Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp (1945 - 1954) và kháng chiến chống Mỹ (1954 - 1975)
Trong suốt hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và tạo ra những điều kiện thuận lợi cho công cuộc giành lại độc lập. Những năm 1945-1954 là giai đoạn đất nước đứng trước thử thách lớn nhất trong lịch sử, khi mà cuộc kháng chiến chống Pháp đang ở thời kỳ ác liệt nhất. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, với sự chỉ đạo trực tiếp của Chủ tịch Hồ Chí Minh, Việt Nam đã triển khai một loạt các hoạt động đối ngoại nhằm thu hút sự ủng hộ của các nước, từ đó gây áp lực lên thực dân Pháp và quốc tế.
Một trong những thành công lớn của hoạt động đối ngoại trong giai đoạn này là việc Việt Nam khẳng định được vị thế của mình trên trường quốc tế. Ngay sau khi Cách mạng tháng Tám thành công, Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã nhanh chóng cử đại diện ngoại giao đến các nước, chủ yếu là các nước xã hội chủ nghĩa như Liên Xô và Trung Quốc, nhằm tìm kiếm sự ủng hộ về chính trị và viện trợ. Trong khi đó, chính phủ Việt Nam cũng chủ động tham gia vào các hội nghị quốc tế như Hội nghị Fontainebleau (1946) và sau đó là Hội nghị Genève (1954), nơi mà Việt Nam đã kiên quyết bảo vệ quyền lợi dân tộc, đòi hỏi sự công nhận nền độc lập và toàn vẹn lãnh thổ.
Bước sang giai đoạn kháng chiến chống Mỹ (1954-1975), hoạt động đối ngoại của Việt Nam lại càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Sau khi chiến thắng lịch sử tại Điện Biên Phủ và Hiệp định Genève năm 1954, đất nước bị chia cắt thành hai miền. Chính quyền miền Bắc do Đảng Cộng sản lãnh đạo dưới sự chỉ đạo của Hồ Chí Minh tiếp tục tìm kiếm sự ủng hộ quốc tế để chống lại sự can thiệp của Mỹ và các thế lực phương Tây vào miền Nam. Việt Nam đã tích cực kêu gọi sự giúp đỡ từ các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Liên Xô và Trung Quốc, về cả tài chính và quân sự.
Đặc biệt, trong suốt cuộc kháng chiến chống Mỹ, Việt Nam đã thể hiện một chính sách đối ngoại hết sức linh hoạt. Việt Nam không chỉ dựa vào sự hỗ trợ của các quốc gia xã hội chủ nghĩa, mà còn mở rộng mối quan hệ với các quốc gia không thuộc khối này, đặc biệt là các nước thuộc phong trào không liên kết và các quốc gia ở châu Á và châu Phi. Chính sách đối ngoại này không chỉ nhằm mục đích tìm kiếm sự viện trợ về vật chất mà còn là để tạo ra sự cô lập cho chính quyền Sài Gòn và Mỹ, làm suy yếu khả năng chiến tranh của kẻ thù.
Một trong những điểm nổi bật trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn này là khả năng vận động quốc tế một cách linh hoạt, nhằm tranh thủ sự ủng hộ từ dư luận thế giới, đặc biệt là từ các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc. Việt Nam đã khéo léo vận dụng các cuộc họp và các diễn đàn quốc tế để chỉ trích chính sách của Mỹ tại Việt Nam và tranh thủ sự đồng tình của cộng đồng quốc tế, từ đó gây áp lực lên chính phủ Mỹ.
Ngoài ra, Việt Nam cũng tập trung vào việc phát triển các mối quan hệ với các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á, mở rộng và củng cố liên minh với các nước trong phong trào chống thực dân, đế quốc. Các chiến lược đối ngoại của Việt Nam trong suốt cuộc kháng chiến đã góp phần quan trọng vào việc giành thắng lợi cuối cùng, giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước.
Trong suốt quá trình đấu tranh giành độc lập, hoạt động đối ngoại của Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc kêu gọi sự viện trợ mà còn là một phần quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh của một quốc gia độc lập, có chủ quyền trên trường quốc tế. Thành công của các cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ, bên cạnh sự quyết tâm và hy sinh của quân và dân Việt Nam, còn nhờ vào một chiến lược đối ngoại khéo léo, linh hoạt và đầy sáng tạo. Những bài học từ các hoạt động đối ngoại trong thời kỳ này vẫn còn nguyên giá trị trong việc xây dựng và phát triển đất nước trong giai đoạn sau này.