Câu 1: Tác giả của bài thơ “Tiếng Việt” là ai?
A. Xuân Diệu
B. Nguyễn Duy
C. Lưu Quang Vũ
D. Hàn Mặc Tử
Câu 2. Chủ đề chính của bài thơ “Tiếng Việt” là gì?
A. Tình yêu quê hương
B. Tình yêu tiếng Việt
C. Tình yêu gia đình
D. Tình yêu thiên nhiên
Câu 3. Bài thơ “Tiếng Việt” được viết theo thể thơ nào?
A. Thơ lục bát
B. Thơ tự do
C. Thơ năm chữ
D. Thơ bảy chữ
Câu 4. Lưu Quang Vũ là một nhà thơ thuộc phong cách nào?
A. Hiện đại
B. Cổ điển
C. Lãng mạn
D. Hiện thực
Câu 5. Hình ảnh “tiếng Việt” trong bài thơ tượng trưng cho điều gì?
A. Sự phát triển
B. Sự đoàn kết
C. Sự thiêng liêng và tự hào dân tộc
D. Sự buồn bã và tiếc nuối
Câu 6. Tác giả nhấn mạnh điều gì về tiếng Việt trong bài thơ?
A. Sự giàu có và đa dạng
B. Sự buồn bã và lãng mạn
C. Sự khó hiểu và phức tạp
D. Sự đơn giản và dễ học
Câu 7. Bài thơ “Tiếng Việt” có giọng điệu chủ đạo là gì?
A. Vui tươi
B. Buồn bã
C. Mơ mộng
D. Tự hào và trân trọng
Câu 8. Trong bài thơ, tác giả so sánh tiếng Việt với gì?
A. Biển cả
B. Hoa cỏ
C. Trăng sao
D. Đất nước
Câu 9. Tác giả của bài thơ “Tiếng Việt” xuất thân từ đâu?
A. Hà Nội
B. Hải Phòng
C. Nam Định
D. Quảng Ninh
Câu 10. Hình ảnh “tiếng Việt” trong bài thơ được miêu tả như thế nào?
A. Mạnh mẽ và kiên cường
B. Nhẹ nhàng và êm đềm
C. Giản dị và chân thật
D. Đau khổ và buồn bã
Câu 11. Tác giả Lưu Quang Vũ còn nổi tiếng với vai trò nào khác ngoài nhà thơ?
A. Nhà văn
B. Nhà viết kịch
C. Nhà báo
D. Nhà nghiên cứu
Câu 12. Tâm trạng của tác giả khi viết bài thơ “Tiếng Việt” như thế nào?
A. Vui tươi và lạc quan
B. Buồn bã và tiếc nuối
C. Tự hào và trân trọng
D. Lo lắng và bất an
Câu 13. Hình ảnh “tiếng Việt” trong bài thơ gợi lên điều gì?
A. Niềm tự hào dân tộc
B. Nỗi buồn xa cách
C. Sự giàu có và phú quý
D. Sự đơn giản và dễ hiểu
Câu 14. Bài thơ “Tiếng Việt” thể hiện tình cảm gì của tác giả đối với tiếng Việt?
A. Tình yêu và sự trân trọng
B. Sự buồn bã và tiếc nuối
C. Sự giận dữ và oán trách
D. Sự thờ ơ và xa lánh
Câu 15. Hình ảnh “tiếng Việt” trong bài thơ được so sánh với gì?
A. Những dòng sông
B. Những cánh đồng
C. Những dãy núi
D. Những trang sách
Câu 16. Bài thơ “Tiếng Việt” được viết vào thời điểm nào?
A. Trước 1975
B. Sau 1975
C. Trong thời kỳ chiến tranh
D. Trong thời kỳ đổi mới
Câu 17. Bài thơ “Tiếng Việt” có ý nghĩa gì đối với người đọc?
A. Gợi lên niềm tự hào về ngôn ngữ dân tộc
B. Gợi lên nỗi buồn về quá khứ
C. Gợi lên sự phấn khởi về tương lai
D. Gợi lên nỗi lo lắng về hiện tại
Câu 18. Tác giả Lưu Quang Vũ sinh năm nào?
A. 1938
B. 1948
C. 1958
D. 1968
Câu 19. Tiếng Việt trong bài thơ được miêu tả như thế nào?
A. Giản dị và gần gũi
B. Phức tạp và khó hiểu
C. Mạnh mẽ và kiên cường
D. Buồn bã và ảm đạm
Câu 20. Tác giả Lưu Quang Vũ còn nổi tiếng với tác phẩm nào khác ngoài “Tiếng Việt”?
A. “Tôi yêu em”
B. “Sông Hương”
C. “Hồn Trương Ba, da hàng thịt”
D. “Đất nước”
Đáp án tham khảo:
Câu 1: C. Lưu Quang Vũ
Tác giả của bài thơ “Tiếng Việt” là Lưu Quang Vũ, một nhà thơ, nhà viết kịch nổi tiếng của Việt Nam.
Câu 2: B. Tình yêu tiếng Việt
Chủ đề chính của bài thơ “Tiếng Việt” là tình yêu và sự trân trọng đối với ngôn ngữ tiếng Việt.
Câu 3: B. Thơ tự do
Bài thơ “Tiếng Việt” được viết theo thể thơ tự do, không tuân theo một cấu trúc cố định về số lượng chữ mỗi câu.
Câu 4: D. Hiện thực
Lưu Quang Vũ là một nhà thơ thuộc phong cách hiện thực, phản ánh những vấn đề xã hội và con người một cách chân thực.
Câu 5: C. Sự thiêng liêng và tự hào dân tộc
Hình ảnh “tiếng Việt” trong bài thơ tượng trưng cho sự thiêng liêng và niềm tự hào về ngôn ngữ dân tộc.
Câu 6: A. Sự giàu có và đa dạng
Tác giả nhấn mạnh sự giàu có và đa dạng của tiếng Việt, thể hiện qua các từ ngữ phong phú và ý nghĩa sâu sắc.
Câu 7: D. Tự hào và trân trọng
Giọng điệu chủ đạo của bài thơ là tự hào và trân trọng đối với ngôn ngữ tiếng Việt.
Câu 8: D. Đất nước
Trong bài thơ, tác giả so sánh tiếng Việt với đất nước, thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa ngôn ngữ và bản sắc dân tộc.
Câu 9: B. Hải Phòng
Tác giả Lưu Quang Vũ xuất thân từ Hải Phòng.
Câu 10: A. Mạnh mẽ và kiên cường
Hình ảnh “tiếng Việt” trong bài thơ được miêu tả là mạnh mẽ và kiên cường, biểu trưng cho sức sống và bền bỉ của dân tộc.
Câu 11: B. Nhà viết kịch
Ngoài vai trò là nhà thơ, Lưu Quang Vũ còn nổi tiếng với vai trò nhà viết kịch, với nhiều vở kịch nổi bật trong văn học Việt Nam.
Câu 12: C. Tự hào và trân trọng
Tâm trạng của tác giả khi viết bài thơ “Tiếng Việt” là tự hào và trân trọng ngôn ngữ tiếng Việt.
Câu 13: A. Niềm tự hào dân tộc
Hình ảnh “tiếng Việt” trong bài thơ gợi lên niềm tự hào dân tộc, tình yêu và sự trân trọng đối với ngôn ngữ mẹ đẻ.
Câu 14: A. Tình yêu và sự trân trọng
Bài thơ “Tiếng Việt” thể hiện tình yêu và sự trân trọng của tác giả đối với tiếng Việt.
Câu 15: D. Những trang sách
Hình ảnh “tiếng Việt” trong bài thơ được so sánh với những trang sách, thể hiện sự phong phú và ý nghĩa sâu sắc của ngôn ngữ.
Câu 16: B. Sau 1975
Bài thơ “Tiếng Việt” được viết sau năm 1975, sau khi đất nước thống nhất.
Câu 17: A. Gợi lên niềm tự hào về ngôn ngữ dân tộc
Bài thơ “Tiếng Việt” có ý nghĩa gợi lên niềm tự hào về ngôn ngữ dân tộc, nhấn mạnh giá trị của tiếng Việt.
Câu 18: B. 1948
Tác giả Lưu Quang Vũ sinh năm 1948, là một nhà thơ và nhà viết kịch nổi tiếng của Việt Nam.
Câu 19: A. Giản dị và gần gũi
Tiếng Việt trong bài thơ được miêu tả là giản dị và gần gũi, phản ánh sự tự nhiên và sâu sắc của ngôn ngữ.
Câu 20: C. “Hồn Trương Ba, da hàng thịt”
Tác giả Lưu Quang Vũ còn nổi tiếng với tác phẩm “Hồn Trương Ba, da hàng thịt” ngoài bài thơ “Tiếng Việt”.
Tham khảo tài liệu Ngữ văn 9 tại đây