Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 8 (Friends Plus): I believe I can fly

Từ vựng: Chủ đề Giao thông, Du lịch, Âm nhạc và Năng lượng

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Affordable a /əˈfɔːdəbəl/ Giá cả hợp lý
Aisle n /aɪl/ Lối đi giữa các ghế trên máy bay
Amphibious a /æmˈfɪbiəs/ (Xe) lội nước
Anniversary n /ˌænɪˈvɜːsəri/ Ngày kỷ niệm
Aviation n /ˌeɪviˈeɪʃən/ Ngành hàng không
Bass n /beɪs/ Đàn guitar điện có nốt rất thấp
Birth certificate n /ˈbɜːθsəˌtɪfɪkət/ Giấy khai sinh
Boarding n /ˈbɔːdɪŋ/ Việc lên tàu, lên máy bay
Carbon footprint n /ˈkɑːbən ˌfʊtprɪnt/ Lượng khí CO2 thải ra
Charming a /ˈtʃɑːmɪŋ/ Duyên dáng, yêu kiều
Check-in v/n /ˈtʃek ɪn/ Thủ tục nhận phòng/ đăng ký đi máy bay
Chorus n /ˈkɔːrəs/ Điệp khúc
Classical music n /ˌklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/ Nhạc cổ điển
Convenient a /kənˈviːniənt/ Tiện lợi
Departure n /dɪˈpɑːtʃər/ Sự xuất phát, khởi hành
DJ n /ˌdiːˈdʒeɪ/ Người chỉnh nhạc
Economical a /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/ Có tính tiết kiệm
Eco-tourism n /ˈiːkəʊ ˌtʊərɪzəm/ Du lịch sinh thái
Energetic a /ˌenəˈdʒetɪk/ Tràn đầy năng lượng
Environmentally friendly a /ɪnvaɪrənˌmentəli ˈfrendli/ Thân thiện với môi trường
Flyer n /ˈflaɪər/ Hành khách đi máy bay
Fossil fuel n /ˈfɒsəl ˌfjʊəl/ Nhiên liệu hóa thạch
Giant a /ˈdʒaɪənt/ Khổng lồ
Innovation n /ˌɪnəˈveɪʃən/ Sự cải tiến
Jet lag n /ˈdʒet ˌlæɡ/ Sự mệt mỏi do chênh lệch múi giờ
Keyboard n /ˈkiːbɔːd/ Đàn phím điện tử
Lyrics n /ˈlɪrɪks/ Lời bài hát, ca từ
Lossless a /ˈlɒsləs/ Không mất đi
Melody n /ˈmelədi/ Giai điệu
Microphone n /ˈmaɪkrəfəʊn/ Micro, thiết bị thu âm
Passport n /ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu
Playlist n /ˈpleɪlɪst/ Danh sách bài hát
Pop n /pɒp/ Nhạc trẻ, nhạc nhẹ
Renewable a /rɪˈnjuːəbəl/ Tái tạo được
Rock n /rɒk/ Nhạc rốc
Service n /ˈsɜːvɪs/ Dịch vụ
Shuttle n /ˈʃʌtəl/ Tàu/ xe con thoi
Skier n /ˈskiːər/ Người trượt tuyết
Solar panel n /ˌsəʊlə ˈpænəl/ Tấm pin mặt trời
Sound n /saʊnd/ Chất âm, âm sắc
Spacious a /ˈspeɪʃəs/ Rộng rãi
Stage n /steɪdʒ/ Sân khấu
Symphony n /ˈsɪmfəni/ Bản giao hưởng
Terminal n /ˈtɜːmɪnəl/ Nhà ga, trạm
Transit v /ˈtrænzɪt/ Quá cảnh
Tune n /tjuːn/ Giai điệu
Vehicle n /ˈvɪəkəl/ Xe cộ
Vocal n /ˈvəʊkəl/ Tiếng hát
Wind farm n /ˈwɪndˌfɑːm/ Nhà máy điện gió
Wind turbine n /ˈwɪndˌtɜːbaɪn/ Tuabin gió

 

tài liệu tham khảo tiếng anh 7

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top