Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
---|---|---|
aquarium (n) | /əˈkwɛriəm/ | Thủy cung |
beach (n) | /biʧ/ | Bãi biển |
cheesesteak (n) | /ˈtʃiːzsteɪk/ | Bánh mì kẹp bò nướng, phô mai và hành tây |
ferry (n) | /ˈfɛri/ | Phà |
flight (n) | /flaɪt/ | Chuyến bay |
historic (adj) | /hɪˈstɔrɪk/ | Thuộc lịch sử |
hot dog (n) | /hɑt dɔg/ | Bánh hot dog |
jog (v) | /ʤɑg/ | Đi bộ nhanh |
parliament (n) | /ˈpɑrləmənt/ | Quốc hội |
pavlova (n) | /pævˈləʊvə/ | Bánh làm bằng lòng trắng trứng, kem tươi, hoa quả |
photo (n) | /ˈfoʊˌtoʊ/ | Ảnh |
postcard (n) | /ˈpoʊstˌkɑrd/ | Bưu thiếp |
stadium (n) | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động |
tour guide (n) | /tʊr gaɪd/ | Hướng dẫn viên |
I. Mạo từ trong tiếng Anh
Mạo từ bất định “a/ an”
Dùng với danh từ số ít, lần đầu được nhắc đến.
“An”: Đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, o, a, i).
“A”: Đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
Mạo từ xác định “The”
Dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.
Dùng trong các trường hợp đặc biệt:
So sánh nhất: The tallest building.
Địa điểm/đặc điểm duy nhất: The sun, the moon.
Tên riêng (núi, sông, biển, sa mạc): The Pacific Ocean, the Alps.
Chỉ một nhóm người hoặc giai cấp: The rich, the poor.
Tên quốc gia liên bang: The United States, the Netherlands.
II. Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
Định nghĩa
Dùng để diễn tả hành động, sự việc xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Công thức
Động từ “to be”:
(+) S + was/ were + N/ Adj.
(-) S + wasn’t/ weren’t + N/ Adj.
(?) Was/ Were + S + N/ Adj?
Yes, S was/were. / No, S wasn’t/weren’t.
Động từ thường:
(+) S + Ved.
(-) S + didn’t + V.
(?) Did + S + V?
Yes, S did. / No, S didn’t.
Dấu hiệu nhận biết
yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before.
Những khoảng thời gian đã qua trong ngày: this morning, today.
Cách phát âm “-ed”
/id/: Khi tận cùng động từ là /t/, /d/.
wanted, decided.
/t/: Khi tận cùng động từ là /ch/, /s/, /x/, /sh/, /k/, /f/, /p/.
watched, fixed.
/d/: Khi tận cùng động từ là các phụ âm và nguyên âm khác.
played, cleaned.
tài liệu tham khảo tiếng anh 7