Câu 1: Vật nào dưới đây không phải là trang phục?
A. Khăn quàng
B. Thắt lưng
C. Xe đạp
D. Mũ
Câu 2: Chức năng của trang phục là
A. Giúp con người chống nóng
B. Bảo vệ cơ thể và làm đẹp cho con người
C. Giúp con người chống lạnh
D. Làm tăng vẻ đẹp của con người
Câu 3: Dựa vào tiêu chí phân loại nào để phân loại trang phục thành trang phục nam, trang phục nữ?
A. Theo lứa tuổi
B. Theo giới tính
C. Theo công dụng
D. Theo thời tiết
Câu 4: Phân loại trang phục theo thời tiết, có mấy loại trang phục?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 5: Chỉ ra ý sai về vai trò của trang phục?
A. Bảo vệ cơ thể và làm đẹp cho con người
B. Giúp chúng ta biết chính xác tuổi của người mặc
C. Giúp chúng ta đoán biết nghề nghiệp của người mặc
D. Giúp chúng ta biết người mặc đến từ quốc gia nào
Câu 6: Khi kết hợp hai hay nhiều loại sợi khác nhau tạo thành
A. Vải sợi thiên nhiên
B. Vải sợi tổng hợp
C. Vải sợi nhân tạo
D. Vải sợi pha
Câu 7: Vải polyester thuộc loại vải nào sau đây?
A. Vải sợi thiên nhiên
B. Vải sợi tổng hợp
C. Vải sợi pha
D. Vải sợi nhân tạo
Câu 8: Dựa vào nguồn gốc sợi dệt, vải được chia thành mấy loại chính?
A. 2
B. 3
C. 4
D.5
Câu 9: Vải cotton được tạo ra từ nguồn nguyên liệu nào sau đây?
A. Cây bông
B. Cây lanh
C. Lông cừu
D. Con tằm nhả tơ
Câu 10: Vải sợi nhân tạo có nguồn gốc từ đâu?
A. Gỗ, tre, nứa
B. Than đá, dầu mỏ
C. Sợi bông, sợi len
D. Tất cả đều sai
Câu 11: Yếu tố nào dưới đây được dùng để trang trí, làm tăng vẻ đẹp và tạo hiệu ứng thẩm mĩ cho trang phục?
A. Chất liệu
B. Kiểu dáng
C. Màu sắc
D. Đường nét, hoạ tiết
Câu 12: Chất liệu may trang phục có sự khác biệt về những yếu tố nào?
A. Độ nhàu; độ dày, mỏng, kiểu may
B. Độ thấm hút; độ bền; độ nhàu, kiểu may
C. Độ bền; độ dày, mỏng; độ nhàu, kiểu may
D. Độ bền; độ dày, mỏng; độ nhàu; độ thấm hút mồ hôi
Câu 13: Loại vải bền, đẹp, giặt nhanh khô, không bị nhàu là nhưng có độ hút ẩm thấp, mặc không thoáng mát là đặc điểm của
A. Vải sợi nhân tạo
B. Vải sợi pha
C. Vải sợi tổng hợp
D. Vải sợi thiên nhiên
Câu 14: Vải pha dệt từ sợi bông và sợi polyester có đặc điểm gì?
A. Đẹp, bền, ít nhàu, mặc thoáng mát
B. Độ hút ẩm cao, mặc thoáng mát, dễ bị nhàu
C. Độ ẩm thấp, mặc không thoáng mát, ít nhàu
D. Độ hút ẩm cao, mặc thoáng mát nhưng dễ bị nhàu
Câu 15: Trang phục bảo hộ lao động thích hợp mặc trong trường hợp nào?
A. Đi chơi, dạo phố
B. Dự lễ hội
C. Làm việc ở công trường
D. Làm việc ở văn phòng
Câu 16: Loại trang phục mà các bác sĩ mặc khi làm việc có tên gọi là gì?
A. Áo bà ba
B. Áo choàng
C. Áo blouse
D. Áo khoác
Câu 17: Một người mặc trang phục bảo hộ lao động, người đó có thể là?
A. Giáo viên
B. Dược sĩ
C. Đầu bếp
D. Kỹ sư công trường xây dựng
Câu 18: Loại vải nào dưới đây thích hợp để may trang phục mùa hè?
A. Vải sợi tơ tằm
B. Vải nylon
C. Vải polyester
D. Vải polyamide
Câu 19: Làng nghề dệt lụa truyền thống lâu đời ở Quảng Nam là
A. Làng lụa Vạn Phúc
B. Làng lụa Mã Châu
C. Làng lụa Tân Châu
D. Làng lụa Nha Xá
Câu 20: Khi vò vải, vải nào bị nhàu nhiều thì vải đó là
A. Vải sợi thiên nhiên
B. Vải sợi tổng hợp
C. Vải sợi nhân tạo
D. Vải sợi pha.
Câu 1: C. Xe đạp
Xe đạp không phải là trang phục mà là một phương tiện di chuyển. Trong khi đó, khăn quàng, thắt lưng và mũ đều là các loại phụ kiện được sử dụng để hoàn thiện trang phục và thể hiện phong cách cá nhân.
Câu 2: B. Bảo vệ cơ thể và làm đẹp cho con người
Chức năng của trang phục không chỉ là bảo vệ cơ thể khỏi các yếu tố thời tiết mà còn giúp làm đẹp, thể hiện phong cách và cá tính của người mặc. Các đáp án khác chỉ nêu một phần chức năng, trong khi đáp án B bao quát hơn.
Câu 3: B. Theo giới tính
Trang phục được phân loại thành trang phục nam và nữ dựa trên tiêu chí giới tính. Điều này phản ánh sự khác biệt về thiết kế, kiểu dáng và mục đích sử dụng phù hợp với từng giới tính.
Câu 4: B. 3
Phân loại trang phục theo thời tiết thường bao gồm ba loại chính: trang phục mùa hè, trang phục mùa đông và trang phục mưa. Mỗi loại trang phục được thiết kế để phù hợp với điều kiện khí hậu cụ thể, giúp người mặc thoải mái và bảo vệ cơ thể hiệu quả.
Câu 5: B. Giúp chúng ta biết chính xác tuổi của người mặc
Vai trò của trang phục bao gồm bảo vệ cơ thể, làm đẹp và giúp xác định nghề nghiệp hoặc quốc gia của người mặc. Tuy nhiên, trang phục không nhất thiết giúp biết chính xác tuổi của người mặc, do đó đáp án B là ý sai.
Câu 6: D. Vải sợi pha
Khi kết hợp hai hay nhiều loại sợi khác nhau, chúng tạo thành vải sợi pha. Vải sợi pha thường kết hợp giữa sợi tự nhiên và sợi nhân tạo để cải thiện các đặc tính như độ bền, độ co giãn và khả năng thấm hút.
Câu 7: B. Vải sợi tổng hợp
Vải polyester thuộc loại vải sợi tổng hợp. Polyester được sản xuất từ các hợp chất hóa học như polyethylene terephthalate (PET), không phải từ nguồn nguyên liệu tự nhiên.
Câu 8: B. 3
Dựa vào nguồn gốc sợi dệt, vải được chia thành ba loại chính: vải sợi thiên nhiên, vải sợi nhân tạo và vải sợi pha. Mỗi loại có đặc điểm riêng phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau.
Câu 9: A. Cây bông
Vải cotton được tạo ra từ sợi của cây bông. Cotton là một trong những loại sợi tự nhiên phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất vải do tính mềm mại và thấm hút cao.
Câu 10: B. Than đá, dầu mỏ
Vải sợi nhân tạo được sản xuất từ các nguồn tài nguyên hóa thạch như than đá và dầu mỏ thông qua các quy trình hóa học để tạo ra các sợi polyester, nylon, acrylic, v.v.
Câu 11: D. Đường nét, hoạ tiết
Đường nét và hoạ tiết được sử dụng để trang trí và làm tăng vẻ đẹp, tạo hiệu ứng thẩm mỹ cho trang phục. Các yếu tố khác như chất liệu, kiểu dáng và màu sắc cũng góp phần nhưng không phải là yếu tố duy nhất trong trang trí.
Câu 12: D. Độ bền; độ dày, mỏng; độ nhàu; độ thấm hút mồ hôi
Chất liệu may trang phục có sự khác biệt về độ bền, độ dày hay mỏng của vải, khả năng giữ dáng (độ nhàu) và khả năng thấm hút mồ hôi, từ đó ảnh hưởng đến sự thoải mái khi mặc.
Câu 13: C. Đồng bằng sông Cửu Long
Nhà nổi thường được xây dựng ở các khu vực có nhiều nước như Đồng bằng sông Cửu Long, nơi lũ lụt thường xuyên xảy ra và việc xây nhà trên mặt nước giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi lũ. Nhà nổi còn giúp linh hoạt trong việc di chuyển và thích nghi với điều kiện môi trường thay đổi liên tục.
Câu 14: A. Vải sợi nhân tạo
Loại vải bền, đẹp, giặt nhanh khô, không bị nhàu nhưng có độ hút ẩm thấp và mặc không thoáng mát là đặc điểm của vải sợi tổng hợp như polyester.
Câu 15: C. Mật độ dân cư cao nên chú trọng tiết kiệm đất, tận dụng không gian theo chiều cao
Ở các khu vực thành thị với mật độ dân cư cao, việc xây dựng nhà nhiều tầng giúp tiết kiệm diện tích đất, tận dụng không gian theo chiều cao để đáp ứng nhu cầu ở và kinh doanh đồng thời.
Câu 16: A. Bức tường hoặc hàng cột
Phần không gian trong ngôi nhà được giới hạn bằng các bức tường hoặc hàng cột, giúp phân chia và xác định các khu vực chức năng bên trong nhà. Bức tường và cột không chỉ mang tính cấu trúc mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự phân chia không gian hợp lý và thẩm mỹ cho ngôi nhà.
Câu 17: B. Chuồng trại chăn nuôi xây chung với nhà chính
Nhà ở nông thôn thường có các đặc điểm như nhà chính và nhà phụ, chuồng trại chăn nuôi thường xây gần nhà nhưng không nhất thiết phải xây chung với nhà chính. Thông thường, chuồng trại có thể được tách riêng để đảm bảo vệ sinh và thuận tiện trong việc chăm sóc vật nuôi, tránh gây ẩm thấp và mùi hôi khó chịu cho ngôi nhà chính.
Câu 18: A. Con không cha như nhà không nóc
Câu ca dao tục ngữ "Con không cha như nhà không nóc" chứa hình tượng mái nhà, biểu tượng cho sự bảo vệ và ổn định của gia đình. Mái nhà là nơi trú ẩn và bảo vệ cho các thành viên trong gia đình, giống như mái nhà bảo vệ ngôi nhà khỏi những tác động bên ngoài.
Câu 19: C. Chỉ cảnh ngộ của những người nghèo không nhà cửa hoặc người có nhà nhưng bị hủy hoại bởi hỏa hoạn hoặc thiên tai.
Câu thành ngữ “Màn trời chiếu đất” diễn tả cảnh ngộ khó khăn của những người không có nơi nương tựa hoặc bị mất nhà cửa do thiên tai, hỏa hoạn. Đây là cách miêu tả sự thất bại và mất mát trong cuộc sống, thể hiện nỗi đau và sự khó khăn mà những người không có nhà cửa phải đối mặt.
Câu 20: B. Bê tông cốt thép
Trong thực tế, bê tông cốt thép được coi như toàn bộ xương sống của công trình xây dựng. Nó kết hợp sức mạnh của bê tông chịu nén với khả năng chịu kéo của thép, tạo nên cấu trúc vững chắc và bền bỉ cho các công trình xây dựng.
Tham khảo tài liệu Công nghệ 6 tại đây