BÀI 11. PHONG TRÀO CÔNG NHÂN TỪ CUỐI THẾ KỈ XVIII ĐẾN ĐẦU THẾ KỈ XX VÀ SỰ RA ĐỜI CỦA CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC
MỞ ĐẦU
Chương 1: Quan sát hình 1 và hình 2 (SGK, tr.48), hãy chia sẻ những hiểu biết của bạn về các nhân vật cũng như những sự kiện lịch sử liên quan đến nhân vật và tác phẩm đó.
I. SỰ RA ĐỜI CỦA GIAI CẤP CÔNG NHÂN
Chương 1: Hãy cho biết giai cấp công nhân ra đời như thế nào?
Lời giải chi tiết:
Giai cấp công nhân xuất hiện cùng với sự phát triển của cách mạng công nghiệp vào cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX. Trước thời kỳ này, xã hội chủ yếu dựa vào nền kinh tế nông nghiệp, với đa số dân cư là nông dân làm việc trên đất đai. Tuy nhiên, cách mạng công nghiệp đã mang đến những thay đổi sâu sắc về kinh tế và xã hội:
Cách mạng công nghiệp: Bắt đầu ở Anh vào cuối thế kỷ XVIII, cách mạng công nghiệp đã thay đổi phương thức sản xuất từ lao động thủ công sang sản xuất máy móc hàng loạt. Điều này dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của các khu công nghiệp và các thành phố lớn.
Di dân lao động: Khi các khu công nghiệp mở rộng, nhu cầu lao động tăng cao, dẫn đến việc đông đảo nông dân từ các vùng nông thôn phải rời bỏ ruộng đất để tìm việc làm tại các nhà máy, hầm mỏ và các ngành công nghiệp khác trong thành thị.
Điều kiện làm việc: Công nhân phải làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, giờ làm việc dài, lương thấp và thiếu các quyền lợi lao động. Điều này tạo nên một tầng lớp công nhân có nhận thức về quyền lợi và điều kiện làm việc, từ đó hình thành nên giai cấp công nhân.
Nhận thức về giai cấp: Sự tập trung của công nhân trong các khu công nghiệp và sự gia tăng các tổ chức công đoàn đã thúc đẩy sự hình thành và ý thức về một giai cấp công nhân thống nhất, có chung lợi ích và mục tiêu.
Như vậy, giai cấp công nhân ra đời là kết quả của sự chuyển đổi kinh tế và xã hội mạnh mẽ trong thời kỳ cách mạng công nghiệp, tạo nên một tầng lớp mới với vai trò quan trọng trong các phong trào lao động và chính trị sau này.
II. NHỮNG HOẠT ĐỘNG CHÍNH CỦA C. MÁC, PH. ĂNG-GHEN VÀ SỰ RA ĐỜI CỦA CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC
Chương 1: Lập trục thời gian thể hiện những hoạt động chính của C. Mác, Ph. Ăng-ghen và sự ra đời của chủ nghĩa xã hội khoa học.
Lời giải chi tiết:
Để hiểu rõ hơn về vai trò của Karl Marx và Friedrich Engels trong phong trào công nhân và sự ra đời của chủ nghĩa xã hội khoa học, chúng ta cần xây dựng một trục thời gian thể hiện các sự kiện quan trọng:
1848 - "Tuyên ngôn Cộng sản": Karl Marx và Friedrich Engels cùng nhau viết nên "Tuyên ngôn Cộng sản," một tác phẩm nền tảng của chủ nghĩa xã hội khoa học. Tác phẩm này phân tích sự phát triển của xã hội qua các giai cấp và kêu gọi cuộc cách mạng vô sản để lật đổ chế độ tư bản.
1864 - Thành lập Quốc tế thứ nhất (Quốc tế Lao động): Dưới ảnh hưởng của các tư tưởng của Marx và Engels, Quốc tế Lao động (hay còn gọi là Quốc tế I) được thành lập nhằm thống nhất các phong trào công nhân quốc tế và truyền bá chủ nghĩa xã hội khoa học.
1871 - Công xã Pa-ri: Sự kiện này là minh chứng cho việc áp dụng các lý thuyết của Marx và Engels vào thực tiễn, mặc dù cuộc khởi nghĩa không thành công nhưng đã để lại nhiều bài học quý báu cho phong trào công nhân.
1886 - Ngày Quốc tế Lao động 1/5: Được tổ chức lần đầu tiên tại Mỹ, ngày này trở thành biểu tượng của phong trào lao động quốc tế, phản ánh sự đoàn kết và đấu tranh của công nhân trên toàn thế giới.
1889 - Thành lập Quốc tế thứ hai: Sau khi Quốc tế thứ nhất tan rã, Quốc tế thứ hai được thành lập, tiếp tục phát huy các nguyên tắc của chủ nghĩa xã hội khoa học.
1893 - Thành công trong bầu cử Quốc hội ở Pháp: Công nhân thắng lợi trong bầu cử Quốc hội tại Pháp, thể hiện sức mạnh và ảnh hưởng ngày càng tăng của phong trào công nhân.
Những hoạt động này không chỉ đóng góp vào sự phát triển của phong trào công nhân mà còn khẳng định vai trò quan trọng của Marx và Engels trong việc xây dựng và phát triển chủ nghĩa xã hội khoa học.
III. CÔNG XÃ PA-RI (1871)
Chương 1: Nêu những nét chính về Công xã Pa-ri (1871).
Chương 2: Khai thác tư liệu trên và thông tin trong mục, hãy cho biết những biểu hiện chứng tỏ Công xã Pa-ri là nhà nước kiểu mới. Ý nghĩa lịch sử của việc thành lập Công xã Pa-ri là gì?
Lời giải chi tiết:
Nét chính về Công xã Pa-ri (1871):
Công xã Pa-ri là một cuộc cách mạng ngắn ngủi nhưng có ý nghĩa lịch sử lớn, diễn ra tại Paris vào năm 1871. Đây là lần đầu tiên giai cấp công nhân thực sự lật đổ chính quyền và thiết lập một chế độ chính trị mới dựa trên nguyên tắc quản lý bởi công nhân. Các nét chính của Công xã Pa-ri bao gồm:
Hoàn cảnh ra đời:
Chiến tranh và thất bại: Vào năm 1870, Napoleon III của Pháp đã chiến tranh với Phổ và bị thất bại tại trận Sedan. Sự sụp đổ của chế độ Second Empire mở đường cho sự bất ổn chính trị tại Pháp.
Khởi nghĩa Pa-ri: Ngày 4/9/1870, sau khi quân Phổ chiếm đóng Paris, nhân dân Pa-ri nổi dậy phản đối sự chiếm đóng và lật đổ chính quyền của Napoleon III.
Cuộc khởi nghĩa và thành lập Công xã:
Ngày 18/3/1871: Trong bối cảnh quân Phổ bao vây và áp bức, nhân dân Pa-ri quyết định nổi dậy một lần nữa để bảo vệ tổ quốc. Cuộc khởi nghĩa tuy thất bại nhưng đã dẫn đến sự thành lập Công xã Pa-ri.
Ngày 26/3/1871: Nhân dân Pa-ri chính thức bầu Hội đồng Công xã, trở thành cơ quan chính quyền tối cao của thành phố.
Biểu hiện chứng tỏ Công xã Pa-ri là nhà nước kiểu mới:
Cơ chế bộ máy nhà nước:
Hội đồng Công xã: Là cơ quan cao nhất, vừa có quyền ban bố pháp luật, vừa có nhiệm vụ lập các ủy ban thi hành pháp luật. Điều này thể hiện sự kết hợp giữa quyền lập pháp và hành pháp trong một cơ quan duy nhất.
Chính sách xã hội:
Quản lý xí nghiệp: Công xã giao quyền quản lý các xí nghiệp cho công nhân, nhằm đảm bảo quyền lợi và điều kiện làm việc công bằng.
Quy định về tiền lương và lao động: Đặt ra mức lương tối thiểu, giảm giờ làm ban đêm, cấm sử dụng cúp phạt và đánh đập công nhân, bảo vệ quyền lợi của công nhân.
Chính sách tài chính: Hoãn trả tiền thuê nhà và nợ, giúp công nhân giảm bớt gánh nặng tài chính.
Giá cả và giáo dục: Quy định giá bánh mì và thực hiện chế độ giáo dục, thể hiện sự quan tâm đến đời sống hàng ngày và giáo dục của nhân dân.
Ý nghĩa lịch sử của việc thành lập Công xã Pa-ri:
Công xã Pa-ri là biểu tượng của một chế độ mới, xã hội mới, nơi quyền lực thuộc về nhân dân và công nhân. Mặc dù cuộc khởi nghĩa không thành công và Công xã Pa-ri bị quân Phổ đàn áp, nhưng nó đã để lại nhiều bài học quý báu cho phong trào công nhân và các phong trào xã hội sau này. Ý nghĩa của Công xã Pa-ri bao gồm:
Tạo tiền đề cho phong trào công nhân: Công xã Pa-ri là minh chứng cho khả năng của giai cấp công nhân trong việc tự quản lý và xây dựng xã hội mới.
Khẳng định ý thức giai cấp: Cuộc cách mạng đã thể hiện rõ ý thức đoàn kết và đấu tranh của công nhân để giành lấy quyền lợi và xây dựng một xã hội công bằng hơn.
Ảnh hưởng đến lý luận cách mạng: Các sự kiện tại Pa-ri đã được Marx và Engels phân tích và đưa vào các lý thuyết về cách mạng vô sản, góp phần phát triển chủ nghĩa xã hội khoa học.
IV. MỘT SỐ HOẠT ĐỘNG TIÊU BIỂU CỦA PHONG TRÀO CỘNG SẢN VÀ CÔNG NHÂN QUỐC TẾ
Chương 1: Mô tả một số hoạt động tiêu biểu của phong trào cộng sản và công nhân quốc tế cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX.
Lời giải chi tiết:
Phong trào cộng sản và công nhân quốc tế trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX đã chứng kiến nhiều hoạt động đáng chú ý, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ và tầm ảnh hưởng rộng lớn của phong trào này:
Quốc tế thứ nhất (1864-1876):
Thành lập: Quốc tế Lao động, hay còn gọi là Quốc tế thứ nhất, được thành lập tại London vào năm 1864 dưới sự lãnh đạo của Karl Marx.
Mục tiêu: Truyền bá chủ nghĩa xã hội khoa học, thống nhất các phong trào công nhân quốc tế, và đề ra các nghị quyết chính trị, kinh tế nhằm đấu tranh chống lại chế độ tư bản.
Các đảng công nhân quốc gia:
Đảng Xã hội Đức (1875): Một trong những đảng công nhân mạnh mẽ nhất châu Âu, góp phần quan trọng vào việc truyền bá tư tưởng Marx.
Đảng Công nhân Pháp (1879): Tham gia vào các phong trào đấu tranh của công nhân tại Pháp, thúc đẩy quyền lợi và cải thiện điều kiện làm việc.
Nhóm Giải phóng lao động Nga (1883): Đóng vai trò quan trọng trong việc vận động công nhân tại Nga, tạo nền tảng cho các phong trào cách mạng sau này.
Quốc tế thứ hai (1889):
Thay thế Quốc tế thứ nhất: Sau khi Quốc tế thứ nhất tan rã do sự chia rẽ về chính sách và chiến lược, Quốc tế thứ hai được thành lập nhằm tiếp tục các mục tiêu của Quốc tế Lao động.
Hoạt động: Quốc tế thứ hai tiếp tục tổ chức các hội nghị, nghị quyết và hỗ trợ các phong trào công nhân trên toàn thế giới.
Các cuộc đình công và bãi công:
Đình công hàng chục vạn công nhân tại Mỹ (1/5/1886): Đây là một trong những cuộc đình công lớn nhất trong lịch sử Mỹ, đòi hỏi giảm giờ làm từ 10 giờ xuống còn 8 giờ mỗi ngày. Mặc dù có nhiều thất bại, nhưng cuộc đình công này đã góp phần hình thành nên ngày Quốc tế Lao động 1/5.
Cuộc bãi công tại Anh (1899): Nhiều cuộc bãi công nổ ra ở Anh, đòi hỏi cải thiện điều kiện làm việc và quyền lợi cho công nhân.
Thành công trong bầu cử và chính trị:
Công nhân thắng lợi trong bầu cử Quốc hội Pháp (1893): Điều này cho thấy sự gia tăng sức mạnh chính trị của phong trào công nhân và khả năng tham gia vào các cơ quan chính quyền để thúc đẩy các chính sách thân thiện với công nhân.
STT | Thời gian | Địa bàn | Hoạt động tiêu biểu |
---|---|---|---|
1 | 9/1864 | London (Anh) | Thành lập Quốc tế thứ nhất (Quốc tế Lao động) |
2 | 1/5/1886 | Mỹ | Hàng chục vạn công nhân đình công đòi giảm giờ làm từ 10 xuống 8 giờ/ngày |
3 | 1889 | Paris (Pháp) | Thành lập Quốc tế thứ hai |
4 | 1893 | Pháp | Công nhân thắng lợi trong bầu cử Quốc hội Pháp |
5 | 1899 | Anh | Nhiều cuộc bãi công nổ ra đòi cải thiện điều kiện làm việc và quyền lợi công nhân |
Những hoạt động này không chỉ thể hiện sự phát triển của phong trào công nhân và cộng sản quốc tế mà còn góp phần vào việc nâng cao ý thức chính trị, quyền lợi và điều kiện sống của giai cấp công nhân trên toàn thế giới.
LUYỆN TẬP
Chương 1:
Lập và hoàn thành bảng về những hoạt động tiêu biểu của phong trào cộng sản và công nhân quốc tế cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX theo gợi ý dưới đây:
Chương 2: C. Mác và Ph. Ăng-ghen có vai trò như thế nào trong phong trào công nhân và cộng sản quốc tế cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?
Lời giải chi tiết:
Karl Marx và Friedrich Engels là hai nhân vật chủ chốt trong việc hình thành và phát triển phong trào công nhân quốc tế và chủ nghĩa cộng sản khoa học:
Xây dựng lý thuyết chủ nghĩa xã hội khoa học:
Phân tích giai cấp: Marx và Engels phân tích sâu sắc về cấu trúc giai cấp trong xã hội tư bản, cho thấy mâu thuẫn không thể tránh khỏi giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản.
Lý thuyết giá trị thặng dư: Họ giải thích cách mà giá trị thặng dư được khai thác từ lao động công nhân, là nền tảng cho sự tích lũy của tư sản và sự gia tăng của bất bình đẳng xã hội.
Tác phẩm "Tuyên ngôn Cộng sản":
Kêu gọi cách mạng: Tác phẩm này kêu gọi công nhân quốc tế đoàn kết để lật đổ chế độ tư bản và xây dựng một xã hội không giai cấp.
Tầm ảnh hưởng: "Tuyên ngôn Cộng sản" trở thành tài liệu kinh điển, được nhiều phong trào công nhân và đảng cộng sản trên toàn thế giới sử dụng như một kim chỉ nam lý luận và hành động.
Tham gia và lãnh đạo Quốc tế Lao động:
Định hướng phong trào: Marx là người viết các nghị quyết và bài phân tích cho Quốc tế thứ nhất, giúp định hướng phong trào công nhân theo hướng khoa học và có tổ chức.
Hỗ trợ các phong trào quốc gia: Các tư tưởng của Marx và Engels đã được các đảng công nhân quốc gia như Đảng Xã hội Đức, Đảng Công nhân Pháp và các nhóm ở Nga tiếp thu và phát triển, tạo nền tảng cho các cuộc cách mạng sau này.
Ảnh hưởng đến chiến lược và chiến thuật:
Đoàn kết quốc tế: Họ nhấn mạnh tầm quan trọng của đoàn kết quốc tế giữa các công nhân trên toàn thế giới, vượt qua ranh giới quốc gia để đấu tranh chung chống lại chế độ áp bức.
Phát triển đảng cộng sản: Lý thuyết của Marx và Engels đã khuyến khích sự thành lập các đảng cộng sản, đóng vai trò là lực lượng lãnh đạo trong phong trào công nhân.
Như vậy, Karl Marx và Friedrich Engels không chỉ là những nhà tư tưởng vĩ đại mà còn là những nhà lãnh đạo thực sự trong phong trào công nhân và cộng sản quốc tế, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của các phong trào đấu tranh cho quyền lợi của giai cấp công nhân trên toàn thế giới.
VẬN DỤNG
Chương 1: Tìm hiểu thêm về ngày Quốc tế Lao động 1-5 và ý nghĩa của sự kiện này trong cuộc sống hiện tại.
Lời giải chi tiết:
Ngày Quốc tế Lao động 1-5, còn gọi là Ngày Quốc tế Công nhân, được tổ chức hàng năm vào ngày 1 tháng 5 để tôn vinh vai trò và đóng góp của công nhân trong xã hội. Ngày này có nguồn gốc từ phong trào công nhân ở Mỹ vào cuối thế kỷ XIX, đặc biệt là sau cuộc đình công lớn năm 1886 đòi giảm giờ làm từ 10 xuống 8 giờ/ngày.
Ý nghĩa của ngày Quốc tế Lao động 1-5 trong cuộc sống hiện tại:
Tôn vinh giai cấp công nhân: Ngày 1-5 là dịp để công nhận và tôn vinh những đóng góp của công nhân trong mọi lĩnh vực, từ sản xuất, dịch vụ đến các ngành công nghệ cao.
Đoàn kết và quyền lợi: Đây là ngày để các công nhân trên toàn thế giới đoàn kết, kêu gọi quyền lợi tốt hơn, điều kiện làm việc an toàn và công bằng hơn.
Nhắc nhở về quyền lợi lao động: Ngày Quốc tế Lao động là dịp để nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của quyền lợi lao động, bao gồm quyền được làm việc trong môi trường an toàn, được trả lương công bằng và có quyền tham gia vào các tổ chức công đoàn.
Hòa bình và tiến bộ xã hội: Ngày 1-5 không chỉ là ngày hội của công nhân mà còn là ngày kỷ niệm cho những nỗ lực đấu tranh vì hòa bình, dân chủ và tiến bộ xã hội.
Khuyến khích sự phát triển bền vững: Trong bối cảnh hiện đại, ngày Quốc tế Lao động cũng nhấn mạnh sự cần thiết của phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và đảm bảo sự công bằng xã hội.
Ngày Quốc tế Lao động 1-5 ở Việt Nam:
Tại Việt Nam, ngày Quốc tế Lao động được tổ chức rộng rãi với nhiều hoạt động như diễu hành, hội thảo, văn nghệ nhằm tôn vinh công lao của công nhân và người lao động, đồng thời khẳng định cam kết của đất nước trong việc bảo vệ quyền lợi và nâng cao đời sống của công nhân.
MỞ ĐẦU
Chương 1:
Karl Marx: Một trong những nhà tư tưởng vĩ đại trên thế giới. Những tư tưởng của ông đã góp phần làm thay đổi tư duy của nhiều dân tộc chịu áp bức, từ đó giúp họ đứng lên giành lại độc lập và thoát ra khỏi cảnh nghèo đói.
Friedrich Engels: Nhà lý luận chính trị, triết gia và nhà khoa học, cùng với Karl Marx đã sáng lập và phát triển chủ nghĩa cộng sản, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng lý luận cho phong trào công nhân.
Các sự kiện quan trọng: Công xã Pa-ri, sự thành lập Quốc tế thứ nhất, sự ra đời của các đảng công nhân và Quốc tế thứ hai.
I. SỰ RA ĐỜI CỦA GIAI CẤP CÔNG NHÂN
Chương 1: Cách mạng công nghiệp đã làm nhiều khu công nghiệp, thành thị lớn xuất hiện. Đông đảo nông dân bị mất ruộng đất buộc phải ra thành thị làm thuê trong các nhà máy, hầm mỏ,... => Giai cấp công nhân ra đời.
Lời giải chi tiết:
Như đã trình bày ở phần I, sự xuất hiện của giai cấp công nhân là kết quả của cách mạng công nghiệp, khi phương thức sản xuất thay đổi từ lao động thủ công sang sử dụng máy móc. Điều này dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp và các thành phố lớn, kéo theo sự di cư hàng loạt của nông dân ra thành thị để tìm kiếm việc làm trong các nhà máy, hầm mỏ và các ngành công nghiệp khác. Điều kiện làm việc khắc nghiệt và sự tập trung của công nhân trong các khu công nghiệp đã tạo nên ý thức giai cấp và sự đoàn kết trong phong trào công nhân.
II. NHỮNG HOẠT ĐỘNG CHÍNH CỦA C. MÁC, PH. ĂNG-GHEN VÀ SỰ RA ĐỜI CỦA CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC.
Chương 1:
Lập trục thời gian thể hiện những hoạt động chính của C. Mác, Ph. Ăng-ghen và sự ra đời của chủ nghĩa xã hội khoa học.
Lời giải chi tiết:
Như đã trình bày ở phần II, trục thời gian có thể bao gồm các sự kiện chính như sau:
1848: Xuất bản "Tuyên ngôn Cộng sản."
1864: Thành lập Quốc tế thứ nhất.
1871: Công xã Pa-ri.
1886: Ngày Quốc tế Lao động 1-5 tại Mỹ.
1889: Thành lập Quốc tế thứ hai.
1893: Công nhân thắng lợi trong bầu cử Quốc hội Pháp.
1899: Các cuộc bãi công tại Anh.
III. CÔNG XÃ PA-RI (1871)
Chương 1:
Hoàn cảnh ra đời
Napoleon III: Tướng Napoleon III gây chiến với Phổ và bị thất bại tại Xơ-đăng, dẫn đến sự sụp đổ của chế độ Second Empire tại Pháp.
Khởi nghĩa Pa-ri: Ngày 4/9/1870, nhân dân Pa-ri nổi dậy chống lại sự chiếm đóng của quân Phổ, lật đổ chính quyền Napoleon III.
Quân Phổ bao vây: Sau khi quân Phổ chiếm đóng, họ bao vây Pa-ri, tạo điều kiện cho nhân dân Pa-ri quyết định khởi nghĩa lần thứ hai vào ngày 18/3/1871 để bảo vệ tổ quốc.
Chương 2:
Cuộc khởi nghĩa ngày 18/3/1871 và sự thành lập Công xã
Nguyên nhân: Mâu thuẫn giữa chính phủ tư sản ở Véc-xai với nhân dân Pa-ri về việc quản lý và điều hành thành phố trong bối cảnh quân Phổ bao vây.
Diễn biến: Ngày 18/3/1871, lực lượng Chi-e tấn công Quốc dân quân do Đồi Mông-mác lãnh đạo nhưng bị quân Phổ đánh bại.
Kết quả:
Quân chính phủ tháo chạy: Quân Phổ rút lui về Véc-xai, để lại quyền lực cho nhân dân Pa-ri.
Ngày 26/3/1871: Nhân dân Pa-ri bầu Hội đồng Công xã, chính thức thành lập Công xã Pa-ri.
IV. MỘT SỐ HOẠT ĐỘNG TIÊU BIỂU CỦA PHONG TRÀO CỘNG SẢN VÀ CÔNG NHÂN QUỐC TẾ
Chương 1:
Quốc tế thứ nhất (1864-1876): Truyền bá chủ nghĩa xã hội khoa học, chống lại những tư tưởng lệch lạc, thông qua các nghị quyết chính trị và kinh tế.
Đảng công nhân: Đảng Xã hội Đức (1875), Đảng Công nhân Pháp (1879), Nhóm Giải phóng lao động Nga (1883).
Quốc tế thứ hai: Thay thế Quốc tế thứ nhất, tiếp tục các hoạt động của phong trào công nhân quốc tế.
STT | Thời gian | Địa bàn | Hoạt động tiêu biểu |
---|---|---|---|
1 | 9/1864 | London (Anh) | Thành lập Quốc tế thứ nhất (Quốc tế Lao động) |
2 | 1/5/1886 | Mỹ | Hàng chục vạn công nhân đình công đòi giảm giờ làm từ 10 xuống 8 giờ/ngày |
3 | 1889 | Paris (Pháp) | Thành lập Quốc tế thứ hai |
4 | 1893 | Pháp | Công nhân thắng lợi trong bầu cử Quốc hội Pháp |
5 | 1899 | Anh | Nhiều cuộc bãi công nổ ra đòi cải thiện điều kiện làm việc và quyền lợi công nhân |
Luyện tập:
Chương 1:
Chương 2:
C. Mác và Ph. Ăng-ghen có vai trò như thế nào trong phong trào công nhân và cộng sản quốc tế cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?
Lời giải chi tiết:
Như đã trình bày ở phần II và phần IV, Marx và Engels đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng lý thuyết và tổ chức phong trào công nhân quốc tế. Họ không chỉ cung cấp nền tảng lý luận mà còn là những nhà lãnh đạo thực sự, định hướng các hoạt động của phong trào công nhân và tạo điều kiện cho sự phát triển của các đảng công nhân quốc gia.
VẬN DỤNG
Chương 1: Ngày 1/5 được xem là ngày mừng thắng lợi đã đạt được, nêu quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ mới và biểu lộ tình đoàn kết với những người lao động các nước khác. Ngày 1/5 cũng là ngày biểu dương cho lực lượng lao động, đấu tranh cho hòa bình, dân chủ, tiến bộ xã hội.
Lời giải chi tiết:
Ngày Quốc tế Lao động 1-5 không chỉ là dịp kỷ niệm những thành tựu của phong trào công nhân mà còn là thời điểm để củng cố và khẳng định cam kết của các lực lượng lao động trong việc tiếp tục đấu tranh vì các mục tiêu quan trọng:
Ngày mừng thắng lợi: Đây là dịp để nhìn lại những thắng lợi đã đạt được của phong trào công nhân và công đoàn, như cải thiện điều kiện làm việc, tăng lương, giảm giờ làm và bảo vệ quyền lợi lao động.
Quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ mới: Ngày 1-5 cũng là dịp để xác định các mục tiêu mới trong cuộc đấu tranh, như đấu tranh chống lại sự bất bình đẳng xã hội, bảo vệ môi trường và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Tình đoàn kết quốc tế: Ngày này thể hiện tinh thần đoàn kết giữa các công nhân và người lao động trên toàn thế giới, bất kể quốc gia, văn hóa hay ngôn ngữ. Sự đoàn kết này là sức mạnh để đấu tranh chống lại các thế lực áp bức và xây dựng một xã hội công bằng hơn.
Biểu dương lực lượng lao động: Ngày Quốc tế Lao động là dịp để tôn vinh và công nhận những đóng góp to lớn của công nhân và người lao động trong việc xây dựng và phát triển xã hội, kinh tế của mỗi quốc gia.
Ý nghĩa hiện tại:
Ngày Quốc tế Lao động 1-5 vẫn giữ nguyên tầm quan trọng trong bối cảnh hiện đại, khi các vấn đề về quyền lợi lao động, điều kiện làm việc và sự công bằng xã hội vẫn là những thách thức lớn. Đây là dịp để tăng cường nhận thức về tầm quan trọng của người lao động, thúc đẩy sự hợp tác và đồng lòng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội, kinh tế hiện nay.
Kết luận:
Phong trào công nhân từ cuối thế kỷ XVIII đến đầu thế kỷ XX và sự ra đời của chủ nghĩa xã hội khoa học đã góp phần quan trọng vào việc thay đổi cấu trúc xã hội, nâng cao quyền lợi của công nhân và thúc đẩy các phong trào đấu tranh cho sự công bằng và tiến bộ xã hội. Những hoạt động và sự kiện này không chỉ có ý nghĩa lịch sử mà còn tiếp tục ảnh hưởng đến các phong trào lao động hiện đại, khẳng định tầm quan trọng của quyền lợi lao động và sự đoàn kết quốc tế trong việc xây dựng một xã hội công bằng và phát triển bền vững.
Tìm kiếm học tập môn lịch sử 8