Câu điều kiện trong tiếng anh (Conditional sentences)

Tổng quan về Câu điều kiện trong tiếng Anh

1. Định nghĩa và cấu trúc

Câu điều kiện bao gồm hai mệnh đề:

Mệnh đề điều kiện (If-clause): Nêu lên điều kiện. Thường bắt đầu bằng liên từ "if" hoặc các từ/cụm từ có nghĩa tương đương như "unless" (trừ khi), "provided that" (miễn là), "as long as" (chừng nào),...

Mệnh đề chính: Diễn tả kết quả hoặc sự việc sẽ xảy ra nếu điều kiện trong mệnh đề "if" được đáp ứng.

Cấu trúc chung:

If + mệnh đề điều kiện, mệnh đề chính.

Ví dụ:

If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu trời mưa vào ngày mai, tôi sẽ ở nhà.)

2. Các loại câu điều kiện

Trong tiếng Anh, câu điều kiện được chia thành 5 loại chính:

2.1. Câu điều kiện loại 0

Diễn tả: Một sự thật hiển nhiên, một quy luật tự nhiên, hoặc một chân lý.

Cấu trúc:

If + hiện tại đơn, hiện tại đơn.

Ví dụ:

If you heat ice, it melts. (Nếu bạn đun nóng đá, nó sẽ tan chảy.)

If you mix red and yellow, you get orange. (Nếu bạn trộn màu đỏ và màu vàng, bạn sẽ có màu cam.)

2.2. Câu điều kiện loại 1

Diễn tả: Một điều kiện có thật, có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc:

If + hiện tại đơn, will + động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

If I have time, I will go to the cinema tonight. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đi xem phim tối nay.)

If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)

2.3. Câu điều kiện loại 2

Diễn tả: Một điều kiện không có thật ở hiện tại, trái với thực tế.

Cấu trúc:

If + quá khứ đơn, would + động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

If I were you, I would accept the job offer. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chấp nhận lời mời làm việc.)

If I had a million dollars, I would travel the world. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Lưu ý: Trong mệnh đề "if", động từ "to be" được chia là "were" cho tất cả các ngôi.

2.4. Câu điều kiện loại 3

Diễn tả: Một điều kiện không có thật trong quá khứ, trái với thực tế đã xảy ra.

Cấu trúc:

If + quá khứ hoàn thành, would have + quá khứ phân từ.

Ví dụ:

If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi.)

If she had known the truth, she would have been very angry. (Nếu cô ấy biết sự thật, cô ấy đã rất tức giận.)

2.5. Câu điều kiện hỗn hợp

Diễn tả: Kết hợp điều kiện không có thật ở quá khứ với kết quả ở hiện tại, hoặc điều kiện không có thật ở hiện tại với kết quả ở quá khứ.

Cấu trúc:

Loại 1: If + quá khứ hoàn thành, would + động từ nguyên mẫu.

Loại 2: If + quá khứ đơn, would have + quá khứ phân từ.

Ví dụ:

If I had won the lottery last year, I would be rich now. (Nếu tôi đã trúng số năm ngoái, bây giờ tôi đã giàu có.)

If I were you, I wouldn't have said that. (Nếu tôi là bạn, tôi đã không nói điều đó.)

3. Cách sử dụng và lưu ý

Vị trí của mệnh đề: Mệnh đề "if" có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Khi mệnh đề "if" đứng trước, cần có dấu phẩy ngăn cách hai mệnh đề.

Sử dụng "unless": "Unless" có nghĩa là "if not" (trừ khi, nếu không).Ví dụ: Unless you hurry, you will miss the bus. (Trừ khi bạn nhanh lên, bạn sẽ lỡ xe buýt.)

Sử dụng các từ/cụm từ khác thay thế "if": "provided that" (miễn là), "as long as" (chừng nào), "on condition that" (với điều kiện là),...

Câu điều kiện rút gọn: Trong một số trường hợp, có thể rút gọn câu điều kiện bằng cách đảo ngữ hoặc sử dụng dạng rút gọn của động từ.

Ví dụ:

Should you need any help, please let me know. (Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, xin vui lòng cho tôi biết.)

Had I known, I would have come. (Nếu tôi biết, tôi đã đến.)

4. Một số biến thể khác của câu điều kiện

Ngoài 5 loại câu điều kiện cơ bản, còn có một số biến thể khác, bao gồm:

Câu điều kiện với "wish" (ước): Diễn tả mong ước về một điều không có thật hoặc khó có thể xảy ra.

Ví dụ: I wish I were taller. (Tôi ước tôi cao hơn.)

Câu điều kiện với "if only" (giá mà): Tương tự như "wish", nhưng mang sắc thái mạnh mẽ hơn.

Ví dụ: If only I had listened to my parents! (Giá mà tôi đã nghe lời bố mẹ!)

Câu điều kiện với "as if/as though" (như thể là): Diễn tả một sự việc không có thật hoặc giả định.

Ví dụ: He acts as if he were the boss. (Anh ta hành động như thể mình là ông chủ.)

Câu điều kiện với "in case" (phòng khi): Diễn tả một hành động được thực hiện để phòng ngừa một sự việc có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: I will bring an umbrella in case it rains. (Tôi sẽ mang theo ô phòng khi trời mưa.)

Tham khảo tài liệu tiếng anh

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top