Finally thường được dùng để:
Chỉ một sự việc xảy ra sau một khoảng thời gian dài chờ đợi, thường là sau một chuỗi sự kiện hoặc khó khăn. Ví dụ:
After months of searching, he finally found a new job. (Sau nhiều tháng tìm kiếm, cuối cùng anh ấy cũng đã tìm được một công việc mới.)
The plane finally landed after a three-hour delay. (Máy bay cuối cùng đã hạ cánh sau ba giờ trì hoãn.)
Giới thiệu điểm cuối cùng trong một danh sách hoặc một chuỗi hành động. Ví dụ:
First, we need to gather the ingredients. Then, we mix them together. Finally, we bake the cake. (Đầu tiên, chúng ta cần thu thập các nguyên liệu. Sau đó, chúng ta trộn chúng lại với nhau. Cuối cùng, chúng ta nướng bánh.)
Vị trí:
Đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
Trong câu, "finally" thường đứng trước động từ chính hoặc sau trợ động từ.
At last cũng diễn tả một sự việc xảy ra sau một thời gian dài chờ đợi, nhưng nó nhấn mạnh sự nhẹ nhõm, hài lòng hoặc mất kiên nhẫn vì sự chờ đợi đó.
Ví dụ:
At last, the rain has stopped! (Cuối cùng thì mưa cũng đã tạnh!) - Diễn tả sự nhẹ nhõm.
At last, I can go home! (Cuối cùng tôi cũng có thể về nhà!) - Diễn tả sự mong mỏi.
Vị trí:
Thường đứng ở đầu câu hoặc cuối câu.
Cũng có thể đứng giữa câu, nhưng ít phổ biến hơn "finally".
In the end thường được dùng để:
Kết luận một sự việc hoặc tình huống sau một quá trình dài, sau khi đã cân nhắc nhiều yếu tố hoặc lựa chọn. Ví dụ:
We considered several options, but in the end we decided to stay home. (Chúng tôi đã cân nhắc một số lựa chọn, nhưng cuối cùng chúng tôi quyết định ở nhà.)
In the end, the truth will always come out. (Cuối cùng, sự thật sẽ luôn được phơi bày.)
Đề cập đến kết quả cuối cùng của một chuỗi sự kiện. Ví dụ:
He worked hard all his life, and in the end he achieved great success. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ cả đời, và cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công lớn.)
Vị trí:
Thường đứng ở đầu câu, sau dấu chấm hoặc dấu phẩy.
Lastly được sử dụng để:
Giới thiệu điểm cuối cùng trong một danh sách, thường mang tính liệt kê, trang trọng hơn so với "finally". Ví dụ:
Firstly, I would like to thank my parents. Secondly, I want to thank my teachers. Lastly, I want to thank my friends. (Trước hết, tôi muốn cảm ơn cha mẹ tôi. Thứ hai, tôi muốn cảm ơn các thầy cô giáo của tôi. Cuối cùng, tôi muốn cảm ơn bạn bè của tôi.)
Vị trí:
Đầu câu hoặc giữa câu.
Sau "lastly" thường có dấu phẩy.
Trong văn nói, "finally" và "at last" thường được sử dụng thay thế cho nhau.
"Lastly" mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc bài phát biểu.
"In the end" thường không đứng giữa câu.