Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh (Relative Clause)

Các loại mệnh đề quan hệ

Có hai loại mệnh đề quan hệ chính:

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clause): Cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu bỏ mệnh đề này, câu sẽ không còn rõ nghĩa hoặc không đầy đủ ý nghĩa.

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause): Cung cấp thêm thông tin về danh từ mà nó bổ nghĩa, nhưng thông tin này không cần thiết để xác định danh từ đó. Nếu bỏ mệnh đề này, câu vẫn đầy đủ nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định luôn được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Các đại từ quan hệ

Để nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính, ta sử dụng các đại từ quan hệ sau:

Who: Dùng để chỉ người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Ví dụ: The woman who is wearing a red dress is my mother. (Người phụ nữ mặc chiếc váy đỏ là mẹ tôi.)

Whom: Dùng để chỉ người, làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Whom thường được dùng trong văn viết trang trọng.

Ví dụ: The man whom I met yesterday is a doctor. (Người đàn ông mà tôi gặp hôm qua là một bác sĩ.)

Which: Dùng để chỉ vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Ví dụ: The book which is on the table is mine. (Cuốn sách ở trên bàn là của tôi.)

That: Dùng để chỉ cả người và vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định. That có thể thay thế cho who, whom, hoặc which trong hầu hết các trường hợp.

Ví dụ: The car that I bought last year is red. (Chiếc xe mà tôi mua năm ngoái màu đỏ.)

Whose: Dùng để chỉ sở hữu, thay thế cho tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their). Whose có thể dùng cho cả người và vật.

Ví dụ: The boy whose father is a teacher is very intelligent. (Cậu bé có bố là giáo viên rất thông minh.)

Các trạng từ quan hệ

Ngoài đại từ quan hệ, ta còn có thể dùng trạng từ quan hệ để nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính:

Where: Dùng để chỉ nơi chốn.

Ví dụ: This is the house where I was born. (Đây là ngôi nhà nơi tôi sinh ra.)

When: Dùng để chỉ thời gian.

Ví dụ: I remember the day when I first met you. (Tôi nhớ cái ngày mà tôi gặp bạn lần đầu tiên.)

Why: Dùng để chỉ lý do.

Ví dụ: I don't know the reason why he left. (Tôi không biết lý do tại sao anh ấy lại rời đi.)

Lược bỏ đại từ quan hệ

Trong một số trường hợp, ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ xác định:

Khi đại từ quan hệ làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Ví dụ: The book (that) I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách tôi mua hôm qua rất thú vị.)

Khi mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng giới từ và đại từ quan hệ làm tân ngữ.

Ví dụ: The man (whom) I spoke to is my boss. (Người đàn ông mà tôi nói chuyện là sếp của tôi.)

Một số lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ không xác định luôn được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Không sử dụng "that" trong mệnh đề quan hệ không xác định.

Khi đại từ quan hệ làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ, động từ trong mệnh đề quan hệ phải chia theo số ít hoặc số nhiều của danh từ mà nó bổ nghĩa.

Tránh lặp lại danh từ hoặc đại từ mà mệnh đề quan hệ bổ nghĩa.

Ví dụ về mệnh đề quan hệ

Dưới đây là một số ví dụ về mệnh đề quan hệ trong các ngữ cảnh khác nhau:

Mệnh đề quan hệ xác định:

The girl who is sitting next to me is my friend.

The book that I borrowed from the library is overdue.

The house where I live is very old.

Mệnh đề quan hệ không xác định:

My sister, who is a doctor, lives in London.

The Eiffel Tower, which is located in Paris, is a famous landmark.

My car, which I bought last year, is very reliable.

tài liệu tham khảo ngoại ngữ 

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top