Ý nghĩa: "Already" có nghĩa là "rồi", "đã", diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trước thời điểm nói, thường sớm hơn dự kiến.
Cách dùng:
Thường dùng trong câu khẳng định.
Đứng sau trợ động từ "have/has" và trước động từ chính ở dạng quá khứ phân từ.
Cũng có thể đứng cuối câu hoặc đầu câu (trong văn phong trang trọng) để nhấn mạnh.
Ví dụ:
I have already finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà rồi.)
The train has already left. (Tàu đã rời ga rồi.)
Already, he has achieved great success. (Anh ấy đã đạt được thành công lớn rồi.)
Ý nghĩa: "Yet" có nghĩa là "chưa", diễn tả một hành động hoặc sự việc được mong đợi sẽ xảy ra nhưng vẫn chưa xảy ra tại thời điểm nói.
Cách dùng:
Thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi.
Đứng cuối câu.
Ví dụ:
I haven't finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.)
Has the train left yet? (Tàu đã rời ga chưa?)
Have you seen the movie yet? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?)
Đặc điểm Already Yet
Ý nghĩa đã, rồi chưa
Loại câu Khẳng định Phủ định, nghi vấn
Vị trí Giữa câu (sau trợ động từ), cuối câu, đầu câu Cuối câu
Thì Hiện tại hoàn thành Hiện tại hoàn thành
"Already" trong câu hỏi: "Already" có thể được dùng trong câu hỏi để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc không mong đợi.
Ví dụ: Have you finished already? (Bạn đã làm xong rồi sao? - Ngụ ý ngạc nhiên vì làm xong nhanh)
"Yet" trong câu khẳng định: Trong một số trường hợp, "yet" có thể được dùng trong câu khẳng định với nghĩa "vẫn", "vẫn còn".
Ví dụ: He hasn't achieved his goals yet, but he is still trying. (Anh ấy vẫn chưa đạt được mục tiêu của mình, nhưng anh ấy vẫn đang cố gắng.)
"Already" và thì Quá khứ hoàn thành: "Already" cũng có thể được dùng với thì Quá khứ hoàn thành để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ.
Ví dụ: When I arrived, the train had already left. (Khi tôi đến, tàu đã rời ga rồi.)
Just: "Just" có nghĩa là "vừa mới", diễn tả một hành động xảy ra ngay trước thời điểm nói.
Ví dụ: I have just finished my homework. (Tôi vừa mới làm xong bài tập về nhà.)
Still: "Still" có nghĩa là "vẫn", diễn tả một hành động hoặc trạng thái tiếp tục diễn ra.
Ví dụ: I am still working on my homework. (Tôi vẫn đang làm bài tập về nhà.)
Recently: "Recently" có nghĩa là "gần đây", diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ không xa.
Ví dụ: I have recently moved to a new house. (Tôi vừa mới chuyển đến nhà mới gần đây.)
"Already" - đã rồi: Hành động đã hoàn thành.
"Yet" - chưa: Hành động chưa hoàn thành.
Luyện tập với ví dụ: Viết các câu sử dụng "already" và "yet" trong các ngữ cảnh khác nhau.
Nghe và đọc tiếng Anh: Chú ý cách sử dụng "already" và "yet" trong các tình huống giao tiếp thực tế.