Must: Diễn tả sự bắt buộc xuất phát từ người nói. Người nói cảm thấy điều đó là cần thiết hoặc quan trọng, và họ áp đặt sự bắt buộc đó lên chính họ hoặc người khác.
Ví dụ:
I must study hard for the exam. (Tôi phải học hành chăm chỉ cho kỳ thi.) - Người nói tự cảm thấy cần phải học hành chăm chỉ.
You must be quiet in the library. (Bạn phải giữ im lặng trong thư viện.) - Người nói yêu cầu người nghe phải giữ im lặng.
Have to: Diễn tả sự bắt buộc xuất phát từ yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như luật lệ, quy định, tình huống hoặc người khác. Người nói không tự áp đặt sự bắt buộc này, mà họ chỉ đơn giản là truyền đạt nó.
Ví dụ:
I have to wear a uniform to school. (Tôi phải mặc đồng phục đến trường.) - Quy định của trường yêu cầu học sinh phải mặc đồng phục.
She has to work late tonight. (Cô ấy phải làm việc muộn tối nay.) - Tình huống công việc yêu cầu cô ấy phải làm việc muộn.
Must: Thường diễn tả sự bắt buộc mạnh mẽ hơn "have to". Nó thể hiện sự cần thiết hoặc quan trọng cao, và thường không có ngoại lệ.
Ví dụ:
You must stop at a red light. (Bạn phải dừng lại khi đèn đỏ.) - Đây là luật giao thông, không có ngoại lệ.
I must see a doctor immediately. (Tôi phải đi khám bác sĩ ngay lập tức.) - Tình trạng sức khỏe của người nói rất nghiêm trọng, cần được khám chữa ngay.
Have to: Diễn tả sự bắt buộc ở mức độ nhẹ hơn "must". Nó thể hiện sự cần thiết hoặc nghĩa vụ, nhưng có thể có ngoại lệ hoặc sự linh hoạt.
Ví dụ:
I have to go to the bank, but I can go later. (Tôi phải đến ngân hàng, nhưng tôi có thể đi sau.) - Người nói có nghĩa vụ đến ngân hàng, nhưng có thể linh hoạt về thời gian.
You have to submit your assignment by Friday, but you can ask for an extension. (Bạn phải nộp bài tập trước thứ Sáu, nhưng bạn có thể xin gia hạn.) - Có quy định về hạn nộp bài tập, nhưng có thể có ngoại lệ.
Must not (mustn't): Diễn tả sự cấm đoán. Người nói không cho phép điều đó xảy ra.
Ví dụ:
You must not smoke in here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)
You mustn't tell anyone about this. (Bạn không được nói với ai về điều này.)
Don't have to: Diễn tả sự không cần thiết. Người nói không bắt buộc phải làm điều đó.
Ví dụ:
You don't have to come if you don't want to. (Bạn không cần phải đến nếu bạn không muốn.)
I don't have to work tomorrow. (Tôi không phải làm việc vào ngày mai.)
Must: Chủ yếu được sử dụng ở thì hiện tại. Để diễn tả sự bắt buộc trong quá khứ, ta thường sử dụng "had to".
Ví dụ:
I had to work late last night. (Tôi đã phải làm việc muộn tối qua.)
Have to: Có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau, bao gồm hiện tại, quá khứ và tương lai.
Ví dụ:
I have to go to work now. (Tôi phải đi làm bây giờ.)
I had to go to the dentist yesterday. (Tôi đã phải đi khám nha sĩ hôm qua.)
I will have to go to the supermarket tomorrow. (Tôi sẽ phải đi siêu thị vào ngày mai.)
Must: Khi được sử dụng trong câu hỏi, "must" thường mang nghĩa là "có thực sự cần thiết không?" hoặc "có đúng là... không?". Nó thể hiện sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn của người nói.
Ví dụ:
Must you leave so soon? (Bạn có thực sự cần phải đi sớm vậy không?)
Must it always rain on my day off? (Có đúng là trời luôn mưa vào ngày nghỉ của tôi không?)
Have to: Khi được sử dụng trong câu hỏi, "have to" thường mang nghĩa là "có cần thiết phải... không?" hoặc "có bắt buộc phải... không?". Nó thể hiện sự tò mò hoặc muốn biết thông tin của người nói.
Ví dụ:
Do you have to wear a uniform to school? (Bạn có phải mặc đồng phục đến trường không?)
Did she have to work late last night? (Cô ấy có phải làm việc muộn tối qua không?)
Must thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn "have to".
Trong một số trường hợp, "must" và "have to" có thể được sử dụng thay thế cho nhau mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Tuy nhiên, cần lưu ý đến sắc thái nghĩa và ngữ cảnh để lựa chọn từ phù hợp.
Have got to: Đây là một cách nói khác của "have to", thường được sử dụng trong văn nói không trang trọng. Ví dụ: I've got to go now. (Tôi phải đi bây giờ.)
Đặc điểm | Must | Have to |
---|---|---|
Nguồn gốc bắt buộc | Từ người nói | Từ yếu tố bên ngoài |
Mức độ bắt buộc | Mạnh mẽ | Nhẹ hơn |
Thể phủ định | Must not (mustn't) - cấm đoán | Don't have to - không cần thiết |
Các thì | Chủ yếu hiện tại | Hiện tại, quá khứ, tương lai |
Câu hỏi | Nghi ngờ, không chắc chắn | Tò mò, muốn biết thông tin |