Giới từ (preposition)

Tổng quan về Giới từ trong tiếng Anh

1. Định nghĩa và chức năng

Giới từ là từ loại đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để chỉ mối quan hệ giữa nó với một thành phần khác trong câu.

Chức năng chính của giới từ:

Chỉ vị trí: on the table, in the box, under the bed

Chỉ thời gian: at 7 o'clock, on Monday, in June

Chỉ phương hướng: to the school, from the airport

Chỉ cách thức: by bus, with a knife

Chỉ mục đích: for your birthday, for fun

Chỉ nguyên nhân: because of the rain

2. Phân loại giới từ

Giới từ có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, dựa trên chức năng, cấu trúc hoặc ngữ nghĩa. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:

2.1. Dựa trên chức năng:

Giới từ chỉ thời gian: at, on, in, since, for, during, before, after, until, by,...

Giới từ chỉ nơi chốn: at, on, in, above, below, under, behind, in front of, next to, between, among,...

Giới từ chỉ phương hướng: to, from, into, out of, towards, through, across, over, along,...

Giới từ chỉ cách thức: by, with, without, in, on, at,...

Giới từ chỉ mục đích: for, to, in order to,...

Giới từ chỉ nguyên nhân: because of, due to, owing to,...

2.2. Dựa trên cấu trúc:

Giới từ đơn: in, on, at, by, with, for, from, to,...

Giới từ kép: into, onto, out of, upon, within, without,...

Cụm giới từ: because of, according to, in front of, due to,...

2.3. Dựa trên ngữ nghĩa:

Giới từ chỉ vị trí tĩnh: at, on, in, above, below,...

Giới từ chỉ vị trí động: to, from, into, out of,...

Giới từ chỉ thời điểm: at, on

Giới từ chỉ khoảng thời gian: in, for, during, since,...

3. Cách sử dụng một số giới từ phổ biến

3.1. Giới từ chỉ thời gian:

At: dùng cho thời điểm cụ thể, các dịp lễ, và một số thành ngữ cố định.

at 7 o'clock, at noon, at night, at Christmas, at the weekend, at present, at first,...

On: dùng cho ngày trong tuần, ngày tháng cụ thể, và một số thành ngữ cố định.

on Monday, on 15th July, on my birthday, on time, on the way, on the phone,...

In: dùng cho tháng, năm, mùa, thế kỷ, các buổi trong ngày (trừ "at night"), và một số thành ngữ cố định.

in June, in 2024, in summer, in the 21st century, in the morning, in the afternoon, in the evening, in time, in the end,...

Since: dùng để chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động kéo dài đến hiện tại.

I have lived here since 2010.

For: dùng để chỉ khoảng thời gian mà một hành động kéo dài.

She has been studying English for 5 years.

During: dùng để chỉ khoảng thời gian mà một sự kiện diễn ra.

He slept during the movie.

Before: trước một thời điểm hoặc sự kiện.

before lunch, before the meeting

After: sau một thời điểm hoặc sự kiện.

after school, after the party

Until/Till: cho đến một thời điểm nào đó.

I will wait until you come back.

By: trước hoặc không muộn hơn một thời điểm nào đó.

Please finish the report by Friday.

3.2. Giới từ chỉ nơi chốn:

At: dùng cho một điểm cụ thể, địa chỉ, sự kiện, hoặc một số thành ngữ cố định.

at the bus stop, at 123 Main Street, at the concert, at home, at work, at school,...

On: dùng cho bề mặt, đường phố, phương tiện giao thông, hoặc một số thành ngữ cố định.

on the table, on the wall, on Nguyen Trai Street, on the bus, on the train, on TV, on the radio, on the left, on the right,...

In: dùng cho không gian kín, thành phố, quốc gia, hoặc một số thành ngữ cố định.

in the room, in the car, in Hanoi, in Vietnam, in the book, in the picture, in the world, in the sky, in bed, in hospital,...

Above: ở phía trên, cao hơn.

The plane flew above the clouds.

Below: ở phía dưới, thấp hơn.

The temperature is below zero.

Under: ở phía dưới, bị che phủ.

The cat is under the table.

Behind: ở phía sau.

The car is behind the house.

In front of: ở phía trước.

There is a tree in front of the house.

Next to/Beside: bên cạnh.

The bookstore is next to the cafe.

Between: ở giữa hai vật hoặc hai người.

The bank is between the post office and the supermarket.

Among: ở giữa nhiều vật hoặc nhiều người.

She is among the best students in her class.

3.3. Giới từ chỉ phương hướng:

To: về phía, đến.

Go to the library.

From: từ.

I come from Vietnam.

Into: vào trong.

He walked into the room.

Out of: ra khỏi.

She took the book out of her bag.

Towards: hướng về.

The car is moving towards the city.

Through: xuyên qua.

The train went through the tunnel.

Across: băng qua.

They walked across the street.

Over: vượt qua.

The bird flew over the house.

Along: dọc theo.

We walked along the river.

3.4. Giới từ chỉ cách thức:

By: bằng cách, bởi.

by bus, by car, by plane, by email, by phone, by mistake, by chance,...

With: với, bằng (dùng cho dụng cụ).

with a knife, with a pen, with my hands,...

Without: không có.

without help, without money,...

In: bằng (ngôn ngữ, chất liệu).

in English, in Vietnamese, in ink, in pencil,...

On: bằng (phương tiện truyền thông).

on TV, on the radio, on the internet,...

At: với (tốc độ, giá cả).

at 100 km/h, at a high price,...

4. Những lưu ý khi sử dụng giới từ

Một số động từ đi kèm với giới từ cố định:

listen to, look at, depend on, believe in,...

Một số tính từ đi kèm với giới từ cố định:

good at, interested in, afraid of, famous for,...

Một số danh từ đi kèm với giới từ cố định:

reason for, cause of, solution to,...

Tránh lặp lại giới từ không cần thiết:

Where did you go to? (sai) → Where did you go? (đúng)

Sử dụng đúng giới từ trong các thành ngữ:

on time (đúng giờ), in time (kịp giờ)

5. Cụm giới từ

Cụm giới từ là một nhóm từ bao gồm một giới từ và một hoặc nhiều từ khác, thường là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ. Cụm giới từ có chức năng tương tự như một giới từ đơn, bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc danh từ trong câu.

Ví dụ:

because of the rain: bởi vì trời mưa

according to the plan: theo kế hoạch

in front of the house: trước nhà

due to the traffic jam: do tắc đường

in spite of the difficulties: mặc dù gặp khó khăn

with regard to your request: liên quan đến yêu cầu của bạn

6. Thành ngữ với giới từ

Trong tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ sử dụng giới từ, mang những ý nghĩa đặc biệt không thể suy ra từ nghĩa đen của từng từ. Việc nắm vững các thành ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn.

Ví dụ:

on the other hand: mặt khác

in the long run: về lâu dài

by the way: nhân tiện

out of the blue: bất ngờ

on top of that: thêm vào đó

in a nutshell: tóm lại

at the end of the day: cuối cùng thì

tài liệu tham khảo tiếng anh

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top