Mở đầu:
Điều gì sẽ xảy ra với cơ thể nếu như các chất độc hại và các chất dư thừa không được thải ra bên ngoài mà lại tích tụ trong cơ thể?
Nếu các chất độc hại và các chất dư thừa không được thải ra ngoài cơ thể, chúng sẽ tích tụ trong cơ thể, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Những chất này có thể ảnh hưởng đến các cơ quan trong cơ thể, làm rối loạn các chức năng sống của cơ thể, gây bệnh tật, và có thể dẫn đến tình trạng ngộ độc, suy giảm chức năng thận, gan, hoặc các cơ quan bài tiết khác.
I. KHÁI NIỆM VÀ VAI TRÒ CỦA BÀI TIẾT
Bài tiết là quá trình cơ thể thải các chất thải, chất độc, chất dư thừa ra ngoài môi trường. Các chất bài tiết này có thể được thải qua nước tiểu, phân, mồ hôi, hoặc hơi thở. Quá trình bài tiết giúp duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể, giữ cho cơ thể không bị nhiễm độc hoặc thừa chất. Bài tiết cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi, điều tiết các chất trong cơ thể để các chức năng sinh lý hoạt động bình thường.
II. THẬN VÀ CHỨC NĂNG TẠO NƯỚC TIỂU
Câu 1: Kể tên một số chất bài tiết. Các chất đó được cơ quan nào bài tiết?
Các chất bài tiết trong cơ thể bao gồm:
Nước tiểu: do thận bài tiết, chứa các chất thải như ure, creatinine, uric acid, ion natri, kali, v.v.
Mồ hôi: do tuyến mồ hôi bài tiết, chứa nước, muối và một số chất thải như urê.
Khí thở: do phổi bài tiết, chủ yếu là carbon dioxide (CO2).
Phân: do đại tràng bài tiết, chứa các chất thải không tiêu hóa được, vi khuẩn và tế bào chết.
Câu 2: Quá trình hình thành nước tiểu gồm những giai đoạn nào? Điều gì xảy ra nếu một trong những giai đoạn này bị rối loạn?
Quá trình hình thành nước tiểu bao gồm ba giai đoạn chính:
Lọc: Máu được lọc qua các cầu thận, trong đó các chất như nước, các ion, glucose và các chất thải khác sẽ được tách ra khỏi máu và vào trong ống thận.
Tái hấp thu: Một phần nước và các chất có ích (như glucose, các ion cần thiết) sẽ được tái hấp thu lại vào máu qua các ống thận.
Bài tiết: Các chất thừa, chất độc hại không cần thiết hoặc không thể tái hấp thu sẽ bị bài tiết ra ngoài dưới dạng nước tiểu.
Nếu bất kỳ giai đoạn nào trong quá trình này bị rối loạn, như lọc không hiệu quả, tái hấp thu bất thường hoặc bài tiết không đầy đủ, sẽ dẫn đến các vấn đề sức khỏe như suy thận, tăng huyết áp, hoặc các bệnh thận khác.
III. CÂN BẰNG NỘI MÔI
Câu 1: Tại sao lại nói cân bằng nội môi là cân bằng động?
Cân bằng nội môi được gọi là cân bằng động vì cơ thể liên tục điều chỉnh và duy trì một môi trường ổn định bên trong, dù môi trường bên ngoài có thể thay đổi. Các cơ chế phản hồi giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, nồng độ ion, pH máu và các yếu tố khác trong cơ thể, đảm bảo các chức năng sinh lý diễn ra bình thường. Quá trình này luôn diễn ra liên tục và không ngừng thay đổi để duy trì sự ổn định trong môi trường bên trong cơ thể.
Câu 2: Hệ thống duy trì cân bằng nội môi đảm bảo duy trì cân bằng nội môi trong cơ thể như thế nào? Cho ví dụ.
Hệ thống duy trì cân bằng nội môi hoạt động thông qua các cơ chế phản hồi âm tính hoặc dương tính. Ví dụ:
Khi nhiệt độ cơ thể tăng cao, cơ thể sẽ bắt đầu toát mồ hôi để làm mát, hoặc khi nhiệt độ giảm, cơ thể sẽ co lại để giữ nhiệt.
Khi lượng nước trong cơ thể giảm, thận sẽ giảm sản xuất nước tiểu để bảo vệ lượng nước trong cơ thể.
Khi cơ thể thiếu glucose, cơ thể sẽ huy động năng lượng từ các nguồn dự trữ, như glycogen, để duy trì mức glucose trong máu ổn định.
Các cơ chế này giúp duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể, bất chấp sự thay đổi của các yếu tố bên ngoài.
IV. VẬN DỤNG
Câu 1: Kẻ bảng vào vở và điền biện pháp phòng tránh bệnh vào bảng theo mẫu dưới đây:
Để trả lời câu này, bạn cần kẻ một bảng với hai cột. Cột đầu tiên ghi tên các bệnh liên quan đến hệ bài tiết, cột thứ hai ghi các biện pháp phòng tránh bệnh tương ứng.
Câu 2: Những chỉ số sinh lí, sinh hoá máu nào ở Bảng 13.2 trang 85 là bình thường, không bình thường? Người có kết quả xét nghiệm này nên làm gì?
Ở câu hỏi này, bạn cần tham khảo Bảng 13.2 trong sách giáo khoa Sinh học 11 để xác định các chỉ số sinh lý và sinh hóa máu bình thường và không bình thường. Nếu kết quả xét nghiệm không bình thường, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có phương pháp điều trị thích hợp.
LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG
Câu 1: Trong cuộc sống hằng ngày, có người uống lượng nước vượt quá nhu cầu của cơ thể và có người uống lượng nước ít hơn so với nhu cầu của cơ thể. Trong hai trường hợp này, hoạt động của thận sẽ thay đổi như thế nào? Giải thích.
Khi uống quá nhiều nước, thận sẽ hoạt động mạnh mẽ hơn để thải bớt lượng nước dư thừa qua nước tiểu, làm giảm nồng độ các ion và chất thải trong cơ thể.
Khi uống ít nước, thận sẽ giảm sản xuất nước tiểu để giữ lại nước trong cơ thể, nhưng có thể làm tăng nồng độ các chất thải trong máu, gây ra tình trạng cô đặc nước tiểu.
Câu 2: Tại sao những người bị bệnh suy thận nặng phải chạy thận nhân tạo?
Bệnh nhân suy thận nặng không thể tự bài tiết các chất thải và duy trì cân bằng nước và điện giải trong cơ thể. Chạy thận nhân tạo giúp lọc các chất thải và điều chỉnh các yếu tố nội môi (như nồng độ ion, nước, và pH máu) trong cơ thể, giúp duy trì sự sống cho bệnh nhân.
Câu 3: Uống rượu ức chế tuyến yên giải phóng ADH, tại sao uống rượu gây khát nước và thải nhiều nước tiểu?
Uống rượu ức chế giải phóng hormon ADH (hormon chống bài niệu) từ tuyến yên, làm giảm khả năng tái hấp thu nước ở thận. Khi thiếu ADH, thận không giữ nước được, dẫn đến thải nhiều nước tiểu. Do cơ thể mất nước, người uống rượu sẽ cảm thấy khát nước hơn.
Tìm kiếm tài liệu học tập Sinh Học 11