Giải BT SGK môn Địa lý 10 Kết nối tri thức Bài 24: Địa lí ngành nông nghiệp


Bài 24: Địa lí ngành nông nghiệp

Mở đầu trang 69 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Sự phát triển, phân bố của cây trồng, vật nuôi trên thế giới biểu hiện như thế nào?

Sự phát triển và phân bố của cây trồng, vật nuôi trên thế giới có những đặc điểm rõ rệt, phản ánh sự ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội và kỹ thuật trong sản xuất. Các yếu tố như khí hậu, đất đai, nguồn nước, và khả năng áp dụng công nghệ đều ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố của các loại cây trồng và vật nuôi trên các khu vực khác nhau. Các cây trồng và vật nuôi chủ yếu được phân bố ở những vùng có điều kiện tự nhiên thuận lợi, đồng thời cũng phản ánh sự phát triển của nền kinh tế, đặc biệt là ngành nông nghiệp và công nghiệp chế biến.

Cây trồng: Các loại cây trồng lương thực như lúa, ngô, lúa mì và các cây công nghiệp như cà phê, cacao, đậu tương, mía đường thường được trồng ở những vùng có khí hậu thích hợp. Các cây trồng này không chỉ cung cấp thực phẩm cho con người mà còn là nguyên liệu cho công nghiệp chế biến. Các cây trồng công nghiệp như cà phê, cacao, dừa, lạc được trồng chủ yếu ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Vật nuôi: Các vật nuôi như bò, cừu, lợn, gia cầm chủ yếu được nuôi ở những vùng có đất đai rộng lớn và có nguồn thức ăn dồi dào. Sự phát triển của ngành chăn nuôi còn phụ thuộc vào các yếu tố như công nghệ và kỹ thuật chăn nuôi, nhu cầu tiêu thụ thịt và sữa, cũng như yêu cầu về chất lượng sản phẩm trong công nghiệp thực phẩm.

Sự phân bố của cây trồng và vật nuôi còn chịu ảnh hưởng từ các yếu tố kinh tế, như mức độ phát triển công nghiệp chế biến nông sản, thị trường tiêu thụ, và các chính sách thương mại quốc tế. Những khu vực có nền kinh tế phát triển thường có các phương thức canh tác tiên tiến, giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.

Câu hỏi mục 1a trang 69 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin trong mục a, hãy nêu vai trò của ngành trồng trọt.

Ngành trồng trọt đóng vai trò vô cùng quan trọng trong nền kinh tế và xã hội của mỗi quốc gia. Đây là ngành sản xuất chính cung cấp nguồn thực phẩm cho người dân, đồng thời cũng là nguồn nguyên liệu cho các ngành công nghiệp chế biến. Ngành trồng trọt không chỉ có ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống hàng ngày mà còn đóng góp vào sự ổn định và phát triển kinh tế.

Cung cấp thực phẩm: Ngành trồng trọt đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực, cung cấp lương thực chủ yếu như gạo, ngô, lúa mì, khoai tây và các loại rau củ quả cho người dân. Những sản phẩm này là nguồn cung cấp năng lượng và dưỡng chất thiết yếu cho sự phát triển thể chất của con người.

Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến: Ngành trồng trọt cung cấp nguyên liệu quan trọng cho các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm và dệt may. Các cây trồng như lúa, ngô, đậu tương, mía đường, cà phê, cacao, và các loại cây công nghiệp khác đều là nguyên liệu chủ yếu trong các ngành công nghiệp chế biến.

Đảm bảo sinh kế cho người dân: Ngành trồng trọt là nguồn sinh kế cho hàng tỷ người trên thế giới, đặc biệt là ở các quốc gia đang phát triển. Nông dân sống chủ yếu nhờ vào việc sản xuất và tiêu thụ các sản phẩm nông nghiệp, giúp tạo ra thu nhập cho hộ gia đình và thúc đẩy sự phát triển kinh tế ở khu vực nông thôn.

Góp phần bảo vệ môi trường: Ngành trồng trọt còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Các cây trồng giúp cải tạo đất, ngăn ngừa xói mòn và cải thiện chất lượng không khí. Việc áp dụng các phương thức canh tác bền vững giúp duy trì sự ổn định của hệ sinh thái và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Tạo cơ hội xuất khẩu: Nhiều quốc gia dựa vào ngành trồng trọt để xuất khẩu các sản phẩm nông sản. Các loại cây trồng như cà phê, cacao, cao su, và các loại trái cây nhiệt đới không chỉ cung cấp cho nhu cầu trong nước mà còn đóng góp vào thu nhập quốc gia thông qua xuất khẩu.

Ngành trồng trọt không chỉ là nền tảng để phát triển kinh tế mà còn có vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường.

Câu hỏi mục 1b trang 69 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Đọc thông tin trong mục b, hãy trình bày đặc điểm của ngành trồng trọt.

Ngành trồng trọt có một số đặc điểm nổi bật, từ phương thức sản xuất, các loại cây trồng, đến sự phân bố và ảnh hưởng của yếu tố tự nhiên. Những đặc điểm này không chỉ phản ánh sự đa dạng của ngành trồng trọt mà còn cho thấy sự phụ thuộc của ngành vào các điều kiện tự nhiên và kinh tế.

Đặc điểm sản xuất phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên: Ngành trồng trọt có sự phụ thuộc lớn vào điều kiện tự nhiên, bao gồm khí hậu, đất đai, và nguồn nước. Mỗi loại cây trồng yêu cầu điều kiện tự nhiên khác nhau để phát triển tốt. Ví dụ, cây lúa cần nhiều nước và khí hậu nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới, trong khi cây lúa mì phát triển tốt ở vùng khí hậu ôn đới. Điều này giải thích tại sao ngành trồng trọt phân bố không đồng đều trên thế giới.

Đặc điểm sản xuất có tính mùa vụ: Ngành trồng trọt có tính mùa vụ rõ rệt, tức là sản xuất phụ thuộc vào mùa vụ, điều kiện khí hậu và thời tiết. Các loại cây trồng có chu kỳ sinh trưởng khác nhau, ví dụ cây lúa có thể trồng hai vụ hoặc ba vụ trong một năm ở các vùng nhiệt đới, trong khi các loại cây khác như khoai tây, ngô, hay đậu đũa có chu kỳ sinh trưởng kéo dài hơn.

Đặc điểm phân bố rộng rãi: Ngành trồng trọt phân bố rộng rãi trên toàn cầu, với sự phát triển mạnh mẽ ở các vùng có điều kiện khí hậu thuận lợi. Các khu vực như Đông Nam Á, Nam Mỹ và các vùng ven biển đều là nơi trồng trọt phổ biến. Tuy nhiên, mỗi khu vực lại có đặc điểm sản xuất nông nghiệp khác nhau, với các loại cây trồng chủ yếu phù hợp với khí hậu và nhu cầu tiêu thụ của khu vực đó.

Ứng dụng công nghệ trong sản xuất: Ngành trồng trọt hiện nay có sự chuyển mình mạnh mẽ với việc ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất, như giống cây trồng chất lượng cao, kỹ thuật tưới tiêu tiết kiệm nước, và sử dụng phân bón hợp lý. Công nghệ không chỉ giúp nâng cao năng suất mà còn giúp sản xuất nông sản bền vững và bảo vệ môi trường.

Đặc điểm liên quan đến chuỗi cung ứng: Ngành trồng trọt có sự kết nối chặt chẽ với các chuỗi cung ứng, từ việc sản xuất giống cây trồng, chăm sóc và thu hoạch, đến các công đoạn chế biến và phân phối sản phẩm ra thị trường. Điều này tạo ra một mạng lưới sản xuất và tiêu thụ nông sản không ngừng phát triển.

Ngành trồng trọt có vai trò thiết yếu trong nền kinh tế, đặc biệt là trong các quốc gia nông nghiệp. Đặc điểm của ngành này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức sản xuất và phân phối cây trồng, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp.

Câu hỏi mục 1c trang 71 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin, các bản đồ và hình ảnh trong mục c, hãy:

- Kể tên các cây lương thực chính và một số cây công nghiệp trên thế giới.

Các cây lương thực chính trên thế giới bao gồm:

Lúa: Là cây lương thực chính ở nhiều quốc gia, đặc biệt ở khu vực châu Á. Lúa là nguồn thực phẩm chính của hàng tỷ người dân trên thế giới.

Ngô (bắp): Ngô được trồng rộng rãi ở châu Mỹ và các khu vực nhiệt đới. Ngô là nguồn thực phẩm quan trọng và cũng được sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất nhiên liệu sinh học.

Lúa mì: Lúa mì là cây lương thực chính ở các quốc gia ôn đới, đặc biệt là ở châu Âu, Bắc Mỹ và các khu vực Trung Đông.

Khoai tây: Khoai tây là cây lương thực quan trọng ở các quốc gia ôn đới và lạnh, được trồng phổ biến ở các vùng như Bắc Mỹ và châu Âu.

Đậu tương: Đậu tương là một trong những cây lương thực quan trọng, đặc biệt ở châu Á và các quốc gia Mỹ Latinh.

Các cây công nghiệp chủ yếu trên thế giới bao gồm:

Cà phê: Cà phê được trồng nhiều ở các quốc gia có khí hậu nhiệt đới như Brazil, Colombia, và các quốc gia ở Đông Nam Á.

Cacao: Cacao chủ yếu được trồng ở các vùng nhiệt đới, đặc biệt là ở châu Phi và Mỹ Latinh.

Mía đường: Mía đường là cây công nghiệp quan trọng ở các quốc gia nhiệt đới, đặc biệt là Brazil, Ấn Độ, Trung Quốc.

Bông: Bông được trồng chủ yếu ở các quốc gia có khí hậu ấm như Ấn Độ, Trung Quốc và Mỹ.

Cao su: Cao su được trồng ở các quốc gia Đông Nam Á và Châu Phi.

 Trình bày và giải thích sự phân bố của các cây lương thực và một số cây công nghiệp.

Sự phân bố của các cây lương thực và cây công nghiệp trên thế giới phụ thuộc vào nhiều yếu tố tự nhiên như khí hậu, đất đai, nước và các yếu tố kinh tế xã hội.

Cây lương thực:

Lúa: Lúa chủ yếu được trồng ở các quốc gia châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, và các quốc gia Đông Nam Á. Các khu vực này có khí hậu ấm áp và mưa nhiều, thuận lợi cho việc trồng lúa.

Ngô: Ngô được trồng chủ yếu ở các quốc gia Mỹ Latinh như Brazil và Argentina, Bắc Mỹ như Mỹ và Canada, và các quốc gia châu Phi. Ngô phát triển tốt ở những khu vực có khí hậu nhiệt đới hoặc ôn đới.

Lúa mì: Lúa mì chủ yếu được trồng ở các quốc gia có khí hậu ôn đới như Mỹ, Canada, Nga, và các quốc gia ở Trung Đông.

Khoai tây: Khoai tây phát triển tốt ở những khu vực có khí hậu ôn hòa, như châu Âu, Bắc Mỹ và các vùng phía nam

của Mỹ Latinh.

Cây công nghiệp:

Cà phê và cacao: Các cây này được trồng chủ yếu ở các vùng nhiệt đới, đặc biệt là ở Brazil, Colombia, và các quốc gia ở Đông Nam Á. Cà phê và cacao cần khí hậu ấm áp và độ cao thích hợp.

Mía đường: Mía đường được trồng chủ yếu ở các quốc gia có khí hậu nhiệt đới như Brazil, Ấn Độ, và Trung Quốc, nơi có đủ lượng mưa và nhiệt độ cao.

Bông: Bông được trồng chủ yếu ở các quốc gia có khí hậu ấm như Ấn Độ, Trung Quốc và Mỹ. Bông cần đất đai màu mỡ và lượng mưa ổn định.

Cao su: Cao su được trồng chủ yếu ở các quốc gia Đông Nam Á như Thái Lan, Indonesia và Việt Nam, nơi có khí hậu nóng ẩm quanh năm.

Câu hỏi mục 2a trang 71 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin trong mục a, hãy nêu vai trò của ngành chăn nuôi.

Ngành chăn nuôi có vai trò vô cùng quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. Ngành này không chỉ cung cấp thực phẩm cho con người mà còn tạo ra các nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp tiêu dùng. Chăn nuôi còn đóng góp vào việc tạo việc làm, cải thiện sinh kế và đóng góp vào nền kinh tế quốc gia.

Cung cấp thực phẩm: Ngành chăn nuôi là nguồn cung cấp thực phẩm quan trọng như thịt, sữa, trứng và các sản phẩm từ động vật. Thực phẩm từ chăn nuôi là nguồn protein thiết yếu cho sức khỏe của con người và đóng vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống của nhiều quốc gia.

Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến: Ngành chăn nuôi cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, bao gồm thịt, sữa, da và lông. Các sản phẩm này không chỉ tiêu thụ trong nước mà còn là mặt hàng xuất khẩu quan trọng của nhiều quốc gia.

Tạo việc làm và phát triển kinh tế: Ngành chăn nuôi tạo ra một lượng lớn việc làm cho người lao động trong các lĩnh vực như chăn nuôi, chế biến, vận chuyển và tiêu thụ sản phẩm động vật. Điều này giúp nâng cao thu nhập cho người dân và thúc đẩy phát triển kinh tế, đặc biệt là ở khu vực nông thôn.

Đóng góp vào phát triển nông nghiệp bền vững: Ngành chăn nuôi đóng vai trò quan trọng trong chu trình sinh học của nông nghiệp, khi các sản phẩm phụ từ chăn nuôi có thể được sử dụng làm phân bón hữu cơ cho cây trồng, góp phần vào việc duy trì độ màu mỡ của đất.

Giúp duy trì cân bằng sinh thái: Chăn nuôi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các hệ sinh thái nông nghiệp, đặc biệt là trong các hoạt động chăn thả gia súc trên đồng cỏ. Các loài vật nuôi giúp duy trì cảnh quan và các loại cây trồng phụ trợ trong các khu vực chăn nuôi.

Ngành chăn nuôi không chỉ có tác động trực tiếp đến đời sống hàng ngày mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế, tạo ra thu nhập và cơ hội cho người dân trên toàn thế giới.

Câu hỏi mục 2b trang 72 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Đọc thông tin trong mục b, hãy trình bày đặc điểm của ngành chăn nuôi.

Ngành chăn nuôi có những đặc điểm nổi bật liên quan đến phương thức sản xuất, phân bố và sự phát triển của các loài vật nuôi trên thế giới. Những đặc điểm này phản ánh sự đa dạng của ngành chăn nuôi, từ cách thức tổ chức sản xuất, các loài vật nuôi chủ yếu, đến các yếu tố tự nhiên và kinh tế ảnh hưởng đến ngành.

Đặc điểm phân bố: Ngành chăn nuôi được phân bố rộng rãi ở các khu vực có điều kiện tự nhiên thuận lợi, như có đủ nguồn thức ăn, đất đai rộng lớn và khí hậu phù hợp. Các khu vực như Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á, và các khu vực ven biển thường phát triển mạnh ngành chăn nuôi. Các quốc gia có khí hậu ôn đới và nhiệt đới thường có điều kiện thuận lợi cho việc nuôi các loài vật nuôi như gia súc, gia cầm và thủy sản.

Đặc điểm sản xuất: Ngành chăn nuôi có sự phân hóa theo các loài vật nuôi và phương thức sản xuất. Các quốc gia phát triển thường áp dụng công nghệ tiên tiến và các phương thức chăn nuôi công nghiệp để tăng năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm. Trong khi đó, các quốc gia đang phát triển thường duy trì các phương thức chăn nuôi truyền thống, chủ yếu dựa vào các hoạt động nuôi thả và sử dụng lao động thủ công.

Đặc điểm của các vật nuôi chính: Ngành chăn nuôi bao gồm một số vật nuôi chính như:

Gia súc: Bò, dê, cừu là các loài gia súc được nuôi phổ biến để cung cấp thịt, sữa và da.

Gia cầm: Gà, vịt, ngỗng là các loài gia cầm phổ biến, cung cấp trứng, thịt và lông.

Thủy sản: Các loài cá, tôm, cua được nuôi trong các ao hồ hoặc trong môi trường nuôi thủy sản nhân tạo.

Đặc điểm phụ thuộc vào các yếu tố kinh tế: Ngành chăn nuôi không chỉ phụ thuộc vào các yếu tố tự nhiên mà còn chịu ảnh hưởng từ các yếu tố kinh tế như nhu cầu tiêu thụ, giá trị thị trường, và các chính sách hỗ trợ của chính phủ. Sự phát triển của ngành chăn nuôi còn phụ thuộc vào sự phát triển của các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, nhu cầu xuất khẩu và công nghệ chăn nuôi hiện đại.

Ngành chăn nuôi có sự phát triển mạnh mẽ và đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm, tạo việc làm và đóng góp vào nền kinh tế quốc gia.

Câu hỏi mục 2c trang 72 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào hình 24.6, hãy trình bày và giải thích sự phân bố của một số vật nuôi chính trên thế giới.

Sự phân bố của các vật nuôi chính trên thế giới phụ thuộc vào nhiều yếu tố tự nhiên và kinh tế xã hội. Các yếu tố như khí hậu, đất đai, nước và nguồn thức ăn dồi dào đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nơi các vật nuôi chính được nuôi trồng và phát triển. Cùng với đó, các yếu tố về chính sách, thị trường tiêu thụ, công nghệ và phương thức nuôi trồng cũng ảnh hưởng đến sự phân bố này.

Bò (Gia súc):

Phân bố: Bò được nuôi rộng rãi trên toàn cầu, nhưng các khu vực có khí hậu ôn đới và cận nhiệt đới là nơi nuôi bò phát triển mạnh nhất. Những quốc gia như Mỹ, Brazil, Argentina, Ấn Độ, và các quốc gia châu Âu có sự phát triển mạnh mẽ của ngành chăn nuôi bò, đặc biệt là ở các khu vực có đồng cỏ rộng lớn và hệ thống chăn nuôi công nghiệp hiện đại.

Giải thích: Bò là vật nuôi quan trọng không chỉ cung cấp thịt mà còn sản xuất sữa, da và các sản phẩm phụ khác. Các quốc gia có diện tích đất đai rộng lớn và điều kiện khí hậu phù hợp cho việc nuôi bò thường có tỷ lệ nuôi bò cao. Sự phát triển của ngành chăn nuôi bò cũng phụ thuộc vào nhu cầu tiêu thụ thịt và sữa trong các thị trường quốc tế.

Lợn (Gia súc):

Phân bố: Lợn được nuôi chủ yếu ở các quốc gia có nhu cầu tiêu thụ thịt lợn lớn, như Trung Quốc, Mỹ, Đức, và Brazil. Trung Quốc là quốc gia đứng đầu thế giới về sản xuất thịt lợn, với ngành chăn nuôi lợn phát triển mạnh mẽ ở các vùng nông thôn.

Giải thích: Lợn là loài vật nuôi có chu kỳ sinh trưởng nhanh và có khả năng tiêu thụ thức ăn hiệu quả, do đó nó được nuôi rộng rãi ở nhiều khu vực trên thế giới. Các quốc gia có nhu cầu tiêu thụ thịt lợn cao, cùng với các phương thức nuôi công nghiệp hiện đại, thúc đẩy sự phát triển của ngành chăn nuôi lợn.

Gà (Gia cầm):

Phân bố: Gà là loài vật nuôi phổ biến nhất trên thế giới, được nuôi rộng rãi ở các quốc gia như Mỹ, Trung Quốc, Brazil, Ấn Độ, và các quốc gia châu Âu. Gà được nuôi không chỉ để lấy thịt mà còn để lấy trứng.

Giải thích: Gà có khả năng sinh sản nhanh, dễ nuôi và tiêu thụ ít thức ăn so với các loại gia súc lớn. Điều này làm cho việc nuôi gà trở nên phổ biến ở các quốc gia có khí hậu ôn đới và nhiệt đới. Gà cũng được nuôi với phương thức chăn nuôi công nghiệp, với mục tiêu sản xuất thịt và trứng phục vụ nhu cầu tiêu thụ trong nước và xuất khẩu.

Cừu (Gia súc):

Phân bố: Cừu được nuôi chủ yếu ở các khu vực có khí hậu ôn đới, như Úc, New Zealand, Trung Quốc, Ấn Độ, và một số quốc gia châu Âu.

Giải thích: Cừu được nuôi chủ yếu để lấy thịt và lông. Các quốc gia có khí hậu ôn đới, nơi có đồng cỏ rộng và có nhu cầu tiêu thụ sản phẩm từ cừu, đặc biệt là lông cừu, phát triển ngành chăn nuôi cừu mạnh mẽ. Úc và New Zealand là hai quốc gia nổi bật trong việc nuôi cừu và xuất khẩu lông cừu.

Gia cầm (Vịt, Ngỗng):

Phân bố: Vịt và ngỗng chủ yếu được nuôi ở các khu vực có khí hậu ôn đới và nhiệt đới. Những quốc gia như Trung Quốc, Việt Nam, Thái Lan là những quốc gia có ngành chăn nuôi gia cầm phát triển mạnh mẽ.

Giải thích: Gia cầm như vịt và ngỗng có thể nuôi ở nhiều loại hình khác nhau, từ nuôi thả tự do đến nuôi công nghiệp. Ở các quốc gia có nhu cầu tiêu thụ sản phẩm gia cầm cao, như trứng vịt, thịt vịt, hay foie gras (gan ngỗng), ngành chăn nuôi gia cầm phát triển mạnh mẽ và phục vụ nhu cầu tiêu thụ trong nước cũng như xuất khẩu.

Luyện tập trang 72 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

1. Nêu một số cây trồng, vật nuôi ở vùng nhiệt đới?

Cây trồng ở vùng nhiệt đới:

Lúa: Vùng nhiệt đới có điều kiện khí hậu nóng ẩm rất thuận lợi cho sự phát triển của cây lúa. Các quốc gia như Ấn Độ, Trung Quốc, Việt Nam, Thái Lan đều là những nước có sản lượng lúa cao.

Cà phê: Cà phê là cây trồng công nghiệp quan trọng ở các vùng nhiệt đới. Những quốc gia như Brazil, Colombia, Việt Nam, Indonesia đều là những quốc gia xuất khẩu cà phê lớn trên thế giới.

Ca cao: Ca cao phát triển tốt ở các quốc gia có khí hậu nhiệt đới ẩm, đặc biệt là các quốc gia ở Tây Phi như Nigeria, Ghana và ở các khu vực Trung Mỹ như Brazil.

Chuối và dừa: Các loại trái cây nhiệt đới như chuối, dừa, đu đủ, xoài đều phát triển mạnh ở các quốc gia nhiệt đới và được xuất khẩu sang nhiều thị trường quốc tế.

Vật nuôi ở vùng nhiệt đới:

Gia cầm (Gà, Vịt): Gia cầm như gà và vịt là vật nuôi phổ biến ở các quốc gia nhiệt đới như Việt Nam, Thái Lan, Ấn Độ, với sản phẩm tiêu thụ chủ yếu là thịt và trứng.

Lợn: Chăn nuôi lợn phổ biến ở nhiều quốc gia nhiệt đới như Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia.

Bò: Bò được nuôi chủ yếu để lấy thịt và sữa ở các khu vực nhiệt đới như Brazil, Ấn Độ, Argentina.

2. Ngành chăn nuôi phát triển có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển ngành trồng trọt và các ngành công nghiệp thực phẩm, công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng?

Ngành chăn nuôi phát triển có mối quan hệ mật thiết và tác động trực tiếp đến sự phát triển của ngành trồng trọt và các ngành công nghiệp thực phẩm, công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.

Tác động đến ngành trồng trọt:

Ngành chăn nuôi cung cấp một lượng lớn phân bón hữu cơ cho ngành trồng trọt. Phân chuồng từ gia súc và gia cầm có thể được sử dụng để bón cho cây trồng, giúp cải tạo đất và cung cấp dưỡng chất cho cây trồng, từ đó cải thiện năng suất cây trồng. Mặt khác, cây trồng cũng cung cấp thức ăn cho vật nuôi, tạo ra một chuỗi sản xuất khép kín trong nền kinh tế nông nghiệp.

Tác động đến ngành công nghiệp thực phẩm:

Ngành chăn nuôi đóng góp vào ngành công nghiệp thực phẩm, cung cấp thịt, sữa, trứng và các sản phẩm từ động vật cho tiêu thụ trong nước và xuất khẩu. Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm sẽ sử dụng nguyên liệu từ ngành chăn nuôi để sản xuất các sản phẩm chế biến sẵn như xúc xích, thịt hộp, sữa tươi, bơ, và các sản phẩm chế biến khác. Điều này giúp tăng trưởng ngành công nghiệp thực phẩm và đáp ứng nhu cầu tiêu thụ của người dân.

Tác động đến ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng:

Ngành chăn nuôi cũng cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng. Các sản phẩm như da, lông, sữa, mỡ, và các sản phẩm phụ từ chăn nuôi được sử dụng trong ngành sản xuất đồ da, giày dép, mỹ phẩm, dược phẩm, và nhiều sản phẩm tiêu dùng khác. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành chăn nuôi thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp chế biến và sản xuất hàng tiêu dùng.


Ngành chăn nuôi không chỉ có vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của các ngành công nghiệp và nền kinh tế. Sự phát triển của ngành này giúp gia tăng giá trị sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế trong và ngoài nước.

Vận dụng trang 72 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Sưu tầm thông tin, tìm hiểu tình hình phát triển nông nghiệp ở một đất nước có nền sản xuất nông nghiệp tiên tiến (ví dụ: Hoa Kỳ, I-xra-en,...).

Tình hình phát triển nông nghiệp ở Hoa Kỳ:

Hoa Kỳ là một trong những quốc gia có nền sản xuất nông nghiệp tiên tiến nhất thế giới, với việc ứng dụng công nghệ hiện đại vào sản xuất nông nghiệp. Một số đặc điểm nổi bật của nông nghiệp Hoa Kỳ bao gồm:

Ứng dụng công nghệ cao: Nông nghiệp Hoa Kỳ sử dụng các công nghệ tiên tiến như máy móc tự động, hệ thống tưới tiêu thông minh, và các công nghệ sinh học như biến đổi gen trong cây trồng và vật nuôi. Công nghệ giúp tăng năng suất, giảm chi phí và bảo vệ môi trường.

Sản xuất nông sản đa dạng: Hoa Kỳ sản xuất đa dạng các loại nông sản như ngô, lúa mì, đậu tương, bông, khoai tây, và các loại trái cây. Các sản phẩm nông sản này không chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước mà còn là những mặt hàng xuất khẩu quan trọng.

Phát triển nông nghiệp công nghiệp: Nông nghiệp công nghiệp ở Hoa Kỳ có quy mô lớn, với các trang trại khổng lồ chuyên canh tác một loại cây trồng hoặc nuôi một loại vật nuôi. Điều này giúp tiết kiệm chi phí sản xuất và tối ưu hóa năng suất.

Hệ thống phân phối và thị trường lớn: Hoa Kỳ có hệ thống phân phối nông sản rất phát triển, với các siêu thị lớn và thị trường xuất khẩu rộng rãi. Nông sản của Hoa Kỳ được xuất khẩu sang nhiều quốc gia, đóng góp lớn vào nền kinh tế quốc gia.

Sự phát triển nông nghiệp ở Hoa Kỳ không chỉ giúp đảm bảo an ninh lương thực trong nước mà còn thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế nhờ vào xuất khẩu nông sản và ứng dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất.

Tìm kiếm học tập môn địa lý 10

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top