Hướng dẫn giải bài tập SGK Lịch sử 12 Bài 10 Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX giúp các em nắm vững và củng cố kiến thức đã học
Bài tập Thảo luận trang 69 SGK Lịch sử 12 Bài 10 Hãy nêu đặc điểm và những thành tựu chính của cuộc cách mạng khoa học – công nghệ trong nửa sau thế kỉ XX.
Cuộc cách mạng khoa học – công nghệ trong nửa sau thế kỷ XX có nhiều đặc điểm nổi bật và các thành tựu quan trọng làm thay đổi hoàn toàn bộ mặt của thế giới. Đặc điểm đầu tiên có thể kể đến là sự kết hợp chặt chẽ giữa khoa học và công nghệ. Trước đây, khoa học và công nghệ là hai lĩnh vực tương đối độc lập, nhưng trong nửa sau thế kỷ XX, khoa học đã trở thành nền tảng, là cơ sở để phát triển công nghệ, đồng thời công nghệ lại cung cấp những ứng dụng thực tế cho các nghiên cứu khoa học. Điều này khiến cho khoa học và công nghệ không chỉ là hai lĩnh vực đi song song mà chúng đã và đang tác động lẫn nhau để thúc đẩy tiến bộ xã hội.
Một đặc điểm khác của cuộc cách mạng này là tốc độ phát triển vô cùng nhanh chóng. Những công nghệ mới, các phát minh khoa học có thể được áp dụng vào đời sống và sản xuất chỉ trong một thời gian ngắn. Các lĩnh vực như công nghệ thông tin, sinh học, vật lý, và đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã phát triển mạnh mẽ, làm thay đổi sâu sắc phương thức sản xuất, giao tiếp và kinh doanh trên toàn cầu. Cuộc cách mạng này cũng dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ của các công ty xuyên quốc gia, là những tổ chức có ảnh hưởng lớn không chỉ về kinh tế mà còn trong nhiều lĩnh vực khác.
Một thành tựu quan trọng nữa là sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông, đặc biệt là Internet. Internet đã thay đổi cách thức con người giao tiếp, học hỏi, làm việc và kinh doanh. Cùng với đó là sự phát triển của điện toán, các thiết bị thông minh như điện thoại di động, máy tính bảng, giúp con người có thể kết nối và làm việc mọi lúc, mọi nơi.
Ngoài ra, cuộc cách mạng khoa học – công nghệ cũng tạo ra những thành tựu nổi bật trong các lĩnh vực y tế và sinh học. Công nghệ sinh học đã giúp phát triển các loại thuốc mới, các phương pháp điều trị bệnh tật hiệu quả hơn. Trong lĩnh vực nông nghiệp, cuộc cách mạng xanh đã giúp tăng năng suất cây trồng, đảm bảo an ninh lương thực cho thế giới. Những thành tựu này đã làm thay đổi nền kinh tế toàn cầu, giúp các quốc gia vượt qua được nhiều thách thức về môi trường và sức khỏe.
Cuối cùng, cuộc cách mạng khoa học – công nghệ cũng là yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy toàn cầu hóa. Các công nghệ mới giúp tăng cường sự kết nối giữa các quốc gia, làm cho các nền kinh tế và văn hóa trở nên gần gũi hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, cuộc cách mạng này cũng kéo theo những vấn đề về môi trường, đạo đức và an ninh, đòi hỏi các quốc gia phải có những biện pháp kiểm soát và quản lý phù hợp.
Bài tập Thảo luận trang 70 SGK Lịch sử 12 Bài 10 Xu thế toàn cầu hóa được thể hiện trên lĩnh vực nào?
Toàn cầu hóa là quá trình mà các quốc gia và các nền kinh tế trên thế giới ngày càng liên kết chặt chẽ hơn, đặc biệt là trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội và môi trường. Xu thế toàn cầu hóa chủ yếu thể hiện rõ ràng trên các lĩnh vực kinh tế và thương mại quốc tế. Trong đó, việc mở rộng các mối quan hệ kinh tế giữa các quốc gia, sự phát triển mạnh mẽ của các công ty xuyên quốc gia, và sự gia tăng mạnh mẽ của thương mại quốc tế là những biểu hiện nổi bật. Các quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại tự do, tạo ra một thị trường chung để thúc đẩy trao đổi hàng hóa, dịch vụ và vốn.
Lĩnh vực tài chính quốc tế cũng chịu sự tác động mạnh mẽ từ xu thế toàn cầu hóa. Các thị trường tài chính quốc tế, ngân hàng, và các công ty tài chính ngày càng phát triển và hoạt động xuyên biên giới, tạo điều kiện thuận lợi cho các dòng vốn lưu chuyển tự do trên toàn cầu. Điều này dẫn đến sự thay đổi trong cách thức các quốc gia quản lý nền kinh tế của mình và tham gia vào các tổ chức tài chính quốc tế như IMF, World Bank hay WTO.
Trong lĩnh vực văn hóa, toàn cầu hóa đã dẫn đến sự giao thoa mạnh mẽ giữa các nền văn hóa. Các sản phẩm văn hóa từ các quốc gia khác nhau, đặc biệt là từ các nền văn hóa phương Tây, đã lan rộng trên toàn cầu thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng như Internet, phim ảnh, âm nhạc, và các chương trình truyền hình. Điều này giúp các quốc gia dễ dàng tiếp cận và chia sẻ các giá trị văn hóa, nhưng cũng tạo ra sự đồng hóa văn hóa và làm mất đi những giá trị truyền thống của các dân tộc.
Bên cạnh đó, trong lĩnh vực môi trường, toàn cầu hóa cũng thể hiện qua sự tăng cường hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề chung của toàn cầu như biến đổi khí hậu, bảo vệ đa dạng sinh học, và bảo vệ môi trường. Các quốc gia cần hợp tác để tìm ra giải pháp cho những thách thức này, vì những vấn đề này không có biên giới quốc gia và ảnh hưởng đến tất cả mọi người trên hành tinh.
Bài tập 1 trang 70 SGK Lịch sử 12 Hãy giải thích thế nào là khoa học đã trở thành một lực lượng sản xuất trực tiếp.
Khoa học đã trở thành một lực lượng sản xuất trực tiếp khi các phát minh và nghiên cứu khoa học không còn chỉ là những kiến thức lý thuyết mà chúng đã được ứng dụng vào sản xuất và đời sống một cách trực tiếp. Trước đây, khoa học và công nghệ được coi là những lĩnh vực riêng biệt, khoa học phục vụ cho sự nghiên cứu và hiểu biết về thế giới tự nhiên, còn công nghệ chủ yếu dùng để sản xuất các sản phẩm phục vụ nhu cầu của con người. Tuy nhiên, trong nửa sau thế kỷ XX, khoa học đã đóng vai trò chủ yếu trong việc phát triển công nghệ và cải tiến các quá trình sản xuất. Các nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực vật lý, hóa học, sinh học, và thông tin đã trực tiếp dẫn đến sự ra đời của những công nghệ mới, từ đó thúc đẩy sự phát triển sản xuất, giao thông vận tải, y tế, năng lượng và nhiều lĩnh vực khác.
Một ví dụ cụ thể là sự phát triển của công nghệ thông tin, với sự ra đời của máy tính và Internet. Các nghiên cứu về lý thuyết điện tử, vật lý và toán học đã dẫn đến sự phát triển của các thiết bị điện tử và máy tính, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và cải thiện chất lượng cuộc sống con người. Điều này cho thấy khoa học không còn chỉ là một lĩnh vực nghiên cứu lý thuyết mà đã trở thành yếu tố quyết định trong việc thúc đẩy năng suất và phát triển sản xuất.
Bài tập 2 trang 70 SGK Lịch sử 12 Vì sao nói: Toàn cầu hóa vừa là thời cơ, vừa là thách thức đối với các nước phát triển?
Toàn cầu hóa đem lại cả cơ hội và thách thức lớn cho các quốc gia phát triển. Về mặt cơ hội, toàn cầu hóa tạo ra một môi trường kinh tế rộng lớn, nơi các quốc gia có thể tiếp cận các nguồn tài nguyên, thị trường, và công nghệ mới. Các nước phát triển có thể tận dụng các cơ hội này để mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và cải thiện sự đổi mới công nghệ. Ngoài ra, toàn cầu hóa cũng tạo ra một cơ hội lớn để các quốc gia phát triển chia sẻ và áp dụng các nghiên cứu khoa học, công nghệ tiên tiến để thúc đẩy nền kinh tế của mình.
Tuy nhiên, toàn cầu hóa cũng đi kèm với nhiều thách thức. Các nước phát triển phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nước khác, đặc biệt là các nước đang phát triển với chi phí lao động thấp hơn. Điều này có thể dẫn đến mất việc làm trong các ngành công nghiệp truyền thống và gia tăng sự bất bình đẳng giữa các quốc gia. Bên cạnh đó, sự hội nhập toàn cầu cũng có thể dẫn đến sự đồng hóa văn hóa và mất đi các đặc trưng văn hóa riêng biệt của các quốc gia phát triển.
Bài tập 1 trang 50 SBT Lịch sử 12 Bài 10
Nước đi đầu trong cuộc cách mạng khoa học - công nghệ nửa sau thế kỉ XX là B. Mĩ
Sự kiện gây chấn động lớn trong dư luận thế giới vào năm 1997 là A. Các nhà khoa học đã tạo ra được con Cừu Đô-li ra đời bằng phương pháp sinh sản vô tính
Cuộc cách mạng xanh diễn ra trong lĩnh vực nào A. Nông nghiệp
Thành tựu quan trọng của cách mạng khoa học - công nghệ đã đóng góp tích cực vào việc giải quyết vấn đề lương thực cho con người là D. Cách mạng xanh
Phát minh khoa học đã gây ra những lo ngại về mặt pháp lí và đạo lí là A. Phương pháp sinh sản vô tính
Đặc điểm lớn nhất của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ là D. khoa học trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp.
Điểm khác nhau căn bản giữa cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật ngày nay với cuộc cách mạng công nghiệp ở thế kỉ XVIII - XIX là A. mọi phát minh về kĩ thuật được dựa trên các thành tựu khoa học cơ bản
Do tác động của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ, nhân loại đã bước vào nền văn minh C. thông tin.
Hệ quả quan trọng của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ là A. xuất hiện xu thế toàn cầu hoá.
Về bản chất, toàn cầu hoá là quá trình B. gia tăng mạnh mẽ những mối liên hệ, những ảnh hưởng tác động lẫn nhau, phụ thuộc lẫn nhau của tất cả các khu vục, các quốc gia, các dân tộc trên thế giới.
Tác động tiêu cực về mặt xã hội của xu thế toàn cầu hoá là B. gia tăng khoảng cách giàu - nghèo.
Thời cơ lịch sử do xu thế toàn cầu hóa đem lại cho tất cả các quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam là C. Các nguồn vốn đầu tư kĩ thuật - công nghệ và kinh nghiệm quản lí từ bên ngoài
Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong xu thế toàn cầu hóa là B. Sự cạnh tranh khốc liệt của thị trường thế giới và nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc
Để thích nghi với xu thế toàn cầu hóa Việt Nam cần phải D. tiếp tục công cuộc đổi mới, ứng dụng các thành tựu khoa học - kĩ thuật của thế giới
Bài tập 2 trang 52 SBT Lịch sử 12 Bài 10 Hoàn thành bảng hệ thống dưới đây về những nội dung chủ yếu của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ.
Vấn đề thống kê Nguồn gốc: Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ bắt đầu từ nửa sau thế kỷ XX, xuất phát từ sự kết hợp giữa khoa học cơ bản và công nghệ. Đặc điểm: Khoa học và công nghệ trở thành một lực lượng sản xuất trực tiếp, tác động mạnh mẽ đến tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội. Tác động: Cuộc cách mạng đã tạo ra các tiến bộ vượt bậc về công nghệ, giúp tăng năng suất lao động và thay đổi các phương thức sản xuất, giao tiếp và tiêu dùng.
Nội dung chủ yếu Khoa học và công nghệ trở thành yếu tố quyết định trong việc phát triển sản xuất và đời sống xã hội, với những thành tựu nổi bật trong các lĩnh vực y tế, nông nghiệp, công nghiệp, và đặc biệt là công nghệ thông tin.
Tìm kiếm tài liệu học tập lịch sử 12 Tại đây