Bảo vệ môi trường trong trồng trọt là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp và duy trì hệ sinh thái tự nhiên. Điều này xuất phát từ những lý do sau:
Ngăn chặn suy thoái đất: Sử dụng quá mức phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật làm đất trở nên bạc màu, thoái hóa và mất đi độ phì nhiêu. Bảo vệ môi trường giúp duy trì cấu trúc và chất lượng đất, đảm bảo năng suất lâu dài.
Bảo vệ nguồn nước: Hoạt động trồng trọt không kiểm soát gây ô nhiễm nguồn nước do dư thừa phân bón và thuốc bảo vệ thực vật bị rửa trôi. Việc bảo vệ môi trường đảm bảo nguồn nước sạch cho sinh hoạt, tưới tiêu và hệ sinh thái thủy sinh.
Giảm ô nhiễm không khí: Việc đốt rơm rạ hoặc phụ phẩm nông nghiệp thải ra các khí độc hại như CO2, CO và bụi mịn, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người và làm trầm trọng biến đổi khí hậu.
Duy trì đa dạng sinh học: Hoạt động trồng trọt không bền vững, như phá rừng hoặc sử dụng hóa chất độc hại, gây suy giảm đa dạng sinh học và ảnh hưởng đến cân bằng hệ sinh thái.
Đáp ứng nhu cầu thực phẩm an toàn: Việc bảo vệ môi trường giúp sản xuất nông sản sạch, không tồn dư hóa chất độc hại, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng an toàn của con người.
Thích ứng với biến đổi khí hậu: Bảo vệ môi trường trong trồng trọt giảm phát thải khí nhà kính, giúp ngành nông nghiệp thích ứng tốt hơn với biến đổi khí hậu.
Như vậy, bảo vệ môi trường trong trồng trọt không chỉ là trách nhiệm đối với thiên nhiên mà còn là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn thực phẩm, phát triển bền vững và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường trong trồng trọt:
Lạm dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật: Sử dụng quá mức làm dư lượng hóa chất tồn dư trong đất, nước, gây ô nhiễm và ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
Xử lý chất thải không đúng cách: Vỏ bao bì, chai lọ thuốc bảo vệ thực vật, phụ phẩm trồng trọt bị vứt bừa bãi hoặc đốt gây ô nhiễm đất, không khí và nước.
Canh tác không bền vững: Phá rừng để mở rộng diện tích canh tác làm mất cân bằng sinh thái, tăng nguy cơ xói mòn đất.
Sử dụng nguồn nước không kiểm soát: Tưới tiêu không hợp lý làm rửa trôi hóa chất và làm cạn kiệt nguồn nước tự nhiên.
Biện pháp khắc phục:
Sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật hợp lý: Áp dụng nguyên tắc "4 đúng" (đúng loại, đúng liều lượng, đúng thời điểm, đúng cách).
Tăng cường sử dụng phân bón hữu cơ và chế phẩm vi sinh: Giảm thiểu sự phụ thuộc vào hóa chất, cải thiện độ phì nhiêu của đất.
Quản lý chất thải nông nghiệp: Thu gom và xử lý bao bì thuốc bảo vệ thực vật, tái chế phụ phẩm trồng trọt thành phân hữu cơ hoặc thức ăn chăn nuôi.
Áp dụng canh tác bền vững: Sử dụng các kỹ thuật như luân canh cây trồng, trồng cây che phủ để duy trì độ phì nhiêu và bảo vệ đất.
Giáo dục và nâng cao ý thức: Tuyên truyền cho nông dân về tác động của ô nhiễm và các giải pháp canh tác thân thiện với môi trường.
Liên hệ thực tiễn:
Ở gia đình: Một số nông dân trong gia đình thường sử dụng phân bón hóa học và đốt rơm rạ. Việc thay đổi thói quen này bằng cách ủ phân hữu cơ từ rơm rạ đã giúp cải thiện môi trường đất và giảm ô nhiễm không khí.
Ở địa phương: Nhiều hợp tác xã đã thu gom bao bì thuốc bảo vệ thực vật và triển khai mô hình sản xuất phân hữu cơ từ phụ phẩm nông nghiệp, góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Một số ứng dụng của công nghệ vi sinh:
Sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh: Chế phẩm vi sinh được sử dụng để ủ phân từ rơm rạ, lá cây, giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất và giảm ô nhiễm.
Xử lý chất thải nông nghiệp: Vi sinh vật phân hủy các phụ phẩm như vỏ trái cây, bã mía để tạo thành sản phẩm tái sử dụng như phân bón hoặc thức ăn chăn nuôi.
Xử lý ô nhiễm nước: Vi sinh vật được sử dụng để làm sạch nguồn nước bị ô nhiễm bởi hóa chất nông nghiệp.
Ủ chua thức ăn chăn nuôi: Chế phẩm vi sinh giúp lên men phụ phẩm nông nghiệp như thân ngô, lá mía, tạo ra thức ăn giàu dinh dưỡng cho gia súc.
Biện pháp phù hợp với thực tiễn:
Ở gia đình: Ủ phân hữu cơ từ rơm rạ và lá cây bằng chế phẩm vi sinh để bón rau sạch.
Ở địa phương: Các hợp tác xã có thể triển khai mô hình sản xuất phân hữu cơ vi sinh từ phụ phẩm trồng trọt để cung cấp cho nông dân, giảm thiểu ô nhiễm và tăng giá trị kinh tế.
Những phát biểu đúng:
b. Sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật đúng cách.
c. Tăng cường sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh thay thế cho phân bón hóa học.
g. Có biện pháp thu gom, xử lí chất thải trồng trọt phù hợp.
Những phát biểu sai:
a. Sử dụng giống kháng sinh: Sai vì giống kháng sinh không liên quan đến bảo vệ môi trường.
d. Đổ thuốc bảo vệ thực vật hóa học dư thừa xuống ao hoặc mương tưới tiêu: Sai vì điều này gây ô nhiễm nước và ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
e. Đốt rơm, rạ để hạn chế ô nhiễm nguồn nước: Sai vì đốt rơm rạ thải khí độc gây ô nhiễm không khí.
Quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ chất thải trồng trọt:
Thu gom nguyên liệu: Tận dụng các phụ phẩm nông nghiệp như rơm rạ, lá cây, vỏ trái cây, bã cà phê.
Xử lý nguyên liệu: Cắt nhỏ nguyên liệu để tăng diện tích tiếp xúc và quá trình phân hủy diễn ra nhanh hơn.
Trộn với chế phẩm vi sinh: Trộn đều nguyên liệu với chế phẩm vi sinh để thúc đẩy quá trình phân hủy và tăng cường dinh dưỡng.
Ủ phân: Cho hỗn hợp vào hố ủ hoặc thùng ủ, nén chặt và đậy kín để tạo điều kiện yếm khí.
Đảo trộn: Định kỳ kiểm tra độ ẩm và đảo trộn để đảm bảo quá trình phân hủy đồng đều.
Hoàn thành: Sau khoảng 30-45 ngày, phân hữu cơ vi sinh sẵn sàng sử dụng.
Thực tiễn:
Ở gia đình: Có thể sử dụng phân hữu cơ tự ủ để bón rau sạch tại vườn.
Ở địa phương: Triển khai mô hình hợp tác sản xuất phân hữu cơ vi sinh, cung cấp cho các nông trại và gia đình trong vùng, vừa tăng giá trị kinh tế vừa bảo vệ môi trường.
Tìm kiếm học tập môn Công nghệ 10