phân biệt because và because of

Phân biệt "Because" và "Because of" trong Tiếng Anh

1. Because - Liên từ chỉ nguyên nhân

1.1. Định nghĩa:

"Because" là một liên từ (conjunction), có nghĩa là "bởi vì", "vì". Nó được sử dụng để nối hai mệnh đề với nhau, trong đó một mệnh đề chỉ nguyên nhân và một mệnh đề chỉ kết quả.

1.2. Cấu trúc:

Because + mệnh đề chỉ nguyên nhân, mệnh đề chỉ kết quả.

Ví dụ:

Because it was raining, I stayed at home. (Vì trời mưa nên tôi ở nhà.)

She was happy because she passed the exam. (Cô ấy vui vì đã vượt qua kỳ thi.)

1.3. Vị trí:

"Because" có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chỉ kết quả.

Ví dụ:

Because I was tired, I went to bed early. (Vì tôi mệt nên tôi đi ngủ sớm.)

I went to bed early because I was tired. (Tôi đi ngủ sớm vì tôi mệt.)

1.4. Chức năng:

"Because" được sử dụng để giải thích lý do hoặc nguyên nhân của một hành động, sự việc hoặc trạng thái. Nó nhấn mạnh vào mệnh đề chỉ nguyên nhân.

2. Because of - Giới từ kép chỉ nguyên nhân

2.1. Định nghĩa:

"Because of" là một giới từ kép (complex preposition), cũng có nghĩa là "bởi vì", "vì". Nó được sử dụng để giới thiệu một cụm từ chỉ nguyên nhân.

2.2. Cấu trúc:

Because of + danh từ/cụm danh từ/V-ing, mệnh đề chỉ kết quả.

Ví dụ:

Because of the rain, I stayed at home. (Vì trời mưa nên tôi ở nhà.)

He was late because of the traffic jam. (Anh ấy bị muộn vì tắc đường.)

She couldn't sleep because of worrying about the exam. (Cô ấy không thể ngủ được vì lo lắng về kỳ thi.)

2.3. Vị trí:

"Because of" thường đứng trước mệnh đề chỉ kết quả.

Ví dụ:

Because of his hard work, he succeeded. (Vì sự chăm chỉ của mình, anh ấy đã thành công.)

2.4. Chức năng:

"Because of" được sử dụng để đưa ra lý do hoặc nguyên nhân của một hành động, sự việc hoặc trạng thái. Nó nhấn mạnh vào cụm từ chỉ nguyên nhân.

3. So sánh "Because" và "Because of"

Đặc điểm Because Because of

Từ loại Liên từ Giới từ kép

Cấu trúc Because + mệnh đề Because of + danh từ/cụm danh từ/V-ing

Vị trí Trước hoặc sau mệnh đề kết quả Thường đứng trước mệnh đề kết quả

Nhấn mạnh Mệnh đề chỉ nguyên nhân Cụm từ chỉ nguyên nhân

4. Phân biệt "Because" và "Because of" trong một số trường hợp cụ thể

Khi muốn nhấn mạnh vào nguyên nhân là một hành động hoặc sự việc: Sử dụng "because".

Ví dụ: He was angry because she lied to him. (Anh ấy tức giận vì cô ấy đã nói dối anh ấy.)

Khi muốn nhấn mạnh vào kết quả: Sử dụng "because of".

Ví dụ: The flight was delayed because of bad weather. (Chuyến bay bị hoãn vì thời tiết xấu.)

Khi muốn diễn đạt nguyên nhân một cách ngắn gọn: Sử dụng "because of".

Ví dụ: She was tired because of working all day. (Cô ấy mệt mỏi vì làm việc cả ngày.)

5. Mẹo ghi nhớ

Because + mệnh đề: "Because" luôn đi kèm với một mệnh đề hoàn chỉnh (có chủ ngữ và động từ).

Because of + danh từ/cụm danh từ/V-ing: "Because of" luôn đi kèm với một danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing.

Thay thế bằng "due to": Trong nhiều trường hợp, bạn có thể thay thế "because of" bằng "due to" mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

tài liệu tham khảo tiếng Anh 

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top