Giải BT SGK môn Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Giải Lịch sử lớp 10 Bài 8: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại

Bài 8: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại

Câu 1: Điều kiện tự nhiên có ảnh hưởng gì đến sự ra đời của nền văn minh Ấn Độ cổ đại?

Nền văn minh Ấn Độ cổ đại được hình thành chủ yếu từ lưu vực của hai con sông lớn: sông Ấn và sông Hằng. Các yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển của nền văn minh này:

Ấn Độ là bán đảo rộng lớn ở Nam Á và ba mặt giáp biển, tạo ra điều kiện thuận lợi cho việc giao thương, phát triển nền kinh tế và văn hóa.

Khí hậu nhiệt đới gió mùa đặc trưng của Ấn Độ mang đến mùa mưa đều đặn, phù hợp với canh tác nông nghiệp, đặc biệt là lúa nước.

Vùng phía Bắc có dãy Himalaya, không chỉ là nguồn cung cấp nước cho các con sông lớn mà còn tạo ra một ranh giới tự nhiên bảo vệ cho khu vực trung tâm phát triển văn minh.

Thung lũng sông Ấn và lưu vực sông Hằng là nơi xuất phát của các trung tâm văn minh sớm nhất của Ấn Độ. Các khu vực này có đất đai phù sa màu mỡ, thuận lợi cho trồng trọt và phát triển xã hội.

Khu vực phía Nam, với cao nguyên Đê-can, là vùng đất cổ xưa nhất của Ấn Độ, nơi sinh sống của các dân tộc Đra-vi-đa, góp phần tạo nên các giá trị văn minh độc đáo của khu vực này.

Câu 2: Theo em, điều gì làm nên sự đa dạng về tộc người của Ấn Độ?

Sự đa dạng về tộc người của Ấn Độ xuất phát từ quá trình du nhập và hòa nhập của nhiều tộc người khác nhau:

Cư dân bản địa sống ở lưu vực sông Ấn từ thiên niên kỷ III đến thiên niên kỷ II TCN, được gọi là người Ha-ráp-pan. Họ là những cư dân đầu tiên có nền văn minh phát triển tại khu vực này.

Người A-ri-an, gốc từ Iran, đã xâm nhập vào vùng Bắc Ấn khoảng giữa thiên niên kỷ II TCN. Họ mang theo văn hóa và tín ngưỡng mới, đồng thời chiếm đóng và làm chủ vùng đất này.

Người Đra-vi-đa sống chủ yếu ở phía Nam Ấn Độ. Trong các thời kỳ sau, khu vực này đã tiếp nhận các nhóm người khác như người Hy Lạp, Hung Nô, A-rập, và nhiều nhóm dân tộc khác, góp phần làm gia tăng sự đa dạng văn hóa và tộc người tại Ấn Độ.

Câu 3: Em hãy nêu cơ sở kinh tế của nền văn minh Ấn Độ thời cổ - trung đại.

Kinh tế Ấn Độ cổ - trung đại chủ yếu dựa vào nền nông nghiệp trồng lúa nước và các ngành nghề sản xuất khác, bao gồm:

Nông nghiệp: Ấn Độ có hệ thống canh tác lâu đời, với việc sử dụng càysức kéo, cùng với các công trình thủy lợi như đào mương, đắp đập để duy trì nguồn nước cho mùa màng.

Chăn nuôi: Cư dân Ấn Độ nuôi gia súc, gia cầm để cung cấp thực phẩm và nguyên liệu cho ngành thủ công.

Thủ công nghiệp: Các ngành thủ công như luyện kim, gốm, dệt đã phát triển, cung cấp nhiều sản phẩm cho nhu cầu trong và ngoài nước.

Thương nghiệp: Giao thương cả trong và ngoài nước phát triển mạnh mẽ, với các đơn vị đo lường thống nhất, mở rộng thị trường buôn bán và hàng hóa phong phú. Thương mại với các nước lân cận cũng góp phần quan trọng vào sự phát triển của nền kinh tế.

Câu 4: Trình bày bối cảnh chính trị - xã hội của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại.

Thiên niên kỷ III TCN: Ấn Độ đã hình thành các nhà nước, với các thành phố và thành lũy kiên cố.

Thời kỳ văn minh sông Hằng: Từ giữa thiên niên kỷ II đến giữa thiên niên kỷ I TCN, thời kỳ Vê-đa, nền văn minh của người A-ri-an phát triển mạnh mẽ tại lưu vực sông Hằng.

Thế kỷ VI TCN đến giữa thế kỷ IV TCN: Các quốc gia cổ đạivương triều được thành lập, đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ về chính trị và xã hội.

Thế kỷ IV TCN: Chế độ phong kiến chính thức xác lập và phát triển, đạt đỉnh cao dưới sự trị vì của vương triều Mô-gôn.

Kết thúc thời kỳ trung đại: Thế kỷ XIX, Ấn Độ rơi vào sự xâm lược và cai trị của thực dân Anh, đánh dấu sự kết thúc của nền văn minh Ấn Độ cổ đại.

Câu 5: Dựa vào Hình 8.8, em hãy tìm hiểu và cho biết quốc gia nào ở Đông Nam Á kế thừa chữ viết từ Ấn Độ.

Nền văn minh Ấn Độ đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến các quốc gia Đông Nam Á, trong đó người Khơ-me là một trong những dân tộc đã kế thừa và phát triển hệ thống chữ viết từ Ấn Độ, cụ thể là chữ Khơ-me cổ, dựa trên chữ Phạn. Người Khơ-me chủ yếu sống ở Campuchia, nhưng cũng có sự hiện diện của họ ở các quốc gia khác như Việt Nam, Lào, Thái Lan.

Câu 6: Hãy nêu cơ sở ra đời Bà La Môn giáo ở Ấn Độ cổ đại.

Đạo Bà-La-Môn hình thành từ Vệ-Đà giáo vào khoảng 800 năm trước Công Nguyên, khoảng thời gian không lâu trước khi Phật giáo ra đời.

Đạo Bà-La-Môn đưa ra các kinh sách giải thích và bình luận Kinh Vê-đa, như Kinh Brahmana, Kinh Upanishad, các lý thuyết về Maya (thế giới ảo) và Niết bàn.

Đạo Bà-La-Môn thờ Brahma là đấng tối cao, là linh hồn của vũ trụ, mang đến hệ thống giáo lý tôn thờ các thần linh trong vũ trụ.

Câu 7: Vì sao Phật giáo được truyền bá sang nhiều nước ở châu Á?

Phật giáo được truyền bá sang nhiều nước ở châu Á nhờ vào các yếu tố sau:

Sự quan tâm của dân địa phương đối với đạo Phật qua các thương nhân nước ngoài.

Các nhà cai trị đôi khi đã chấp nhận Phật giáo để đem lại đạo đức cho nhân dân mà không ép buộc họ phải cải đạo.

Khi Phật giáo du nhập vào các nền văn hóa mới, các phương thức và phong cách của đạo Phật được sửa đổi để phù hợp với tâm lý và truyền thống địa phương, đồng thời vẫn giữ được các điểm trọng yếu về trí tuệ và lòng bi.

Câu 8: Theo em, giá trị to lớn của hai bộ sử thi Ma-ha-bha-ra-ta và Ra-ma-y-a-na trong văn học Ấn Độ cổ đại là gì?

Ma-ha-bha-ra-ta là bộ sử thi đồ sộ và được coi là bách khoa toàn thư về đời sống tư tưởng, tôn giáo và xã hội của Ấn Độ cổ đại. Nó là một tài liệu quan trọng để nghiên cứu về nền văn minh này.

Ra-ma-y-a-na kể về mối tình đẹp nhưng đầy thử thách giữa hoàng tử Ra-manàng Xi-ta, trong cuộc chiến bảo vệ cái thiện và diệt trừ cái ác. Đây là bộ sử thi lớn thứ hai sau Ma-ha-bha-ra-ta và cũng có ảnh hưởng sâu rộng trong tư tưởng và tôn giáo Ấn Độ.

Câu 9: Tại sao nghệ thuật Ấn Độ lại chịu ảnh hưởng của tinh thần tôn giáo?

Nghệ thuật Ấn Độ cổ đại hầu hết phục vụ các tôn giáo và tín ngưỡng, bởi vì tôn giáo đóng một vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần và xã hội. Ba dòng nghệ thuật chính trong Ấn Độ là:

Hinđu giáo, Phật giáo, và Hồi giáo.

Nghệ thuật thể hiện tính hiện thực trong cuộc sống, ví dụ như tượng nhiều tay, nhiều đầu, phỏng theo các tư thế múa trong đền và cung đình.

Câu 10: Những thành tựu nào về khoa học, kĩ thuật của người Ấn Độ đánh dấu sự phát triển của khoa học nhân loại?

Các thành tựu khoa học và kỹ thuật của người Ấn Độ đã góp phần lớn vào sự phát triển của khoa học nhân loại:

Thiên văn học: Sáng tạo ra lịch 12 tháng/năm, nhận thức chính xác về hình dạng của Trái Đất và các hành tinh.

Toán học: Sáng tạo ra hệ thống 10 chữ số và số 0.

Vật lý: Đưa ra thuyết về nguyên tử và lực hút của Trái Đất.

Hóa học: Phát triển các kỹ thuật nhuộm, thuộc da và các nghề thủ công khác.

Y học: Sử dụng thuốc tê, thuốc mệ và phẫu thuật, đặc biệt là sử dụng thảo mộc trong điều trị bệnh.

Tìm kiếm học tập môn lịch sử 10

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top