Nền văn minh Trung Hoa cổ - trung đại hình thành trên cơ sở điều kiện tự nhiên đặc biệt:
Trung Quốc nằm ở phía Đông Bắc châu Á, có địa hình đa dạng với nhiều núi, cao nguyên và đồng bằng lớn. Các yếu tố này ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư và phát triển các hoạt động kinh tế.
Hai con sông lớn, Hoàng Hà và Trường Giang, chạy qua miền trung và miền Đông Trung Quốc, bồi đắp các vùng đồng bằng màu mỡ, thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp. Các đồng bằng này trở thành trung tâm của nền văn minh Trung Hoa cổ đại.
Trên lưu vực sông Hoàng Hà, từ thời kỳ nguyên thủy đã xuất hiện các bộ lạc cư trú và hình thành tộc Hoa Hạ. Đây là tộc người có ảnh hưởng lớn nhất và trở thành nền tảng cho sự hình thành và phát triển nền văn minh Trung Hoa.
Dần dần, tộc Hoa Hạ đã mở rộng xuống phía Nam và đồng hóa các cư dân bản địa. Sau khi Tần Thủy Hoàng thống nhất Trung Quốc, tộc Hoa Hạ trở thành tộc Hán, góp phần tạo dựng nền văn hóa thống nhất, đồng nhất trong lịch sử Trung Hoa.
Văn minh Trung Hoa cổ - trung đại có thể được xem là một nền văn minh nông nghiệp, bởi vì:
Điều kiện tự nhiên thuận lợi như phù sa từ các con sông lớn và khí hậu ôn hòa đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc trồng trọt, đặc biệt là lúa, kê, đay và các loại cây lương thực khác.
Người Hoa Hạ đã sớm phát triển kỹ thuật canh tác và biết áp dụng các biện pháp trị thủy, giúp tăng năng suất nông nghiệp.
Công cụ lao động của cư dân Trung Hoa, như cày và các công cụ nông nghiệp khác, đã phát triển, chứng tỏ nền văn minh này có nền tảng nông nghiệp vững chắc.
Hình 7.2 mô tả cảnh người dân Trung Quốc cày ruộng, điều này chứng tỏ nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo của nền văn minh Trung Hoa trong suốt thời kỳ cổ - trung đại. Nền văn minh này phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự ổn định và phát triển của nền nông nghiệp.
Khoảng cuối thế kỷ XXI TCN, chế độ công xã nguyên thủy của Trung Quốc dần tan rã, thay vào đó là sự hình thành xã hội phân hóa giai cấp với sự xuất hiện của các tầng lớp khác nhau trong xã hội.
Nhà nước quân chủ chuyên chế được xây dựng từ các triều đại Hạ, Thương, Chu, và tiếp tục được củng cố qua các triều đại sau này. Các triều đại này đã xây dựng bộ máy nhà nước theo mô hình quân chủ chuyên chế, nơi quyền lực tập trung vào vua, là người có quyền quyết định mọi chính sách và hoạt động xã hội.
Chế độ phong kiến chính thức được xác lập vào thời kỳ Tần (năm 221 TCN), tiếp tục được duy trì qua các triều đại từ Tần đến Minh và Thanh. Điều này đã tạo ra một cơ cấu xã hội chặt chẽ, đồng thời thúc đẩy sự ổn định và phát triển lâu dài cho nền văn minh Trung Hoa.
Chữ viết là một trong những thành tựu văn minh quan trọng của người Trung Quốc vì:
Ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của nền văn minh Trung Hoa: Chữ viết đã giúp ghi lại các thành tựu, sự kiện lịch sử, các triết lý tư tưởng, cũng như các khái niệm quan trọng về chính trị và xã hội. Chữ viết Trung Quốc có ảnh hưởng sâu rộng trong việc ghi chép và lưu giữ các giá trị văn hóa.
Chữ viết ảnh hưởng đến các quốc gia lân cận: Chữ viết Trung Quốc không chỉ ảnh hưởng đến chính Trung Quốc mà còn được truyền bá đến các quốc gia lân cận như Việt Nam, Triều Tiên, và Nhật Bản, tạo nên một sự liên kết văn hóa đặc biệt trong khu vực.
Bài thơ “Chặt gỗ đàn” phản ánh một cách chân thực hiện thực xã hội Trung Quốc cổ đại, đặc biệt là về sự bất công và áp bức trong xã hội. Những người lao động làm việc vất vả, phải thực hiện công việc nặng nhọc hàng ngày, như chặt gỗ, làm trục xe, chế tác bánh xe, nhưng không được hưởng quyền lợi tương xứng. Các câu thơ cũng phản ánh tinh thần phản kháng và phê phán giai cấp thống trị, qua đó lên án sự bất công và sự bóc lột của những người cầm quyền, đồng thời bày tỏ khát vọng tự do và công bằng.
Thơ Đường có ảnh hưởng sâu sắc đến văn học Việt Nam thời kỳ trung đại. Người Việt Nam đã tiếp nhận và phát triển thơ Đường theo cách riêng của mình. Cách đọc Hán Việt cũng chịu ảnh hưởng của ngữ âm tiếng Hán thời Đường.
Thơ Đường đã được đưa vào hệ thống thi cử ở Việt Nam vào khoa thi Giáp Thìn (1304), và từ đó trở đi, môn thi thơ Đường luật trở thành một phần quan trọng trong các kỳ thi.
Ví dụ về ảnh hưởng của thơ Đường là bài thơ "Chu công phụ Thành vương đổ" của Nguyễn Trãi, một trong những bài thơ có ảnh hưởng rõ nét từ thi ca Đường.
Lời giải chi tiết: Người Trung Quốc sớm có những hiểu biết quan trọng về Thiên văn học và Lịch pháp vì:
Những tri thức về Thiên văn học và Lịch pháp ra đời từ rất sớm, bắt nguồn từ nhu cầu sản xuất nông nghiệp và các hoạt động xã hội. Họ theo dõi sự chuyển động của Mặt Trời và Mặt Trăng để xác định thời gian và mùa vụ.
Họ sáng tạo ra hệ thống lịch 365 ngày trong năm, chia thành 12 tháng, phục vụ cho các công việc nông nghiệp như gieo trồng và thu hoạch.
Các thành tựu về Thiên văn học và Lịch pháp của Trung Quốc vẫn tiếp tục có giá trị và được sử dụng cho đến ngày nay.
Thế giới đã kế thừa các phát minh quan trọng của người Trung Quốc thời cổ - trung đại, đặc biệt là bốn phát minh vĩ đại:
Kỹ thuật làm giấy, kỹ thuật in, thuốc súng, và la bàn. Những phát minh này đã được truyền bá đến các quốc gia khác và sau đó được cải tiến, ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong khoa học, kỹ thuật, và quân sự.
Nghệ thuật Trung Hoa cổ - trung đại có nhiều nét độc đáo:
Kiến trúc: Trung Quốc coi trọng sự hài hòa với tự nhiên và sự đối xứng trong bố cục công trình. Ví dụ như các công trình kinh đô Trường An và Lăng Ly Sơn.
Điêu khắc: Nghệ thuật chạm khắc trên đồ ngọc và đá quý là một nét đặc trưng của nghệ thuật điêu khắc Trung Hoa.
Hội họa: Hội họa Trung Hoa rất phong phú, với nhiều chủ đề như đời sống cung đình, tôn giáo, và cảnh vật thiên nhiên.
Âm nhạc: Trung Quốc được gọi là "đất nước của nhạc lễ" với các tác phẩm âm nhạc như bộ Kinh Thi.
Tìm kiếm học tập môn lịch sử 10