Mở đầu trang 73 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT
Ngành lâm nghiệp và thuỷ sản có đặc điểm gì? Sự phát triển, phân bố của hai ngành đó trên thế giới như thế nào?
Ngành lâm nghiệp và thuỷ sản đều là các ngành sản xuất quan trọng đóng góp vào nền kinh tế thế giới. Mỗi ngành có những đặc điểm riêng và phân bố chủ yếu ở các khu vực có điều kiện tự nhiên phù hợp. Dưới đây là sự mô tả chi tiết về các đặc điểm và sự phân bố của hai ngành này trên thế giới.
Ngành lâm nghiệp:
Ngành lâm nghiệp có tính chất phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên như khí hậu, đất đai, và các yếu tố sinh thái. Các khu rừng nhiệt đới và cận nhiệt đới có tính đa dạng sinh học cao và cung cấp nhiều tài nguyên thiên nhiên. Ngành lâm nghiệp còn phụ thuộc vào các công nghệ khai thác, bảo tồn và phát triển rừng bền vững. Ứng dụng công nghệ trong trồng rừng và khai thác gỗ giúp tăng năng suất và giảm tác động xấu đến môi trường.
Đặc điểm của ngành lâm nghiệp: Ngành lâm nghiệp bao gồm các hoạt động liên quan đến việc trồng, chăm sóc, khai thác và bảo vệ các khu rừng. Ngành này không chỉ cung cấp gỗ mà còn cung cấp các sản phẩm từ rừng như nhựa, mủ, dược liệu, lá, quả và các nguyên liệu khác. Lâm nghiệp có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, điều hòa khí hậu, bảo vệ đất đai khỏi xói mòn và duy trì sự đa dạng sinh học. Ngoài ra, các khu rừng còn có giá trị lớn trong việc phát triển du lịch sinh thái và bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên.
Sự phân bố của ngành lâm nghiệp trên thế giới: Ngành lâm nghiệp phát triển mạnh ở các khu vực có diện tích rừng lớn và điều kiện tự nhiên thuận lợi. Các khu vực như Nam Mỹ (Amazon), Châu Phi (Congo), Châu Á (Indonesia, Malaysia, Trung Quốc) và một số quốc gia ở Bắc Mỹ như Canada, Mỹ có diện tích rừng lớn và là những quốc gia xuất khẩu gỗ, sản phẩm từ gỗ hàng đầu thế giới. Các khu rừng nhiệt đới và ôn đới cung cấp gỗ, mủ và các nguyên liệu quý khác cho ngành công nghiệp chế biến gỗ và sản xuất giấy.
Ngành thuỷ sản:
Đặc điểm của ngành thuỷ sản: Ngành thuỷ sản bao gồm các hoạt động khai thác và nuôi trồng các sản phẩm từ nước như cá, tôm, cua, ngao, sò, và các loài thủy sinh khác. Ngành thuỷ sản không chỉ cung cấp thực phẩm mà còn cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và công nghiệp chế biến thủy sản khác. Ngoài ra, ngành thuỷ sản còn đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ các hệ sinh thái biển và ven biển.
Ngành thuỷ sản có sự phân bố rộng rãi trên các đại dương và biển, nhưng sự phát triển của ngành này phụ thuộc nhiều vào yếu tố tự nhiên như nhiệt độ nước, độ mặn, và lượng oxy trong nước. Các khu vực ven biển và có hệ sinh thái nước ngọt phát triển mạnh, như các quốc gia Đông Nam Á, Trung Quốc, và các quốc gia có biển rộng lớn như Nhật Bản, Mỹ, Indonesia, đều có ngành thuỷ sản phát triển mạnh.
Sự phân bố của ngành thuỷ sản trên thế giới: Ngành thuỷ sản phát triển mạnh mẽ ở các khu vực có biển và sông lớn, có hệ sinh thái nước phong phú và điều kiện khí hậu phù hợp. Các quốc gia như Trung Quốc, Indonesia, Ấn Độ, Việt Nam, Nhật Bản, Mỹ là những quốc gia có sản lượng thuỷ sản lớn nhất thế giới. Các quốc gia này không chỉ khai thác thủy sản từ biển mà còn phát triển mạnh nuôi trồng thuỷ sản, như tôm, cá tra, cá hồi.
Câu hỏi mục 1b trang 73 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT
Dựa vào thông tin trong các mục a và b, hãy trình bày vai trò và đặc điểm của ngành lâm nghiệp.
Ngành lâm nghiệp có vai trò quan trọng đối với kinh tế, môi trường và đời sống xã hội. Dưới đây là một số vai trò và đặc điểm của ngành lâm nghiệp.
Vai trò của ngành lâm nghiệp:
Cung cấp tài nguyên: Ngành lâm nghiệp cung cấp gỗ, mủ, nhựa, dược liệu và các sản phẩm từ rừng như nấm, quả và lá. Gỗ là nguyên liệu chính trong ngành công nghiệp chế biến gỗ, sản xuất đồ gỗ, giấy và các sản phẩm xây dựng. Mủ và nhựa được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su, nhựa, và các sản phẩm khác.
Bảo vệ môi trường: Các khu rừng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Chúng giúp duy trì sự cân bằng khí hậu, bảo vệ đất đai khỏi xói mòn, duy trì nguồn nước, và cung cấp nơi sống cho đa dạng sinh học. Rừng cũng hấp thụ lượng lớn khí CO2, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu.
Đảm bảo an sinh xã hội: Ngành lâm nghiệp cung cấp nhiều việc làm cho người dân, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn. Các hoạt động như trồng rừng, khai thác gỗ và các sản phẩm từ rừng giúp nâng cao thu nhập cho cộng đồng địa phương.
Phát triển du lịch sinh thái: Các khu rừng, đặc biệt là rừng quốc gia và khu bảo tồn, thu hút khách du lịch sinh thái. Điều này không chỉ giúp bảo tồn tài nguyên rừng mà còn đóng góp vào nền kinh tế qua hoạt động du lịch.
Đặc điểm của ngành lâm nghiệp:
Tính bền vững và bảo tồn: Ngành lâm nghiệp ngày nay chú trọng đến việc phát triển bền vững, không chỉ khai thác tài nguyên mà còn bảo vệ và tái tạo rừng. Các hoạt động như trồng rừng, bảo vệ rừng tự nhiên, và khai thác gỗ hợp lý giúp đảm bảo rằng tài nguyên rừng không bị khai thác quá mức.
Phân bố theo điều kiện tự nhiên: Ngành lâm nghiệp có sự phân bố chủ yếu ở các khu vực có điều kiện tự nhiên thuận lợi như khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, nơi có độ ẩm cao và nhiệt độ ổn định. Những quốc gia có diện tích rừng lớn như Brazil (rừng Amazon), Indonesia, Nga, Canada là những quốc gia có ngành lâm nghiệp phát triển mạnh mẽ.
Đặc thù ngành công nghiệp: Ngành lâm nghiệp còn có đặc điểm là phải đối mặt với các vấn đề môi trường như khai thác rừng quá mức, chặt phá rừng trái phép, và các tác động từ biến đổi khí hậu. Vì vậy, ngành lâm nghiệp cần các chính sách bảo vệ và phát triển rừng bền vững.
Câu hỏi mục 1c trang 74 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT
Dựa vào thông tin trong mục c và hình 25.1, hãy trình bày hoạt động trồng rừng và khai thác rừng trên thế giới.
Hoạt động trồng rừng: Trồng rừng là hoạt động quan trọng để bảo vệ tài nguyên rừng và tăng trưởng diện tích rừng trên thế giới. Các quốc gia có diện tích rừng lớn thường thực hiện chương trình trồng rừng với mục đích bảo vệ môi trường, tạo ra nguồn nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ, và cải thiện chất lượng đất đai. Các chương trình trồng rừng cũng giúp tái tạo các khu rừng bị tàn phá và bảo tồn đa dạng sinh học.
Các quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ, và các quốc gia ở Đông Nam Á là những quốc gia có chương trình trồng rừng lớn, đặc biệt là trong việc trồng rừng mới và bảo vệ các khu rừng tự nhiên. Trung Quốc, với các dự án trồng rừng khổng lồ, đã thành công trong việc tăng diện tích rừng trong những thập kỷ qua.
Khai thác rừng: Khai thác rừng là một hoạt động quan trọng nhưng phải được quản lý chặt chẽ để đảm bảo tính bền vững. Khai thác gỗ và các sản phẩm từ rừng giúp cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp chế biến gỗ, sản xuất giấy, dược phẩm và nhiều sản phẩm khác. Tuy nhiên, khai thác rừng cần được thực hiện có kế hoạch, tránh tình trạng khai thác quá mức làm suy giảm tài nguyên rừng.
Các quốc gia có ngành lâm nghiệp phát triển như Brazil, Nga, Canada, Mỹ đều thực hiện việc khai thác gỗ và sản phẩm từ rừng với các biện pháp kiểm soát chặt chẽ, nhằm bảo vệ tài nguyên rừng và đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp.
Câu hỏi mục 2b trang 74 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT
Dựa vào thông tin trong mục a, b, hãy trình bày vai trò và đặc điểm của ngành thuỷ sản.
Ngành thuỷ sản đóng vai trò quan trọng không chỉ trong việc cung cấp thực phẩm mà còn trong việc tạo ra việc làm, phát triển công nghiệp chế biến và bảo vệ các hệ sinh thái biển. Ngành thuỷ sản có những đặc điểm riêng biệt và có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế của nhiều quốc gia, đặc biệt là các quốc gia có biển rộng lớn hoặc các vùng ven biển. Dưới đây là chi tiết về vai trò và đặc điểm của ngành thuỷ sản.
Vai trò của ngành thuỷ sản:
Cung cấp thực phẩm: Ngành thuỷ sản là nguồn cung cấp thực phẩm quan trọng, đặc biệt là các sản phẩm từ cá, tôm, cua, sò, ngao, và các loài thủy sinh khác. Các sản phẩm này cung cấp protein và các dưỡng chất thiết yếu cho con người. Các loài thủy sản như cá hồi, cá ngừ, cá trích, tôm, cua đều là nguồn thực phẩm tiêu thụ toàn cầu. Những sản phẩm này không chỉ là thực phẩm mà còn là nguyên liệu cho các ngành chế biến thực phẩm.
Đảm bảo an ninh lương thực: Ngành thuỷ sản giúp đảm bảo an ninh lương thực cho một phần lớn dân số thế giới, đặc biệt là ở các khu vực ven biển và những nơi nguồn lương thực chính là thủy sản. Đây là một nguồn thực phẩm ổn định cho hàng tỷ người, đặc biệt là ở các quốc gia đang phát triển.
Tạo việc làm và thúc đẩy phát triển kinh tế: Ngành thuỷ sản đóng góp lớn vào việc tạo ra việc làm cho người dân, đặc biệt là ở các khu vực ven biển. Các công việc trong ngành này bao gồm khai thác thủy sản, nuôi trồng thủy sản, chế biến thủy sản, vận chuyển và xuất khẩu. Ngành thuỷ sản tạo ra một lượng lớn việc làm và là nguồn thu nhập chính cho hàng triệu hộ gia đình.
Xuất khẩu và gia tăng thu nhập quốc gia: Ngành thuỷ sản là một nguồn xuất khẩu quan trọng đối với nhiều quốc gia. Các sản phẩm thuỷ sản, đặc biệt là tôm, cá, mực và các loài hải sản khác, đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu của các quốc gia như Trung Quốc, Việt Nam, Thái Lan, Nhật Bản, và các quốc gia châu Âu.
Bảo vệ môi trường: Ngành thuỷ sản không chỉ giúp cung cấp thực phẩm mà còn có vai trò trong bảo vệ môi trường. Các hoạt động nuôi trồng thủy sản bền vững giúp duy trì các hệ sinh thái thủy sinh, hỗ trợ sự phát triển của các loài cá, động vật biển, và bảo vệ các rạn san hô. Ngoài ra, việc bảo vệ các nguồn tài nguyên biển giúp ngăn ngừa sự khai thác quá mức và bảo vệ các loài thủy sinh.
Đặc điểm của ngành thuỷ sản:
Phân bố rộng rãi: Ngành thuỷ sản có sự phân bố rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt là ở các quốc gia có biển và các vùng ven biển. Các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản, Indonesia, Việt Nam, Ấn Độ, Mỹ và các quốc gia vùng Bắc Âu đều có ngành thuỷ sản phát triển mạnh mẽ. Sự phân bố này còn phản ánh sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản ở các quốc gia có biển và vùng nước ngọt.
Nuôi trồng thủy sản: Ngành thuỷ sản không chỉ dựa vào khai thác tự nhiên mà còn phát triển mạnh mẽ thông qua hoạt động nuôi trồng thủy sản. Các loài thủy sản như cá, tôm, cua, ngao được nuôi trong các hệ thống ao, hồ, hoặc các trang trại biển. Nuôi trồng thủy sản giúp tăng sản lượng và cải thiện chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm bớt sự phụ thuộc vào khai thác biển tự nhiên.
Khai thác thủy sản: Khai thác thủy sản là một phần quan trọng của ngành này. Các hoạt động khai thác chủ yếu bao gồm đánh bắt cá, tôm và các loài hải sản khác từ các vùng biển. Các quốc gia có ngành khai thác thủy sản mạnh mẽ thường sử dụng các tàu đánh cá công nghiệp và có các công nghệ tiên tiến để khai thác thủy sản một cách hiệu quả. Tuy nhiên, khai thác thủy sản cần phải được quản lý chặt chẽ để tránh khai thác quá mức, bảo vệ các nguồn tài nguyên biển.
Chế biến thủy sản: Ngành chế biến thủy sản rất phát triển và đóng vai trò quan trọng trong ngành thuỷ sản. Các sản phẩm thủy sản chế biến sẵn như cá hộp, cá đông lạnh, tôm chế biến, và các sản phẩm khác được tiêu thụ rộng rãi trên thị trường quốc tế. Công nghiệp chế biến thủy sản đóng góp vào nền kinh tế và tạo ra giá trị gia tăng từ sản phẩm thô.
Phát triển công nghệ: Ngành thuỷ sản có sự phát triển mạnh mẽ về công nghệ, đặc biệt trong việc nuôi trồng thủy sản. Các công nghệ như nuôi cá trong môi trường kiểm soát, hệ thống xử lý nước thải, và các kỹ thuật nuôi trồng tiên tiến giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. Công nghệ cũng giúp giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường và tăng cường hiệu quả khai thác thủy sản.
Câu hỏi mục 2c trang 75 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT
Dựa vào thông tin trong mục c và hình 25.2, hãy trình bày hoạt động khai thác và nuôi trồng thuỷ sản trên thế giới.
Hoạt động khai thác thuỷ sản: Khai thác thuỷ sản là một trong những hoạt động chính của ngành thuỷ sản, và nó bao gồm việc đánh bắt cá và các loài hải sản khác từ các vùng biển, hồ, sông, và đại dương. Hoạt động khai thác thuỷ sản phát triển mạnh ở các quốc gia có biển rộng và ngư trường phong phú. Sự phát triển của ngành này phụ thuộc vào công nghệ khai thác, đội tàu đánh cá và sự quản lý bền vững của nguồn tài nguyên thủy sản.
Sản lượng khai thác lớn: Các quốc gia như Trung Quốc, Indonesia, Mỹ, Nhật Bản, và Ấn Độ là những quốc gia có sản lượng thuỷ sản khai thác lớn nhất. Trung Quốc hiện là quốc gia đứng đầu thế giới về sản lượng khai thác thủy sản, chiếm khoảng 1/3 sản lượng toàn cầu.
Sự khai thác bền vững: Mặc dù khai thác thủy sản mang lại lợi ích kinh tế lớn, nhưng việc khai thác quá mức có thể dẫn đến suy giảm nguồn lợi thủy sản và tổn hại đến các hệ sinh thái biển. Vì vậy, các quốc gia cần thực hiện các biện pháp bảo vệ và quản lý nguồn lợi thủy sản, như việc quy định hạn chế số lượng đánh bắt, bảo vệ các khu vực nuôi trồng thủy sản, và thực hiện các chương trình phục hồi nguồn lợi.
Hoạt động nuôi trồng thuỷ sản: Nuôi trồng thuỷ sản là một phương thức sản xuất thủy sản ngày càng trở nên quan trọng trên thế giới, giúp tăng cường sản lượng thủy sản mà không làm ảnh hưởng đến nguồn tài nguyên thiên nhiên. Ngành nuôi trồng thuỷ sản bao gồm việc nuôi cá, tôm, cua, và các loài thủy sinh khác trong các môi trường nuôi nhân tạo, như ao hồ, trang trại biển và hệ thống nuôi trồng trong các khu vực kiểm soát.
Phân bố nuôi trồng thủy sản: Các quốc gia có ngành nuôi trồng thủy sản phát triển mạnh mẽ bao gồm Trung Quốc, Việt Nam, Ấn Độ, Thái Lan, Indonesia và một số quốc gia ở Bắc Âu. Trung Quốc là quốc gia đứng đầu thế giới trong sản lượng nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là tôm và cá.
Ứng dụng công nghệ: Công nghệ nuôi trồng thủy sản ngày càng phát triển, bao gồm việc nuôi cá trong môi trường nước kiểm soát, các hệ thống lọc nước, và công nghệ xử lý nước thải. Các quốc gia như Norway, Chile, và Mỹ là những quốc gia tiên tiến trong việc nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là cá hồi, trong các hệ thống nuôi trồng nước biển.
Luyện tập trang 75 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT
Dựa vào hình 25.1, hãy sắp xếp thứ tự 5 quốc gia có sản lượng gỗ tròn khai thác lớn nhất năm 2019.
Dựa vào hình 25.1, năm 2019, thứ tự 5 quốc gia có sản lượng gỗ tròn khai thác lớn nhất là:
Đây là các quốc gia có diện tích rừng lớn và phát triển mạnh các ngành công nghiệp chế biến gỗ.
Các quốc gia này có diện tích rừng lớn và phát triển mạnh các ngành công nghiệp chế biến gỗ, là những quốc gia xuất khẩu gỗ lớn nhất thế giới.
Vận dụng trang 75 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT
Tìm hiểu và kể tên các nước nhập khẩu nhiều thuỷ sản của nước ta.
Các nước nhập khẩu nhiều thuỷ sản của Việt Nam chủ yếu là các quốc gia phát triển có nhu cầu tiêu thụ thủy sản lớn. Dưới đây là một số quốc gia nhập khẩu nhiều thuỷ sản của Việt Nam:
Nhật Bản: Nhật Bản là một trong những thị trường lớn nhất của thuỷ sản Việt Nam, đặc biệt là cá, tôm, và các loài thủy sản chế biến sẵn.
Mỹ: Mỹ cũng là một đối tác quan trọng của Việt Nam trong xuất khẩu thủy sản, đặc biệt là tôm và cá tra.
Châu Âu (EU): Các quốc gia thuộc EU như Đức, Hà Lan, Pháp là các thị trường tiêu thụ lớn các sản phẩm thủy sản chế biến của Việt Nam.
Hàn Quốc: Hàn Quốc là một thị trường lớn tiêu thụ tôm và cá của Việt Nam.
Trung Quốc: Trung Quốc là một trong những đối tác quan trọng trong xuất khẩu thủy sản Việt Nam, đặc biệt là cá, tôm và các sản phẩm thủy sản chế biến.
Các quốc gia này đều có nhu cầu tiêu thụ thủy sản cao và thường xuyên nhập khẩu thủy sản từ Việt Nam, giúp tăng trưởng xuất khẩu thủy sản của Việt Nam.
Tìm kiếm học tập môn địa lý 10