Giải BT SGK môn Lịch sử 10 Kết nối tri thức BÀI 6: CÁC CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP THỜI CẬN ĐẠI

BÀI 6: CÁC CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP THỜI CẬN ĐẠI

PHẦN I: CÁC CÂU HỎI TRONG SGK

MỞ ĐẦU BÀI HỌC

Câu hỏi: Em có biết, vào thời điểm năm 2021, để đi từ Hà Nội vào Thành phố Hồ Chí Minh bằng máy bay sẽ mất khoảng gần 2 giờ, bằng tàu hoả (loại có tốc độ cao nhất) mất khoảng 30 giờ, còn đi xe đạp có thể mất tới gần 1.000 giờ? Nếu không có những phương tiện giao thông hiện đại thì con người sẽ tốn rất nhiều thời gian và công sức để di chuyển giữa các vùng. Máy bay là một thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng công nghiệp thời cận đại. Hãy kể tên một số thành tựu khác của các cuộc cách mạng công nghiệp thời cận đại mà em biết. Các cuộc cách mạng công nghiệp này có ý nghĩa gì đối với nhân loại?

Cuộc cách mạng công nghiệp thời cận đại đã đem lại nhiều thành tựu quan trọng và có ảnh hưởng sâu rộng đối với sự phát triển của xã hội, nền kinh tế và các lĩnh vực khác nhau. Một số thành tựu tiêu biểu của các cuộc cách mạng công nghiệp này bao gồm:

Máy hơi nước
Một trong những thành tựu nổi bật của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (khoảng cuối thế kỷ 18 đến giữa thế kỷ 19) là sự phát minh và ứng dụng của máy hơi nước. James Watt là người phát minh và cải tiến máy hơi nước, làm cho nó trở thành một công cụ quan trọng trong các ngành công nghiệp, vận tải và nông nghiệp. Máy hơi nước đã giúp mở rộng quy mô sản xuất, tăng năng suất lao động và thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong ngành dệt may và khai thác mỏ.

Công nghiệp chế tạo và sản xuất hàng loạt
Với sự phát triển của máy móc và công nghệ sản xuất, cuộc cách mạng công nghiệp đã chuyển từ sản xuất thủ công sang sản xuất hàng loạt. Điều này được thể hiện rõ nhất trong ngành ô tô với sự phát minh của dây chuyền sản xuất và quy trình sản xuất hàng loạt của Henry Ford. Ô tô đã trở thành một phương tiện vận chuyển quan trọng, và sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô đã thúc đẩy sự phát triển của các ngành khác như thép, cao su và dầu mỏ.

Điện thoại và điện tín
Sự phát triển của công nghệ truyền thông là một thành tựu nổi bật của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai (cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20). Alexander Graham Bell là người phát minh ra điện thoại, giúp con người có thể giao tiếp nhanh chóng qua khoảng cách xa. Đồng thời, Samuel Morse cũng phát minh ra điện tín, tạo điều kiện cho việc truyền tải thông tin qua các khoảng cách lớn và thúc đẩy sự phát triển của các hệ thống giao tiếp toàn cầu.

Điện và đèn điện
Thomas Edison là người phát minh ra bóng đèn điện, mang lại một bước đột phá trong việc cung cấp ánh sáng cho các thành phố và khu vực dân cư. Việc ứng dụng điện vào sản xuất và sinh hoạt không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp khác. Cùng với đó, sự phát minh ra điện thoại, động cơ điện và các thiết bị điện tử đã thay đổi cách thức con người sinh hoạt và làm việc.

Máy tính và công nghệ thông tin
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba (cuối thế kỷ 20) chứng kiến sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin và máy tính. Alan Turing, John von Neumann và các nhà khoa học khác đã phát triển máy tính, tạo nền tảng cho ngành công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin hiện đại. Sự phát triển của Internet và phần mềm đã tạo ra một kỷ nguyên số, thay đổi cách thức con người làm việc, học tập, giao tiếp và giải trí.

Ý nghĩa của các cuộc cách mạng công nghiệp đối với nhân loại

Thúc đẩy sự phát triển kinh tế
Các cuộc cách mạng công nghiệp đã góp phần quan trọng vào sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế thế giới. Sự ra đời của máy móc và quy trình sản xuất hàng loạt giúp tăng năng suất lao động và giảm chi phí sản xuất. Điều này không chỉ tạo ra sản phẩm rẻ hơn mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm và khả năng tiếp cận với các loại hàng hóa cho người tiêu dùng.

Cải thiện chất lượng cuộc sống
Các thành tựu công nghệ trong các cuộc cách mạng công nghiệp đã cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của con người. Điện và các thiết bị điện tử giúp con người có ánh sáng, phương tiện giải trí, giao tiếp và tiện nghi sinh hoạt. Các phương tiện giao thông hiện đại giúp con người di chuyển nhanh chóng và tiết kiệm thời gian, từ đó tạo điều kiện cho việc giao lưu văn hóa, kinh tế và phát triển các mối quan hệ quốc tế.

Thay đổi cơ cấu xã hội
Các cuộc cách mạng công nghiệp đã thay đổi cơ cấu xã hội, đặc biệt là trong việc chuyển từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp. Quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa kéo theo sự xuất hiện của các khu công nghiệp, tạo ra nhiều cơ hội việc làm, nhưng cũng tạo ra các vấn đề xã hội như điều kiện làm việc khắc nghiệt, phân hóa xã hội và tội phạm. Tuy nhiên, những thay đổi này cũng thúc đẩy sự phát triển của các phong trào xã hội và cải cách luật lao động.

Khả năng sáng tạo và đổi mới không ngừng
Cuộc cách mạng công nghiệp đã tạo ra một môi trường thuận lợi để thúc đẩy sáng tạo và đổi mới. Với những tiến bộ trong khoa học và công nghệ, con người có thể phát triển những ý tưởng mới, tạo ra sản phẩm và dịch vụ chưa từng có, từ đó đáp ứng nhu cầu và giải quyết các vấn đề trong xã hội.

Tác động đến môi trường
Mặc dù các cuộc cách mạng công nghiệp đã mang lại những lợi ích to lớn, nhưng chúng cũng gây ra những tác động tiêu cực đối với môi trường. Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch, khai thác tài nguyên thiên nhiên và sự phát triển của các ngành công nghiệp đã dẫn đến ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, nhận thức về bảo vệ môi trường đang ngày càng được nâng cao, và nhiều công nghệ xanh, năng lượng tái tạo được phát triển nhằm giảm thiểu tác động này.

Các cuộc cách mạng công nghiệp đã mang lại những thành tựu to lớn cho nhân loại, thay đổi cơ cấu kinh tế và xã hội, và tạo nền tảng cho sự phát triển của công nghệ, khoa học và các ngành công nghiệp. Những tiến bộ này không chỉ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tạo ra những cơ hội mới cho con người trong tất cả các lĩnh vực. Tuy nhiên, cũng cần chú trọng đến các vấn đề xã hội và môi trường do sự phát triển này gây ra, từ đó tìm ra các giải pháp bền vững cho tương lai.

HÌNH THÀNH KIẾN THỨC MỚI

Thành tựu cơ bản của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất

Câu hỏi: Nêu những thành tựu cơ bản của nước Anh và một số nước khác ở Châu Âu và Bắc Mỹ trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất. Theo em, thành tựu nào là quan trọng nhất? Vì sao?

Giải thích: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất bắt đầu ở nước Anh vào cuối thế kỷ 18 và lan rộng ra các nước Châu Âu và Bắc Mỹ. Những thành tựu cơ bản bao gồm sự ra đời của máy hơi nước, sự cải tiến trong ngành dệt may, và sự phát triển của các phương tiện giao thông như xe lửa.

Máy hơi nước: James Watt cải tiến máy hơi nước, tạo ra nguồn động lực mạnh mẽ, giúp ngành công nghiệp phát triển mạnh mẽ, thay thế lao động thủ công bằng máy móc, đặc biệt trong ngành dệt và luyện kim.

Máy kéo sợi Gien-ni: Được phát minh bởi James Hargreaves năm 1764, máy kéo sợi Gien-ni giúp gia tăng năng suất trong ngành dệt may, làm thay đổi hoàn toàn quy trình sản xuất vải.

Con thoi bay: Phát minh của John Kay năm 1733, giúp tăng tốc quá trình dệt vải, làm tăng gấp đôi năng suất lao động.

Xe lửa: Phát minh của George Stephenson với chiếc xe lửa "Rocket" vào năm 1814, mở đầu kỷ nguyên giao thông vận tải bằng đường sắt, giúp vận chuyển hàng hóa và hành khách nhanh chóng hơn, thúc đẩy công nghiệp phát triển.

Thành tựu quan trọng nhất: Theo em, máy hơi nước là thành tựu quan trọng nhất, vì nó là nguồn động lực chính giúp chuyển hóa nhiều ngành công nghiệp từ lao động thủ công sang sản xuất cơ khí hóa, thúc đẩy nền công nghiệp của các quốc gia phương Tây.

Thành tựu cơ bản của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai

Câu hỏi: Nêu một số thành tựu cơ bản của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.

Giải thích: Cách mạng công nghiệp lần thứ hai diễn ra vào cuối thế kỷ 19, đặc biệt ở Mỹ và các nước phương Tây, với nhiều thành tựu về điện và công nghệ.

Điện: Phát minh của Thomas Edison và Nikola Tesla đã mở ra kỷ nguyên sử dụng điện, với những sản phẩm như bóng đèn điện, máy phát điện, điện thoại và vô tuyến điện.

Động cơ đốt trong: Phát minh này tạo nền tảng cho sự ra đời và phát triển của ô tô, máy bay và ngành công nghiệp dầu mỏ.

Lò cao: Phát minh về lò cao đã thay đổi ngành luyện kim, tạo ra các nguyên liệu mới và thúc đẩy công nghiệp hóa trong nhiều quốc gia.

Phát triển ngành ô tô: Henry Ford đã sáng tạo ra dây chuyền sản xuất tự động, giúp sản xuất ô tô đại trà với giá thành rẻ, làm thay đổi giao thông và cách sống của con người.

Ý nghĩa của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai

b) Ý nghĩa về xã hội, văn hóa

Giải thích:

Kinh tế: Các cuộc cách mạng công nghiệp thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp, gia tăng sản xuất, năng suất lao động và thúc đẩy thương mại quốc tế. Những phương tiện giao thông, thông tin liên lạc mới xuất hiện, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống con người.

Xã hội: Các cuộc cách mạng công nghiệp dẫn đến sự hình thành các thành phố công nghiệp, sự phân chia giai cấp rõ rệt giữa tư sản công nghiệp và vô sản. Mâu thuẫn giữa các giai cấp này dẫn đến những cuộc đấu tranh xã hội và phát sinh các phong trào công nhân.

Văn hóa: Công nghệ mới giúp đời sống văn hóa phong phú, với sự phát triển của các phương tiện truyền thông như điện thoại, vô tuyến, giúp kết nối văn hóa giữa các quốc gia, thúc đẩy sự giao lưu văn hóa quốc tế.

Tác động tiêu cực: Mặc dù có những lợi ích lớn về kinh tế và xã hội, cuộc cách mạng công nghiệp cũng gây ra ô nhiễm môi trường, điều kiện lao động khắc nghiệt cho công nhân, và sự bóc lột lao động phụ nữ và trẻ em.

LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG

Lập bảng thống kê về những thành tựu cơ bản của các cuộc cách mạng công nghiệp thời cận đại

STT

Tên thành tựu

Thời gian phát minh

Quốc gia xuất hiện

Ý nghĩa

1

"Con thoi bay"

1733

Anh

Tăng năng suất dệt vải gấp đôi

2

Máy kéo sợi Gien-ni

1764

Anh

Tăng sản lượng vải, giảm giá thành sản phẩm

3

Máy hơi nước

1776

Anh

Động lực cho công nghiệp hóa, cải thiện giao thông

Sưu tầm tư liệu về một thành tựu của Cách mạng công nghiệp thời cận đại và viết một đoạn văn ngắn (khoảng 200 từ) giới thiệu về thành tựu đó.

Ví dụ về máy hơi nước: Phát minh máy hơi nước của James Watt vào năm 1776 đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc cách mạng công nghiệp. Máy hơi nước giúp cung cấp nguồn năng lượng cho các máy móc trong công nghiệp, thay thế sức lao động thủ công, và thúc đẩy sản xuất lớn. Máy hơi nước trở thành động lực chính cho các ngành công nghiệp như dệt, luyện kim, và giao thông. Phát minh này không chỉ làm thay đổi nền công nghiệp ở Anh mà còn có tác động sâu rộng tới sự phát triển công nghiệp của các quốc gia khác trên thế giới.

PHẦN II: Câu hỏi ôn tập

MỞ ĐẦU BÀI HỌC

Một thành tựu của cuộc cách mạng công nghiệp thời cận đại là máy kéo sợi Gien-ni, phát minh bởi Giêm Ha-gri-vơ vào năm 1764. Máy kéo sợi này giúp tăng năng suất dệt vải gấp nhiều lần, làm giảm giá thành sản phẩm và giúp ngành dệt may phát triển mạnh mẽ. Nó là một trong những phát minh quan trọng của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, góp phần làm thay đổi nền kinh tế và xã hội của các quốc gia phương Tây.

Ý nghĩa:

Về kinh tế: Làm tăng năng suất lao động, thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp, tạo ra khối lượng của cải vật chất lớn.

Về xã hội: Chuyển đổi nền sản xuất từ thủ công sang cơ khí hóa, hình thành các trung tâm công nghiệp mới, tạo ra sự phân chia giai cấp trong xã hội.

Về văn hóa: Mở ra kỷ nguyên mới về đời sống vật chất và tinh thần, tạo ra những điều kiện mới cho giao lưu văn hóa và tiến bộ xã hội.

Tìm kiếm học tập môn lịch sử 10

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top