Giải Câu hỏi trang 114 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT
Dựa vào thông tin mục I và hình 23.1, chúng ta cần xác định vị trí địa lí của Nhật Bản và phân tích ảnh hưởng của vị trí địa lí đến phát triển kinh tế - xã hội của Nhật Bản.
Vị trí địa lí của Nhật Bản: Nhật Bản là một quốc đảo nằm ở khu vực Đông Á, cách bờ biển châu Á khoảng 200 km về phía Đông. Nhật Bản nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương, với hệ thống núi lửa và động đất mạnh mẽ, kéo dài theo bờ biển phía Đông của châu Á. Quần đảo Nhật Bản bao gồm 4 đảo chính là Honshu, Hokkaido, Kyushu và Shikoku, cùng với hàng ngàn đảo nhỏ khác. Vị trí này khiến Nhật Bản có khí hậu ôn đới và mưa nhiều, đồng thời cũng bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các hiện tượng tự nhiên như động đất, sóng thần và bão.
Ảnh hưởng của vị trí địa lí đến phát triển kinh tế - xã hội của Nhật Bản: Vị trí địa lí của Nhật Bản đã tác động trực tiếp đến sự phát triển kinh tế và xã hội của quốc gia này theo nhiều cách khác nhau. Trước hết, việc Nhật Bản là một quốc đảo đã giúp đất nước này phát triển mạnh về giao thương và xuất khẩu. Nằm trên tuyến đường hàng hải quan trọng nối liền các khu vực Đông Á, Đông Nam Á và Thái Bình Dương, Nhật Bản đã tận dụng lợi thế này để phát triển nền kinh tế thương mại và công nghiệp, đặc biệt là ngành công nghiệp chế tạo và điện tử.
Tuy nhiên, Nhật Bản cũng phải đối mặt với những thách thức lớn từ vị trí địa lý của mình. Việc nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương khiến Nhật Bản dễ bị ảnh hưởng bởi động đất, sóng thần và các thảm họa thiên nhiên khác. Những yếu tố này đe dọa đến an ninh xã hội, gây tổn thất lớn về người và tài sản, đồng thời yêu cầu Nhật Bản phải đầu tư nhiều vào công tác phòng chống và ứng phó với thiên tai.
Ngoài ra, do Nhật Bản là một quốc đảo với diện tích đất đai hạn chế, quốc gia này gặp phải những khó khăn trong việc phát triển nông nghiệp và khai thác tài nguyên thiên nhiên. Nhật Bản chủ yếu phải nhập khẩu nguyên liệu thô và thực phẩm, điều này làm tăng sự phụ thuộc vào các thị trường quốc tế và ảnh hưởng đến sự ổn định kinh tế.
Giải Câu hỏi trang 117 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT
Dựa vào thông tin mục II và hình 23.1, ta cần trình bày đặc điểm điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của Nhật Bản và phân tích ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên đến phát triển kinh tế - xã hội của Nhật Bản.
Đặc điểm điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của Nhật Bản: Nhật Bản có điều kiện tự nhiên đa dạng, từ vùng đồng bằng thấp ven biển đến các dãy núi cao. Với 70% diện tích là núi non, đất đai có phần hạn chế cho hoạt động nông nghiệp. Nhật Bản nằm trên khu vực có hoạt động địa chấn mạnh, thuộc vành đai lửa Thái Bình Dương, do đó đất nước này thường xuyên đối mặt với các thảm họa thiên nhiên như động đất và sóng thần. Về khí hậu, Nhật Bản có khí hậu ôn đới, với bốn mùa rõ rệt, điều này thuận lợi cho một số loại cây trồng nhưng lại gặp khó khăn trong việc phát triển các ngành nông nghiệp quy mô lớn.
Tài nguyên thiên nhiên của Nhật Bản không phong phú như nhiều quốc gia khác. Đất nước này thiếu các tài nguyên khoáng sản quan trọng như dầu mỏ và khí đốt, khiến Nhật Bản phải phụ thuộc vào nhập khẩu để phục vụ cho sản xuất công nghiệp và nhu cầu tiêu thụ trong nước. Tuy nhiên, Nhật Bản có nguồn tài nguyên biển phong phú, với một trong những ngành đánh bắt thủy sản lớn nhất thế giới. Nước này cũng sở hữu các nguồn tài nguyên rừng, đặc biệt là gỗ và các sản phẩm từ rừng, nhưng diện tích rừng không lớn và phải duy trì bền vững.
Ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên đến phát triển kinh tế - xã hội của Nhật Bản: Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên hạn chế đã tác động đáng kể đến chiến lược phát triển kinh tế của Nhật Bản. Vì thiếu tài nguyên khoáng sản, Nhật Bản đã phải tập trung vào phát triển công nghiệp chế biến, đặc biệt là công nghiệp chế tạo và điện tử, sử dụng các nguyên liệu nhập khẩu để chế tạo các sản phẩm có giá trị gia tăng cao. Sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu thô và thực phẩm đã khiến Nhật Bản phải duy trì một hệ thống thương mại quốc tế mạnh mẽ và phát triển công nghệ cao để đảm bảo nguồn cung ứng ổn định.
Tuy nhiên, Nhật Bản lại tận dụng được tài nguyên biển phong phú để phát triển ngành thủy sản. Nhật Bản là một trong những quốc gia sản xuất và tiêu thụ thủy sản lớn nhất thế giới. Ngành này đóng góp không nhỏ vào nền kinh tế và là nguồn thực phẩm quan trọng cho người dân Nhật Bản.
Ngoài ra, sự hiện diện của các núi lửa và nguồn nước nóng đã tạo điều kiện thuận lợi cho Nhật Bản phát triển ngành công nghiệp năng lượng địa nhiệt, một trong những nguồn năng lượng tái tạo quan trọng giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch.
Giải Câu hỏi trang 119 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT
Dựa vào thông tin mục 1 và hình 23.3, ta cần nêu đặc điểm nổi bật về dân cư Nhật Bản và phân tích ảnh hưởng của đặc điểm dân cư đến phát triển kinh tế - xã hội của Nhật Bản.
Đặc điểm dân cư của Nhật Bản: Dân cư Nhật Bản có khoảng 126 triệu người, là quốc gia có mật độ dân số rất cao, đặc biệt ở các khu vực đô thị như Tokyo, Osaka và Nagoya. Dân cư Nhật Bản có tuổi thọ cao, đứng hàng đầu thế giới, nhưng cũng phải đối mặt với sự già hóa dân số nhanh chóng. Tỷ lệ sinh của Nhật Bản giảm mạnh trong những thập kỷ qua, trong khi tỷ lệ tử vong tăng lên do dân số đang già hóa. Sự giảm sút dân số trẻ là một thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế của Nhật Bản.
Ảnh hưởng của đặc điểm dân cư đến phát triển kinh tế - xã hội của Nhật Bản: Dân cư Nhật Bản có trình độ học vấn cao, với tỷ lệ người dân có bằng cấp đại học lớn. Điều này giúp Nhật Bản duy trì một lực lượng lao động có tay nghề cao, đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế công nghiệp phát triển và sáng tạo. Tuy nhiên, với dân số già hóa, Nhật Bản đang gặp phải tình trạng thiếu hụt lực lượng lao động trẻ, ảnh hưởng đến năng suất lao động và sự phát triển của các ngành công nghiệp cần nguồn nhân lực trẻ, sáng tạo.
Vấn đề già hóa dân số cũng tác động lớn đến các chính sách an sinh xã hội, chăm sóc sức khỏe và hưu trí. Nhật Bản phải tăng cường các chính sách hỗ trợ người cao tuổi và khuyến khích các giải pháp thay thế như gia tăng sự tham gia của phụ nữ và người cao tuổi vào lực lượng lao động.
Giải Câu hỏi trang 120 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT
Dựa vào thông tin mục 2, ta cần phân tích tác động của các đặc điểm xã hội tới phát triển kinh tế - xã hội của Nhật Bản.
Tác động của các đặc điểm xã hội đến phát triển kinh tế - xã hội của Nhật Bản: Nhật Bản có một xã hội rất tổ chức, với một hệ thống giáo dục phát triển mạnh mẽ, nền văn hóa làm việc chăm chỉ và sự tôn trọng đối với kỷ luật. Các yếu tố xã hội này đã tạo ra một lực lượng lao động có tay nghề cao, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển công nghiệp và công nghệ. Môi trường xã hội ổn định và tôn trọng pháp luật cũng tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Tuy nhiên, xã hội Nhật Bản cũng đối mặt với một số vấn đề như sự phân biệt giới tính trong công việc và tình trạng quá tải của hệ thống chăm sóc sức khỏe đối với người cao tuổi. Các vấn đề này đòi hỏi các cải cách xã hội để giữ gìn sự phát triển kinh tế ổn định.
Luyện tập 1 trang 120 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT
Tại sao nói điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của Nhật Bản không thực sự thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội?
Nhật Bản có diện tích đất đai hạn chế, phần lớn là núi non, điều này ảnh hưởng lớn đến khả năng phát triển nông nghiệp và khai thác tài nguyên thiên nhiên. Với ít tài nguyên khoáng sản, Nhật Bản phải nhập khẩu hầu hết nguyên liệu thô và thực phẩm, điều này tạo ra sự phụ thuộc vào các nguồn cung cấp từ bên ngoài và ảnh hưởng đến sự ổn định kinh tế.
Luyện tập 2 trang 120 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT
Dựa vào bảng 23.1, ta cần nhận xét sự thay đổi trong cơ cấu dân số theo tuổi của Nhật Bản giai đoạn 1950 - 2020.
Dựa vào bảng dữ liệu bạn cung cấp về cơ cấu dân số của Nhật Bản trong giai đoạn từ 1950 đến 2020, ta có thể nhận xét sự thay đổi trong cơ cấu dân số theo độ tuổi như sau:
Tổng số dân:
Số dân Nhật Bản đã tăng từ 82,8 triệu người vào năm 1950 lên 126,9 triệu người vào năm 2000, nhưng đến năm 2020, dân số không tăng trưởng nhiều, chỉ đạt 126,2 triệu người. Điều này phản ánh sự gia tăng dân số chậm lại và có dấu hiệu ổn định.
Cơ cấu dân số:
Dưới 15 tuổi:
Tỷ lệ dân số dưới 15 tuổi giảm mạnh từ 35,4% vào năm 1950 xuống còn 14,6% vào năm 2000 và tiếp tục giảm xuống 12,0% vào năm 2020. Điều này cho thấy xu hướng giảm sinh và sự chuyển dịch trong cấu trúc dân số khi dân số trẻ chiếm tỷ lệ ngày càng thấp.
Từ 15 đến 64 tuổi:
Tỷ lệ người trong độ tuổi lao động (15 đến 64 tuổi) đã tăng từ 59,6% vào năm 1950 lên 68,0% vào năm 2000 và giảm nhẹ xuống 59,0% vào năm 2020. Điều này phản ánh sự gia tăng trong lực lượng lao động trong giai đoạn 1950-2000, nhưng sự giảm dần tỷ lệ này trong những năm gần đây là dấu hiệu của dân số già hóa và sự thu hẹp của lực lượng lao động.
Từ 65 tuổi trở lên:
Tỷ lệ dân số từ 65 tuổi trở lên tăng mạnh từ 5,0% vào năm 1950 lên 17,4% vào năm 2000 và đạt 29,0% vào năm 2020. Đây là sự gia tăng mạnh mẽ của dân số già, phản ánh rõ nét hiện tượng già hóa dân số tại Nhật Bản.
Dân số Nhật Bản đang có sự chuyển dịch mạnh mẽ về cơ cấu độ tuổi, với sự gia tăng nhanh chóng của dân số già, giảm tỷ lệ dân số trẻ và giảm nhẹ tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động. Điều này tạo ra những thách thức lớn cho nền kinh tế và hệ thống xã hội của Nhật Bản, đặc biệt là vấn đề bảo hiểm xã hội và chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi.
Vận dụng trang 120 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT
Tìm kiếm thông tin, trình bày thực trạng và ảnh hưởng của già hóa dân số đến phát triển kinh tế - xã hội của Nhật Bản.
Thực trạng và ảnh hưởng của già hóa dân số đến phát triển kinh tế - xã hội của Nhật Bản
1. Thực trạng già hóa dân số ở Nhật Bản
Nhật Bản hiện đang đối mặt với tình trạng già hóa dân số nghiêm trọng, với tỷ lệ người cao tuổi (65 tuổi trở lên) chiếm khoảng 30% tổng dân số, đưa quốc gia này trở thành một trong những xã hội già hóa nhanh nhất trên thế giới.
Nguyên nhân:
Tuổi thọ cao: Nhật Bản có tuổi thọ trung bình cao, với nam giới là 81,09 tuổi và nữ giới là 87,26 tuổi.
Tỷ lệ sinh thấp: Tỷ lệ sinh ở Nhật Bản giảm mạnh trong những thập kỷ qua, dẫn đến sự suy giảm dân số trẻ và gia tăng tỷ lệ người cao tuổi.
2. Ảnh hưởng đến phát triển kinh tế
Thiếu hụt lực lượng lao động: Sự giảm sút dân số trẻ dẫn đến thiếu hụt lao động, ảnh hưởng đến năng suất và tăng trưởng kinh tế
Tăng chi phí an sinh xã hội: Chính phủ phải chi tiêu nhiều hơn cho các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và hưu trí, gây áp lực lên ngân sách quốc gia.
Thay đổi thị trường tiêu dùng: Người cao tuổi có nhu cầu tiêu dùng khác biệt, ảnh hưởng đến cấu trúc và xu hướng tiêu dùng trong nền kinh tế.
3. Ảnh hưởng đến xã hội
Hệ thống chăm sóc sức khỏe và phúc lợi: Tăng nhu cầu chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi, đòi hỏi cải thiện và mở rộng dịch vụ y tế và phúc lợi xã hội.
Thay đổi cấu trúc gia đình: Gia đình truyền thống Nhật Bản đang thay đổi, với nhiều người cao tuổi sống độc lập hoặc trong các cơ sở chăm sóc, ảnh hưởng đến mối quan hệ gia đình và xã hội.
4. Giải pháp và thích ứng
Khuyến khích sinh sản: Chính phủ Nhật Bản đã triển khai các chính sách như trợ cấp khuyến khích sinh con và miễn giảm học phí cho giáo dục mầm non để thúc đẩy tỷ lệ sinh.
Ứng dụng công nghệ: Phát triển công nghệ chăm sóc sức khỏe như robot điều dưỡng, giảm nhẹ gánh nặng cho nhân lực chăm sóc và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi.
Mở cửa thị trường lao động: Thu hút lao động nước ngoài và khuyến khích người cao tuổi tiếp tục tham gia lực lượng lao động để giảm thiếu hụt nhân lực.
Kết luận
Già hóa dân số ở Nhật Bản là một thách thức lớn đối với phát triển kinh tế và xã hội. Tuy nhiên, với các biện pháp thích ứng và chính sách phù hợp, Nhật Bản đang nỗ lực chuyển hóa thách thức này thành cơ hội, hướng tới một xã hội bền vững và thịnh vượng hơn.
Tìm kiếm học tập môn địa lý 11