"Early" có nghĩa là "sớm", diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra trước thời điểm dự kiến, thời gian quy định hoặc thời gian thông thường.
Trước thời điểm cụ thể:
Ví dụ: The train arrived early this morning. (Tàu đến sớm sáng nay.)
He woke up early today. (Anh ấy thức dậy sớm hôm nay.)
Sớm hơn lịch trình, kế hoạch:
Ví dụ: The meeting finished early. (Cuộc họp kết thúc sớm.)
She completed her project early. (Cô ấy hoàn thành dự án sớm.)
So sánh với trạng thái bình thường:
Ví dụ: The flowers bloomed early this year. (Hoa nở sớm năm nay.)
The sun sets early in winter. (Mặt trời lặn sớm vào mùa đông.)
"Early" thường được kết hợp với các từ chỉ thời gian như "morning" (buổi sáng), "afternoon" (buổi chiều), "evening" (buổi tối), "this week" (tuần này), "next month" (tháng sau),...
Ví dụ: I will go to bed early tonight. (Tôi sẽ đi ngủ sớm tối nay.)
They will start their vacation early next month. (Họ sẽ bắt đầu kỳ nghỉ sớm vào tháng sau.)
"Soon" có nghĩa là "sớm", "chẳng bao lâu nữa", diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai gần.
Diễn tả sự việc sẽ xảy ra nhanh chóng:
Ví dụ: I will be back soon. (Tôi sẽ quay lại sớm thôi.)
The movie will start soon. (Phim sẽ bắt đầu sớm thôi.)
Sau một sự việc khác:
Ví dụ: See you soon! (Hẹn gặp lại bạn sớm!)
I hope to hear from you soon. (Tôi hy vọng sẽ sớm nhận được hồi âm từ bạn.)
Kết hợp với các từ chỉ thời gian:
Ví dụ: He will graduate soon. (Anh ấy sẽ tốt nghiệp sớm thôi.)
They will get married soon. (Họ sẽ kết hôn sớm thôi.)
Cụm từ "as soon as" (ngay khi) được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác.
Ví dụ: I will call you as soon as I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến.)
Đặc điểm Early Soon
Ý nghĩa Sớm hơn dự kiến, quy định Chẳng bao lâu nữa, trong tương lai gần
Thời điểm Quá khứ, hiện tại Tương lai
Kết hợp Thường kết hợp với các từ chỉ thời gian cụ thể Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ chỉ thời gian chung chung.
"Early" không dùng cho tương lai: "Early" thường không được sử dụng để diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Thay vào đó, ta dùng "soon".
Ví dụ: (Sai) I will go to school early tomorrow. (Đúng) I will go to school soon tomorrow. (Tôi sẽ sớm đến trường vào ngày mai.)
"Soon" mang tính chủ quan: "Soon" mang tính chủ quan hơn "early", phụ thuộc vào cảm nhận của người nói về thời gian.
Ví dụ: "See you soon" có thể là vài ngày, vài tuần hoặc vài tháng, tùy thuộc vào mối quan hệ và ngữ cảnh.
Early - trước: "Early" thường liên quan đến việc hoàn thành hoặc xảy ra trước một thời điểm, mốc thời gian cụ thể.
Soon - sắp tới: "Soon" chỉ một khoảng thời gian không xác định trong tương lai gần.