Phân biệt "Among" và "Between" trong Tiếng Anh

1. Between - Giữa hai đối tượng hoặc trong một nhóm nhỏ với các thành viên xác định

1.1. Định nghĩa:

"Between" có nghĩa là "giữa", thường được sử dụng khi nói về mối quan hệ hoặc vị trí giữa hai đối tượng riêng biệt hoặc trong một nhóm nhỏ mà các thành viên được xác định rõ ràng.

 

1.2. Cách dùng:

 

Giữa hai đối tượng:

 

Ví dụ:

The ball rolled between the two chairs. (Quả bóng lăn giữa hai chiếc ghế.)

She sat between her mother and her father. (Cô ấy ngồi giữa mẹ và bố.)

Giữa các thành viên trong một nhóm nhỏ xác định:

 

Ví dụ:

The agreement was signed between the three countries. (Thỏa thuận được ký kết giữa ba quốc gia.)

The secret was shared between John, Mary, and Peter. (Bí mật được chia sẻ giữa John, Mary và Peter.)

Diễn tả mối quan hệ, sự liên kết, hoặc so sánh giữa hai đối tượng hoặc các thành viên trong một nhóm:

 

Ví dụ:

There is a strong connection between smoking and lung cancer. (Có một mối liên hệ chặt chẽ giữa hút thuốc và ung thư phổi.)

The difference between the two products is significant. (Sự khác biệt giữa hai sản phẩm là đáng kể.)

2. Among - Giữa nhiều đối tượng (ba hoặc nhiều hơn) trong một nhóm không xác định rõ ràng

2.1. Định nghĩa:

"Among" có nghĩa là "giữa", thường được sử dụng khi nói về mối quan hệ hoặc vị trí giữa ba hoặc nhiều đối tượng trong một nhóm không xác định rõ ràng.

 

2.2. Cách dùng:

 

Giữa nhiều đối tượng:

 

Ví dụ:

The book was hidden among the other books on the shelf. (Cuốn sách được giấu giữa những cuốn sách khác trên kệ.)

She felt comfortable among her friends. (Cô ấy cảm thấy thoải mái giữa bạn bè của mình.)

Diễn tả sự phân bố, liên kết, hoặc sự tham gia giữa nhiều đối tượng:

 

Ví dụ:

The prize was divided among the winners. (Giải thưởng được chia cho những người chiến thắng.)

The disease spread quickly among the population. (Căn bệnh lây lan nhanh chóng trong dân cư.)

3. So sánh "Between" và "Among"

Đặc điểm Between Among

Số lượng Hai đối tượng hoặc một nhóm nhỏ xác định Ba hoặc nhiều đối tượng trong một nhóm không xác định rõ ràng

Tính chất Riêng biệt, xác định Không riêng biệt, không xác định rõ ràng

Ví dụ between two chairs, between the three countries among the books, among friends

 

4. Một số lưu ý

"Between" với nhiều hơn hai đối tượng: Trong một số trường hợp, "between" có thể được sử dụng với nhiều hơn hai đối tượng nếu các đối tượng đó được xác định rõ ràng và mối quan hệ giữa chúng được nhấn mạnh.

 

Ví dụ: The negotiations between the US, China, and Russia were successful. (Các cuộc đàm phán giữa Mỹ, Trung Quốc và Nga đã thành công.)

"Among" với hai đối tượng: Trong một số trường hợp đặc biệt, "among" có thể được sử dụng với hai đối tượng khi muốn nhấn mạnh sự gần gũi hoặc tương đồng giữa chúng.

 

Ví dụ: There is a close resemblance among the two brothers. (Có sự giống nhau rõ rệt giữa hai anh em.)

5. Mẹo ghi nhớ

Between - xác định: Dùng khi nói về mối quan hệ giữa các đối tượng xác định, riêng biệt.

Among - không xác định: Dùng khi nói về mối quan hệ giữa các đối tượng trong một nhóm chung chung, không xác định rõ ràng.

tài liệu tham khảo tiếng Anh 

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top