Giải BT SGK môn Địa lý 10 Kết nối tri thức Bài 20: Phân bố dân cư và đô thị hoá trên thế giới



Bài 20: Phân bố dân cư và đô thị hoá trên thế giới

Mở đầu trang 60 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Tại sao dân cư phân bố không đồng đều? Tại sao dân cư lại có xu hướng tập trung vào các đô thị?

Dân cư trên thế giới phân bố không đồng đều do ảnh hưởng của nhiều yếu tố tự nhiên, kinh tế - xã hội và các yếu tố lịch sử, chính trị. Trái Đất có sự phân hóa rõ rệt về các điều kiện tự nhiên, từ các vùng có khí hậu thuận lợi cho sự phát triển nông nghiệp và sinh sống như các vùng đồng bằng, ven biển, cho đến các khu vực khô hạn, lạnh giá hay vùng núi cao mà con người ít sinh sống. Các khu vực có tài nguyên thiên nhiên phong phú, điều kiện khí hậu ôn hòa và đất đai màu mỡ như đồng bằng, ven biển hoặc các khu vực có nguồn nước dồi dào sẽ là nơi dân cư tập trung đông đúc hơn.

Bên cạnh đó, sự phát triển kinh tế và các yếu tố xã hội cũng có ảnh hưởng lớn đến sự phân bố dân cư. Các khu vực phát triển công nghiệp, nông nghiệp, thương mại hay có nền kinh tế vững mạnh sẽ thu hút nhiều người đến sinh sống để tìm kiếm việc làm, cải thiện điều kiện sống và phát triển sự nghiệp. Hơn nữa, các đô thị, nơi có cơ hội nghề nghiệp tốt hơn, chất lượng sống cao hơn, cơ sở hạ tầng phát triển mạnh mẽ, thường có sức hút lớn đối với dân cư. Điều này giải thích tại sao dân cư lại có xu hướng tập trung vào các đô thị, nơi có môi trường sống tiện nghi, có các dịch vụ công cộng, giáo dục, y tế tốt và có cơ hội phát triển nghề nghiệp.

Câu hỏi mục 1 trang 61 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào hình 20 và thông tin trong mục 1, hãy:

- Xác định trên bản đồ một số nước có mật độ dân số trên 200 người/km² và một số nước có mật độ dân số dưới 10 người/km².

Nước có mật độ dân số trên 200 người/km²:
Một số quốc gia có mật độ dân số cao trên 200 người/km², điển hình là các quốc gia châu Á và các quốc gia nhỏ nhưng dân cư đông đúc như:

Bangladesh: Mật độ dân số khoảng 1.265 người/km².

Ấn Độ: Mật độ dân số khoảng 400 người/km².

Nepal: Mật độ dân số khoảng 200 người/km².

Pakistan: Mật độ dân số khoảng 250 người/km².

Nước có mật độ dân số dưới 10 người/km²:
Các quốc gia có mật độ dân số thấp chủ yếu là các quốc gia có diện tích lớn nhưng dân số ít, hoặc các khu vực có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt khiến dân cư khó sinh sống. Ví dụ:

Mông Cổ: Mật độ dân số chỉ khoảng 2 người/km².

Australia: Mật độ dân số khoảng 3 người/km².

Canada: Mật độ dân số khoảng 4 người/km².

Nga: Mật độ dân số khoảng 8 người/km².

- Phân tích tác động của các nhân tố tự nhiên, kinh tế - xã hội đến phân bố dân cư.

Tác động của các yếu tố tự nhiên:

Khí hậu: Các khu vực có khí hậu ôn hòa, nhiệt đới ẩm hoặc có mùa đông vừa phải có sức hút đối với dân cư vì điều kiện sống dễ dàng hơn. Ví dụ, các quốc gia ở châu Âu, Nam Á, và Đông Nam Á có khí hậu ấm áp và ôn hòa là nơi dân cư tập trung đông đúc. Ngược lại, các khu vực có khí hậu lạnh giá, khô hạn hoặc sa mạc như Bắc Canada, Siberia hay các khu vực ở Châu Phi có điều kiện sống khắc nghiệt, dân cư thường ít.

Tài nguyên thiên nhiên: Các vùng có tài nguyên thiên nhiên phong phú như đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào, khoáng sản hay dầu khí thu hút dân cư đến sinh sống để khai thác và phát triển kinh tế. Ví dụ, các khu vực ven biển và đồng bằng như miền Trung Trung Quốc hay các khu vực quanh sông Hằng ở Ấn Độ có mật độ dân số rất cao nhờ vào nguồn nước dồi dào và điều kiện đất đai thuận lợi cho nông nghiệp.

Địa hình: Các vùng đồng bằng, ven biển có đất đai bằng phẳng, dễ canh tác, là nơi dân cư tập trung đông đúc. Trong khi đó, các vùng núi cao hay vùng sa mạc khô cằn thường ít dân cư vì khó phát triển nông nghiệp và đời sống con người gặp nhiều khó khăn.

Tác động của các yếu tố kinh tế - xã hội:

Phát triển kinh tế: Các khu vực có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các thành phố, đô thị lớn, các khu vực công nghiệp hay trung tâm thương mại có sự thu hút lớn đối với dân cư. Sự phát triển của các ngành công nghiệp và dịch vụ, tạo ra cơ hội việc làm và thu nhập cao là yếu tố quan trọng khiến người dân từ các vùng nông thôn di cư đến các thành phố lớn, dẫn đến tình trạng đô thị hóa mạnh mẽ.

Chất lượng sống: Các khu vực có cơ sở hạ tầng phát triển, hệ thống giáo dục, y tế, giao thông tốt sẽ thu hút dân cư vì mang đến chất lượng sống cao. Chẳng hạn, các thành phố lớn như New York, Tokyo hay London luôn là nơi có lượng dân cư tập trung cao vì cung cấp những dịch vụ và cơ hội tốt cho người dân.

Chính sách dân số: Các chính sách của chính phủ cũng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến phân bố dân cư. Ví dụ, chính phủ có thể đưa ra các chính sách khuyến khích hoặc hạn chế di cư từ nông thôn ra thành thị hoặc khuyến khích sự phát triển của các khu vực ngoại thành.

Câu hỏi mục 2a trang 61 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin trong mục a, hãy trình bày khái niệm đô thị hoá.

Đô thị hoá là quá trình chuyển đổi từ một xã hội nông thôn sang xã hội thành thị, trong đó dân cư tập trung vào các đô thị, khu vực thành phố hoặc các khu vực phát triển. Quá trình này không chỉ bao gồm sự gia tăng dân số ở các đô thị mà còn có sự thay đổi trong các hoạt động sản xuất, đời sống xã hội và các cơ sở hạ tầng. Đô thị hoá phản ánh sự chuyển dịch trong cấu trúc xã hội từ khu vực nông thôn, nơi chủ yếu hoạt động nông nghiệp, sang khu vực thành thị với các hoạt động công nghiệp, dịch vụ và thương mại chủ yếu. Đô thị hoá đi kèm với việc phát triển cơ sở hạ tầng như giao thông, nhà ở, các dịch vụ công cộng, giáo dục và y tế.

Quá trình đô thị hoá bắt đầu từ thế kỷ 19 khi công nghiệp hóa và các cuộc cách mạng công nghiệp xảy ra. Tuy nhiên, trong những thập kỷ gần đây, đô thị hoá diễn ra mạnh mẽ, đặc biệt là ở các quốc gia đang phát triển, nơi mà dân cư từ nông thôn đổ về các thành phố lớn để tìm kiếm cơ hội việc làm và cuộc sống tốt hơn. Đô thị hoá gắn liền với sự phát triển của các ngành công nghiệp, dịch vụ và các cơ sở hạ tầng, đồng thời cũng tạo ra những thách thức như tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm môi trường và sự gia tăng bất bình đẳng xã hội.

Câu hỏi mục 2b trang 61 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Đọc thông tin trong mục b, hãy phân tích các nhân tố tác động đến đô thị hoá.

Quá trình đô thị hoá chịu tác động của nhiều yếu tố, bao gồm các yếu tố tự nhiên, kinh tế, xã hội và chính trị. Các nhân tố chủ yếu bao gồm:

Phát triển công nghiệp và dịch vụ: Sự phát triển của các ngành công nghiệp, đặc biệt là các ngành công nghiệp nặng và các ngành dịch vụ đã thu hút một lượng lớn lao động từ nông thôn đến các thành phố lớn để tìm kiếm việc làm và cải thiện chất lượng sống.

Kinh tế và thu nhập: Các khu vực có nền kinh tế mạnh, đặc biệt là các thành phố lớn, luôn có thu nhập cao hơn và cơ hội nghề nghiệp phong phú, điều này thu hút dân cư từ các khu vực nông thôn đến.

Cơ sở hạ tầng và chất lượng sống: Sự phát triển của cơ sở hạ tầng, bao gồm giao thông, nhà ở, dịch vụ y tế, giáo dục và các tiện ích khác là yếu tố quan trọng thúc đẩy quá trình đô thị hoá. Các thành phố lớn thường cung cấp dịch vụ tốt hơn và điều kiện sống thuận lợi hơn so với các khu vực nông thôn.

Chính sách dân cư: Chính phủ có thể tác động đến đô thị hoá qua các chính sách như khuyến khích di cư từ nông thôn lên thành thị, đầu tư vào các khu đô thị mới hoặc giảm bớt các chính sách hạn chế di cư.

Đặc điểm xã hội: Các yếu tố như trình độ học vấn, văn hoá và thay đổi trong lối sống cũng đóng vai trò trong việc thúc đẩy đô thị hoá, khi người dân từ nông thôn tìm kiếm các cơ hội học hỏi, tiếp cận với các nền văn hoá và phương thức sống hiện đại hơn.


Câu hỏi mục 2c trang 62 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Đọc thông tin trong bảng 20.1, hãy phân tích ảnh hưởng của đô thị hoá đến sự phát triển kinh tế, xã hội và môi trường.

Đô thị hoá có ảnh hưởng rất lớn đến sự phát triển kinh tế, xã hội và môi trường, cả tích cực và tiêu cực.

Ảnh hưởng đến kinh tế:

Đô thị hoá thúc đẩy sự phát triển kinh tế, đặc biệt là các thành phố lớn, nơi tập trung các ngành công nghiệp, thương mại và dịch vụ. Các thành phố là trung tâm của hoạt động kinh tế, là nơi thu hút đầu tư, tạo ra nhiều việc làm và là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, quá trình đô thị hoá cũng tạo ra sự cạnh tranh gay gắt về việc làm, dẫn đến tình trạng thất nghiệp và bất bình đẳng xã hội trong các thành phố.

Ảnh hưởng đến xã hội:

Đô thị hoá tạo ra sự thay đổi trong cấu trúc xã hội, khi các cộng đồng nông thôn chuyển sang sống ở thành thị. Quá trình này dẫn đến sự hình thành các khu đô thị mới, với sự phát triển của các tầng lớp lao động, tầng lớp trung lưu và các tầng lớp xã hội khác. Tuy nhiên, đô thị hoá cũng đi kèm với các vấn đề như nghèo đói, thiếu việc làm, tệ nạn xã hội và sự phân hóa xã hội.

Ảnh hưởng đến môi trường:

Môi trường đô thị thường chịu ảnh hưởng tiêu cực từ quá trình đô thị hoá, bao gồm ô nhiễm không khí, nước và đất, tắc nghẽn giao thông, và mất đi các khu vực sinh thái tự nhiên. Sự gia tăng dân số đô thị tạo ra nhiều chất thải và yêu cầu về năng lượng, làm tăng áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và gây tổn hại cho môi trường. Tuy nhiên, các thành phố cũng có cơ hội để phát triển các giải pháp bền vững, như hệ thống giao thông công cộng, công nghệ xanh và quy hoạch đô thị hợp lý.


Năm

Thành thị

Nông thôn

1950

29,6

70,4

1970

36,6

63,4

2000

46,7

53,3

2020

56,2

43,8


Luyện tập trang 62 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Cho bảng số liệu:

BẢNG 20.2. TỈ LỆ DÂN THÀNH THỊ VÀ NÔNG THÔN CỦA THẾ GIỚI, GIAI ĐOẠN 1950 - 2020

(Đơn vị: %)

- Vẽ biểu đồ thể hiện sự thay đổi tỉ lệ dân thành thị và nông thôn thế giới giai đoạn 1950 - 2020.

- Nêu nhận xét.

Dựa trên bảng số liệu, ta có thể vẽ biểu đồ đường thể hiện sự thay đổi tỉ lệ dân thành thị và nông thôn thế giới từ năm 1950 đến 2020. Biểu đồ này sẽ cho thấy rõ sự gia tăng nhanh chóng của tỷ lệ dân số thành thị và sự giảm dần của tỷ lệ dân số nông thôn trong suốt 70 năm qua.

Nhận xét:

Từ năm 1950 đến 2020, tỷ lệ dân số thành thị trên thế giới tăng từ 29,6% lên 56,2%, trong khi tỷ lệ dân số nông thôn giảm từ 70,4% xuống còn 43,8%. Điều này cho thấy sự gia tăng đô thị hoá mạnh mẽ, đặc biệt trong các quốc gia đang phát triển, khi nhiều người dân từ nông thôn chuyển đến thành thị để tìm kiếm cơ hội việc làm và cải thiện chất lượng sống.

Vận dụng trang 62 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Hãy nêu một số ảnh hưởng của đô thị hoá đến phát triển kinh tế, xã hội ở địa phương em.

Ở địa phương em, đô thị hoá có ảnh hưởng đáng kể đến cả phát triển kinh tế và xã hội. Những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực mà đô thị hoá mang lại có thể được chia thành các yếu tố sau:

1. Ảnh hưởng đến phát triển kinh tế:

Tạo cơ hội việc làm: Đô thị hoá thường gắn liền với sự phát triển của các ngành công nghiệp, dịch vụ, và thương mại. Điều này giúp tạo ra nhiều cơ hội việc làm, đặc biệt là trong các lĩnh vực như xây dựng, dịch vụ, bán lẻ và công nghệ. Sự gia tăng cơ hội việc làm này thu hút lao động từ nông thôn đến thành phố để tìm kiếm thu nhập ổn định hơn.

Thu hút đầu tư và phát triển cơ sở hạ tầng: Các thành phố lớn thường là trung tâm của đầu tư và đổi mới sáng tạo. Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giao thông, các khu công nghiệp, các khu vực thương mại cũng thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế địa phương. Do đó, việc đô thị hoá giúp cải thiện cơ sở hạ tầng và tạo ra nền tảng cho sự phát triển lâu dài.

Khuyến khích đổi mới và sáng tạo: Các thành phố thường là nơi tập trung nhiều nguồn lực, cả về con người và tài chính, dẫn đến sự hình thành các doanh nghiệp mới, các khu công nghệ cao, và các ngành công nghiệp sáng tạo. Điều này thúc đẩy sự đổi mới trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

2. Ảnh hưởng đến xã hội:

Cải thiện chất lượng sống: Với sự phát triển của cơ sở hạ tầng và các dịch vụ công cộng như y tế, giáo dục, giao thông công cộng, dân cư đô thị thường có cơ hội tiếp cận với các tiện nghi và dịch vụ chất lượng cao hơn. Điều này nâng cao chất lượng sống của người dân và cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Gia tăng bất bình đẳng xã hội: Mặc dù đô thị hoá mang lại nhiều cơ hội, nhưng cũng tạo ra sự phân hóa giữa các nhóm dân cư. Những người có thu nhập thấp hoặc không có kỹ năng chuyên môn sẽ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm và hòa nhập vào đời sống đô thị. Điều này dẫn đến sự gia tăng bất bình đẳng xã hội, đặc biệt là ở các khu vực nghèo, khu ổ chuột, nơi thiếu thốn cơ sở hạ tầng và dịch vụ cơ bản.

Di cư và thay đổi lối sống: Đô thị hoá khuyến khích di cư từ nông thôn đến thành thị, dẫn đến sự chuyển dịch trong cấu trúc xã hội. Người dân nông thôn khi chuyển đến thành phố sẽ phải thích nghi với môi trường sống mới, đôi khi là sự thay đổi mạnh mẽ trong cách sống, từ việc làm nông nghiệp chuyển sang lao động trong các ngành công nghiệp hoặc dịch vụ. Điều này có thể gây ra sự mất mát về giá trị văn hóa truyền thống và lối sống cộng đồng ở những khu vực nông thôn.

3. Ảnh hưởng tiêu cực:

Ô nhiễm môi trường: Đô thị hoá đi kèm với sự gia tăng ô nhiễm không khí, nước và tiếng ồn. Các khu công nghiệp, giao thông vận tải, và các hoạt động xây dựng gây ra nhiều chất thải, ảnh hưởng đến chất lượng môi trường sống. Sự gia tăng dân số tại các đô thị cũng dẫn đến việc khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức và ô nhiễm đất đai.

Tắc nghẽn giao thông: Các thành phố lớn thường phải đối mặt với vấn đề tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng, điều này không chỉ làm giảm chất lượng cuộc sống mà còn làm tăng chi phí kinh tế do thời gian đi lại lâu dài, chi phí nhiên liệu cao và gia tăng mức độ ô nhiễm.

Khủng hoảng nhà ở: Với việc dân số đô thị tăng lên nhanh chóng, nhu cầu về nhà ở ngày càng lớn. Tuy nhiên, việc phát triển nhà ở không kịp đáp ứng nhu cầu dẫn đến tình trạng thiếu nhà, nhà giá rẻ không đủ, và sự hình thành các khu ổ chuột. Điều này làm cho nhiều gia đình phải sống trong điều kiện không đảm bảo vệ sinh và thiếu thốn các tiện nghi cơ bản.

Nhìn chung, đô thị hoá ở địa phương em mang lại cả cơ hội và thách thức. Việc tận dụng các cơ hội mà đô thị hoá mang lại, đồng thời giải quyết các vấn đề phát sinh, sẽ là yếu tố quyết định để phát triển kinh tế và xã hội bền vững.

Tìm kiếm học tập môn địa lý 10

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top