Phân biệt "Agree on/about", "Agree to", và "Agree with" trong Tiếng Anh

1. Agree on/about - Đồng ý về

1.1. Định nghĩa:

 

"Agree on/about" có nghĩa là đồng ý về một vấn đề, ý kiến, kế hoạch hoặc quyết định nào đó. Các bên liên quan đã thảo luận và đạt được sự thống nhất chung.

 

1.2. Cách dùng:

 

Thường dùng khi có sự tham gia của nhiều người:

 

Ví dụ:

We agreed on a price for the car. (Chúng tôi đã đồng ý về giá của chiếc xe.)

The team agreed on a strategy for the project. (Nhóm đã đồng ý về chiến lược cho dự án.)

They couldn't agree on where to go for dinner. (Họ không thể đồng ý về việc đi ăn tối ở đâu.)

"Agree on" và "agree about" có nghĩa tương tự nhau:

 

"Agree on" thường được sử dụng khi nói về việc đạt được thỏa thuận về một kế hoạch hoặc hành động cụ thể.

"Agree about" thường được sử dụng khi nói về việc có cùng quan điểm về một vấn đề chung chung.

1.3. Cấu trúc:

agree on/about something: đồng ý về điều gì đó

agree with someone on/about something: đồng ý với ai đó về điều gì đó

2. Agree to - Đồng ý làm

2.1. Định nghĩa:

 

"Agree to" có nghĩa là đồng ý làm điều gì đó, chấp nhận một đề nghị, yêu cầu hoặc điều khoản.

 

2.2. Cách dùng:

 

Thường đi kèm với động từ nguyên mẫu (to-infinitive):

 

Ví dụ:

He agreed to help me with my homework. (Anh ấy đồng ý giúp tôi làm bài tập về nhà.)

She agreed to meet me for coffee. (Cô ấy đồng ý gặp tôi để uống cà phê.)

They agreed to the terms of the contract. (Họ đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.)

Cũng có thể đi kèm với danh từ:

 

Ví dụ:

The government agreed to the proposal. (Chính phủ đã đồng ý với đề xuất.)

2.3. Cấu trúc:

 

agree to do something: đồng ý làm điều gì đó

agree to something: đồng ý với điều gì đó

3. Agree with - Đồng ý với

3.1. Định nghĩa:

 

"Agree with" có nghĩa là đồng ý với một ý kiến, quan điểm, hoặc người nào đó. Nó cũng có thể được sử dụng khi nói về điều gì đó phù hợp với bạn (thức ăn, khí hậu,...).

3.2. Cách dùng:

 

Đồng ý với ý kiến, quan điểm:

 

Ví dụ:

I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn.)

I agree with her opinion on this matter. (Tôi đồng ý với ý kiến của cô ấy về vấn đề này.)

Đồng ý với ai đó:

 

Ví dụ:

I don't always agree with my parents. (Tôi không phải lúc nào cũng đồng ý với bố mẹ tôi.)

Phù hợp với:

 

Ví dụ:

Spicy food doesn't agree with me. (Đồ ăn cay không hợp với tôi.)

3.3. Cấu trúc:

 

agree with someone/something: đồng ý với ai đó/điều gì đó

agree with someone about/on something: đồng ý với ai đó về điều gì đó

4. So sánh "Agree on/about", "Agree to", và "Agree with"

Cụm từ Ý nghĩa Cách dùng

agree on/about Đồng ý về Đạt được sự thống nhất chung về một vấn đề

agree to Đồng ý làm Chấp nhận làm điều gì đó

agree with Đồng ý với Có cùng quan điểm, hoặc phù hợp với

 

5. Mẹo ghi nhớ

Agree on/about - thảo luận, quyết định: Dùng khi nhiều người cùng nhau thảo luận và đi đến thống nhất.

Agree to - hành động: Dùng khi đồng ý thực hiện một hành động.

Agree with - ý kiến, quan điểm: Dùng khi đồng ý với ý kiến của người khác.

tài liệu tham khảo tiếng Anh 

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top