Bài tập 1 trang 34 SBT Lịch sử 12 Bài 7
Nhân tố quan trọng hàng đầu giúp các nước Tây Âu nhanh chóng khôi phục kinh tế sau chiến tranh là
Trong bối cảnh châu Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, nền kinh tế của các quốc gia trong khu vực này bị tàn phá nặng nề, với sự hủy hoại của cơ sở hạ tầng, nền công nghiệp bị thiệt hại và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng. Tuy nhiên, nhân tố quan trọng nhất giúp các nước Tây Âu khôi phục nhanh chóng lại là viện trợ của Mỹ thông qua "Kế hoạch Marshall". Kế hoạch Marshall, một sáng kiến của Ngoại trưởng Mỹ George Marshall, không chỉ cung cấp viện trợ tài chính mà còn giúp các nước Tây Âu phục hồi nền kinh tế, tái thiết cơ sở hạ tầng và ổn định xã hội. Việc này không chỉ giúp các nước Tây Âu phục hồi mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển mạnh mẽ trong những thập kỷ tiếp theo.
Nét nổi bật nhất của tình hình các nước Tây Âu trong những năm 1945 - 1950 là
Trong giai đoạn này, các nước Tây Âu chủ yếu đối mặt với những thách thức lớn về việc phục hồi nền kinh tế và xã hội sau chiến tranh. Một yếu tố quan trọng trong việc giúp các quốc gia Tây Âu vượt qua khó khăn này là sự phục hồi và vươn lên mạnh mẽ về kinh tế, nhờ vào viện trợ của Mỹ qua "Kế hoạch Marshall". Các quốc gia Tây Âu cũng thực hiện các chính sách cải cách để đảm bảo sự phát triển lâu dài và ổn định cho nền kinh tế. Thực tế, trong khoảng thời gian này, sự phục hồi kinh tế diễn ra một cách nhanh chóng và ổn định, làm nền tảng cho sự phát triển mạnh mẽ trong các thập kỷ tiếp theo.
Nước CHLB Đức được thành lập vào
Cộng hòa Liên bang Đức (CHLB Đức) được thành lập vào ngày 23 tháng 9 năm 1949, là một sự kiện quan trọng đánh dấu sự phân chia nước Đức thành hai phần sau Thế chiến II. Nước Đức được chia thành các khu vực chiếm đóng của các nước Đồng minh, trong đó phía Tây thuộc sự kiểm soát của Mỹ, Anh và Pháp, còn phía Đông thuộc Liên Xô. Việc thành lập CHLB Đức đánh dấu sự khởi đầu của một nền chính trị và kinh tế độc lập ở Tây Đức, với một chính phủ dân chủ và nền kinh tế tự do. Đây cũng là sự khởi đầu của một quá trình tái hòa nhập nước Đức vào cộng đồng quốc tế.
Nước CHLB Đức được thành lập dựa trên cơ sở
CHLB Đức được thành lập trên cơ sở hợp nhất các khu vực chiếm đóng của Mỹ, Anh và Pháp tại Đức. Sau Thế chiến II, Đức bị chia thành bốn khu vực chiếm đóng, với mỗi khu vực do một cường quốc (Mỹ, Anh, Pháp, Liên Xô) quản lý. Tuy nhiên, vào năm 1949, các khu vực chiếm đóng của Mỹ, Anh và Pháp hợp nhất thành một nhà nước độc lập, gọi là Cộng hòa Liên bang Đức, với một nền dân chủ tự do và một nền kinh tế thị trường. Khu vực chiếm đóng của Liên Xô sau đó phát triển thành Cộng hòa Dân chủ Đức (Đông Đức), nằm dưới sự kiểm soát của chế độ xã hội chủ nghĩa.
Từ năm 1950 đến đầu thập kỉ 70 của thế kỉ XX, CHLB Đức vươn lên thành cường quốc công nghiệp đứng
Từ năm 1950 đến đầu thập kỉ 70 của thế kỉ XX, Cộng hòa Liên bang Đức đã vươn lên thành một trong những cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới. Với sự hỗ trợ của "Kế hoạch Marshall", Đức Tây đã nhanh chóng hồi phục nền kinh tế và phát triển thành một trong những quốc gia công nghiệp mạnh mẽ nhất ở Tây Âu. Các ngành công nghiệp chủ yếu như ô tô, hóa chất và chế tạo máy móc trở thành trụ cột của nền kinh tế. Đức cũng là quốc gia đầu tiên ở Tây Âu đạt được mức sống cao và nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ trong giai đoạn này, đóng vai trò quan trọng trong việc tái thiết và phát triển khu vực Tây Âu.
Thành tựu lớn nhất mà các nước Tây Âu đạt được trong những năm 50 - 70 của thế kỉ XX là
Trong khoảng thời gian từ năm 1950 đến 1970, các nước Tây Âu đạt được nhiều thành tựu lớn trong các lĩnh vực kinh tế, khoa học kỹ thuật, và hợp tác khu vực. Thành tựu nổi bật nhất là sự hình thành một trong ba trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới, cùng với sự ra đời của Liên minh Châu Âu (EU) và một khu vực thị trường chung. Các nước Tây Âu, với nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, đã trở thành các trung tâm thương mại, tài chính và công nghiệp quan trọng toàn cầu. Ngoài ra, trong giai đoạn này, trình độ khoa học và công nghệ của các nước Tây Âu cũng có bước phát triển đáng kể, giúp các quốc gia này duy trì vị trí dẫn đầu trong nền kinh tế thế giới.
Nét nổi bật nhất trong tình hình đối ngoại của các nước Tây Âu những năm 1950 - 1973 là
Trong giai đoạn này, các quốc gia Tây Âu thực hiện chính sách đối ngoại linh hoạt, đa dạng hóa quan hệ quốc tế và tìm cách duy trì sự độc lập trong bối cảnh ảnh hưởng mạnh mẽ của Mỹ và Liên Xô. Các nước Tây Âu chú trọng vào việc thiết lập quan hệ với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác, đồng thời phản đối cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam của Mỹ. Các quốc gia này cũng tham gia vào việc xây dựng Liên minh Châu Âu (EU), một tổ chức kinh tế và chính trị lớn, nhằm củng cố vị thế của mình trên trường quốc tế. Việc gia nhập các tổ chức khu vực và toàn cầu cũng là một phần quan trọng trong chính sách đối ngoại của các nước Tây Âu.
Từ năm 1973 đến năm 1991, nền kinh tế các nước Tây Âu lâm vào tình trạng khủng hoảng, suy thoái là do
Từ năm 1973 đến năm 1991, nền kinh tế các nước Tây Âu rơi vào tình trạng suy thoái và khủng hoảng do một loạt yếu tố tác động. Tác động của cuộc khủng hoảng năng lượng thế giới bắt đầu từ năm 1973 đã làm tăng chi phí sản xuất và đẩy nền kinh tế vào tình trạng đình trệ. Ngoài ra, sự cạnh tranh ngày càng gia tăng từ các nền kinh tế mới nổi như các nước công nghiệp mới (NICs) và Nhật Bản cũng khiến nền kinh tế Tây Âu bị áp lực. Sự thay đổi trong cấu trúc kinh tế toàn cầu và sự phát triển nhanh chóng của các quốc gia ngoài Tây Âu đã tạo ra một môi trường kinh tế bất lợi, dẫn đến khủng hoảng và suy thoái kinh tế ở khu vực này.
Từ những năm 50 của thế kỉ XX, các nước Tây Âu có xu hướng đẩy mạnh liên kết khu vực vì
Vào những năm 50 của thế kỉ XX, các nước Tây Âu nhận thấy rằng việc đẩy mạnh liên kết khu vực là cần thiết để đối phó với các thách thức từ bên ngoài và tạo ra sức mạnh tổng hợp. Sau khi nền kinh tế phục hồi và phát triển, các quốc gia này muốn thoát khỏi sự khống chế của Mỹ và Nhật Bản, đồng thời khẳng định sức mạnh và tiềm lực kinh tế của mình trên trường quốc tế. Các tổ chức như Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) và Liên minh Châu Âu (EU) đã được thành lập để thúc đẩy sự hợp tác trong các lĩnh vực kinh tế và chính trị, nhằm tăng cường vị thế của các quốc gia Tây Âu và đối phó với sự thay đổi của môi trường toàn cầu.
Liên minh châu Âu (EU) là một tổ chức
Liên minh Châu Âu (EU) là một tổ chức hợp tác liên minh giữa các quốc gia thành viên trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, chính trị và an ninh. EU bắt đầu như một cộng đồng kinh tế và năng lượng, nhưng qua thời gian đã mở rộng và phát triển thành một liên minh rộng lớn với mục tiêu tạo ra một thị trường chung và thúc đẩy sự hội nhập chính trị, kinh tế. Các nước thành viên EU đã hợp tác chặt chẽ để giải quyết các vấn đề chung và tạo dựng một thế mạnh chính trị và kinh tế đáng kể trên trường quốc tế. EU cũng đã đưa ra đồng tiền chung Euro, tạo ra một khu vực kinh tế chung ổn định hơn trong khu vực.
Đến cuối thập kỉ 90 của thế kỉ XX, Liên minh châu Âu là một tổ chức
Vào cuối thập kỉ 90 của thế kỉ XX, Liên minh Châu Âu đã trở thành một trong những tổ chức liên kết chính trị - kinh tế lớn nhất và quan trọng nhất thế giới. Với sự kết hợp giữa các nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và chính sách hợp tác chặt chẽ trong các vấn đề đối ngoại và an ninh, EU đã vươn lên trở thành một đối tác quan trọng trong các vấn đề toàn cầu. Liên minh này không chỉ là một thị trường chung rộng lớn mà còn là một tổ chức có ảnh hưởng chính trị và kinh tế đáng kể trên trường quốc tế.
Bài tập 2 trang 36 SBT Lịch sử 12 Bài 7
Bài tập 3 trang 37 SBT Lịch sử 12 Bài 7
Hãy nêu các nguyên nhân khiến kinh tế Tây Âu phát triển vượt bậc trong những năm 1950 - 1973.
Kinh tế các nước Tây Âu đã phát triển vượt bậc trong giai đoạn 1950 - 1973 nhờ vào một loạt các nguyên nhân quan trọng. Đầu tiên, việc nhận được viện trợ tài chính từ Kế hoạch Marshall đã giúp các quốc gia Tây Âu hồi phục nhanh chóng sau chiến tranh. Khoản viện trợ này không chỉ hỗ trợ phục hồi nền kinh tế mà còn thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp chủ chốt và cải thiện cơ sở hạ tầng. Bên cạnh đó, các chính sách kinh tế tự do và sáng tạo, như việc xây dựng một thị trường chung và hợp tác khu vực thông qua các tổ chức như Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC), cũng đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế bền vững. Thêm vào đó, sự phát triển của các ngành công nghiệp như chế tạo máy móc, ô tô và hóa chất đã giúp các quốc gia Tây Âu vươn lên mạnh mẽ, trở thành các nền kinh tế phát triển nhanh nhất thế giới vào thời điểm này.
Bài tập 4 trang 38 SBT Lịch sử 12 Bài 7
Hãy điền nội dung chủ yếu trong chính sách đối ngoại của các nước Tây Âu vào bảng sau cho phù hợp.
Từ năm 1945 đến năm 1950: Chính sách đối ngoại của các nước Tây Âu trong giai đoạn này chủ yếu tập trung vào việc phục hồi sau chiến tranh, tái thiết nền kinh tế và ổn định xã hội. Các quốc gia Tây Âu, đặc biệt là Pháp và Anh, trong giai đoạn này đã phụ thuộc nhiều vào sự trợ giúp của Mỹ qua Kế hoạch Marshall. Ngoài việc nhận viện trợ, các quốc gia này cũng tìm cách tránh xa các mối đe dọa từ Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa, với việc tham gia vào các hiệp định quốc tế như Tổ chức Liên Hợp Quốc và các hiệp ước quân sự như Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO), được thành lập vào năm 1949. Chính sách đối ngoại của các quốc gia Tây Âu cũng nhấn mạnh việc đảm bảo an ninh khu vực và tái thiết các mối quan hệ với các quốc gia khác trong và ngoài khu vực, đặc biệt là qua các tổ chức quốc tế.
Từ thập kỉ 50 đến đầu thập kỉ 70: Trong giai đoạn này, các quốc gia Tây Âu đã thực hiện chính sách đối ngoại linh hoạt, tập trung vào việc mở rộng sự hợp tác kinh tế và chính trị với các quốc gia khác trong khu vực. Các quốc gia Tây Âu đã tham gia vào việc thành lập Liên minh Kinh tế Châu Âu (EEC) vào năm 1957 và ký kết Hiệp ước Rôma, làm nền tảng cho một thị trường chung và sự hợp tác sâu rộng hơn giữa các quốc gia trong khu vực. Chính sách đối ngoại của các nước Tây Âu cũng tập trung vào việc duy trì quan hệ tốt với Mỹ, đồng thời tìm cách củng cố vai trò của mình trong khuôn khổ NATO. Ngoài ra, các nước này cũng đã chú trọng đến việc duy trì các mối quan hệ hòa bình và hợp tác với Liên Xô trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, thông qua các cuộc đối thoại và các chính sách ngoại giao thận trọng.
Từ năm 1973 đến đầu thập kỉ 90: Trong giai đoạn này, các quốc gia Tây Âu đối mặt với nhiều vấn đề như khủng hoảng năng lượng và suy thoái kinh tế toàn cầu. Chính sách đối ngoại của họ chủ yếu tập trung vào việc duy trì sự ổn định trong khu vực và giảm thiểu tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế. Các quốc gia Tây Âu đã tăng cường các quan hệ đối ngoại với các quốc gia công nghiệp mới, đặc biệt là Nhật Bản, để duy trì sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Đồng thời, các nước Tây Âu tiếp tục tham gia vào các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc và NATO, đồng thời tăng cường hợp tác kinh tế khu vực thông qua các hiệp định thương mại và các tổ chức như EEC và EU. Một điểm đáng chú ý trong chính sách đối ngoại của các nước Tây Âu trong giai đoạn này là sự nỗ lực phát triển mối quan hệ đối ngoại với các nước Đông Âu và Liên Xô trong bối cảnh cuộc chiến tranh lạnh vẫn đang diễn ra, thông qua các cuộc đối thoại và các chính sách mở cửa.
Từ năm 1994 đến năm 2000: Chính sách đối ngoại của các nước Tây Âu trong giai đoạn này chủ yếu tập trung vào việc mở rộng Liên minh Châu Âu (EU) và gia tăng sự hội nhập của các quốc gia Đông Âu. EU tiếp tục phát triển mạnh mẽ, với việc ra đời của đồng Euro vào năm 1999 và sự kết nạp thêm các quốc gia mới, tạo thành một khu vực thị trường chung lớn và mạnh mẽ hơn. Các quốc gia Tây Âu cũng đã tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực khác như chính trị, an ninh và đối ngoại, và thúc đẩy các chính sách toàn cầu như chống biến đổi khí hậu và bảo vệ quyền lợi của các quốc gia đang phát triển. Chính sách đối ngoại của các nước Tây Âu còn phản ánh sự quan tâm đến các vấn đề toàn cầu, như bảo vệ hòa bình và an ninh quốc tế, cùng với việc duy trì vai trò lãnh đạo trong các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
Bài tập 5 trang 39 SBT Lịch sử 12 Bài 7
Hãy hoàn thành bảng so sánh giữa Liên minh châu Âu (EU) với Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) theo các nội dung sau:
Nội dung | EU | ASEAN |
---|---|---|
Hoàn cảnh ra đời | Liên minh Châu Âu (EU) ra đời từ các cộng đồng kinh tế châu Âu vào năm 1957, nhằm thúc đẩy hợp tác kinh tế và chính trị giữa các nước Tây Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. | Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) ra đời vào năm 1967, trong bối cảnh các quốc gia Đông Nam Á muốn hợp tác để duy trì hòa bình, ổn định và phát triển trong khu vực. |
Mục tiêu | EU nhằm tạo ra một thị trường chung, thúc đẩy sự hợp tác chính trị, an ninh và kinh tế giữa các quốc gia thành viên, đồng thời tăng cường ảnh hưởng của Châu Âu trên trường quốc tế. | ASEAN hướng đến việc duy trì hòa bình, an ninh và ổn định trong khu vực, đồng thời thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và phát triển bền vững trong khu vực Đông Nam Á. |
Đối tượng kết nạp vào tổ chức | Các quốc gia thuộc khu vực Châu Âu có nền kinh tế phát triển và các giá trị dân chủ, tự do, thị trường tự do. | Các quốc gia Đông Nam Á, bao gồm cả những quốc gia phát triển và đang phát triển trong khu vực này. |
Các mốc phát triển chính | Thành lập Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) vào năm 1957, ra đời Liên minh Châu Âu (EU) vào năm 1992, ra mắt đồng Euro vào năm 1999, và mở rộng EU với sự kết nạp của các quốc gia Đông Âu vào năm 2004. | Thành lập ASEAN vào năm 1967, ký kết Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) vào năm 1992, và mở rộng tổ chức qua việc kết nạp thêm các quốc gia trong khu vực vào các năm sau. |
Nhận xét chung | EU là một tổ chức hợp tác sâu rộng về nhiều lĩnh vực, từ chính trị, kinh tế đến văn hóa. EU đóng vai trò quan trọng trong các vấn đề toàn cầu và có ảnh hưởng lớn đối với nền kinh tế thế giới. | ASEAN là một tổ chức hợp tác khu vực, tập trung vào duy trì ổn định và phát triển trong khu vực Đông Nam Á. Mặc dù chưa có sự hội nhập sâu như EU, ASEAN có ảnh hưởng lớn trong các vấn đề khu vực và quốc tế. |
Bài tập 6 trang 40 SBT Lịch sử 12 Bài 5
Quan sát lược đồ hình 20 trong SGK, hãy nêu nhận xét về quá trình mở rộng của Liên minh châu Âu.
Quá trình mở rộng của Liên minh Châu Âu (EU) bắt đầu từ những năm 1950 với sự thành lập các cộng đồng kinh tế châu Âu ban đầu, bao gồm các quốc gia Tây Âu như Pháp, Đức, Bỉ, Hà Lan, Italia và Luxembourg. Quá trình mở rộng diễn ra mạnh mẽ từ cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21, với việc kết nạp các quốc gia Đông Âu và các quốc gia không thuộc khu vực Tây Âu, đặc biệt sau khi kết thúc Chiến tranh Lạnh. Việc mở rộng EU không chỉ tạo ra một khu vực thị trường chung mạnh mẽ mà còn thúc đẩy sự ổn định chính trị, an ninh và phát triển kinh tế trong khu vực, đồng thời gia tăng ảnh hưởng của Châu Âu trên trường quốc tế. Quá trình mở rộng EU cũng đi kèm với việc xây dựng các cơ chế hợp tác chặt chẽ hơn về chính trị, an ninh và đối ngoại, đồng thời giúp các quốc gia thành viên nâng cao tiêu chuẩn sống và phát triển nền kinh tế.
Tìm kiếm tài liệu học tập tại Trang chủ