Ngữ pháp và Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 7: Teens (ilearn smart world)

Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 7 (i-Learn Smart World): Teens

I. Đại từ sở hữu tiếng Anh - Possessive Pronouns

Đại từ nhân xưng Đại từ sở hữu Nghĩa
I Mine Của tôi
We Ours Của chúng tôi
You Yours Của bạn
He His Của anh ấy
She Hers Của cô ấy
They Theirs Của họ
It Its Của nó

Lưu ý:

Không dùng dấu nháy đơn (‘) với đại từ sở hữu.

Correct: That book is mine.

Incorrect: That book is mine’s.

Có thể dùng giới từ "of" trước đại từ sở hữu để nhấn mạnh.

That house is a friend of hers.

II. Câu tường thuật cho câu phát biểu - Reported Speech for Statements

Cấu trúc câu:

Cấu trúc Ví dụ
S + said/says + (that) + S + V (lùi thì) He said (that) he liked the car.

Các bước thay đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:

  1. Lùi thì:

Hiện tại đơn → Quá khứ đơn.

Hiện tại hoàn thành → Quá khứ hoàn thành.

Quá khứ đơn → Quá khứ hoàn thành.

Thay đổi đại từ & tính từ sở hữu:

MyHis/Her.

WeThey.

Thay đổi từ chỉ thời gian & nơi chốn:

TodayThat day.

TomorrowThe next day.

Ví dụ:

Trực tiếp: "I love playing video games," said Tom.
Gián tiếp: Tom said (that) he loved playing video games.

Trực tiếp: "We will meet here tomorrow," she said.
Gián tiếp: She said (that) they would meet there the next day.

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 7 (i-Learn Smart World): Teens

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Attend v /əˈtend/ Tham gia, tham dự
Celebrity n /səˈlebrəti/ Người nổi tiếng
Dentist n /ˈdentɪst/ Nha sĩ
Director n /daɪˈrektər/ Đạo diễn
Dream n /driːm/ Ước mơ
Engineer n /ˌendʒɪˈnɪr/ Kĩ sư
Fit adj /fɪt/ Mạnh khỏe
Flight attendant n /ˈflaɪt ətendənt/ Tiếp viên hàng không
Game designer n /ɡeɪm dɪˈzaɪnər/ Người thiết kế trò chơi
Helicopter n /ˈhelɪkɑːptər/ Trực thăng
Home theater n /ˌhəʊm ˈθiːətər/ Rạp chiếu phim tại nhà
Jet n /dʒet/ Máy bay phản lực
Journalist n /ˈdʒɜːrnəlɪst/ Nhà báo
Mansion n /ˈmænʃn/ Biệt thự
Millionaire n /ˌmɪljəˈner/ Triệu phú
Musician n /mjuˈzɪʃn/ Nhạc sĩ, nhạc công
Sports car n /ˈspɔːrts kɑːr/ Xe ô-tô thể thao
Veterinarian n /ˌvetərɪˈneriən/ Bác sĩ thú y
Vlogger n /ˈvlɑːɡər/ Người làm vlog
Yacht n /jɑːt/ Du thuyền

tài liệu tham khảo tiếng anh 8

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top