a và an được gọi là mạo từ không xác định (indefinite articles) vì chúng được sử dụng trước danh từ số ít đếm được để chỉ một đối tượng chung chung, không xác định cụ thể.
Cách sử dụng:
a được dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm (hoặc âm bán nguyên âm): a book, a university, a house.
an được dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm: an apple, an hour, an umbrella.
Lưu ý: Việc sử dụng a hay an phụ thuộc vào cách phát âm của từ, chứ không phải cách viết. Ví dụ: a university (phát âm /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/), an hour (phát âm /aʊər/).
Chức năng:
Giới thiệu một đối tượng lần đầu: "I saw a dog in the park." (Tôi thấy một con chó trong công viên.)
Chỉ một đối tượng bất kỳ trong một nhóm: "A cat is a good pet." (Mèo là một thú cưng tốt.)
Diễn tả số lượng "một": "I need a pen." (Tôi cần một cây bút.)
Phân loại: "He is a doctor." (Anh ấy là một bác sĩ.)
the được gọi là mạo từ xác định (definite article) vì nó được sử dụng trước danh từ để chỉ một đối tượng cụ thể, đã được xác định rõ ràng.
Cách sử dụng:
Trước danh từ đã được đề cập trước đó: "I saw a dog. The dog was barking." (Tôi thấy một con chó. Con chó đó đang sủa.)
Trước danh từ duy nhất: "The sun is shining." (Mặt trời đang chiếu sáng.)
Trước danh từ được xác định bởi một cụm từ hoặc mệnh đề: "The book on the table is mine." (Quyển sách trên bàn là của tôi.)
Trước danh từ chỉ một nhóm người hoặc vật: "The rich should help the poor." (Người giàu nên giúp đỡ người nghèo.)
Trước tên sông, biển, đại dương, dãy núi: "The Mekong River", "The Pacific Ocean", "The Himalayas".
Trước tên các quốc gia ở dạng số nhiều hoặc có chứa từ "republic", "kingdom", "states": "The United States", "The United Kingdom", "The Philippines".
Trước tên các nhạc cụ: "I play the piano." (Tôi chơi đàn piano.)
Trước tính từ so sánh nhất và số thứ tự: "The best student", "The first time".
Trong một số trường hợp, chúng ta không sử dụng mạo từ trước danh từ. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:
Trước danh từ không đếm được khi nói chung chung: "I like milk." (Tôi thích sữa.)
Trước danh từ số nhiều khi nói chung chung: "Cats are cute." (Mèo rất dễ thương.)
Trước tên riêng: "Vietnam is a beautiful country." (Việt Nam là một đất nước xinh đẹp.)
Trước tên các môn học: "I study English." (Tôi học tiếng Anh.)
Trước tên các bữa ăn: "We have breakfast at 7 am." (Chúng tôi ăn sáng lúc 7 giờ sáng.)
Trước các danh từ trừu tượng: "Love is important." (Tình yêu rất quan trọng.)
Trước danh từ chỉ chức danh, nghề nghiệp khi đứng sau động từ "to be": "He is president of the company." (Ông ấy là chủ tịch của công ty.)
Sự khác biệt giữa "a" và "the":
"a" được sử dụng khi người nói và người nghe đều không biết rõ đối tượng được nhắc đến.
"the" được sử dụng khi cả người nói và người nghe đều biết rõ đối tượng được nhắc đến.
Sử dụng mạo từ với danh từ địa lý: Có một số quy tắc đặc biệt khi sử dụng mạo từ với tên các quốc gia, thành phố, sông, núi, v.v.
Mạo từ với các cụm từ cố định: Một số cụm từ trong tiếng Anh luôn đi kèm với một mạo từ cụ thể, ví dụ: "in the morning", "at night", "go to the cinema".
Luyện tập thường xuyên: Cách tốt nhất để nắm vững cách sử dụng mạo từ là luyện tập thường xuyên thông qua việc đọc, viết và nghe tiếng Anh.
English Grammar in Use by Raymond Murphy
Oxford Learner's Dictionaries
Cambridge Dictionary