Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Affordable | a | /əˈfɔːdəbəl/ | Giá cả hợp lý |
Aisle | n | /aɪl/ | Lối đi giữa các ghế trên máy bay |
Amphibious | a | /æmˈfɪbiəs/ | (Xe) lội nước |
Anniversary | n | /ˌænɪˈvɜːsəri/ | Ngày kỷ niệm |
Aviation | n | /ˌeɪviˈeɪʃən/ | Ngành hàng không |
Bass | n | /beɪs/ | Đàn guitar điện có nốt rất thấp |
Birth certificate | n | /ˈbɜːθsəˌtɪfɪkət/ | Giấy khai sinh |
Boarding | n | /ˈbɔːdɪŋ/ | Việc lên tàu, lên máy bay |
Carbon footprint | n | /ˈkɑːbən ˌfʊtprɪnt/ | Lượng khí CO2 thải ra |
Charming | a | /ˈtʃɑːmɪŋ/ | Duyên dáng, yêu kiều |
Check-in | v/n | /ˈtʃek ɪn/ | Thủ tục nhận phòng/ đăng ký đi máy bay |
Chorus | n | /ˈkɔːrəs/ | Điệp khúc |
Classical music | n | /ˌklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/ | Nhạc cổ điển |
Convenient | a | /kənˈviːniənt/ | Tiện lợi |
Departure | n | /dɪˈpɑːtʃər/ | Sự xuất phát, khởi hành |
DJ | n | /ˌdiːˈdʒeɪ/ | Người chỉnh nhạc |
Economical | a | /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/ | Có tính tiết kiệm |
Eco-tourism | n | /ˈiːkəʊ ˌtʊərɪzəm/ | Du lịch sinh thái |
Energetic | a | /ˌenəˈdʒetɪk/ | Tràn đầy năng lượng |
Environmentally friendly | a | /ɪnvaɪrənˌmentəli ˈfrendli/ | Thân thiện với môi trường |
Flyer | n | /ˈflaɪər/ | Hành khách đi máy bay |
Fossil fuel | n | /ˈfɒsəl ˌfjʊəl/ | Nhiên liệu hóa thạch |
Giant | a | /ˈdʒaɪənt/ | Khổng lồ |
Innovation | n | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Sự cải tiến |
Jet lag | n | /ˈdʒet ˌlæɡ/ | Sự mệt mỏi do chênh lệch múi giờ |
Keyboard | n | /ˈkiːbɔːd/ | Đàn phím điện tử |
Lyrics | n | /ˈlɪrɪks/ | Lời bài hát, ca từ |
Lossless | a | /ˈlɒsləs/ | Không mất đi |
Melody | n | /ˈmelədi/ | Giai điệu |
Microphone | n | /ˈmaɪkrəfəʊn/ | Micro, thiết bị thu âm |
Passport | n | /ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu |
Playlist | n | /ˈpleɪlɪst/ | Danh sách bài hát |
Pop | n | /pɒp/ | Nhạc trẻ, nhạc nhẹ |
Renewable | a | /rɪˈnjuːəbəl/ | Tái tạo được |
Rock | n | /rɒk/ | Nhạc rốc |
Service | n | /ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ |
Shuttle | n | /ˈʃʌtəl/ | Tàu/ xe con thoi |
Skier | n | /ˈskiːər/ | Người trượt tuyết |
Solar panel | n | /ˌsəʊlə ˈpænəl/ | Tấm pin mặt trời |
Sound | n | /saʊnd/ | Chất âm, âm sắc |
Spacious | a | /ˈspeɪʃəs/ | Rộng rãi |
Stage | n | /steɪdʒ/ | Sân khấu |
Symphony | n | /ˈsɪmfəni/ | Bản giao hưởng |
Terminal | n | /ˈtɜːmɪnəl/ | Nhà ga, trạm |
Transit | v | /ˈtrænzɪt/ | Quá cảnh |
Tune | n | /tjuːn/ | Giai điệu |
Vehicle | n | /ˈvɪəkəl/ | Xe cộ |
Vocal | n | /ˈvəʊkəl/ | Tiếng hát |
Wind farm | n | /ˈwɪndˌfɑːm/ | Nhà máy điện gió |
Wind turbine | n | /ˈwɪndˌtɜːbaɪn/ | Tuabin gió |
tài liệu tham khảo tiếng anh 7