Hướng dẫn giải bài tập SGK Lịch sử 12 Bài 2 Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000) Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Bài tập Thảo luận 1 trang 14 SGK Lịch sử 12 Bài 2: Nêu những thành tựu chính của Liên Xô trong công cuộc khôi phục kinh tế sau chiến tranh.
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Liên Xô đối mặt với nhiều khó khăn trong việc khôi phục nền kinh tế bị tàn phá nặng nề. Tuy nhiên, với một hệ thống kế hoạch hóa tập trung và sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, Liên Xô đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong công cuộc phục hồi nền kinh tế.
Một trong những thành tựu nổi bật là việc hoàn thành mục tiêu khôi phục nền kinh tế trong thời gian ngắn. Theo kế hoạch, Liên Xô dự kiến phải mất từ 5 đến 10 năm để khôi phục các ngành công nghiệp, giao thông vận tải và nông nghiệp. Tuy nhiên, nhân dân Liên Xô đã hoàn thành công việc này chỉ trong khoảng 4 năm, từ 1946 đến 1949. Điều này chứng tỏ khả năng tổ chức và lực lượng lao động mạnh mẽ của Liên Xô.
Bên cạnh đó, Liên Xô đã thực hiện một loạt các cải cách trong các ngành công nghiệp chủ chốt. Các ngành công nghiệp như than, thép, điện, và dầu mỏ được phục hồi nhanh chóng. Liên Xô đã xây dựng lại cơ sở hạ tầng, bao gồm các tuyến đường sắt, các công trình thủy điện, và các khu công nghiệp lớn. Sự phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp này đã tạo nền tảng vững chắc cho nền kinh tế quốc gia.
Ngoài ra, Liên Xô cũng thực hiện thành công việc khôi phục và phát triển nông nghiệp. Các vùng đất bị tàn phá trong chiến tranh được cải tạo và phục hồi. Chính phủ Liên Xô triển khai các kế hoạch tập trung phát triển nông nghiệp, trong đó có việc đưa cơ giới hóa vào sản xuất nông nghiệp, nâng cao năng suất lao động nông thôn.
Một thành tựu quan trọng khác là Liên Xô đã chú trọng đến việc phát triển khoa học và công nghệ. Đặc biệt, Liên Xô đã thực hiện thành công các nghiên cứu khoa học và công nghiệp hóa, tạo ra bước đột phá lớn trong các lĩnh vực vũ trụ, điện hạt nhân và chế tạo máy móc. Năm 1949, Liên Xô đã chế tạo thành công bom nguyên tử, đánh dấu sự phát triển vượt bậc của nền khoa học – kỹ thuật nước này. Điều này không chỉ củng cố vị thế của Liên Xô trên trường quốc tế mà còn giúp họ đảm bảo an ninh quốc gia trong bối cảnh chiến tranh lạnh.
Tóm lại, công cuộc khôi phục kinh tế của Liên Xô sau chiến tranh đã đạt được những thành tựu to lớn trong việc phục hồi các ngành công nghiệp, nông nghiệp, và khoa học, tạo ra nền tảng cho sự phát triển của đất nước trong những thập kỷ tiếp theo.
Bài tập Thảo luận 2 trang 14 SGK Lịch sử 12 Bài 2: Những thành tựu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu là gì?
Công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở các nước Đông Âu, diễn ra từ sau chiến tranh thế giới thứ hai cho đến cuối thế kỷ 20, đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, mặc dù cũng gặp không ít khó khăn. Trong giai đoạn này, các nước Đông Âu theo đuổi một mô hình xã hội chủ nghĩa với sự lãnh đạo của các đảng Cộng sản, hỗ trợ mạnh mẽ từ Liên Xô.
Một trong những thành tựu nổi bật là việc xây dựng các nền kinh tế công nghiệp hóa mạnh mẽ. Các quốc gia Đông Âu như Ba Lan, Tiệp Khắc, Hungari và Đông Đức đã đạt được những bước tiến đáng kể trong công nghiệp hóa. Các ngành công nghiệp cơ khí, luyện kim, hóa chất, và chế tạo máy móc phát triển mạnh mẽ. Điều này không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn cải thiện đời sống nhân dân trong khu vực.
Bên cạnh đó, các nước Đông Âu cũng chú trọng phát triển giáo dục và y tế, tạo ra một hệ thống phúc lợi xã hội mạnh mẽ. Nhiều quốc gia trong khu vực này đã miễn phí giáo dục và y tế, đảm bảo quyền lợi cho mọi tầng lớp nhân dân. Hệ thống giáo dục được cải tiến, với tỷ lệ biết chữ cao và sự phát triển mạnh mẽ của các trường đại học, trung học chuyên ngành. Hệ thống y tế cũng được phát triển đồng bộ, giảm thiểu tỷ lệ tử vong và bệnh tật, đồng thời nâng cao chất lượng sống của người dân.
Ngoài ra, công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu cũng đặc biệt chú trọng đến việc cải thiện đời sống xã hội và phúc lợi nhân dân. Mặc dù chính quyền các nước này thường áp dụng các biện pháp cứng rắn trong việc duy trì trật tự xã hội, nhưng họ cũng tập trung vào việc giảm nghèo, phân phối lại tài sản và tạo ra các cơ hội bình đẳng cho mọi người.
Một thành tựu đáng chú ý nữa là sự hợp tác và đoàn kết giữa các nước Đông Âu trong việc xây dựng một cộng đồng xã hội chủ nghĩa. Mặc dù các quốc gia này có sự khác biệt về văn hóa và lịch sử, nhưng họ đã cùng nhau xây dựng một hệ thống chính trị và kinh tế gắn kết, thông qua các hiệp định hợp tác và trao đổi, đặc biệt là dưới sự lãnh đạo của Liên Xô.
Tuy nhiên, trong những năm 1970-1980, các vấn đề kinh tế và chính trị đã bắt đầu xuất hiện, khi các quốc gia Đông Âu gặp khó khăn trong việc duy trì sự phát triển bền vững của nền kinh tế và xã hội. Sự kém hiệu quả trong quản lý, cùng với những bất mãn của người dân về các hạn chế quyền tự do, đã dẫn đến những cuộc cải cách, và cuối cùng là sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở nhiều nước Đông Âu vào cuối thập kỷ 1980 và đầu thập kỷ 1990.
Tóm lại, công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu đã đạt được nhiều thành tựu trong việc phát triển nền kinh tế công nghiệp, cải thiện phúc lợi xã hội và tạo dựng một hệ thống giáo dục, y tế tốt. Tuy nhiên, những vấn đề về hiệu quả quản lý và thiếu tự do đã dẫn đến sự suy thoái và sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa trong khu vực này.
Bài tập Thảo luận 3 trang 14 SGK Lịch sử 12 Bài 2: Trình bày sự ra đời và vai trò của Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV) đến đầu những năm 70 của thế kỷ XX.
Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) được thành lập vào ngày 25 tháng 1 năm 1949 tại Mát-xcơ-va, Liên Xô, với mục đích hợp tác kinh tế giữa các nước xã hội chủ nghĩa trong khối Đông Âu và Liên Xô. SEV được sáng lập nhằm đáp ứng nhu cầu của các nước này trong việc khôi phục và phát triển nền kinh tế sau chiến tranh thế giới thứ hai. Các quốc gia tham gia SEV bao gồm Liên Xô, Ba Lan, Tiệp Khắc, Đông Đức, Hungary, Romania, Bulgaria, và Albania, với sự lãnh đạo chủ yếu từ Liên Xô.
Một trong những vai trò quan trọng của SEV là thúc đẩy sự hợp tác kinh tế giữa các quốc gia xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là trong việc xây dựng các kế hoạch phát triển kinh tế chung. SEV tổ chức các cuộc họp định kỳ để thảo luận về các vấn đề kinh tế, phân chia công việc và đầu tư, nhằm giúp các quốc gia trong khối cải thiện nền kinh tế của mình.
Với sự trợ giúp từ Liên Xô, SEV đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các quốc gia Đông Âu trong quá trình công nghiệp hóa. Các nước này nhận được viện trợ tài chính, kỹ thuật, và vật chất từ Liên Xô và các quốc gia khác trong khối. Họ đã hợp tác trong việc xây dựng các nhà máy công nghiệp, phát triển nông nghiệp và các ngành công nghiệp khác, đồng thời cũng chia sẻ kinh nghiệm trong việc quản lý nền kinh tế theo mô hình xã hội chủ nghĩa.
Một vai trò quan trọng khác của SEV là thúc đẩy việc phát triển khoa học – kỹ thuật trong các quốc gia xã hội chủ nghĩa. SEV đã tổ chức các cuộc trao đổi về khoa học và công nghệ, tạo ra sự hợp tác trong các lĩnh vực như công nghiệp điện hạt nhân, vũ trụ, và công nghệ thông tin.
Tuy nhiên, SEV cũng gặp phải một số khó khăn trong những năm 1970. Mặc dù các quốc gia trong khối đã đạt được nhiều thành tựu trong phát triển kinh tế và công nghiệp hóa, nhưng việc phụ thuộc quá mức vào Liên Xô và thiếu sự sáng tạo trong quản lý nền kinh tế đã làm giảm hiệu quả của SEV. Các nước trong khối không thể phát triển đồng đều, dẫn đến sự bất mãn trong nhiều quốc gia và sự xuất hiện của các phong trào cải cách trong các năm sau đó.
Tóm lại, SEV đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế và phát triển khoa học – kỹ thuật trong các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là trong giai đoạn đầu sau chiến tranh. Tuy nhiên, sự thiếu hiệu quả trong tổ chức và sự phụ thuộc vào Liên Xô đã làm hạn chế sự phát triển của Hội đồng này trong những năm 1970.
Tìm kiếm tài liệu học tập lịch sử 12 Tại đây