Học từ vựng và ngữ pháp Unit 9: English in the World Tiếng Anh 7 (ilearn smart world)

Vocabulary: English 7 Unit 9 (i-Learn Smart World): English in the World

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
aquarium (n) /əˈkwɛriəm/ Thủy cung
beach (n) /biʧ/ Bãi biển
cheesesteak (n) /ˈtʃiːzsteɪk/ Bánh mì kẹp bò nướng, phô mai và hành tây
ferry (n) /ˈfɛri/ Phà
flight (n) /flaɪt/ Chuyến bay
historic (adj) /hɪˈstɔrɪk/ Thuộc lịch sử
hot dog (n) /hɑt dɔg/ Bánh hot dog
jog (v) /ʤɑg/ Đi bộ nhanh
parliament (n) /ˈpɑrləmənt/ Quốc hội
pavlova (n) /pævˈləʊvə/ Bánh làm bằng lòng trắng trứng, kem tươi, hoa quả
photo (n) /ˈfoʊˌtoʊ/ Ảnh
postcard (n) /ˈpoʊstˌkɑrd/ Bưu thiếp
stadium (n) /ˈsteɪdiəm/ Sân vận động
tour guide (n) /tʊr gaɪd/ Hướng dẫn viên

Grammar: English 7 Unit 9 (i-Learn Smart World): English in the World

I. Mạo từ trong tiếng Anh

Mạo từ bất định “a/ an”

Dùng với danh từ số ít, lần đầu được nhắc đến.

“An”: Đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, o, a, i).

“A”: Đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm.

Mạo từ xác định “The”

Dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.

Dùng trong các trường hợp đặc biệt:

So sánh nhất: The tallest building.

Địa điểm/đặc điểm duy nhất: The sun, the moon.

Tên riêng (núi, sông, biển, sa mạc): The Pacific Ocean, the Alps.

Chỉ một nhóm người hoặc giai cấp: The rich, the poor.

Tên quốc gia liên bang: The United States, the Netherlands.

II. Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

Định nghĩa

Dùng để diễn tả hành động, sự việc xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Công thức

Động từ “to be”:

(+) S + was/ were + N/ Adj.

(-) S + wasn’t/ weren’t + N/ Adj.

(?) Was/ Were + S + N/ Adj?

Yes, S was/were. / No, S wasn’t/weren’t.

Động từ thường:

(+) S + Ved.

(-) S + didn’t + V.

(?) Did + S + V?

Yes, S did. / No, S didn’t.

Dấu hiệu nhận biết

yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before.

Những khoảng thời gian đã qua trong ngày: this morning, today.

Cách phát âm “-ed”

/id/: Khi tận cùng động từ là /t/, /d/.

wanted, decided.

/t/: Khi tận cùng động từ là /ch/, /s/, /x/, /sh/, /k/, /f/, /p/.

watched, fixed.

/d/: Khi tận cùng động từ là các phụ âm và nguyên âm khác.

played, cleaned.

tài liệu tham khảo tiếng anh 7

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top