Bài tập 1. Đọc lại văn bản Thánh Gióng trong SGK (tr. 6 - 8) và trả lời các câu hỏi:
1. Nêu khải quát những điều phi thường, kì lạ gần với nhân vật Thánh Gióng trong truyện kể.
2. Chi tiết nào được kế trong văn bản gây cho em nhiều ấn tượng hơn cả? Hãy chia sẻ cảm nhận của em về chi tiết đó.
3. Tìm những chi tiết, sự kiện chứng tỏ trong nhận thức của tác giả dân gian, Thánh Gióng thực sự là người anh hùng của cộng đồng.
4. Vì sao Thánh Gióng luôn được xác định là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất về chủ đề chống giặc ngoại xâm, bảo vệ đất nước trong kho tàng truyền thuyết dân gian người Việt?
5. Theo em, trong văn bản, lời kể ở đoạn nào sinh động nhất? Hãy phân tích đặc điểm riêng của lời kể ở đoạn đó.
6. Có một từ Người viết hoa và một từ người viết thường trong cầu sau đây: Nhưng đến đấy, không biết vì sao, Người một mình cưỡi ngựa lên đỉnh núi, cởi giáp sắt bỏ lại, rồi cả người lắn ngựa từ từ bay lên trời, biến mất.
Theo em, vì sao có cách viết khác nhau đó?
Bài tập 1: Đọc lại văn bản Thánh Gióng và trả lời các câu hỏi
1. Những điều phi thường, kỳ lạ gắn với nhân vật Thánh Gióng trong truyện kể bao gồm: Thánh Gióng được sinh ra từ một người mẹ nghèo sau khi bà ướm chân lên vết chân lớn. Dù đã ba tuổi nhưng Gióng không biết nói, biết cười và cũng không đi được, chỉ nằm một chỗ. Đến khi nghe sứ giả báo tin tìm người tài đánh giặc, Gióng bỗng cất tiếng nói, đòi ngựa sắt, roi sắt và áo giáp sắt. Khi ăn, Gióng lớn nhanh như thổi, ăn bao nhiêu cũng không đủ no. Khi ra trận, Gióng chiến đấu dũng mãnh, dùng cả tre ngà để đánh tan quân thù. Sau chiến thắng, Gióng cưỡi ngựa bay lên trời, không trở lại.
2. Chi tiết gây ấn tượng nhất là khi Gióng vươn mình thành người khổng lồ và dùng cây tre ngà làm vũ khí để đánh giặc. Chi tiết này thể hiện sức mạnh phi thường và sự sáng tạo trong chiến đấu, đồng thời khắc họa hình ảnh một người anh hùng của nhân dân, sẵn sàng sử dụng những gì quen thuộc, gần gũi để bảo vệ quê hương. Điều này làm em cảm nhận được sự gần gũi, thân thuộc của hình tượng Thánh Gióng với đời sống của người dân Việt Nam.
3. Những chi tiết và sự kiện chứng tỏ trong nhận thức của tác giả dân gian, Thánh Gióng là người anh hùng của cộng đồng bao gồm: Gióng cất tiếng nói đầu tiên để nhận nhiệm vụ cứu nước, lớn nhanh như thổi để kịp đi đánh giặc, và chiến đấu dũng cảm để bảo vệ quê hương. Đặc biệt, sau khi đánh thắng giặc, Gióng không nhận vinh hoa phú quý mà bay về trời, trở thành biểu tượng bất tử của lòng yêu nước và sự hy sinh vì cộng đồng.
4. Thánh Gióng luôn được xác định là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất về chủ đề chống giặc ngoại xâm, bảo vệ đất nước trong kho tàng truyền thuyết dân gian người Việt vì câu chuyện khắc họa một người anh hùng phi thường được sinh ra từ lòng dân, mang sức mạnh của dân tộc, và chiến đấu vì hòa bình. Truyền thuyết này ca ngợi lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết và ý chí kiên cường của người Việt Nam trong việc chống giặc ngoại xâm qua mọi thời đại.
5. Theo em, lời kể sinh động nhất là ở đoạn Thánh Gióng ra trận, lớn nhanh như thổi, ăn uống không ngừng, mặc giáp sắt, cưỡi ngựa sắt và chiến đấu với quân thù. Lời kể ở đoạn này nhịp nhàng, giàu hình ảnh, sử dụng nhiều động từ mạnh để diễn tả sự kịch tính và hoành tráng của trận chiến. Đồng thời, chi tiết cây tre ngà được dùng làm vũ khí thể hiện sự sáng tạo và tính dân dã của nhân vật, khiến đoạn kể trở nên gần gũi và ấn tượng.
6. Trong câu “Người một mình cưỡi ngựa lên đỉnh núi, cởi giáp sắt bỏ lại, rồi cả người lẫn ngựa từ từ bay lên trời, biến mất,” từ “Người” được viết hoa để thể hiện sự tôn kính đối với Thánh Gióng, một nhân vật thần thánh và biểu tượng anh hùng của dân tộc. Trong khi đó, từ “người” viết thường chỉ bản thân Thánh Gióng với tư cách là một cá nhân, một nhân vật cụ thể trong câu chuyện. Cách viết này nhằm phân biệt giữa khía cạnh thần thánh và con người bình thường của nhân vật.
Bài tập 2. Đọc lợi văn bản Sơn Tỉnh, Thuỷ Tinh trong SGK (tr. 10 — 12) và trả lời các câu hỏi:
1. Sự kiện trực tiếp dẫn đến cuộc xung đột giữa Thuỷ Tinh và Sơn Tinh là gì?
2. Theo các văn bản truyền thuyết em đã được học, Sơn Tinh và Thánh Gióng là hai nhân vật đóng những vai trò quan trọng khác nhau đổi với cuộc sống của cộng đồng người Việt thuở xưa. Hãy chỉ ra sự khác nhau đó.
3. Bên cạnh việc phô diễn những hành động phi thường, các nhân vật chính trong truyền thuyết nhiều khi cũng bộc lộ nét tâm tính rất bình thường như muôn người khác. Hãy tìm một bằng chứng trong truyện Sơn Tinh, Thuỷ Tinh có thể làm sáng tỏ nhận xét này.
4. Nêu khái quát ý nghĩa của truyện Sơn Tinh, Thuỷ Tinh.
5. Tìm trong văn bản này, người kể khi thì gọi hai nhân vật chính là Sơn Tinh và Thuỷ Tinh, khi thì gọi họ là Thần Núi và Thần Nước?
HƯỚNG DẪN LÀM BÀI
1. Sự kiện trực tiếp dẫn đến cuộc xung đột giữa Thủy Tinh và Sơn Tinh là việc cả hai cùng cầu hôn công chúa Mị Nương, con gái vua Hùng. Sau khi vua Hùng ra điều kiện thử thách sính lễ và Sơn Tinh là người mang sính lễ đến trước, được rước Mị Nương về, Thủy Tinh nổi giận và đem quân tấn công để giành lại công chúa.
2. Sơn Tinh và Thánh Gióng là hai nhân vật trong truyền thuyết đóng vai trò quan trọng đối với cuộc sống của cộng đồng người Việt thuở xưa, nhưng có sự khác biệt rõ rệt về vai trò và ý nghĩa. Thánh Gióng là biểu tượng của lòng yêu nước, tinh thần chống giặc ngoại xâm, bảo vệ đất nước, khẳng định sức mạnh của cộng đồng trước những mối đe dọa từ bên ngoài. Trong khi đó, Sơn Tinh là biểu tượng cho sức mạnh chế ngự thiên nhiên, đặc biệt là việc ứng phó với lũ lụt và thiên tai, đại diện cho trí tuệ và khả năng thích nghi của con người trong việc chinh phục tự nhiên.
3. Bên cạnh những hành động phi thường, nhân vật Sơn Tinh cũng bộc lộ nét tâm tính bình thường như con người, đó là lòng yêu thương và khao khát được cưới Mị Nương. Thủy Tinh, mặc dù là một vị thần, nhưng cũng bộc lộ tính ghen tuông, tức giận khi không giành được công chúa, dẫn đến việc tấn công Sơn Tinh. Những cảm xúc này cho thấy các nhân vật thần thánh trong truyền thuyết vẫn mang nét nhân văn gần gũi.
4. Truyện Sơn Tinh, Thủy Tinh mang ý nghĩa khái quát về cuộc đấu tranh chống thiên tai của người Việt cổ, đặc biệt là việc chế ngự lũ lụt, bảo vệ mùa màng và cuộc sống. Qua đó, câu chuyện ca ngợi trí tuệ, sức mạnh và tinh thần bền bỉ của con người trong việc ứng phó với thiên nhiên. Đồng thời, truyền thuyết này cũng giải thích một cách dân gian về hiện tượng lũ lụt hàng năm ở đồng bằng Bắc Bộ.
5. Trong văn bản, người kể chuyện khi thì gọi hai nhân vật là Sơn Tinh và Thủy Tinh, khi thì gọi họ là Thần Núi và Thần Nước. Cách gọi "Sơn Tinh" và "Thủy Tinh" được dùng để chỉ danh tính cụ thể của hai nhân vật trong mạch truyện, làm rõ vai trò và mối quan hệ của họ với nhau. Trong khi đó, cách gọi "Thần Núi" và "Thần Nước" nhấn mạnh khía cạnh quyền năng thần thánh của hai nhân vật, thể hiện sự tôn kính của người dân đối với các vị thần đại diện cho thiên nhiên.
Bài tập 3. Đọc lại văn bản Bánh chưng, bánh giầy trong SGK (tr. 22 — 23) và trả lời các câu hỏi:
1. Câu chuyện được kể liên quan đến phong tục nào của người Việt còn truyền đến ngày nay?
2. Trước khi nối ngôi vua, Lang Liêu có cuộc sống như thế nào? Việc nhấn mạnh vào đặc điểm cuộc sống ấy thể hiện dụng ý gì của tác giả dân gian?
3. “Trong trời đất, không gì quý bồng hạt gạo” - đó là lời một vị thần hiện lên trong giấc mộng của Lang Liêu. Lời nói đó cho thấy điều gì về cách nhìn nhận của nhân dân đối với nghề trồng lúa nước?
4. Khi kể về sự kiện Vua Hùng truyền ngôi cho Lang Liêu, tác giả dân gian muốn gửi gắm suy nghĩ, ước vọng gì?
5. Tìm trong văn bản những câu có sử dụng dấu chấm phẩy. Nêu lập luận của em nhằm khẳng định dấu chấm phẩy đã được tác giả văn bản dùng rất đúng chỗ và hợp lí.
Bài tập 3: Đọc lại văn bản Bánh chưng, bánh giầy và trả lời các câu hỏi
1. Câu chuyện được kể liên quan đến phong tục gói bánh chưng, bánh giầy vào dịp Tết Nguyên Đán của người Việt, một phong tục truyền thống còn được lưu giữ đến ngày nay. Phong tục này thể hiện sự tri ân với tổ tiên, trời đất và tôn vinh giá trị của nghề trồng lúa nước.
2. Trước khi nối ngôi vua, Lang Liêu có cuộc sống nghèo khó, phải tự tay cày cấy, chăm lo ruộng đồng, không có nhiều của cải như các anh em khác. Việc nhấn mạnh vào hoàn cảnh sống của Lang Liêu thể hiện dụng ý của tác giả dân gian trong việc đề cao giá trị lao động và sự gắn bó với nông nghiệp, đồng thời cho thấy đức tính cần cù, khiêm nhường và tài năng xuất phát từ chính sự giản dị, mộc mạc.
3. Lời nói của vị thần “Trong trời đất, không gì quý bằng hạt gạo” cho thấy nhân dân coi hạt gạo – sản phẩm của nghề trồng lúa nước – là thứ quý giá nhất, gắn bó mật thiết với đời sống. Hạt gạo không chỉ là nguồn lương thực nuôi sống con người mà còn mang ý nghĩa tâm linh, biểu tượng cho sự đủ đầy, ấm no và văn hóa nông nghiệp lúa nước của người Việt.
4. Khi kể về sự kiện Vua Hùng truyền ngôi cho Lang Liêu, tác giả dân gian muốn gửi gắm suy nghĩ và ước vọng về một vị vua biết trân trọng lao động, thấu hiểu giá trị cuộc sống của người dân. Qua đó, câu chuyện cũng thể hiện triết lý chọn người kế vị dựa trên đức độ, tài năng và sự gần gũi với nhân dân, thay vì chỉ dựa vào quyền lực hay của cải.
5. Trong văn bản, có câu sử dụng dấu chấm phẩy như: “Bánh chưng hình vuông, tượng trưng cho đất; bánh giầy hình tròn, tượng trưng cho trời.” Dấu chấm phẩy được dùng rất đúng chỗ và hợp lý vì nó ngăn cách hai mệnh đề có nội dung độc lập nhưng liên quan chặt chẽ với nhau. Ở đây, dấu chấm phẩy giúp làm rõ ý nghĩa biểu tượng của hai loại bánh, đồng thời tạo sự nhấn mạnh, dễ hiểu và súc tích trong cách diễn đạt.
Bài tập 4. Đọc đoạn trích sau và trả lời các câu hỏi:
Càng lạ hơn nữa, sau hôm gặp sứ giả, chủ bé lớn nhanh như thổi. Cơm ăn mấy cũng không no. Áo vừa may xong đã chột nách. Hai vợ chồng làm ra báo nhiêu cũng
không đủ nuôi con, thành thử phải chạy nhờ bà con hàng xóm. Bà con hàng xóm cùng vui lòng gom góp gạo thóc để nuôi chủ bé, vì đi cùng mong chủ bé giết giặc, cứu nước.
(Thánh Gióng Ngữ văn 6, tập hai, NXB Giáo dục Việt Nam, 2021, tr. 7)
1. Tìm một từ đơn có sẵn trong đoạn trích có thể khái quát được tính chất của toàn bộ sự việc, hiện tượng được kể ở đây.
2. Việc lớn nhanh của Thánh Gióng hầu như đều được nhấn mạnh trong mọi bản kể về người anh hùng này. Điều đó gợi lên trong em những suy nghĩ gì?
3. Sưu tầm một số câu thơ có nội dung bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với việc lớn nhanh kì diệu của Thánh Gióng.
4. Trong đoạn trích, câu nào có thể được xem là then chốt, quy định hướng triển khai nội dung của tất cả các câu còn lại?
5. Chỉ ra sự khác biệt về nghĩa giữa hai câu “Cơm ăn không đủ no” và “Cơm ăn mấy cũng không no”.
Bài tập 4: Đọc đoạn trích và trả lời các câu hỏi
Từ đơn có sẵn trong đoạn trích có thể khái quát được tính chất của toàn bộ sự việc, hiện tượng được kể ở đây là từ "lớn". Từ này phản ánh sự phát triển nhanh chóng và phi thường của Thánh Gióng trong cả thể chất lẫn vai trò anh hùng.
Việc lớn nhanh của Thánh Gióng hầu như được nhấn mạnh trong mọi bản kể về người anh hùng này, gợi lên trong em suy nghĩ rằng đây là hình tượng biểu trưng cho sự trưởng thành, sự chuẩn bị kịp thời và nhanh chóng để đáp ứng yêu cầu cấp bách của đất nước trong lúc nguy nan. Điều này cho thấy sức mạnh của dân tộc Việt Nam, sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách và giặc ngoại xâm, cũng như niềm tin vào sự kỳ diệu, linh thiêng trong truyền thuyết dân gian.
Một số câu thơ bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với việc lớn nhanh kỳ diệu của Thánh Gióng:
"Cậu bé ba tuổi chẳng biết nói, Một sáng lên ba cất lời vang. Ngựa sắt, roi vàng mang tới nhé, Lớn nhanh cứu nước, chẳng ngại ngần."
"Cơm ăn một bữa mấy nong đầy, Áo mặc mỗi ngày thay chật ngay. Chân cất vươn cao thân hùng vĩ, Gióng là hào kiệt đất trời này."
Trong đoạn trích, câu "Càng lạ hơn nữa, sau hôm gặp sứ giả, chú bé lớn nhanh như thổi" có thể được xem là then chốt, quy định hướng triển khai nội dung của tất cả các câu còn lại. Câu này nhấn mạnh hiện tượng phi thường của Thánh Gióng, từ đó các câu sau diễn giải chi tiết hơn về biểu hiện và tác động của sự kiện này.
Sự khác biệt về nghĩa giữa hai câu "Cơm ăn không đủ no" và "Cơm ăn mấy cũng không no":
"Cơm ăn không đủ no" nhấn mạnh vào số lượng thức ăn không đáp ứng được nhu cầu cơ bản.
"Cơm ăn mấy cũng không no" ám chỉ một hiện tượng đặc biệt, kỳ lạ, dù ăn rất nhiều nhưng vẫn không thấy no, nhấn mạnh tính phi thường của sự kiện liên quan đến Thánh Gióng.
Bài tập 5. Đọc lại văn bản Sơn Tinh, Thủy Tinh (từ Một người là chúa miền non cao đến rước Mị Nương về núi) trong SGK (tr. 11) và trả lời các câu hỏi:
1. Đoạn trích kể về thử thách gì đặt ra với Sơn Tinh, Thuỷ Tinh khi cả hai đến cầu hôn công chúa Mị Nương cùng một lúc?
2. Sự băn khoăn của Vua Hùng và kể giải quyết tình trạng khó xử do vua đưa ra có thể cho ta biết được điều gì về phẩm chất của hai nhân vật chính?
3. Tên của các món đồ sính lễ mà Sơn Tinh, Thuỷ Tinh phải sắm gợi cho em suy nghĩ gì về phong tục và đời sống sinh hoạt của người Việt thuở xưa?
4.Đoạn trích hai lần thuật lại lời nói của Vua Hùng. Hãy nhận xét cách trình bày trên văn bản về lời nói của vua ở hai lần ấy.
5. Cho biết chủ thể của hành động phán và tâu trong đoạn trích và rút ra nhận xét về cách sử dụng các từ phán và tâu.
Bài tập 5: Đọc lại văn bản Sơn Tinh, Thủy Tinh và trả lời các câu hỏi
Đoạn trích kể về thử thách mà Vua Hùng đặt ra cho Sơn Tinh và Thủy Tinh khi cả hai đến cầu hôn công chúa Mị Nương cùng một lúc. Vua Hùng yêu cầu họ chuẩn bị sính lễ bao gồm: “một trăm ván cơm nếp, một trăm nệp bánh chưng, một đôi voi chín ngà, một đôi gà chín cựa, một đôi ngựa chín hồng mao”. Ai mang sính lễ đến trước sẽ được cưới Mị Nương.
Sự băn khoăn của Vua Hùng và cách giải quyết tình trạng khó xử cho thấy phẩm chất phi thường của Sơn Tinh và Thủy Tinh. Cả hai đều là những vị thần có quyền năng đặc biệt, đại diện cho sức mạnh của thiên nhiên (núi non và sông nước). Đồng thời, cách thử thách của Vua Hùng cũng ngầm nhấn mạnh sự công bằng và trí tuệ trong việc lựa chọn người kế thừa xứng đáng để làm chồng của công chúa.
Tên của các món đồ sính lễ như cơm nếp, bánh chưng, voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao gợi lên hình ảnh của một xã hội nông nghiệp gắn bó chặt chẽ với thiên nhiên. Những món sính lễ này không chỉ thể hiện sự giàu có và quyền uy, mà còn phản ánh tín ngưỡng dân gian và đời sống sinh hoạt của người Việt thuở xưa, với các biểu tượng như cây lúa, động vật quý hiếm.
Đoạn trích hai lần thuật lại lời nói của Vua Hùng, với cách trình bày rõ ràng, ngắn gọn. Lần đầu, lời vua được dẫn trực tiếp: “Ai đem lễ vật đến trước, ta sẽ gả con gái cho.” Lần thứ hai, lời vua được kể gián tiếp khi vua ra điều kiện thử thách về sính lễ. Cách trình bày lời nói của vua thể hiện sự minh bạch và tính quyết đoán của một vị vua, đồng thời làm nổi bật vai trò trung tâm của Vua Hùng trong việc định đoạt sự kiện.
Chủ thể của hành động "phán" là Vua Hùng, còn hành động "tâu" thuộc về các bề tôi hoặc nhân vật cấp dưới trong triều đình. Việc sử dụng từ "phán" nhấn mạnh quyền uy của vua, thể hiện mệnh lệnh từ người đứng đầu đất nước. Trong khi đó, từ "tâu" thể hiện sự kính cẩn, tôn trọng trong cách giao tiếp của người dưới đối với vua. Cách sử dụng này phản ánh rõ tính tôn ti trật tự trong xã hội phong kiến Việt Nam.
Bài tập 6. Đọc lại văn bản Bánh chưng, bánh giầy (từ Nhỏ vua bèn gọi các con lại đến đem về lễ Tiên Vương) trong SGK (tr. 22) và trả lời các câu hỏi:
1. Nêu chi tiết có thể giúp người đọc biết được câu chuyện xảy ra vào thời kì nào trong lịch sử dân tộc. Em đã học truyền thuyết nào cùng kể về thời kì lịch sử này?
2. Đoạn trích cho biết về thử thách nào được đặt ra trước những người con của Vua Hùng? Ý đồ sâu xa của Vua Hùng khi đặt ra thử thách ấy là gì?
3. Sự việc được kế trong đoạn trích có ý nghĩa như thế nào đối với toàn bộ diễn biến của câu chuyện?
4. Qua tình huống được kể trong đoạn trích, trên cơ sở liên hệ với truyện Sơn Tinh, Thủy Tinh, hãy nêu nhận xét của em về cách mà truyền thuyết thường sử dụng để làm nổi bật đặc điểm, phẩm chất của các nhân vật chính trong truyện.
5. Thánh Gióng, Sơn Tinh, Lang Liêu đều là những anh hùng, xuất hiện để đáp ứng các đòi hỏi lớn lao của đời sống dân tộc. Theo em, các đòi hỏi lớn lao đó là gì?
Bài tập 6: Đọc lại văn bản Bánh chưng, bánh giầy và trả lời các câu hỏi
Câu chuyện xảy ra vào thời kỳ các Vua Hùng dựng nước Văn Lang, một giai đoạn đầu tiên trong lịch sử dân tộc Việt Nam. Thời kỳ này gắn liền với truyền thuyết về các vua Hùng và các câu chuyện liên quan đến phong tục, văn hóa thời kỳ đầu lập quốc. Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh mà em đã học cũng kể về thời kỳ lịch sử này, phản ánh đời sống, tín ngưỡng và sự đấu tranh của người Việt cổ với thiên nhiên.
Đoạn trích cho biết thử thách mà Vua Hùng đặt ra cho các con là làm lễ vật dâng lên Tiên Vương. Người con nào chuẩn bị được lễ vật ý nghĩa nhất, làm hài lòng Vua Hùng, sẽ được truyền ngôi. Ý đồ sâu xa của Vua Hùng khi đặt ra thử thách này không chỉ để lựa chọn người kế vị xứng đáng mà còn để thử thách trí tuệ, khả năng sáng tạo và lòng hiếu thảo của các con. Đây là cách mà Vua Hùng muốn tìm người kế vị không chỉ dựa trên quyền lực hay giàu có, mà còn trên đức độ và sự hiểu biết sâu sắc về giá trị của cuộc sống.
Sự việc được kể trong đoạn trích là bước ngoặt quan trọng, tạo ra bối cảnh để Lang Liêu thể hiện tài năng và đức tính của mình. Việc làm lễ vật dâng Tiên Vương không chỉ giúp Lang Liêu bộc lộ phẩm chất đặc biệt mà còn là cơ sở để vua Hùng truyền ngôi cho Lang Liêu. Sự kiện này đóng vai trò kết nối các diễn biến trong câu chuyện, nhấn mạnh ý nghĩa của bánh chưng, bánh giầy và giá trị truyền thống trong đời sống dân tộc.
Truyền thuyết thường sử dụng các tình huống thử thách để làm nổi bật phẩm chất của các nhân vật chính. Trong truyện Bánh chưng, bánh giầy, thử thách làm lễ vật dâng Tiên Vương giúp Lang Liêu thể hiện sự sáng tạo, thông minh và lòng hiếu thảo. Tương tự, trong truyện Sơn Tinh, Thủy Tinh, việc chuẩn bị sính lễ là cơ hội để Sơn Tinh thể hiện sự vượt trội về năng lực và tinh thần trách nhiệm. Những tình huống này đều tập trung vào việc khắc họa phẩm chất phi thường của các nhân vật chính thông qua hành động và cách đối mặt với thử thách.
Thánh Gióng, Sơn Tinh và Lang Liêu đều xuất hiện để đáp ứng các đòi hỏi lớn lao của đời sống dân tộc. Với Thánh Gióng, đó là nhu cầu bảo vệ đất nước trước giặc ngoại xâm, khẳng định sức mạnh đoàn kết của cộng đồng. Với Sơn Tinh, đó là khả năng chế ngự thiên nhiên, đối phó với lũ lụt và bảo vệ cuộc sống của người dân. Với Lang Liêu, đó là việc gìn giữ, phát triển văn hóa và khẳng định tầm quan trọng của nông nghiệp, đặc biệt là nghề trồng lúa nước. Các nhân vật anh hùng này không chỉ giải quyết các vấn đề thiết yếu mà còn trở thành biểu tượng tinh thần cho người dân Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử.
Bài tập 7. Đọc đoạn trích sau và trả lời các câu hỏi:
Tự nhiên, một hôm có một đàn chim lớn bay từ phương tây lại, đậu đen ngòm cả một bãi cát. Rồi chúng bay đến trước mặt hai vợ chồng kêu váng cả lên, thả xuống năm sáu hột. Ít lâu sau từ những hột ấy mọc ra một loợi cây dây bò lan xanh um cả bãi, có rất nhiều quả xanh mướt, to bằng đầu người. Mai trẩy một quả, bổ ra thấy ruột đỏ hồng, hột đen nhánh. Vợ chồng con cái cùng nếm thấy vị ngòn ngọt thanh thanh, Mai reo lên:
- Ôi dây là thứ dưa lạ, chưa từng thấy bao giờ. Hãy gọi nó lò dưa tây, vì thứ dưa này được bầy chưn đưa từ phương tây lại từ đất liền ra cho chúng ta. Trời nuôi sống
chúng ta rồi
(Nguyễn Đồng Chí. Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam, tập 1, NXB Khoa học xã hội, 1976, tr. 81)
1. Dựa vào sự tìm đọc và hiểu biết của em, hãy cho biết nhân vật Mai được nhắc tới trong đoạn trích có họ tên đầy đủ là gì?
2. Hãy chỉ ra những chi tiết có thế giúp ta hình đụng được hoàn cảnh sống của các nhân vật. Hoàn cảnh đó có tính chất gì nổi bật?
3.Đoạn trích cho biết điều gì về đặc điểm của giống dưa hấu khiến các nhân vật trong truyện phải tò mò? Những miêu tả của người kể có phù hợp với điều em đã biết về thứ quả này hay không?
4. Có thể xem chi tiết bầy chìm đem hạt đến đảo là một chi tiết kì lạ không? Vì sao?
5. Từ những gì được gợi lên trong đoạn trích, ern suy nghĩ như thế nào về mới quan hệ giữa con người và thiên nhiên?
6. Nêu suy nghĩ của em về những điều kì lạ trong cuộc sống qua đọc đoạn trích và Qua tìm hiểu về truyền thuyết có sự kiện được kể ở đây.
7. Đoạn trích có sử dụng một số cụm từ rất ấn tượng như: đen ngòm, kêu váng, xanh um, xanh mướt, đỏ hồng, đen nhánh. Hãy thử thay thế chúng bằng những cụm từ khác có khả năng biểu đạt tương đương và rút ra nhận xét về việc làm này.
8. Theo cảm nhận của em, nghĩa của ngòn ngọt, thanh thanh có giống với nghĩa của ngợi và thanh không? Hãy nêu những ví dụ khác cùng loại để thấy được sự khác nhau về nghĩa giữa hai từ trong từng cập từ đó.
Bài tập 7: Đọc đoạn trích và trả lời các câu hỏi
Nhân vật Mai được nhắc đến trong đoạn trích có họ tên đầy đủ là Mai An Tiêm. Đây là nhân vật chính trong truyền thuyết Mai An Tiêm.
Những chi tiết giúp hình dung hoàn cảnh sống của các nhân vật bao gồm: “đàn chim lớn bay từ phương tây lại, đậu đen ngòm cả một bãi cát”, “từ những hột ấy mọc ra một loại cây dây bò lan xanh um cả bãi”, “Mai reo lên: Trời nuôi sống chúng ta rồi”. Hoàn cảnh sống của họ nổi bật ở tính chất hoang sơ, biệt lập trên một hòn đảo không có sự trợ giúp từ bên ngoài, buộc họ phải hoàn toàn dựa vào thiên nhiên để sinh tồn.
Đặc điểm của giống dưa hấu khiến các nhân vật trong truyện tò mò là quả to bằng đầu người, ruột đỏ hồng, hạt đen nhánh, vị ngòn ngọt thanh thanh. Những miêu tả này hoàn toàn phù hợp với đặc điểm thực tế của quả dưa hấu mà chúng ta biết đến ngày nay, cho thấy tính xác thực trong cách miêu tả của người kể.
Chi tiết bầy chim đem hạt đến đảo có thể xem là một chi tiết kỳ lạ, vì trong thực tế, việc chim mang hạt dưa từ đất liền ra đảo xa và gieo mầm là điều hiếm xảy ra. Đây là yếu tố kỳ ảo trong truyền thuyết, nhấn mạnh sự trợ giúp từ thiên nhiên, tạo nên cảm giác thần kỳ và hấp dẫn cho câu chuyện.
Từ đoạn trích, có thể thấy mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên được nhấn mạnh bởi sự gắn bó, tương hỗ. Thiên nhiên không chỉ là nơi con người sinh sống mà còn là nguồn sống, là sự cứu trợ thần kỳ khi con người gặp khó khăn. Điều này thể hiện tinh thần tôn trọng và biết ơn thiên nhiên của người Việt từ xa xưa.
Những điều kỳ lạ trong cuộc sống, như việc bầy chim đem hạt giống đến đảo, phản ánh niềm tin vào sự hài hòa giữa con người và vũ trụ. Qua đoạn trích và tìm hiểu truyền thuyết, em nhận ra rằng những yếu tố kỳ lạ trong các câu chuyện thường mang ý nghĩa biểu tượng, nhằm khích lệ tinh thần vượt khó và củng cố niềm tin vào sự che chở của trời đất đối với con người.
Thử thay thế một số cụm từ:
đen ngòm → đen kịt
kêu váng → reo ầm
xanh um → xanh rì
xanh mướt → màu ngọc bích
đỏ hồng → màu son thắm
đen nhánh → màu mun bóng
Việc thay thế các cụm từ này vẫn giữ được ý nghĩa tương đương, nhưng không mang lại cảm xúc mạnh mẽ và ấn tượng bằng cách diễn đạt ban đầu. Các cụm từ trong đoạn trích ngắn gọn, chính xác, và có âm hưởng sinh động, phù hợp với lối kể chuyện dân gian.
Nghĩa của “ngòn ngọt, thanh thanh” không hoàn toàn giống với “ngọt, thanh”. “Ngòn ngọt” và “thanh thanh” mang sắc thái nhẹ nhàng, diễn tả một vị vừa đủ, không quá đậm. Trong khi đó, “ngọt” và “thanh” có tính khẳng định rõ ràng hơn. Ví dụ:
“Nước trà này ngòn ngọt, thanh thanh” khác với “Nước trà này ngọt và thanh”.
Từ “nhè nhẹ” khác với “nhẹ”: “Gió thổi nhè nhẹ” diễn tả cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu hơn là “Gió thổi nhẹ”.
Các cặp từ lặp vần như “ngòn ngọt, thanh thanh” tạo cảm giác mềm mại, giàu tính gợi hình hơn từ đơn.
Bài tập 8. Đọc đoạn trích sau và trả lời các câu hỏi:
Đền Cuông gắn với một huyền thoại trong lịch sử chống ngoại xâm của dân lộc. Đền thờ Thục An Dương Vương - một vị vua có công lớn trong buổi đầu dựng nước. Lễ hội đền Cuông được tổ chức vào dịp rằm tháng Hai âm lịch hằng năm thu hút đông đảo người dân về dự. Sau nhiều năm bị lãng quên, năm 1993, lễ hội đến Cuông được phục hồi. Từ đó đến nay, lễ hội được duy trì hàng năm và trở thành một sinh hoạt văn hoá tâm linh không thể thiếu của người dân Nghệ An và du khách thập phương.
[...] Gần 20 năm qua, lễ hội đền Cuông được tổ chức hằng năm với cácc lễ nghi trang trọng mà linh thiêng: lễ khởi quang, lễ cáo trung thiên, lễ yết, lễ rước, lễ đại tế và lễ tạ. Lễ khơi quang diễn ra đầu tiên, được tổ chức vào ngày 12 tháng Hai âm lịch để xin phép các vị thần cho nhân dân dọn dẹp đền, chuẩn bị cho lễ hội. Sau lễ khai
quang là lễ cáo trung thiên được tổ chức vào sáng ngày 14 tháng Hai để báo cáo với các vị thần rằng công việc dọn dẹp đền đó hoàn thành, mời các vị về đền tham dự lễ hội và chứng giám cho lòng thành kính của nhân dân, Lễ yết diễn ra vào chiều tối ngày 14 tháng Hai gồm 6 bước được tiến hành qua 35 lần xướng. Sau phần hành lễ
là phần dâng hương của đại diện các ban ngành và người dân về dự lễ. Cũng trong tối 14 tháng Hai, còn có lễ rước vua và công chúa vị hành, Sáng 15 tháng Hai tiến
hành lễ rước vua, công chúa và tướng Cao Lỗ từ đình Xuân Ái về đền Cuông. Sau đó là lễ đại tế. Lễ đại tế là lễ chính, bao gồm 8 bước. Trình tự và nội dung của buổi lễ tương tự như lễ yết, nhưng có thêm hai lần dâng hương, rượu. Lễ tế được tổ chức vào sáng ngày 16 tháng Hai để tạ ơn các vị thần đã về dự lễ. Trong thời gian lễ hội, ban ngày có các trò chơi truyền thông, thi đấu thể thao như đánh đu, chọi gà, kéo co, cờ người, biểu diễn võ cổ truyền, thi đấu bóng chuyền, hội trại,... ban đêm có hát ca trù, tuồng, chèo, đốt lửa trại,... Không khí lễ hội thật là hấp dẫn, tưng bừng, náo nhiệt.
(Theo Anh Tuấn, Đền Cuông: truyền thuyết và lễ hội, tạp chí điện tử Văn hoá Nghệ An, ngày 29/3/2012)
1. Văn bản có đoạn được trích ở trên thuộc loại văn bản gì?
2. Sự kiện nào được thuật lại trong đoạn trích? Sự kiện đó diễn ra ở đâu, vào thời điểm nào trong năm?
3. Tác giả đã thuật lại sự kiện theo trình tự nào? Căn cứ vào đâu mà em xác định như vậy?
4. Đoạn trích đã làm nói bật được đặc trưng của lễ hội nói chung, lễ hội đền Cuông nói riêng như thế nào?
5. Hãy liên hệ với văn bản Ai ơi mồng 9 tháng 4 (Ngữ văn 6, tập hai) và rút ra nhận xét về điểm chung của các lễ hội tưởng nhớ tiền nhân, ghi công những người đã có đóng góp lớn cho cộng đồng.
6. Nêu cách em suy đoán nghĩa của từ khơi quơng trong câu văn: “Lễ khai quang diễn ra đầu tiên, được tổ chức vào ngày 12 tháng Hai âm lịch đề xin phép các vị
thần cho nhân dân dọn dẹp đền, chuẩn bị cho lễ hội.“
7. Nêu cách xử lí của em nếu được yêu cầu nhập hai câu sau đây thành một và có sử dụng dấu chấm phểy: “Lễ yết diễn ra vào chiều tối ngày 14 tháng Hai gồm 6
bước được tiến hành qua 35 lần xướng. Sau phần hành lễ là phần dâng hương của đại diện các bạn, ngành và người dân về dự lễ”
Bài tập 8: Đọc đoạn trích và trả lời các câu hỏi
Văn bản có đoạn trích ở trên thuộc loại văn bản thông tin. Văn bản cung cấp thông tin về lễ hội đền Cuông, một sự kiện văn hóa tâm linh của người dân Nghệ An, với các nghi lễ và hoạt động cụ thể.
Sự kiện được thuật lại trong đoạn trích là lễ hội đền Cuông. Sự kiện này diễn ra tại đền Cuông, thuộc tỉnh Nghệ An, vào dịp rằm tháng Hai âm lịch hằng năm.
Tác giả đã thuật lại sự kiện theo trình tự thời gian. Các nghi lễ được miêu tả lần lượt từ ngày 12 tháng Hai (lễ khởi quang), ngày 14 tháng Hai (lễ cáo trung thiên, lễ yết, lễ rước vua và công chúa), đến ngày 15 tháng Hai (lễ rước), và ngày 16 tháng Hai (lễ đại tế). Cách miêu tả chi tiết, theo thứ tự ngày tháng cho thấy rõ mạch thời gian.
Đoạn trích làm nổi bật đặc trưng của lễ hội nói chung và lễ hội đền Cuông nói riêng qua sự kết hợp giữa phần lễ (các nghi lễ trang trọng như lễ khởi quang, lễ yết, lễ đại tế) và phần hội (các trò chơi dân gian, biểu diễn nghệ thuật, thi đấu thể thao). Đặc biệt, lễ hội đền Cuông mang đậm tính tâm linh với những nghi thức tôn kính các vị thần và không khí tưng bừng, náo nhiệt, thể hiện sự gắn kết cộng đồng.
Khi liên hệ với văn bản Ai ơi mồng 9 tháng 4, cả hai lễ hội đều thể hiện điểm chung là tưởng nhớ tiền nhân, ghi công những người có đóng góp lớn cho cộng đồng. Các lễ hội này không chỉ là dịp bày tỏ lòng biết ơn mà còn là cơ hội để gắn kết cộng đồng qua các hoạt động văn hóa, nghệ thuật và trò chơi dân gian.
Từ khởi quang trong câu “Lễ khởi quang diễn ra đầu tiên...” có thể suy đoán nghĩa là bắt đầu làm sạch, dọn dẹp để chuẩn bị không gian cho lễ hội. Cụm từ này thể hiện sự bắt đầu công việc với sự trang trọng, báo cáo thần linh để xin phép chuẩn bị cho các nghi lễ tiếp theo.
Nếu được yêu cầu nhập hai câu “Lễ yết diễn ra vào chiều tối ngày 14 tháng Hai gồm 6 bước được tiến hành qua 35 lần xướng. Sau phần hành lễ là phần dâng hương của đại diện các ban, ngành và người dân về dự lễ” thành một câu với dấu chấm phẩy, cách xử lý có thể là:
Lễ yết diễn ra vào chiều tối ngày 14 tháng Hai, gồm 6 bước được tiến hành qua 35 lần xướng; sau phần hành lễ là phần dâng hương của đại diện các ban, ngành và người dân về dự lễ.
Việc sử dụng dấu chấm phẩy ở đây giúp tách hai mệnh đề độc lập nhưng liên quan chặt chẽ, đảm bảo rõ ràng và mạch lạc trong diễn đạt.
Bài tập 9. Đọc đoạn trích sau và trả lời các câu hỏi:
Truyền thuyết dân gian thường được kể để minh giải cho truyền thống, tập tục, nghỉ lễ. Ngược lại, chính những yếu tố đó của văn hoá dân gian lại là một bằng chứng về tính xác thực của truyền thuyết. Điều đáng chú ý là người kể truyền thuyết bao giờ cũng muốn làm cho người nghe tin vào tính chất xác thực của câu chuyện được họ kể lại, mặc dù tính chất hư cấu thường cô nhiều chất kì ảo của nó. Và người nghe cũng luôn tin vào những điều giải thích như thế, kể cả những điều giải thích đượm chất hoang đường.
(Đỗ Bình Trị, Những độc điểm thi pháp của các thể loại văn học dân gian, NXB Giáo dục, 2002, tr. 60)
1. Nội dung đoạn trích nói về vấn đề gì?
2. Ý nào của đoạn trích từng được nhắc đến trong bài học Chuyện kể về những người anh hùng?
3. Nêu tên một văn bản đã học có thể dùng để minh hoạ cho nhận định sau đây: Truyền thuyết dân gian thường được kể để minh giải cho truyền thống, tập tục, nghỉ lễ. Ngược lại, chính những yếu tố đó của văn hoá dân gian lại là một bằng chứng về tính xác thực của truyền thuyết.
4. Vì sao trên thực tế, nhiều người thuộc nhiều thế hệ luôn tin vào tính chất xác thực của truyền thuyết?
5. Hãy tìm trong các văn bản truyền thuyết đã học những câu, những chi tiết có thể làm sáng tỏ nhận xét sau:
Người kể truyền thuyết bao giờ cũng muốn làm cho người nghe tin vào tính chất xác thực của câu chuyện được họ kể lại.
6. Đoạn trích gồm có 4 câu. Thử tổ chức lại thành đoạn chỉ có hai câu với những dấu câu thích hợp.
Bài tập 9: Đọc đoạn trích và trả lời các câu hỏi
Nội dung đoạn trích nói về mối quan hệ giữa truyền thuyết dân gian và văn hóa dân gian. Đoạn trích nêu rõ truyền thuyết được kể nhằm minh giải cho truyền thống, tập tục, nghi lễ; đồng thời, những yếu tố văn hóa dân gian lại là bằng chứng xác thực cho truyền thuyết, dù chúng thường mang chất kỳ ảo.
Ý “Người kể truyền thuyết bao giờ cũng muốn làm cho người nghe tin vào tính chất xác thực của câu chuyện được họ kể lại” từng được nhắc đến trong bài học Chuyện kể về những người anh hùng. Trong đó, người kể dùng các chi tiết liên quan đến sự kiện, địa danh, phong tục để tăng tính chân thực cho câu chuyện.
Một văn bản đã học có thể dùng để minh họa nhận định trên là Bánh chưng, bánh giầy. Truyền thuyết này minh giải cho phong tục làm bánh chưng, bánh giầy vào dịp Tết Nguyên Đán của người Việt. Những yếu tố như sự tôn kính trời đất qua hình dáng bánh cũng chính là bằng chứng xác thực về sự gắn bó của câu chuyện với văn hóa dân gian.
Nhiều người thuộc nhiều thế hệ luôn tin vào tính chất xác thực của truyền thuyết vì các câu chuyện thường gắn liền với các sự kiện lịch sử, nhân vật anh hùng, địa danh có thật. Bên cạnh đó, việc truyền thuyết giải thích các tập tục, nghi lễ, và văn hóa khiến người nghe cảm thấy câu chuyện gần gũi, hợp lý, dễ tin tưởng. Hơn nữa, cách kể chuyện truyền thuyết với sự kết hợp giữa yếu tố thực và hư cấu tạo nên sức hấp dẫn và sự thuyết phục.
Trong các văn bản truyền thuyết đã học, những câu, chi tiết làm sáng tỏ nhận xét "Người kể truyền thuyết bao giờ cũng muốn làm cho người nghe tin vào tính chất xác thực của câu chuyện" bao gồm:
Trong Sơn Tinh, Thủy Tinh: “Hằng năm, Thủy Tinh dâng nước lên đánh Sơn Tinh, nhưng lần nào cũng thua phải rút nước về.” Chi tiết này gợi liên tưởng đến hiện tượng lũ lụt mùa màng tại miền Bắc Việt Nam.
Trong Thánh Gióng: “Khi đánh tan giặc, Gióng cưỡi ngựa sắt bay lên trời.” Chi tiết này tạo nên hình ảnh thiêng liêng của người anh hùng, khiến dân gian tin rằng Gióng là nhân vật thần thánh.
Tổ chức lại đoạn trích thành đoạn chỉ có hai câu với dấu câu thích hợp như sau:
Truyền thuyết dân gian thường được kể để minh giải cho truyền thống, tập tục, nghi lễ; ngược lại, chính những yếu tố đó của văn hóa dân gian lại là một bằng chứng về tính xác thực của truyền thuyết. Điều đáng chú ý là, người kể truyền thuyết bao giờ cũng muốn làm cho người nghe tin vào tính chất xác thực của câu chuyện, mặc dù tính chất hư cấu thường có nhiều chất kỳ ảo của nó và người nghe cũng luôn tin vào những điều giải thích như thế, kể cả những điều đượm chất hoang đường.
Bài tập 1:
Viết đoạn văn (khoảng 7 - 10 câu) bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ của em về một truyền thuyết đã để lại cho em những ấn tượng sâu sắc.
Truyền thuyết Thánh Gióng đã để lại trong em những ấn tượng sâu sắc về tinh thần yêu nước và sức mạnh phi thường của người Việt Nam. Hình ảnh cậu bé làng Phù Đổng, từ lúc còn nằm yên không nói, không cười, bỗng hóa thành người khổng lồ, cưỡi ngựa sắt, cầm roi sắt, đánh tan quân giặc, đã trở thành biểu tượng của sự trưởng thành và sức mạnh tiềm ẩn trong mỗi con người. Đặc biệt, chi tiết Gióng dùng cả tre làng để đánh giặc khiến em cảm nhận được sự gần gũi và sự sáng tạo của nhân dân trong chiến đấu. Sau khi hoàn thành sứ mệnh, Thánh Gióng cưỡi ngựa bay về trời, để lại niềm tiếc thương và sự kính trọng trong lòng mọi người, thể hiện tinh thần bất tử của anh hùng dân tộc. Truyền thuyết này không chỉ khơi dậy lòng tự hào mà còn giáo dục em về trách nhiệm bảo vệ quê hương, đất nước. Đọc Thánh Gióng, em cảm nhận rõ sức mạnh đoàn kết và ý chí quật cường của dân tộc Việt Nam trong mọi giai đoạn lịch sử.
Bài tập 2:
Viết đoạn văn (khoảng 7 - 10 câu) thuật lại vắn tắt điễn biến của một lễ hội hoặc sự kiện văn hoá mà em từng tham gia hoặc được xem qua truyền hình.
Một trong những lễ hội văn hóa đặc sắc mà em từng xem qua truyền hình là lễ hội chùa Hương ở Hà Nội, diễn ra vào mùa xuân. Lễ hội bắt đầu với nghi lễ khai hội trang trọng vào mùng 6 tháng Giêng âm lịch tại đền Trình. Sau đó, hàng ngàn du khách hành hương đến chùa Hương để dâng hương và cầu bình an, may mắn cho gia đình. Đoàn người thường di chuyển bằng thuyền trên dòng suối Yến, giữa cảnh sắc núi non trùng điệp và không khí thanh tịnh. Điểm đến chính là động Hương Tích, được coi là “Nam Thiên đệ nhất động”, nơi thờ Phật và các vị thần linh. Ngoài các nghi lễ tâm linh, lễ hội còn có nhiều hoạt động văn hóa như hát chèo, múa rối, và bán các đặc sản địa phương. Cảnh tượng người người nô nức trẩy hội, hòa cùng thiên nhiên thơ mộng, đã để lại trong em ấn tượng sâu sắc về nét đẹp truyền thống và tinh thần hướng thiện của dân tộc Việt Nam.
Bài tập 1:
Trình bày cảm xúc, suy nghĩ của em về một truyền thuyết em yêu thích.
Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh là một câu chuyện em rất yêu thích vì nó không chỉ hấp dẫn với những tình tiết kỳ ảo mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Hình ảnh Sơn Tinh, vị thần núi cao, dùng sức mạnh phi thường để chế ngự Thủy Tinh, vị thần nước, đã khắc họa một cách sống động cuộc chiến chống thiên tai của người Việt cổ. Em cảm nhận được sự thông minh, nhanh trí và quyết tâm bảo vệ quê hương của Sơn Tinh, qua đó thấy được tinh thần mạnh mẽ, bất khuất của dân tộc trước những thử thách khắc nghiệt của tự nhiên. Truyền thuyết cũng giải thích hiện tượng lũ lụt một cách sinh động, khiến em thêm trân trọng sự sáng tạo trong cách nhìn nhận của người xưa. Hơn thế, câu chuyện còn nhắc nhở em rằng con người phải học cách sống hòa hợp với thiên nhiên, biết trân trọng và bảo vệ môi trường. Sơn Tinh, Thủy Tinh không chỉ là một câu chuyện hấp dẫn mà còn là bài học ý nghĩa về sức mạnh và sự đoàn kết trong cuộc sống.
Bài tập 2:
Kể về một truyền thuyết có nhắc tới một địa danh mà em biết.
Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh là câu chuyện gắn liền với địa danh núi Tản Viên, thuộc vùng Ba Vì, Hà Nội. Truyền thuyết kể rằng, Sơn Tinh là thần núi, còn Thủy Tinh là thần nước. Cả hai cùng đến cầu hôn công chúa Mị Nương, con gái Vua Hùng. Vua Hùng đặt ra thử thách: ai mang sính lễ đến trước sẽ được rước công chúa. Sính lễ bao gồm voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao và các sản vật quý khác. Sơn Tinh đến trước, mang đầy đủ lễ vật, và được rước Mị Nương về núi Tản Viên. Thủy Tinh đến sau, nổi giận và dâng nước đánh Sơn Tinh, nhưng năm nào cũng thất bại. Núi Tản Viên từ đó trở thành biểu tượng của chiến thắng trước thiên tai, gắn liền với hình ảnh Sơn Tinh dũng mãnh. Địa danh này không chỉ mang giá trị văn hóa mà còn là minh chứng cho trí tuệ và ý chí kiên cường của con người Việt Nam trong việc chế ngự thiên nhiên.
TÌM KIẾM TÀI LIỆU NGỮ VĂN 6