1. Vai trò, triển vọng của ngành chăn nuôi trong nền kinh tế Việt Nam
CH1: Từ Hình 8.1, em hãy nêu những lợi ích mà các sản phẩm của ngành chăn nuôi mang lại cho đời sống và sản xuất.
CH2: Kể tên các sản phẩm khác của ngành chăn nuôi mà em biết.
CH3: Những biện pháp được minh họa ở Hình 8.2 giúp ngành chăn nuôi phát triển như thế nào?
2. Định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực chăn nuôi
CH1: Hãy kể tên nghề chăn nuôi trong mỗi trường hợp ở Hình 8.3.
CH2: Quan sát hình 8.4, em nhận thấy bản thân có phù hợp với các nghề trong lĩnh vực chăn nuôi không? Vì sao?
CH1: Nguyên liệu nào của ngành chăn nuôi được dùng để sản xuất các sản phẩm ở Hình 8.5
CH2: Hãy cho biết các biện pháp chăn nuôi hiện đại được thể hiện trong mỗi trường hợp ở Hình 8.6
CH3: Quan sát Hình 8.7 và cho biết đặc điểm của nghề trong mỗi trường hợp
CH1: Hãy cho biết những nghề trong lĩnh vực chăn nuôi đang được phát triển ở địa phương em. Giải thích nguyên nhân.
PHẦN II: LỜI GIẢI THAM KHẢO
Câu hỏi 1: Từ Hình 8.1, em hãy nêu những lợi ích mà các sản phẩm của ngành chăn nuôi mang lại cho đời sống và sản xuất.
Ngành chăn nuôi đóng vai trò quan trọng trong đời sống và sản xuất tại Việt Nam. Từ Hình 8.1, có thể thấy các sản phẩm của ngành chăn nuôi mang lại những lợi ích sau:
Đảm bảo nguồn thực phẩm: Các sản phẩm như thịt, trứng, và sữa là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng chính cho con người. Chúng chứa nhiều protein, vitamin và khoáng chất cần thiết để đảm bảo sức khỏe.
Nguyên liệu cho ngành công nghiệp: Da, lông, và các sản phẩm phụ từ chăn nuôi được sử dụng làm nguyên liệu trong các ngành công nghiệp như may mặc, dược phẩm, và mỹ phẩm.
Nguồn phân bón tự nhiên: Phân gia súc, gia cầm là nguồn phân hữu cơ quan trọng, giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất và giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học.
Tạo việc làm và thu nhập: Ngành chăn nuôi tạo cơ hội việc làm cho hàng triệu lao động, đặc biệt là ở nông thôn, qua các khâu từ nuôi dưỡng, chăm sóc đến chế biến sản phẩm.
Góp phần phát triển kinh tế nông thôn: Chăn nuôi là nguồn thu nhập ổn định, giúp cải thiện đời sống của nông dân và giảm nghèo đói ở vùng sâu, vùng xa.
Câu hỏi 2: Kể tên các sản phẩm khác của ngành chăn nuôi mà em biết.
Ngoài các sản phẩm chính như thịt, trứng, và sữa, ngành chăn nuôi còn cung cấp các sản phẩm khác như:
Da và lông: Da bò, da heo dùng trong sản xuất đồ da; lông cừu, lông vịt dùng trong ngành may mặc.
Mật ong và sáp ong: Từ nghề nuôi ong, mang lại giá trị kinh tế cao.
Gan, tim, và các cơ quan nội tạng: Dùng trong chế biến thực phẩm và y học.
Dầu cá, mỡ động vật: Là nguyên liệu quan trọng trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
Xương và máu: Chế biến làm thức ăn chăn nuôi hoặc phân bón.
Câu hỏi 3: Những biện pháp được minh họa ở Hình 8.2 giúp ngành chăn nuôi phát triển như thế nào?
Hình 8.2 minh họa các biện pháp hiện đại trong chăn nuôi, góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế. Cụ thể:
Ứng dụng công nghệ cao: Tự động hóa các khâu cho ăn, vệ sinh chuồng trại giúp giảm sức lao động và tối ưu hóa quá trình chăm sóc vật nuôi.
Cải tiến giống vật nuôi: Sử dụng giống có năng suất cao, khả năng chống chịu tốt, giúp tăng hiệu quả sản xuất.
Quản lý dịch bệnh: Sử dụng các biện pháp phòng bệnh hiện đại như tiêm vắc-xin, kiểm soát dịch bệnh chặt chẽ.
Phát triển mô hình chăn nuôi khép kín: Tích hợp các khâu sản xuất, chế biến và tiêu thụ, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Thân thiện môi trường: Áp dụng biện pháp xử lý chất thải như hầm biogas, giảm ô nhiễm môi trường và tận dụng nguồn năng lượng tái tạo.
Câu hỏi 1: Hãy kể tên nghề chăn nuôi trong mỗi trường hợp ở Hình 8.3.
Hình 8.3 minh họa các nghề chăn nuôi phổ biến, bao gồm:
Nghề nuôi bò sữa.
Nghề nuôi lợn.
Nghề nuôi gà lấy thịt và trứng.
Nghề nuôi ong lấy mật.
Nghề nuôi cá và tôm.
Câu hỏi 2: Quan sát Hình 8.4, em nhận thấy bản thân có phù hợp với các nghề trong lĩnh vực chăn nuôi không? Vì sao?
Tùy vào sở thích, kỹ năng, và hoàn cảnh, mỗi người có thể nhận thấy bản thân phù hợp hoặc không phù hợp. Nếu em yêu thích chăm sóc vật nuôi, có tính kiên nhẫn, và đam mê tìm hiểu kỹ thuật hiện đại, thì em có thể phù hợp với các nghề chăn nuôi. Ngoài ra, em cần xem xét khả năng làm việc trong môi trường nông thôn, nơi các nghề này thường phát triển mạnh.
Câu hỏi 1: Nguyên liệu nào của ngành chăn nuôi được dùng để sản xuất các sản phẩm ở Hình 8.5?
Hình 8.5 minh họa các sản phẩm từ ngành chăn nuôi như giày da, áo lông, và mỹ phẩm. Các nguyên liệu bao gồm:
Da động vật (bò, heo) để làm giày, túi xách.
Lông cừu và lông vịt để sản xuất áo lông và chăn.
Sáp ong, mỡ động vật để làm mỹ phẩm.
Câu hỏi 2: Hãy cho biết các biện pháp chăn nuôi hiện đại được thể hiện trong mỗi trường hợp ở Hình 8.6.
Hình 8.6 minh họa các biện pháp hiện đại trong chăn nuôi, gồm:
Sử dụng thức ăn công nghiệp và thiết bị tự động để đảm bảo dinh dưỡng và tiết kiệm nhân công.
Ứng dụng công nghệ thông minh để giám sát sức khỏe vật nuôi.
Xây dựng chuồng trại theo tiêu chuẩn hiện đại, giúp kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng.
Sử dụng vắc-xin và các biện pháp y tế hiện đại để phòng ngừa dịch bệnh.
Câu hỏi 3: Quan sát Hình 8.7 và cho biết đặc điểm của nghề trong mỗi trường hợp.
Hình 8.7 cho thấy các nghề trong chăn nuôi như:
Câu hỏi 1: Hãy cho biết những nghề trong lĩnh vực chăn nuôi đang được phát triển ở địa phương em. Giải thích nguyên nhân.
Tại địa phương em, các nghề chăn nuôi phổ biến có thể bao gồm:
Nghề nuôi lợn: Được phát triển mạnh nhờ nhu cầu tiêu thụ thịt lợn cao. Ngoài ra, nghề này tận dụng được nguồn thức ăn sẵn có từ nông nghiệp.
Nghề nuôi gà: Gà lấy trứng và thịt đáp ứng nhu cầu tiêu dùng lớn, dễ triển khai ở quy mô hộ gia đình.
Nghề nuôi bò sữa: Phát triển nhờ nhu cầu sữa tăng cao, đặc biệt ở các khu vực có điều kiện tự nhiên phù hợp.
Nghề nuôi tôm, cá: Phát triển ở vùng ven biển hoặc có hệ thống nước ngọt, phù hợp với thị trường xuất khẩu.
Nguyên nhân chính bao gồm điều kiện tự nhiên thuận lợi, nhu cầu thị trường lớn và sự hỗ trợ từ các chính sách địa phương.
Tìm kiếm tài liệu học tập Công nghệ 7 tại đây