Giải BT SGK môn Địa lý 10 Kết nối tri thức Bài 19: Quy mô dân số gia tăng dân số và cơ cấu dân số thế giới

Bài 19: Quy mô dân số gia tăng dân số và cơ cấu dân số thế giới

Mở đầu trang 55 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Gia tăng dân số thế giới diễn ra như thế nào? Cơ cấu dân số thường đề cập đến những yếu tố nào?

Gia tăng dân số thế giới diễn ra như thế nào? Cơ cấu dân số thường đề cập đến những yếu tố nào?

Gia tăng dân số thế giới

Gia tăng dân số thế giới là một trong những vấn đề quan trọng và có ảnh hưởng sâu rộng đến mọi mặt trong đời sống xã hội, kinh tế và môi trường. Sự gia tăng này diễn ra qua các giai đoạn với tốc độ khác nhau và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ lệ sinh, tỷ lệ tử vong, di cư và các yếu tố tự nhiên, xã hội, chính trị.

Sự gia tăng dân số thế giới có thể chia thành hai dạng chính: gia tăng dân số tự nhiên và gia tăng dân số cơ học. Gia tăng dân số tự nhiên là sự thay đổi về số dân do sự chênh lệch giữa tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử. Khi tỷ lệ sinh vượt qua tỷ lệ tử vong, dân số sẽ tăng lên. Ngược lại, khi tỷ lệ tử vong cao hơn tỷ lệ sinh, dân số sẽ giảm. Gia tăng dân số cơ học là sự thay đổi dân số do di cư giữa các khu vực hoặc quốc gia. Di cư có thể làm gia tăng dân số tại các khu vực nhận di cư và giảm dân số tại các khu vực có di cư ra.

Quy mô dân số thế giới từ năm 1950 đến nay đã tăng rất nhanh. Vào năm 1950, dân số thế giới chỉ khoảng 2,5 tỷ người. Đến năm 2020, dân số đã đạt khoảng 7,8 tỷ người, và dự báo sẽ đạt khoảng 9,7 tỷ người vào năm 2050. Tốc độ gia tăng dân số nhanh chủ yếu ở các quốc gia đang phát triển, nơi có tỷ lệ sinh cao và mức độ phát triển kinh tế chưa hoàn thiện.

Đặc biệt, sự gia tăng dân số không đồng đều giữa các khu vực trên thế giới. Các quốc gia phát triển thường có tỷ lệ sinh thấp, dẫn đến tốc độ gia tăng dân số chậm. Ngược lại, ở các quốc gia đang phát triển, tỷ lệ sinh còn cao và mức độ phát triển kinh tế chưa đạt mức cao, dẫn đến gia tăng dân số nhanh chóng. Những quốc gia như Ấn Độ, Trung Quốc, và các quốc gia ở châu Phi có mức độ gia tăng dân số mạnh mẽ trong khi các quốc gia như Nhật Bản, Đức và các nước Tây Âu đang đối mặt với vấn đề dân số già và sự suy giảm dân số.

Ngoài ra, sự phát triển của khoa học kỹ thuật, y tế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tỷ lệ tử vong, từ đó tạo ra sự gia tăng dân số mạnh mẽ trong các thập kỷ gần đây. Những tiến bộ trong việc chăm sóc sức khỏe, điều trị bệnh tật và cải thiện chất lượng sống đã giúp giảm tỷ lệ tử vong, đặc biệt là ở các quốc gia đang phát triển.

Cơ cấu dân số

Cơ cấu dân số là một yếu tố quan trọng trong nghiên cứu về dân số và sự phân bố dân cư của một quốc gia hoặc khu vực. Cơ cấu dân số thường đề cập đến những yếu tố sau:

Cơ cấu dân số theo giới tính:
Cơ cấu dân số theo giới tính phản ánh sự phân bố của dân số theo hai giới tính nam và nữ. Thông thường, tỷ lệ giới tính ở các quốc gia hoặc khu vực có sự chênh lệch nhỏ, nhưng cũng có thể có sự khác biệt lớn trong một số trường hợp. Ví dụ, ở các quốc gia có chính sách lựa chọn giới tính như Trung Quốc hoặc Ấn Độ, tỷ lệ nam/nữ có thể không cân bằng, dẫn đến hiện tượng thiếu hụt nữ giới.

Cơ cấu dân số theo tuổi:
Cơ cấu dân số theo tuổi phản ánh sự phân bố dân số theo các nhóm tuổi, từ trẻ em, thanh niên, người trưởng thành đến người già. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc hiểu rõ sự thay đổi dân số trong tương lai. Các nhóm tuổi khác nhau có nhu cầu về giáo dục, việc làm, y tế, và các chính sách xã hội khác nhau. Ví dụ, các quốc gia có dân số trẻ (tỷ lệ sinh cao) cần tập trung vào giáo dục và tạo việc làm cho thanh niên, trong khi các quốc gia có dân số già cần chú trọng đến chăm sóc sức khỏe và các chính sách hưu trí.

Cơ cấu dân số theo trình độ học vấn:
Trình độ học vấn của dân số phản ánh sự phát triển của hệ thống giáo dục trong một quốc gia hoặc khu vực. Các quốc gia có tỷ lệ người dân có trình độ học vấn cao thường có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ hơn. Trình độ học vấn không chỉ ảnh hưởng đến năng lực lao động mà còn tác động đến các yếu tố khác như mức sống, khả năng tham gia vào các hoạt động xã hội và chính trị.

Cơ cấu dân số theo lao động:
Cơ cấu dân số theo lao động phản ánh tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động, bao gồm những người có việc làm, thất nghiệp và những người không tham gia vào lực lượng lao động. Cơ cấu lao động cũng có sự phân hóa theo ngành nghề (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ). Điều này có tác động trực tiếp đến nền kinh tế của quốc gia và ảnh hưởng đến việc làm, thu nhập và phát triển bền vững.

Cơ cấu dân số giúp các nhà hoạch định chính sách có cái nhìn rõ ràng về sự phân bố dân số, từ đó đưa ra các biện pháp phát triển kinh tế, xã hội và môi trường một cách hợp lý. Đồng thời, cơ cấu dân số cũng có ý nghĩa trong việc chuẩn bị cho các thách thức về tuổi tác, việc làm, chăm sóc sức khỏe và giáo dục trong tương lai.

Câu hỏi mục 1 trang 55 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin trong mục 1 và bảng 19, hãy trình bày đặc điểm và tình hình phát triển dân số trên thế giới.

Tình hình phát triển dân số trên thế giới trong các giai đoạn từ 1950 đến 2050 có sự thay đổi lớn. Bảng 19 cung cấp thông tin về quy mô dân số thế giới từ năm 1950 và dự báo đến năm 2050, thể hiện sự gia tăng dân số mạnh mẽ trong suốt các thập kỷ qua.

Theo bảng, vào năm 1950, dân số thế giới khoảng 2,5 tỷ người, và vào năm 2020, con số này đã tăng lên khoảng 7,8 tỷ người. Sự gia tăng này chủ yếu xảy ra ở các quốc gia đang phát triển, nơi tỷ lệ sinh còn cao và mức độ phát triển kinh tế chưa hoàn thiện. Dự báo đến năm 2050, dân số thế giới sẽ đạt khoảng 9,7 tỷ người, và sự gia tăng dân số này chủ yếu sẽ diễn ra ở các quốc gia Châu Á và Châu Phi, đặc biệt là các quốc gia có dân số đông và mức độ phát triển chưa cao.

Đặc điểm phát triển dân số thế giới bao gồm xu hướng gia tăng mạnh mẽ ở các quốc gia đang phát triển và sự gia tăng dân số ở các quốc gia phát triển dần chậm lại do tỷ lệ sinh giảm. Mức độ gia tăng dân số tại các quốc gia phát triển đã gần như đạt mức ổn định hoặc thậm chí giảm trong một số trường hợp do tỷ lệ sinh thấp và tỷ lệ tử vong cao hơn.

Câu hỏi mục 2a trang 56 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin trong mục a, hãy cho biết thế nào là gia tăng dân số tự nhiên.

Gia tăng dân số tự nhiên là sự thay đổi về số dân của một quốc gia hoặc khu vực do sự chênh lệch giữa tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử. Nếu tỷ lệ sinh cao hơn tỷ lệ tử, dân số sẽ gia tăng tự nhiên. Gia tăng dân số tự nhiên là một yếu tố quan trọng trong việc xác định sự phát triển dân số của các quốc gia, đặc biệt là ở những quốc gia có mức độ phát triển kinh tế thấp và tỷ lệ sinh cao. Trong khi đó, nếu tỷ lệ tử cao hơn tỷ lệ sinh, dân số sẽ giảm tự nhiên.

Gia tăng dân số tự nhiên có thể được đo bằng cách tính toán mức độ tăng trưởng tự nhiên của dân số, được xác định bằng công thức:

Gia tăng dân số tự nhiên = Tỷ lệ sinh - Tỷ lệ tử vong

Khi tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử vong thấp, dân số sẽ tăng nhanh, và ngược lại, nếu tỷ lệ tử vong cao hơn tỷ lệ sinh, dân số sẽ giảm.

Câu hỏi mục 2b trang 56 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin trong mục b, hãy cho biết thế nào là gia tăng dân số cơ học.

Gia tăng dân số cơ học là sự thay đổi về dân số do sự di cư của dân cư giữa các khu vực hoặc quốc gia. Di cư có thể là di cư vào (nhập cư) hoặc di cư ra (xuất cư). Gia tăng dân số cơ học xảy ra khi có một lượng người di cư vào một khu vực nhiều hơn so với số người di cư ra khỏi khu vực đó. Ngược lại, nếu có nhiều người di cư ra khỏi khu vực hơn là di cư vào, dân số sẽ giảm do di cư.

Gia tăng dân số cơ học không liên quan đến tỷ lệ sinh hay tỷ lệ tử vong, mà chủ yếu do các yếu tố di cư tác động, bao gồm các yếu tố như điều kiện kinh tế, cơ hội việc làm, chiến tranh, thiên tai, và các yếu tố xã hội khác. Gia tăng dân số cơ học có thể dẫn đến sự thay đổi cơ cấu dân số và ảnh hưởng đến nền kinh tế và xã hội của khu vực nhận di cư.

Câu hỏi mục 2c trang 56 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin trong mục c, hãy trình bày khái niệm về gia tăng dân số thực tế.

Gia tăng dân số thực tế là sự gia tăng dân số tổng thể của một khu vực hoặc quốc gia, bao gồm cả yếu tố gia tăng tự nhiên và gia tăng do di cư. Trong khi gia tăng dân số tự nhiên chỉ xét đến sự chênh lệch giữa tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử, gia tăng dân số thực tế còn tính đến yếu tố di cư. Gia tăng dân số thực tế là chỉ số tổng hợp thể hiện sự thay đổi về dân số, bao gồm cả sự gia tăng tự nhiên và sự biến động dân số do di cư.

Gia tăng dân số thực tế có thể được tính bằng công thức sau:

Gia tăng dân số thực tế = Gia tăng dân số tự nhiên + Gia tăng dân số cơ học

Đây là yếu tố quan trọng giúp các nhà nghiên cứu và các chính phủ đánh giá sự phát triển dân số và dự báo xu hướng dân số trong tương lai.

Câu hỏi mục 2d trang 57 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin trong mục d, hãy phân tích các nhân tố tác động đến gia tăng dân số.

Các nhân tố tác động đến gia tăng dân số bao gồm:

Tỷ lệ sinh: Tỷ lệ sinh cao là yếu tố quan trọng đầu tiên ảnh hưởng đến gia tăng dân số. Các quốc gia có tỷ lệ sinh cao sẽ có dân số tăng nhanh, đặc biệt là ở các quốc gia đang phát triển.

Tỷ lệ tử vong: Tỷ lệ tử vong thấp sẽ tạo điều kiện cho sự gia tăng dân số. Các yếu tố y tế, dinh dưỡng, và các dịch vụ chăm sóc sức khỏe có ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ tử vong.

Di cư: Di cư vào một khu vực có thể làm tăng dân số cơ học, trong khi di cư ra có thể làm giảm dân số cơ học. Các yếu tố kinh tế, xã hội, và chính trị đều có tác động đến sự di cư.

Chính sách dân số: Chính sách của chính phủ như chính sách kiểm soát dân số, hỗ trợ sinh đẻ, hoặc hạn chế di cư có thể tác động mạnh mẽ đến sự gia tăng dân số.

Phát triển kinh tế và xã hội: Phát triển kinh tế, cải thiện điều kiện sống và giáo dục sẽ làm giảm tỷ lệ sinh và tử vong, góp phần làm chậm gia tăng dân số.





Câu hỏi mục 3a trang 58 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Trình bày cơ cấu dân số theo giới tính và cơ cấu dân số theo tuổi.

Cơ cấu dân số theo giới tính thể hiện sự phân bố của dân số theo hai giới tính nam và nữ. Cơ cấu này thường phản ánh sự cân bằng giới tính trong một khu vực. Cơ cấu dân số theo tuổi lại phản ánh sự phân bố dân số theo các nhóm tuổi khác nhau, từ trẻ em, thanh niên, người trưởng thành đến người già. Cơ cấu này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phân bố dân số trong từng giai đoạn tuổi và ảnh hưởng của cơ cấu dân số đối với các vấn đề xã hội như giáo dục, lao động và an sinh xã hội.

Câu hỏi mục 3b trang 59 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Trình bày cơ cấu dân số theo trình độ văn hoá và cơ cấu dân số theo lao động.

Cơ cấu dân số theo trình độ văn hóa thể hiện sự phân bố dân số theo các nhóm trình độ học vấn, từ người không biết chữ, có trình độ học vấn thấp đến người có trình độ học vấn cao. Cơ cấu này giúp đánh giá mức độ phát triển giáo dục trong khu vực. Cơ cấu dân số theo lao động lại phản ánh tỷ lệ dân số tham gia vào các hoạt động lao động trong nền kinh tế, phân biệt giữa những người trong độ tuổi lao động, người có việc làm, người thất nghiệp và người không tham gia lao động.

Luyện tập trang 59 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

So sánh sự khác nhau giữa tháp dân số năm 2020 của các nước Ê-ti-ô-pi-a, Ấn Độ và Ca-na-đa.

So sánh sự khác nhau giữa tháp dân số năm 2020 của các nước Ê-ti-ô-pi-a, Ấn Độ và Ca-na-đa

Tháp dân số là một biểu đồ thể hiện sự phân bố dân số theo các nhóm tuổi và giới tính của một quốc gia hoặc khu vực trong một thời điểm nhất định. Dựa vào tháp dân số, chúng ta có thể nhận biết được tình trạng dân số của quốc gia đó, ví dụ như dân số trẻ, già hóa dân số, hay sự cân bằng giới tính. Dưới đây là sự so sánh giữa tháp dân số của ba quốc gia Ê-ti-ô-pi-a, Ấn Độ và Ca-na-đa vào năm 2020.

1. Tháp dân số của Ê-ti-ô-pi-a (2020)

Tháp dân số của Ê-ti-ô-pi-a vào năm 2020 có hình dạng đặc trưng của một quốc gia có dân số trẻ, với tỷ lệ sinh cao và tuổi thọ trung bình thấp. Biểu đồ tháp dân số của Ê-ti-ô-pi-a sẽ có một đáy rộng, thể hiện tỷ lệ lớn của dân số trong các nhóm tuổi dưới 15 tuổi, và càng lên trên, chiều rộng của tháp sẽ thu hẹp dần.

Dân số trẻ: Phần lớn dân số của Ê-ti-ô-pi-a nằm trong các nhóm tuổi từ 0 đến 14. Điều này phản ánh tỷ lệ sinh cao và mức độ phát triển xã hội còn thấp. Dân số trẻ chiếm một tỷ lệ rất lớn, khoảng 40% đến 45% dân số.

Tỷ lệ tử vong cao: Mặc dù tỷ lệ sinh cao, nhưng tuổi thọ trung bình của người dân Ê-ti-ô-pi-a còn thấp, dẫn đến tỷ lệ tử vong cũng cao, đặc biệt là ở các nhóm tuổi cao hơn (15-64 tuổi). Do đó, tháp dân số của Ê-ti-ô-pi-a có xu hướng giảm nhanh chóng ở các nhóm tuổi trên 30.

Cơ cấu giới tính: Tháp dân số của Ê-ti-ô-pi-a khá cân bằng về giới tính, với tỷ lệ nam/nữ gần như ngang nhau ở các nhóm tuổi.

2. Tháp dân số của Ấn Độ (2020)

Tháp dân số của Ấn Độ vào năm 2020 có hình dạng tương đối giống với tháp của Ê-ti-ô-pi-a, nhưng với sự phân bố dân số ít biến động hơn giữa các nhóm tuổi. Dân số của Ấn Độ cũng chủ yếu là dân số trẻ, nhưng ở một mức độ phát triển hơn so với Ê-ti-ô-pi-a.

Dân số trẻ: Tháp dân số của Ấn Độ cũng có đáy rộng, với tỷ lệ sinh cao ở các nhóm tuổi dưới 15, tuy nhiên tỷ lệ sinh của Ấn Độ đã giảm so với Ê-ti-ô-pi-a nhờ vào những cải tiến trong y tế, giáo dục và các chương trình phát triển xã hội.

Sự chuyển đổi dân số: Một đặc điểm nổi bật trong tháp dân số của Ấn Độ là sự gia tăng tỷ lệ dân số ở các nhóm tuổi từ 15-64 tuổi, do sự phát triển kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống. Các nhóm tuổi trưởng thành đang chiếm tỷ lệ ngày càng lớn, với sự gia tăng của tầng lớp lao động và người tiêu dùng.

Cơ cấu giới tính: Cũng như Ê-ti-ô-pi-a, tỷ lệ giới tính ở Ấn Độ khá cân bằng ở các nhóm tuổi dưới 30, tuy nhiên, tỷ lệ nữ giới ở các nhóm tuổi lớn hơn có xu hướng giảm, một phần là do các vấn đề xã hội như lựa chọn giới tính khi sinh con và những hạn chế trong tiếp cận chăm sóc sức khỏe cho nữ giới.

3. Tháp dân số của Ca-na-đa (2020)

Tháp dân số của Ca-na-đa vào năm 2020 có hình dạng khác biệt rõ rệt so với tháp dân số của Ê-ti-ô-pi-a và Ấn Độ. Tháp dân số của Ca-na-đa có một hình dạng hẹp ở đáy và rộng ở giữa, thể hiện một dân số già hóa và tỷ lệ sinh thấp.

Dân số già: Phần lớn dân số của Ca-na-đa nằm trong các nhóm tuổi từ 30 đến 64 tuổi, với tỷ lệ người già (trên 65 tuổi) ngày càng gia tăng. Điều này phản ánh xu hướng già hóa dân số, một đặc điểm phổ biến ở các quốc gia phát triển, nơi tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ trung bình cao. Phần đáy của tháp (dân số trẻ) rất hẹp, cho thấy tỷ lệ sinh rất thấp.

Tỷ lệ tử vong thấp: Dân số của Ca-na-đa có tỷ lệ tử vong thấp nhờ vào sự phát triển của y tế, chất lượng sống và hệ thống chăm sóc sức khỏe hiệu quả. Dân số trưởng thành chiếm tỷ lệ lớn và không có sự giảm sút lớn giữa các nhóm tuổi.

Cơ cấu giới tính: Tháp dân số của Ca-na-đa có một sự phân bổ không hoàn toàn cân bằng giữa nam và nữ. Cụ thể, ở các nhóm tuổi từ 65 tuổi trở lên, tỷ lệ nữ cao hơn nam, do phụ nữ có tuổi thọ trung bình dài hơn.

So sánh sự khác nhau giữa tháp dân số của Ê-ti-ô-pi-a, Ấn Độ và Ca-na-đa (2020)

Dân số trẻ và già hóa:

Ê-ti-ô-pi-a và Ấn Độ đều có tháp dân số dạng hình tháp, với phần đáy rộng, thể hiện tỷ lệ sinh cao và dân số trẻ chiếm phần lớn. Tuy nhiên, Ấn Độ có sự chuyển dịch dân số mạnh mẽ hơn so với Ê-ti-ô-pi-a, với tỷ lệ dân số trưởng thành cao hơn.

Ca-na-đa, ngược lại, có tháp dân số hình dạng thu hẹp ở đáy và mở rộng ở giữa, thể hiện dân số già hóa và tỷ lệ sinh thấp.

Tỷ lệ sinh và tử vong:

Ê-ti-ô-pi-a có tỷ lệ sinh rất cao và tỷ lệ tử vong cũng cao, khiến dân số giảm nhanh ở các nhóm tuổi trên 30.

Ấn Độ có tỷ lệ sinh và tử vong giảm hơn so với Ê-ti-ô-pi-a, nhưng vẫn duy trì tỷ lệ sinh cao hơn nhiều so với các quốc gia phát triển như Ca-na-đa.

Ca-na-đa có tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ cao, dẫn đến tỷ lệ tử vong thấp và dân số già hóa.

Cơ cấu dân số theo độ tuổi:

Ê-ti-ô-pi-aẤn Độ đều có tỷ lệ lớn dân số ở các nhóm tuổi dưới 15, nhưng Ấn Độ có sự phân bố đồng đều hơn giữa các nhóm tuổi so với Ê-ti-ô-pi-a.

Ca-na-đa có số lượng lớn dân số trong độ tuổi lao động và người già, với sự giảm sút rõ rệt ở nhóm tuổi dưới 15 và tăng nhanh ở nhóm tuổi trên 65.

Cơ cấu giới tính:

Cả ba quốc gia đều có sự phân bố giới tính khá cân bằng ở các nhóm tuổi dưới 30. Tuy nhiên, ở các nhóm tuổi lớn hơn, Ca-na-đa có sự chênh lệch giới tính rõ rệt với tỷ lệ nữ cao hơn nam, trong khi Ê-ti-ô-pi-aẤn Độ có tỷ lệ giới tính gần như ngang nhau ở các nhóm tuổi.

Kết luận

Tháp dân số của Ê-ti-ô-pi-a, Ấn Độ và Ca-na-đa thể hiện những đặc điểm rất khác nhau về sự phát triển dân số, từ dân số trẻ và tăng trưởng nhanh ở Ê-ti-ô-pi-a và Ấn Độ đến dân số già và tỷ lệ sinh thấp ở Ca-na-đa. Những khác biệt này phản ánh rõ nét sự phát triển kinh tế và xã hội của mỗi quốc gia, cũng như các thách thức mà mỗi quốc gia phải đối mặt trong việc quản lý dân số và phát triển bền vững trong tương lai.

Vận dụng trang 59 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Tìm hiểu tình hình biến động dân số (tăng, giảm) ở nơi em sống trong thời gian 5 năm trở lại đây và nguyên nhân dẫn tới sự biến động đó.

Để tìm hiểu tình hình biến động dân số (tăng, giảm) ở nơi bạn sống trong 5 năm qua, bạn cần thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn thông tin. Dưới đây là các bước bạn có thể thực hiện để thu thập và phân tích tình hình biến động dân số ở địa phương:

Bước 1: Thu thập dữ liệu dân số

Cơ quan thống kê địa phương: Bạn có thể tìm thông tin về biến động dân số qua các báo cáo của cơ quan thống kê của tỉnh, thành phố hoặc huyện nơi bạn sống. Họ thường công bố dữ liệu về dân số qua các năm.

Cập nhật từ chính quyền địa phương: Liên hệ với ủy ban nhân dân hoặc phòng thống kê để có thông tin chính xác về số liệu dân số trong 5 năm qua, bao gồm các yếu tố như tỷ lệ sinh, tử vong, di cư, v.v.

Bước 2: Phân tích biến động dân số

Tăng dân số: Nếu dân số của khu vực bạn sống trong 5 năm qua có xu hướng tăng, các yếu tố sau có thể là nguyên nhân:

Di cư từ nơi khác đến: Kinh tế địa phương phát triển, thu hút người dân từ các vùng khác đến sinh sống và làm việc.

Tỷ lệ sinh cao: Dân số tăng do tỷ lệ sinh cao hơn tỷ lệ tử vong trong khu vực.

Cải thiện điều kiện sống và y tế: Môi trường sống, cơ sở hạ tầng, và dịch vụ y tế tốt hơn cũng là một yếu tố dẫn đến sự gia tăng dân số.

Giảm dân số: Nếu dân số giảm, các yếu tố có thể bao gồm:

Di cư ra ngoài: Người dân có thể di cư đến các khu vực khác để tìm kiếm công việc hoặc điều kiện sống tốt hơn.

Tỷ lệ sinh thấp, tỷ lệ tử vong cao: Một số khu vực có thể gặp phải vấn đề về tỷ lệ sinh thấp và/hoặc dân số già hóa, dẫn đến tình trạng giảm dân số.

Khủng hoảng kinh tế hoặc thiên tai: Một số sự kiện như khủng hoảng kinh tế hoặc thiên tai có thể làm giảm dân số, khi người dân phải rời bỏ khu vực để tránh thiệt hại.

Bước 3: Nguyên nhân dẫn đến biến động dân số

Kinh tế: Sự phát triển hoặc suy thoái kinh tế của địa phương có ảnh hưởng lớn đến di cư và sự gia tăng hoặc giảm dân số.

Chính sách của địa phương: Các chính sách về di cư, hỗ trợ gia đình, hoặc phát triển đô thị có thể tác động đến tỷ lệ dân số tăng hoặc giảm.

Điều kiện môi trường: Khí hậu, thảm họa thiên nhiên, hoặc môi trường sống không thuận lợi có thể khiến dân số giảm. Môi trường sống lý tưởng, cơ sở hạ tầng tốt sẽ thu hút dân cư.

Chăm sóc sức khỏe: Cải thiện chất lượng y tế và chăm sóc sức khỏe làm giảm tỷ lệ tử vong, tăng tuổi thọ và góp phần vào sự tăng trưởng dân số.

Kết luận

Việc phân tích sự biến động dân số tại nơi bạn sống trong 5 năm qua sẽ giúp bạn hiểu rõ các yếu tố tác động đến dân số và sự thay đổi cơ cấu dân số trong khu vực. Các yếu tố kinh tế, chính sách, môi trường và y tế đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định sự tăng trưởng hay giảm sút dân số của khu vực bạn đang sống.

Tìm kiếm học tập môn địa lý 10

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top