I. Mạo từ tiếng Anh - Articles
Mạo từ | Cách dùng |
---|---|
A/An | - Dùng trước danh từ số ít đếm được. |
- Dùng trước danh từ làm bổ túc từ. | |
- Trong thành ngữ chỉ lượng nhất định. | |
Phân biệt A và An | - A: Đứng trước phụ âm hoặc nguyên âm có âm là phụ âm (a university). |
- An: Đứng trước nguyên âm hoặc âm câm (an hour, an apple). | |
The | - Dùng trước danh từ được đề cập trước đó. |
- Dùng khi vật thể là duy nhất hoặc được xem là duy nhất (the sun). | |
Không dùng The | - Trước tên quốc gia số ít, châu lục, tên núi, hồ, đường phố (Asia, Everest). |
II. Câu gián tiếp với câu hỏi tiếng Anh - Reported Speech for Questions
Câu hỏi Yes/ No
Cấu trúc:
S + asked/ wondered/ wanted to know + if/ whether + S + V (lùi thì)
Ví dụ:
"Does she like sticky rice?" → He asked if she liked sticky rice.
Câu hỏi có từ để hỏi
Cấu trúc:
S + asked/ wondered/ wanted to know + WH-word + S + V (lùi thì)
Ví dụ:
"Where do they live?" → She asked where they lived.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Apron | n | /ˈeɪprən/ | Tạp dề |
Basket | n | /ˈbæskɪt/ | Giỏ, sọt, rổ |
Blouse | n | /blaʊs/ | Áo cánh, áo kiểu nữ |
Ceremony | n | /ˈserəməʊni/ | Nghi thức, nghi lễ |
Cloth | n | /klɔːθ/ | Vải |
Corn | n | /kɔːrn/ | Ngô, bắp |
Dessert | n | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng |
Embroidery | n | /ɪmˈbrɔɪdəri/ | Đồ thêu, sự thêu thùa |
Ethnic | adj | /ˈeθnɪk/ | Dân tộc |
Experienced | adj | /ɪkˈspɪriənst/ | Có kinh nghiệm |
Gong | n | /ɡɔːŋ/ | Cồng, chiêng |
Headscarf | n | /ˈhedskɑːrf/ | Khăn trùm đầu |
Pattern | n | /ˈpætərn/ | Hoa văn |
Pottery | n | /ˈpɑːtəri/ | Đồ gốm |
Product | n | /ˈprɑːdʌkt/ | Sản phẩm |
Silver | n | /ˈsɪlvər/ | Bạc |
Steam | v | /stiːm/ | Hấp |
Sticky rice | n | /ˌstɪki ˈraɪs/ | Gạo nếp, xôi |
Stilt house | n | /stɪlt haʊs/ | Nhà sàn |
Utensil | n | /juːˈtensl/ | Đồ dùng, dụng cụ gia đình |