tính từ.
Ví dụ: She is extremely intelligent. (Cô ấy cực kỳ thông minh.)
Bổ nghĩa cho trạng từ khác: Trạng từ cũng có thể bổ nghĩa cho một trạng từ khác.
Ví dụ: He speaks very quickly. (Anh ấy nói rất nhanh.)
Bổ nghĩa cho cả câu: Một số trạng từ có thể bổ nghĩa cho cả câu, thể hiện quan điểm hoặc thái độ của người nói.
Ví dụ: Unfortunately, he missed the train. (Thật không may, anh ấy đã lỡ chuyến tàu.)
Thường đứng trước danh từ:
Ví dụ: a big house (một ngôi nhà lớn)
Đứng sau động từ liên kết:
Ví dụ: The cake is delicious. (Chiếc bánh ngon.)
Đứng sau một số động từ nhất định:
Ví dụ: He made me happy. (Anh ấy làm tôi hạnh phúc.)
Có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu:
Đầu câu: Suddenly, it started to rain. (Đột nhiên, trời bắt đầu mưa.)
Giữa câu: He always arrives late. (Anh ấy luôn đến muộn.)
Cuối câu: She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)
Trước tính từ hoặc trạng từ khác: He is very tall. (Anh ấy rất cao.)
Không có quy tắc hình thành rõ ràng: Tính từ có thể là từ đơn (tall, short) hoặc từ ghép (good-looking, well-known).
Có thể có các cấp so sánh:
Ví dụ: big - bigger - biggest
Thường được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly" vào tính từ:
Ví dụ: quick - quickly, slow - slowly
Một số trạng từ có hình thức giống tính từ:
Ví dụ: fast, hard, late
Một số trạng từ có hình thức bất quy tắc:
Ví dụ: good - well, bad - badly
good (tốt) - well (tốt, khỏe mạnh): "Good" là tính từ, "well" là trạng từ (ngoại trừ khi nói về sức khỏe).
Ví dụ: He is a good singer. (Anh ấy là một ca sĩ giỏi.) He sings well. (Anh ấy hát hay.) I am well, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn bạn.)
hard (chăm chỉ, cứng) - hardly (hầu như không): "Hard" vừa là tính từ vừa là trạng từ, "hardly" là trạng từ.
Ví dụ: This is a hard job. (Đây là một công việc khó khăn.) He works hard. (Anh ấy làm việc chăm chỉ.) I can hardly hear you. (Tôi hầu như không nghe thấy bạn.)
late (muộn) - lately (gần đây): "Late" vừa là tính từ vừa là trạng từ, "lately" là trạng từ.
Ví dụ: He is late for work. (Anh ấy đi làm muộn.) I haven't seen him lately. (Tôi đã không gặp anh ấy gần đây.)
fast (nhanh) - fast (nhanh): "Fast" vừa là tính từ vừa là trạng từ.
Ví dụ: He is a fast runner. (Anh ấy là một người chạy nhanh.) He runs fast. (Anh ấy chạy nhanh.)
Chú ý đến vị trí của từ trong câu: Tính từ thường đứng trước danh từ, trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau.
Nhận biết hậu tố "-ly": Hầu hết trạng từ được hình thành bằng cách thêm "-ly" vào tính từ.
Phân biệt ý nghĩa: Xác định xem từ đó miêu tả đặc điểm của danh từ (tính từ) hay bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu (trạng từ).
Luyện tập thường xuyên: Làm bài tập, đọc sách báo và chú ý đến cách sử dụng tính từ và trạng từ.