I. Đại từ sở hữu tiếng Anh - Possessive Pronouns
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu | Nghĩa |
---|---|---|
I | Mine | Của tôi |
We | Ours | Của chúng tôi |
You | Yours | Của bạn |
He | His | Của anh ấy |
She | Hers | Của cô ấy |
They | Theirs | Của họ |
It | Its | Của nó |
Lưu ý:
Không dùng dấu nháy đơn (‘) với đại từ sở hữu.
Correct: That book is mine.
Incorrect: That book is mine’s.
Có thể dùng giới từ "of" trước đại từ sở hữu để nhấn mạnh.
That house is a friend of hers.
II. Câu tường thuật cho câu phát biểu - Reported Speech for Statements
Cấu trúc câu:
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
S + said/says + (that) + S + V (lùi thì) | He said (that) he liked the car. |
Các bước thay đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
Hiện tại đơn → Quá khứ đơn.
Hiện tại hoàn thành → Quá khứ hoàn thành.
Quá khứ đơn → Quá khứ hoàn thành.
Thay đổi đại từ & tính từ sở hữu:
My → His/Her.
We → They.
Thay đổi từ chỉ thời gian & nơi chốn:
Today → That day.
Tomorrow → The next day.
Ví dụ:
Trực tiếp: "I love playing video games," said Tom.
Gián tiếp: Tom said (that) he loved playing video games.
Trực tiếp: "We will meet here tomorrow," she said.
Gián tiếp: She said (that) they would meet there the next day.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Attend | v | /əˈtend/ | Tham gia, tham dự |
Celebrity | n | /səˈlebrəti/ | Người nổi tiếng |
Dentist | n | /ˈdentɪst/ | Nha sĩ |
Director | n | /daɪˈrektər/ | Đạo diễn |
Dream | n | /driːm/ | Ước mơ |
Engineer | n | /ˌendʒɪˈnɪr/ | Kĩ sư |
Fit | adj | /fɪt/ | Mạnh khỏe |
Flight attendant | n | /ˈflaɪt ətendənt/ | Tiếp viên hàng không |
Game designer | n | /ɡeɪm dɪˈzaɪnər/ | Người thiết kế trò chơi |
Helicopter | n | /ˈhelɪkɑːptər/ | Trực thăng |
Home theater | n | /ˌhəʊm ˈθiːətər/ | Rạp chiếu phim tại nhà |
Jet | n | /dʒet/ | Máy bay phản lực |
Journalist | n | /ˈdʒɜːrnəlɪst/ | Nhà báo |
Mansion | n | /ˈmænʃn/ | Biệt thự |
Millionaire | n | /ˌmɪljəˈner/ | Triệu phú |
Musician | n | /mjuˈzɪʃn/ | Nhạc sĩ, nhạc công |
Sports car | n | /ˈspɔːrts kɑːr/ | Xe ô-tô thể thao |
Veterinarian | n | /ˌvetərɪˈneriən/ | Bác sĩ thú y |
Vlogger | n | /ˈvlɑːɡər/ | Người làm vlog |
Yacht | n | /jɑːt/ | Du thuyền |