Giải BT SGK Bài 9 Lịch sử 12:Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Hướng dẫn giải bài tập SGK Lịch sử 12 Bài 9 Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Bài tập Thảo luận trang 59 SGK Lịch sử 12 Bài 9 Hãy nêu và phân tích những sự kiện dẫn tới tình trạng Chiến tranh lạnh giữa hai phe - tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa?

Chiến tranh lạnh là một giai đoạn căng thẳng trong quan hệ quốc tế, kéo dài từ sau chiến tranh thế giới thứ hai cho đến cuối thập niên 80 của thế kỉ 20, với sự đối đầu giữa hai hệ thống chính trị và kinh tế đối lập: một bên là các quốc gia theo chủ nghĩa tư bản, đứng đầu là Mỹ, và bên kia là các quốc gia theo chủ nghĩa xã hội, đứng đầu là Liên Xô. Những sự kiện chính dẫn đến tình trạng chiến tranh lạnh có thể kể đến:

  1. Sự ra đời của Học thuyết Truman (1947): Đây là một trong những sự kiện quan trọng nhất trong việc khởi đầu chiến tranh lạnh. Học thuyết Truman, được đưa ra bởi Tổng thống Mỹ Harry Truman, tuyên bố rằng Mỹ sẽ hỗ trợ tài chính và quân sự cho những quốc gia bị đe dọa bởi chủ nghĩa cộng sản. Mục tiêu của học thuyết là ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa xã hội, đặc biệt là ở châu Âu và châu Á.

  2. Kế hoạch Marshall (1947): Đây là một chương trình viện trợ kinh tế của Mỹ nhằm tái thiết các quốc gia Tây Âu sau chiến tranh thế giới thứ hai. Mặc dù có mục tiêu chính là phục hồi nền kinh tế châu Âu, nhưng kế hoạch này cũng có tác dụng ngăn chặn sự ảnh hưởng của Liên Xô tại Tây Âu, khi mà Liên Xô đang thúc đẩy việc mở rộng ảnh hưởng của mình.

  3. Khối NATO (1949): Sự hình thành của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) đánh dấu sự đối đầu trực diện giữa các nước tư bản phương Tây và Liên Xô cùng các quốc gia xã hội chủ nghĩa. NATO là một tổ chức quân sự nhằm bảo vệ các nước thành viên trước nguy cơ tấn công của Liên Xô và các nước cộng sản. Điều này dẫn đến việc Liên Xô phải tạo ra một tổ chức tương tự là Hiệp ước Vacsava vào năm 1955.

  4. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953): Đây là cuộc xung đột đầu tiên trong thời kỳ chiến tranh lạnh, với sự tham gia của quân đội Mỹ và Liên Xô qua các chính quyền đối lập tại Triều Tiên. Cuộc chiến này không chỉ là cuộc đối đầu giữa hai miền Triều Tiên mà còn là sự đối đầu giữa hai phe - tư bản và xã hội chủ nghĩa, với Mỹ hỗ trợ miền Nam và Liên Xô hỗ trợ miền Bắc.

  5. Khối Cộng đồng các quốc gia xã hội chủ nghĩa: Liên Xô và các nước đồng minh đã xây dựng một mạng lưới các quốc gia theo chủ nghĩa xã hội, nhằm chống lại ảnh hưởng của Mỹ và các nước phương Tây. Tình trạng đối đầu gay gắt này càng làm gia tăng căng thẳng giữa hai hệ thống.

  6. Chiến tranh Việt Nam (1954-1975): Cuộc chiến tranh giữa miền Nam Việt Nam được Mỹ ủng hộ và miền Bắc Việt Nam, nơi có sự hỗ trợ của Liên Xô và Trung Quốc, là một ví dụ điển hình khác về việc chiến tranh lạnh lan rộng ra toàn cầu, nơi mà các quốc gia phải lựa chọn giữa hai phe tư bản và xã hội chủ nghĩa.

Những sự kiện này chỉ là những ví dụ nổi bật, nhưng chúng đã tạo nên bức tranh toàn cảnh về sự đối đầu, thù địch và sự phân chia thế giới thành hai phe, dẫn đến tình trạng chiến tranh lạnh kéo dài gần nửa thế kỷ.

Bài tập Thảo luận trang 62 SGK Lịch sử 12 Bài 9 Từ ba cuộc chiến tranh trong bài, em có nhận xét gì về chính sách đối ngoại của Mĩ?

Chính sách đối ngoại của Mỹ trong thời kỳ Chiến tranh lạnh chủ yếu xoay quanh việc ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản và duy trì vị thế của mình trên trường quốc tế. Đặc điểm chính của chính sách đối ngoại của Mỹ trong thời gian này là sự can thiệp mạnh mẽ vào các cuộc xung đột quốc tế, hỗ trợ các quốc gia chống lại sự ảnh hưởng của Liên Xô và các phong trào cộng sản. Qua ba cuộc chiến tranh lớn mà Mỹ tham gia, chúng ta có thể thấy rõ một số đặc điểm chính của chính sách đối ngoại này:

  1. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953): Mỹ tham gia chiến tranh này nhằm ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản tại Đông Á, sau khi Bắc Triều Tiên xâm lược Nam Triều Tiên. Mỹ đứng về phía Nam Triều Tiên và hỗ trợ quân sự mạnh mẽ để bảo vệ miền Nam khỏi sự lấn át của miền Bắc do Liên Xô và Trung Quốc hậu thuẫn. Chính sách này phản ánh quyết tâm của Mỹ trong việc ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản tại khu vực châu Á.

  2. Chiến tranh Việt Nam (1954-1975): Cuộc chiến tranh này là một trong những ví dụ điển hình về sự can thiệp của Mỹ vào các quốc gia có phong trào cộng sản mạnh mẽ. Mỹ đã hỗ trợ chính quyền miền Nam Việt Nam trong cuộc chiến chống lại miền Bắc Việt Nam do Hồ Chí Minh lãnh đạo, với sự giúp đỡ của Liên Xô và Trung Quốc. Chính sách của Mỹ trong chiến tranh Việt Nam thể hiện rõ quyết tâm ngăn chặn sự mở rộng của chủ nghĩa cộng sản ở Đông Nam Á.

  3. Chiến tranh vùng Vịnh (1991): Dù không phải là sản phẩm trực tiếp của chiến tranh lạnh, nhưng chiến tranh vùng Vịnh cũng phản ánh chính sách đối ngoại của Mỹ trong việc duy trì sự ổn định và bảo vệ các lợi ích chiến lược tại Trung Đông. Việc Mỹ dẫn đầu liên quân quốc tế tham chiến chống lại sự xâm lược của Iraq vào Kuwait cho thấy Mỹ luôn chú trọng đến các yếu tố an ninh toàn cầu và bảo vệ các đồng minh chiến lược.

Nhìn chung, chính sách đối ngoại của Mỹ trong thời kỳ Chiến tranh lạnh có thể được mô tả là chính sách can thiệp mạnh mẽ, sử dụng cả sức mạnh quân sự và kinh tế để chống lại sự ảnh hưởng của Liên Xô và bảo vệ các lợi ích của mình trên trường quốc tế.

Bài tập Thảo luận trang 64 SGK Lịch sử 12 Bài 9 Hãy nêu và phân tích những sự kiện chứng tỏ xu thế hòa hoãn giữa hai phe - tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.

Mặc dù chiến tranh lạnh là giai đoạn đối đầu gay gắt giữa hai phe tư bản và xã hội chủ nghĩa, nhưng trong suốt thời kỳ này, cũng có nhiều sự kiện chứng tỏ xu thế hòa hoãn và tìm kiếm giải pháp hòa bình giữa hai cường quốc đối đầu là Mỹ và Liên Xô. Những sự kiện này chủ yếu xảy ra vào những năm 70 và 80 của thế kỷ 20, khi cả hai bên nhận thấy sự cần thiết phải giảm căng thẳng để tránh rủi ro chiến tranh thế giới. Một số sự kiện tiêu biểu có thể kể đến:

  1. Định ước Henxinki (1975): Đây là một trong những kết quả quan trọng của sự hòa hoãn giữa hai phe. Được ký kết tại Hội nghị An ninh và Hợp tác châu Âu (Helsinki), định ước này cam kết đảm bảo an ninh và quyền lợi của tất cả các quốc gia tham gia, bao gồm cả các quốc gia thuộc phe xã hội chủ nghĩa và phe tư bản. Định ước Henxinki không chỉ giúp giảm căng thẳng mà còn mở đường cho các cuộc đàm phán khác nhằm giải quyết các mâu thuẫn giữa Mỹ và Liên Xô.

  2. Hiệp ước cắt giảm vũ khí chiến lược SALT (1972): Đây là một hiệp ước giữa Mỹ và Liên Xô nhằm hạn chế số lượng vũ khí chiến lược của hai cường quốc này. Việc ký kết hiệp ước SALT đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc kiểm soát vũ khí và giảm nguy cơ chiến tranh hạt nhân, thể hiện xu thế hòa hoãn và hợp tác giữa hai phe trong việc giảm bớt căng thẳng.

  3. Mối quan hệ Trung Quốc - Mỹ (1970s): Vào những năm 1970, Mỹ và Trung Quốc bắt đầu mở rộng quan hệ, trong bối cảnh Trung Quốc cần Mỹ hỗ trợ về kinh tế và chiến lược để đối phó với Liên Xô. Việc Mỹ và Trung Quốc tiến tới mối quan hệ hợp tác, đặc biệt là chuyến thăm của Tổng thống Mỹ Richard Nixon đến Trung Quốc vào năm 1972, đã gián tiếp tạo ra sự hòa hoãn trong quan hệ giữa Mỹ và Liên Xô, do Liên Xô lo ngại về sự hợp tác này.

  4. Chấm dứt Chiến tranh Việt Nam (1975): Sau một thời gian dài tham chiến, Mỹ đã phải rút quân khỏi Việt Nam vào năm 1973. Đây là một bước đi quan trọng trong việc giảm bớt căng thẳng giữa Mỹ và Liên Xô, mặc dù chiến tranh Việt Nam vẫn là một vấn đề phức tạp, nhưng việc Mỹ rút khỏi chiến tranh phản ánh sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Mỹ, tìm cách giảm bớt những cuộc xung đột quân sự và bắt đầu tìm kiếm giải pháp hòa bình.

Những sự kiện này cho thấy dù có sự đối đầu gay gắt trong suốt thời kỳ chiến tranh lạnh, nhưng xu thế hòa hoãn và tìm kiếm giải pháp hòa bình vẫn tồn tại, nhất là khi hai bên nhận thức được rằng việc duy trì sự đối đầu không chỉ gây hại cho chính họ mà còn cho toàn bộ thế giới.

Bài tập Thảo luận trang 65 SGK Lịch sử 12 Bài 9 Hãy nêu những biến đổi chính của tình hình thế giới sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt.

Sau khi chiến tranh lạnh kết thúc vào cuối thập kỷ 80 và đầu thập kỷ 90, tình hình thế giới đã có những biến đổi sâu sắc. Những biến đổi này không chỉ liên quan đến sự thay đổi trong quan hệ giữa các cường quốc mà còn tác động đến các khu vực khác nhau trên thế giới. Những biến đổi quan trọng có thể kể đến như sau:

  1. Sự tan rã của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa: Liên Xô, cường quốc xã hội chủ nghĩa lớn nhất thế giới, đã chính thức tan rã vào năm 1991. Sự kiện này không chỉ chấm dứt Chiến tranh lạnh mà còn đánh dấu sự kết thúc của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và châu Á. Các quốc gia thuộc Liên Xô trước đây trở thành các quốc gia độc lập, và sự thay đổi này tạo ra những thách thức lớn trong việc thiết lập trật tự mới ở khu vực.

  2. Sự nổi lên của Mỹ như cường quốc duy nhất: Sau sự sụp đổ của Liên Xô, Mỹ trở thành cường quốc duy nhất trên thế giới. Điều này dẫn đến việc Mỹ có thể dẫn dắt các tổ chức quốc tế và thiết lập các mối quan hệ đối ngoại mà không gặp phải sự đối đầu trực tiếp với một siêu cường khác. Mỹ cũng bắt đầu thực hiện chính sách can thiệp vào các khu vực chiến tranh và xung đột nhằm bảo vệ lợi ích toàn cầu.

  3. Sự hình thành của các tổ chức quốc tế mới: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), và các tổ chức khác trở nên quan trọng hơn trong việc duy trì hòa bình và ổn định toàn cầu. Những tổ chức này giúp thúc đẩy các mối quan hệ hợp tác và thương mại quốc tế, mở ra cơ hội cho sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu.

  4. Tình trạng toàn cầu hóa: Sau Chiến tranh lạnh, xu thế toàn cầu hóa đã phát triển mạnh mẽ, khi các quốc gia trên thế giới bắt đầu hòa nhập vào nền kinh tế toàn cầu thông qua thương mại, đầu tư và công nghệ. Điều này không chỉ thay đổi cách thức các quốc gia hợp tác mà còn tạo ra những thay đổi lớn trong cách thức sản xuất, tiêu thụ và chia sẻ thông tin.

  5. Xung đột khu vực và chiến tranh: Mặc dù chiến tranh lạnh đã kết thúc, nhưng các xung đột khu vực vẫn tiếp diễn, chẳng hạn như cuộc chiến tranh vùng Vịnh năm 1991, các cuộc xung đột ở Balkan và Trung Đông. Những cuộc chiến này phản ánh sự chuyển đổi từ một cuộc chiến giữa hai phe lớn sang những cuộc xung đột nhỏ hơn nhưng không kém phần nguy hiểm.

Tóm lại, sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, tình hình thế giới đã có nhiều biến đổi quan trọng, từ sự tan rã của Liên Xô, sự nổi lên của Mỹ như cường quốc duy nhất, đến sự phát triển của toàn cầu hóa và các xung đột khu vực. Những thay đổi này tạo ra một thế giới mới, mặc dù có ít sự đối đầu giữa các cường quốc lớn, nhưng vẫn đầy những thách thức và cơ hội mới.

Bài tập 1 trang 65 SGK Lịch sử 12 Hãy chọn những sự kiện tiêu biểu của thời kì Chiến tranh lạnh.

  1. Sự ra đời của Học thuyết Truman (1947).
  2. Kế hoạch Marshall (1947).
  3. Sự thành lập NATO (1949).
  4. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
  5. Sự kiện khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
  6. Chiến tranh Việt Nam (1954-1975).
  7. Định ước Henxinki (1975).
  8. Cuộc chiến tranh vùng Vịnh (1991).

Những sự kiện này thể hiện rõ ràng cuộc đối đầu giữa hai hệ thống chính trị, quân sự và kinh tế, cũng như sự nỗ lực của các bên trong việc duy trì sự ảnh hưởng và kiểm soát trên thế giới.

Bài tập 2 trang 65 SGK Lịch sử 12 Hãy nêu các xu hướng phát triển của thế giới sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt.

  1. Sự nổi lên của chủ nghĩa toàn cầu hóa: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, xu hướng toàn cầu hóa đã phát triển mạnh mẽ, thúc đẩy thương mại quốc tế và phát triển công nghệ. Các quốc gia đã tham gia vào các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc, WTO, IMF nhằm thúc đẩy hợp tác toàn cầu.

  2. Sự mở rộng của các nền dân chủ và thị trường tự do: Sau Chiến tranh lạnh, nhiều quốc gia chuyển đổi từ các chế độ độc tài sang các nền dân chủ tự do và thị trường tự do. Sự chuyển mình này kéo theo sự phát triển của nền kinh tế và sự thay đổi trong chính trị quốc tế.

  3. Sự tăng trưởng của các nền kinh tế mới nổi: Các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc, Ấn Độ đã trở thành các cường quốc kinh tế trong những thập kỷ gần đây, nhờ vào việc cải cách và hội nhập với nền kinh tế toàn cầu.

  4. Tình trạng xung đột khu vực và khủng bố: Mặc dù Chiến tranh lạnh đã kết thúc, nhưng các cuộc xung đột khu vực vẫn tiếp tục nổ ra ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở Trung Đông. Đồng thời, chủ nghĩa khủng bố cũng nổi lên như một mối đe dọa an ninh toàn cầu.

Những xu hướng này chỉ ra rằng thế giới sau Chiến tranh lạnh không chỉ có sự hòa bình mà còn tồn tại nhiều thách thức và cơ hội mới trong việc xây dựng trật tự quốc tế.

Bài tập 1 trang 46 SBT Lịch sử 12 Bài 9

  1. Sự kiện khởi đầu gây nên cuộc Chiến tranh lạnh là A. sự ra đời "Học thuyết Truman".

  2. Nguyên nhân dẫn đến sự đối đầu Xô-Mĩ là B. hai nước đối lập nhau về mục tiêu và chiến lược.

  3. Tổ chức Hiệp ước Vácsava là B. tổ chức liên minh phòng thủ về quân sự của các nước XHCN ở châu Âu.

  4. Chiến tranh Triều Tiên diễn ra trong những năm B. 1950 - 1953.

  5. Vĩ tuyến 17 trở thành giới tuyến quân sự tạm thời chia cắt hai miền Nam - Bắc Việt Nam được đưa ra tại D. Hội nghị Giơnevơ về Đông Dương.

  6. Cuộc chiến tranh nào không phải là "sản phẩm" của Chiến tranh lạnh B. Chiến tranh xâm lược Đông Dương của thực dân Pháp (1945 - 1954).

  7. Cuộc chiến tranh nào là "sản phẩm" của chiến tranh lạnh và là sự đụng đầu trực tiếp đầu tiên của hai phe - TBCN và XHCN B. Chiến tranh Triều Tiên (1950 - 1953).

  8. Cuộc chiến tranh nào đã trở thành cuộc chiến tranh cục bộ lớn nhất, phản ánh mâu thuẫn giữa hai phe - TBCN và XHCN D. Chiến tranh xâm lược Việt Nam của đế quốc Mĩ (1954 - 1975).

  9. Ý không phản ánh đúng hậu quả của Chiến tranh lạnh là D. chủ nghĩa khủng bố xuất hiện, đe doạ an ninh của các quốc gia.

  10. Nguyên nhân chủ yếu buộc Mĩ và Liên Xô chấm dứt Chiến tranh lạnh là B. Hai nước phải chi phí tốn kém, bị suy giảm về nhiều mặt do cuộc chạy đua vũ trang kéo dài.

  11. Xu thế hòa bình hợp tác bắt đầu từ khoảng thời gian nào C. nửa sau những năm 80 của thế kỉ XX.

Bài tập 2 trang 48 SBT Lịch sử 12 Bài 9

  1. Ngày 9-11-1972 a) Định ước Henxinki được kí kết.
  2. Tháng 8-1975 e) Hiệp định về những cơ sở của quan hệ giữa Đông Đức và Tây Đức.
  3. Năm 1985 b) Mĩ và Liên Xô tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh.
  4. Năm 1989 d) Tổ chức Hiệp ước Vácsava chấm dứt hoạt động.
  5. Ngày 28-6-1991 c) Hội đồng tương trợ kinh tế tuyên bố giải thể.
  6. Ngày 1-7-1991

Tìm kiếm tài liệu học tập lịch sử 12 Tại đây

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top