Giải BT SGK môn Địa lý 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Bài 24: Kinh tế Nhật Bản

Giải Câu hỏi trang 122 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin mục I, ta sẽ trình bày và giải thích tình hình phát triển kinh tế của Nhật Bản.

Nhật Bản là một quốc gia có nền kinh tế phát triển nhanh chóng từ sau Thế chiến II và được coi là một trong những quốc gia phát triển mạnh mẽ nhất trên thế giới. Được biết đến với nền công nghiệp hiện đại, nguồn nhân lực chất lượng cao và khả năng đổi mới sáng tạo, Nhật Bản đã khẳng định được vị thế cường quốc kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu. Những thành tựu kinh tế đáng kể của Nhật Bản có thể được lý giải từ sự kết hợp giữa các yếu tố như nguồn tài nguyên nhân lực dồi dào, đầu tư vào công nghệ, các chính sách kinh tế mở cửa và một hệ thống giáo dục phát triển. Sau chiến tranh, Nhật Bản đã chuyển mình từ một nền kinh tế chủ yếu phụ thuộc vào nông nghiệp sang một nền kinh tế công nghiệp hóa mạnh mẽ. Các ngành công nghiệp chủ lực của Nhật Bản bao gồm chế tạo ô tô, điện tử, công nghệ thông tin và chế biến thực phẩm.

Nhật Bản đã thực hiện chính sách mở cửa để gia nhập vào các tổ chức kinh tế quốc tế, đồng thời chú trọng đến các cải cách trong nền sản xuất công nghiệp, khuyến khích đầu tư nước ngoài và hợp tác quốc tế. Chính nhờ vào các yếu tố này mà Nhật Bản đã duy trì được vị thế là nền kinh tế lớn thứ ba thế giới, sau Mỹ và Trung Quốc. Bên cạnh đó, sự phát triển mạnh mẽ của các ngành dịch vụ như tài chính, ngân hàng, thương mại và du lịch cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đảm bảo sự phát triển bền vững của quốc gia này.

Giải Câu hỏi trang 124 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin mục 1 và hình 24.1, ta cần trình bày sự phát triển và phân bố của ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản Nhật Bản.

Nhật Bản có một nền nông nghiệp phát triển dù gặp nhiều khó khăn về điều kiện tự nhiên. Đất đai của Nhật Bản chủ yếu là núi, do đó diện tích đất trồng trọt hạn chế, chỉ khoảng 12% diện tích đất nước. Tuy nhiên, với sự đổi mới trong công nghệ và phương thức canh tác, ngành nông nghiệp Nhật Bản vẫn duy trì sản xuất ổn định và cung cấp thực phẩm cho thị trường trong nước. Các sản phẩm nông nghiệp chủ yếu bao gồm gạo, rau củ, trái cây và hoa. Gạo là cây trồng quan trọng nhất trong nền nông nghiệp Nhật Bản, với các vùng đồng bằng ở miền Tây và miền Bắc Honshu là nơi trồng lúa chính. Các vùng khác cũng trồng rau, quả và sản xuất các sản phẩm nông sản như trà và hoa.

Ngành lâm nghiệp của Nhật Bản phát triển mạnh mẽ nhờ vào nguồn tài nguyên rừng lớn, đặc biệt là rừng lá kim. Nhật Bản có một diện tích rừng rộng lớn, với các khu vực rừng chủ yếu nằm ở các vùng núi. Lâm nghiệp là một ngành kinh tế quan trọng đối với Nhật Bản, không chỉ cung cấp gỗ và các sản phẩm từ rừng mà còn góp phần bảo vệ môi trường và điều hòa khí hậu. Tuy nhiên, Nhật Bản phải đối mặt với vấn đề khai thác bền vững tài nguyên rừng để đảm bảo sự phát triển lâu dài.

Ngành thủy sản của Nhật Bản là một trong những ngành lớn nhất thế giới. Nhật Bản có một vùng biển rộng lớn, đặc biệt là khu vực biển Đông và biển Nhật Bản, là nơi cung cấp nguồn lợi thủy sản dồi dào. Các sản phẩm thủy sản của Nhật Bản bao gồm cá, mực, tôm, sò, và các loại hải sản khác. Nhật Bản cũng có nền công nghiệp chế biến thủy sản phát triển mạnh, xuất khẩu một lượng lớn thủy sản ra thế giới.

Giải Câu hỏi trang 125 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin mục 2 và hình 24.2, ta cần trình bày sự phát triển và phân bố của ngành công nghiệp Nhật Bản.

Ngành công nghiệp của Nhật Bản đã phát triển mạnh mẽ kể từ sau chiến tranh Thế giới thứ hai, đặc biệt là trong các lĩnh vực chế tạo ô tô, điện tử, công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất thép. Nhật Bản là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về sản xuất ô tô và điện tử, với các hãng nổi tiếng như Toyota, Honda, Sony, và Panasonic. Các khu vực công nghiệp lớn của Nhật Bản chủ yếu tập trung ở các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, Nagoya và các khu vực ven biển. Những khu công nghiệp này chủ yếu sản xuất các sản phẩm chế tạo, điện tử, công nghệ thông tin, máy móc và thiết bị điện tử.

Về mặt địa lý, các khu công nghiệp của Nhật Bản phân bố chủ yếu ở các khu vực đồng bằng, đặc biệt là đồng bằng Kanto, Kansai và Chubu, nơi có cơ sở hạ tầng phát triển mạnh mẽ và nguồn lao động dồi dào. Các thành phố lớn như Tokyo và Osaka đóng vai trò là trung tâm công nghiệp, tài chính và thương mại của Nhật Bản.

Ngành công nghiệp Nhật Bản cũng chú trọng đến việc phát triển công nghệ cao và công nghiệp chế tạo các sản phẩm phục vụ cho các ngành công nghiệp khác, đặc biệt là các sản phẩm điện tử, xe ô tô và thiết bị y tế.

Giải Câu hỏi trang 127 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào nội dung mục 3, ta cần trình bày sự phát triển và phân bố của một số ngành dịch vụ Nhật Bản.

Ngành dịch vụ của Nhật Bản phát triển rất mạnh mẽ và đóng góp quan trọng vào nền kinh tế quốc gia. Nhật Bản có một hệ thống tài chính, ngân hàng và thương mại rất phát triển. Các thành phố như Tokyo, Osaka và Kyoto là các trung tâm tài chính lớn, nơi các công ty tài chính quốc tế đặt trụ sở và hoạt động. Ngành ngân hàng của Nhật Bản rất mạnh, với các ngân hàng lớn như Mitsubishi UFJ, Sumitomo Mitsui, và Mizuho, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ tài chính cho nền kinh tế.

Ngành du lịch cũng rất phát triển ở Nhật Bản. Với nền văn hóa đặc sắc, các di tích lịch sử, đền chùa và các thành phố hiện đại như Tokyo, Kyoto và Osaka, Nhật Bản thu hút hàng triệu du khách mỗi năm. Ngành dịch vụ vận tải ở Nhật Bản cũng rất phát triển, với một hệ thống giao thông công cộng hiện đại và hiệu quả, đặc biệt là hệ thống tàu điện cao tốc Shinkansen, một biểu tượng của công nghệ và tốc độ.

Giải Câu hỏi trang 128 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin mục III, ta cần so sánh đặc điểm nổi bật của các vùng kinh tế Nhật Bản.

Nhật Bản được chia thành nhiều vùng kinh tế khác nhau, mỗi vùng có đặc điểm nổi bật riêng biệt và đóng góp vào sự phát triển chung của nền kinh tế quốc gia. Các vùng kinh tế chính của Nhật Bản bao gồm:

Vùng Kanto: Đây là vùng kinh tế mạnh mẽ nhất của Nhật Bản, bao gồm Tokyo và Yokohama. Kanto là trung tâm tài chính, công nghiệp và dịch vụ của Nhật Bản, với các ngành công nghiệp như điện tử, chế tạo ô tô và công nghệ cao. Tokyo là thủ đô và là trung tâm tài chính lớn nhất của Nhật Bản, với nhiều công ty quốc tế và các ngân hàng lớn đặt trụ sở tại đây.

Vùng Kansai: Gồm các thành phố như Osaka, Kyoto và Kobe. Kansai nổi bật với ngành công nghiệp chế tạo, đặc biệt là công nghiệp điện tử, dệt may và chế tạo máy móc. Osaka là trung tâm thương mại và công nghiệp lớn thứ hai của Nhật Bản.

Vùng Chubu: Đây là vùng công nghiệp lớn, đặc biệt là ở Nagoya, nơi tập trung các công ty sản xuất ô tô lớn như Toyota. Vùng này cũng nổi bật với công nghiệp hóa chất và các sản phẩm công nghệ cao.

Vùng Kyushu và Shikoku: Đây là những vùng kinh tế có sự phát triển mạnh mẽ trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp hóa chất và các ngành công nghiệp phụ trợ khác.

Luyện tập trang 128 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào bảng 24.1, hãy nhận xét sự thay đổi GDP và tốc độ tăng GDP của Nhật Bản giai đoạn 1961-2020.

Sự thay đổi GDP và tốc độ tăng GDP của Nhật Bản giai đoạn 1961-2020 cho thấy một quá trình phát triển mạnh mẽ và bền vững, tuy nhiên cũng có sự biến động rõ rệt trong các giai đoạn. Trong những năm đầu của thập niên 1960, GDP của Nhật Bản tăng trưởng nhanh chóng, khi nền kinh tế nước này bắt đầu phục hồi sau chiến tranh và tiến hành công nghiệp hóa mạnh mẽ. Trong suốt những năm 1960 và 1970, Nhật Bản chứng kiến một tỷ lệ tăng trưởng GDP cao, đạt mức trên 10% mỗi năm, nhờ vào sự phát triển của các ngành công nghiệp chủ lực như ô tô, điện tử và chế tạo máy móc. Những năm này đánh dấu giai đoạn "phép màu kinh tế" của Nhật Bản, khi quốc gia này từ một quốc gia bị tàn phá bởi chiến tranh đã vươn lên trở thành nền kinh tế đứng đầu châu Á.

Tuy nhiên, trong những thập niên sau đó, tỷ lệ tăng trưởng GDP bắt đầu giảm dần. Những năm 1990 chứng kiến sự suy thoái kinh tế kéo dài, được gọi là "mất thập kỷ" của Nhật Bản, khi nền kinh tế đối mặt với vấn đề bong bóng bất động sản và chứng khoán. Trong giai đoạn này, GDP của Nhật Bản vẫn duy trì được mức độ phát triển nhưng tốc độ tăng trưởng rất thấp, thậm chí âm trong một số năm.

Vào thập kỷ 2000, Nhật Bản bắt đầu phục hồi dần, nhưng tốc độ tăng trưởng GDP vẫn không thể quay lại như trước. Nguyên nhân chủ yếu là do tình trạng dân số già hóa, sự thiếu hụt lao động trẻ và các yếu tố bên ngoài như khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008. Mặc dù vậy, Nhật Bản vẫn duy trì được nền kinh tế lớn thứ ba thế giới nhờ vào nền công nghiệp phát triển mạnh, sự đổi mới công nghệ và các chính sách kinh tế mở cửa.

Từ năm 2010 trở đi, tốc độ tăng trưởng GDP của Nhật Bản đã trở lại mức thấp, phần lớn là do dân số già hóa nhanh chóng và các yếu tố kinh tế toàn cầu ảnh hưởng. Dù vậy, Nhật Bản vẫn duy trì được mức GDP ổn định nhờ vào các ngành công nghiệp mạnh mẽ và các sản phẩm công nghệ cao.

Nhận xét chung, sự thay đổi GDP và tốc độ tăng trưởng GDP của Nhật Bản cho thấy sự phụ thuộc mạnh mẽ vào các ngành công nghiệp sản xuất, đổi mới công nghệ và sự phát triển của nền kinh tế dịch vụ. Tuy nhiên, sự già hóa dân số và sự giảm tốc trong tăng trưởng dân số đang tạo ra các thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế Nhật Bản trong tương lai.

Vận dụng trang 128 SGK Địa lí 11 Kết nối tri thức - KNTT

Tìm kiếm thông tin và viết bài giới thiệu ngắn về một vấn đề địa lí kinh tế Nhật Bản mà em quan tâm (một sản phẩm nông nghiệp hoặc công nghiệp, …).

Bài giới thiệu về ngành công nghiệp ô tô của Nhật Bản

Ngành công nghiệp ô tô là một trong những ngành kinh tế chủ chốt của Nhật Bản, đóng góp lớn vào GDP và xuất khẩu của quốc gia này. Nhật Bản là nhà sản xuất ô tô lớn thứ ba trên thế giới, chỉ sau Trung Quốc và Mỹ, và các hãng ô tô Nhật Bản như Toyota, Honda, Nissan, và Mitsubishi đã nổi tiếng toàn cầu nhờ vào chất lượng sản phẩm và công nghệ tiên tiến.

Lịch sử phát triển ngành ô tô của Nhật Bản: Ngành công nghiệp ô tô của Nhật Bản bắt đầu từ những năm 1930, nhưng chỉ thực sự phát triển mạnh mẽ từ sau chiến tranh Thế giới thứ hai. Sau chiến tranh, Nhật Bản đã tập trung vào việc xây dựng lại nền kinh tế và phát triển công nghiệp, đặc biệt là ngành ô tô. Toyota, do Kiichiro Toyoda sáng lập vào năm 1937, là một trong những công ty tiên phong trong ngành công nghiệp ô tô của Nhật Bản và nhanh chóng trở thành một trong những hãng sản xuất ô tô lớn nhất thế giới.

Các yếu tố tạo nên sự thành công của ngành ô tô Nhật Bản: Một trong những yếu tố quan trọng giúp ngành ô tô Nhật Bản thành công là sự chú trọng đến công nghệ và đổi mới sáng tạo. Nhật Bản luôn đi đầu trong việc phát triển công nghệ sản xuất ô tô, đặc biệt là trong việc áp dụng dây chuyền sản xuất hiện đại và phương pháp quản lý tinh gọn như phương pháp Toyota Production System (TPS), giúp giảm thiểu chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Ngoài ra, các công ty ô tô Nhật Bản cũng rất chú trọng đến việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường, đặc biệt là trong việc phát triển xe hơi chạy bằng điện và xe hơi hybrid như Toyota Prius. Các công ty Nhật Bản cũng đóng vai trò tiên phong trong việc phát triển các công nghệ tự lái và xe thông minh.

Tác động của ngành công nghiệp ô tô đến nền kinh tế Nhật Bản: Ngành công nghiệp ô tô không chỉ đóng góp lớn vào GDP của Nhật Bản mà còn tạo ra hàng triệu việc làm trong các lĩnh vực sản xuất, bán hàng, dịch vụ và xuất khẩu. Nhật Bản cũng là một trong những quốc gia xuất khẩu ô tô lớn nhất thế giới, với các sản phẩm ô tô Nhật Bản được tiêu thụ mạnh mẽ ở Bắc Mỹ, Châu Âu và các quốc gia khác.

Ngành công nghiệp ô tô cũng góp phần lớn vào việc thúc đẩy các ngành công nghiệp phụ trợ như công nghiệp thép, công nghiệp điện tử, và công nghiệp phụ tùng. Ngoài ra, ngành này còn thúc đẩy sự phát triển của các khu công nghiệp và các dịch vụ liên quan đến giao thông vận tải, bảo hiểm và dịch vụ tài chính.

Kết luận: Ngành công nghiệp ô tô của Nhật Bản không chỉ là một trong những ngành công nghiệp chủ lực của nền kinh tế quốc gia mà còn là ngành có ảnh hưởng toàn cầu, góp phần nâng cao vị thế của Nhật Bản trong nền kinh tế thế giới. Với sự chú trọng vào công nghệ, đổi mới sáng tạo và tính bền vững, ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của quốc gia này trong tương lai.

Tìm kiếm học tập môn địa lý 11

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top