Giải BT SGK môn Lịch sử 8 Cánh diều BÀI 2. CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP

BÀI 2. CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP

PHẦN I: CÁC CÂU HỎI TRONG SGK

KIẾN THỨC MỚI

I. Những thành tựu tiêu biểu của cách mạng công nghiệp

CH: Trình bày những thành tựu tiêu biểu của cách mạng công nghiệp và cho biết ý nghĩa của việc phát minh ra máy hơi nước của Giêm Oát.

Lời giải chi tiết:

Cách mạng công nghiệp mang lại những thành tựu lớn lao trong các lĩnh vực như sản xuất, giao thôngcông nghệ. Các phát minh nổi bật bao gồm:

Máy kéo sợi Gien-ni (1764): Phát minh của Giêm Ha-gri-vơ, có khả năng sản xuất sợi gấp 8 lần so với sức lao động của con người. Đây là một bước tiến quan trọng trong ngành dệt, giúp gia tăng năng suất lao động trong sản xuất vải sợi.

Máy kéo sợi chạy bằng sức nước (1769): Ác-crai-tơ phát minh ra máy kéo sợi sử dụng sức nước, giúp các xưởng dệt có thể hoạt động liên tục mà không cần phụ thuộc vào sức lao động thủ công.

Máy dệt (1785): Ét-mơn Các-rai phát minh máy dệt tự động, nâng cao năng suất lên đến 40 lần so với trước đây, tạo ra sự thay đổi đáng kể trong ngành công nghiệp dệt.

Máy hơi nước (1784): Giêm Oát phát minh máy hơi nước, mở ra một nguồn động lực mới, thay thế lao động thủ công bằng cơ giới. Phát minh này đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy công nghiệp hóa ở Anh và các nước châu Âu.

Tàu thủy và xe lửa (đầu thế kỷ XIX): Các phương tiện giao thông chạy bằng hơi nước như tàu thủy và xe lửa ra đời, giúp giao thương quốc tế phát triển mạnh mẽ, kết nối các vùng miền trong nước và thế giới.

Ý nghĩa của việc phát minh ra máy hơi nước của Giêm Oát: Máy hơi nước đã tạo ra nguồn động lực mới, làm giảm bớt sự phụ thuộc vào lao động cơ bắp, mở đầu quá trình công nghiệp hóa. Nó không chỉ thay đổi ngành sản xuất mà còn thúc đẩy sự ra đời của ngành công nghiệp mới và thay đổi bộ mặt kinh tế - xã hội ở các quốc gia phát triển.

II. Tác động của cách mạng công nghiệp

1. Cách mạng tư sản Anh

CH: Nêu những tác động của cách mạng công nghiệp đối với sản xuất và đời sống.

Lời giải chi tiết:

Tác động đối với sản xuất:

Máy móc thay thế lao động thủ công: Quy trình sản xuất được cải thiện, năng suất lao động được nâng cao, giúp tăng trưởng kinh tế vượt bậc.

Công nghiệp hóa: Các ngành công nghiệp mới được hình thành, từ dệt may đến khai mỏ và chế tạo máy móc.

Nâng cao năng suất lao động: Các phương tiện vận chuyển mới như xe lửatàu thủy giúp tăng tốc quá trình vận chuyển hàng hóa và nguyên liệu, hỗ trợ việc trao đổi thương mại toàn cầu.

Tác động đối với đời sống:

Đô thị hóa: Nhiều thành phố công nghiệp lớn như Manchester, Birmingham ra đời, thu hút hàng triệu công nhân.

Sự xuất hiện của giai cấp mới: Tư sản công nghiệpvô sản công nghiệp trở thành hai giai cấp cơ bản trong xã hội. Tầng lớp công nhân lao động trong các nhà máy phải đối mặt với điều kiện làm việc cực kỳ khó khăn và thiếu thốn.

Sự cải thiện đời sống: Mặc dù còn nhiều khó khăn, cuộc cách mạng công nghiệp đã tăng cường sản xuất và làm giảm giá hàng hóa, giúp nâng cao mức sống cho tầng lớp trung lưu.

Thời gian

Phát minh

Đặc điểm

Người sáng chế

1764

Máy kéo sợi Gien-ni

Năng suất gấp 8 lần sức người

Giêm Ha-gri-vơ

1769

Máy kéo sợi

Chạy bằng sức nước, tăng năng suất

Ác-crai-tơ

1785

Máy dệt

Tăng năng suất lên 40 lần

Ét-mơn Các-rai

1784

Máy hơi nước

Chạy bằng hơi nước, tạo động lực mới

Giêm Oát

Đầu XIX

Tàu thủy và xe lửa

Chạy bằng hơi nước, thay đổi giao thông vận tải

Không xác định

LUYỆN TẬP

Câu 1: Lập bảng tóm tắt những thành tựu tiêu biểu của cách mạng công nghiệp theo gợi ý: tên phát minh, người phát minh, thời gian và đặc điểm nổi bật.

Câu 2: Sưu tầm các hình ảnh về tác động của cách mạng công nghiệp đối với sản xuất và đời sống. Giới thiệu những hình ảnh đó với thầy cô và bạn học.

Các hình ảnh có thể là:

Nhà máy dệt thời kỳ cách mạng công nghiệp, nơi máy móc tự động hóa quá trình dệt vải.

Các thành phố công nghiệp với khu nhà máy, công nhân làm việc.

Máy hơi nướcxe lửa chạy trên các tuyến đường, làm thay đổi phương thức vận chuyển.

VẬN DỤNG

CH: Tìm hiểu mối liên hệ giữa bản Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam (1945) với bản Tuyên ngôn Độc lập của nước Mỹ (1776) và bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của nước Pháp (1789).

Lời giải chi tiết:

Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776): Soạn thảo bởi Thomas Jefferson, nhấn mạnh các quyền cơ bản của con người: quyền sống, tự do, và mưu cầu hạnh phúc.

Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1789): Phác thảo các quyền cơ bản của con người, bao gồm quyền tự do, bình đẳng, và tam quyền phân lập.

Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam (1945): Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trích dẫn các tư tưởng trong Tuyên ngôn Độc lập của MỹTuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp, khẳng định quyền tự do, bình đẳng, và mưu cầu hạnh phúc của nhân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập.

Kết luận: Thông qua việc nghiên cứu các bản tuyên ngôn này, có thể thấy được sự ảnh hưởng sâu rộng của các cuộc cách mạng tư sản vào thế giới, và những nguyên lý về quyền con người vẫn tiếp tục được áp dụng trong các cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do trên thế giới.

Tìm kiếm học tập môn lịch sử 8

 

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top