Giải BT SBT Bài 6 Lịch sử 12:Nước Mĩ

 

Bài tập 1 trang 29 SBT Lịch sử 12 Bài 6:

  1. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, nền kinh tế Mĩ thu được nhiều lợi nhuận từ ngành công nghiệpĐáp án đúng là A. chế tạo vũ khí. Trong suốt chiến tranh, Mĩ là nhà cung cấp vũ khí chủ yếu cho các nước Đồng minh, đặc biệt là qua chương trình Cho thuê và Cho mượn, qua đó thu được lợi nhuận khổng lồ từ việc sản xuất và cung cấp các loại vũ khí, máy bay, và phương tiện chiến tranh.
  2. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Mĩ sau chiến tranh thế giới thứ hai là:Đáp án đúng là D. Phát triển mạnh mẽ, trở thành trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới. Sau chiến tranh, nền kinh tế Mĩ phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự phục hồi nhanh chóng và việc đầu tư vào công nghiệp và công nghệ, giúp Mĩ trở thành quốc gia dẫn đầu trong nền kinh tế toàn cầu.
  3. Giai đoạn nào kinh tế, khoa học - kĩ thuật của Mĩ chiếm ưu thế tuyệt đối trên thế giới về mọi mặtĐáp án đúng là B. Từ năm 1945 đến năm 1973. Trong giai đoạn này, Mĩ không chỉ duy trì sự phát triển mạnh mẽ về kinh tế mà còn là quốc gia dẫn đầu về khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong các lĩnh vực không gian, vũ khí, và công nghiệp chế tạo.
  4. Từ sau cuộc khủng hoảng và suy thoái kinh tế năm 1973, vị trí nền kinh tế Mĩ ra saoĐáp án đúng là B. Vẫn đứng đầu thế giới tư bản, nhưng suy giảm nhiều so với trước. Sau khủng hoảng, nền kinh tế Mĩ bị ảnh hưởng bởi lạm phát và suy thoái, tuy vẫn giữ vị trí đầu bảng nhưng không còn giữ ưu thế tuyệt đối như trước.
  5. Cuộc cách mạng Khoa học - kĩ thuật hiện đại được bắt đầu từ nước Mĩ vào khoảng thời gian nào?Đáp án đúng là C. Những năm 40 của thế kỉ XX. Đây là thời kỳ Mĩ bắt đầu phát triển mạnh mẽ các công nghệ mới như máy tính, vũ khí hạt nhân, và các tiến bộ trong y học.
  6. Năm 1969, nước Mĩ đã đạt được một thành tựu vĩ đại về khoa học - kĩ thuật là:Đáp án đúng là A. Đưa con người lên thám hiểm Mặt Trăng. Thành tựu này là kết quả của chương trình Apollo và đánh dấu một cột mốc quan trọng trong nghiên cứu không gian của Mĩ.
  7. Tổng thống đề ra chiến lược toàn cầu của Mĩ sau Chiến tranh thế giới thứ hai làĐáp án đúng là B. Truman. Chính sách đối ngoại của Mĩ trong thời kỳ này tập trung vào việc ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản và xây dựng các liên minh với các quốc gia đồng minh.
  8. Mục tiêu quan trọng nhất của Mĩ trong chiến lược toàn cầu làĐáp án đúng là A. ngăn chặn và tiến tới xoá bỏ CNXH trên phạm vi thế giới. Mĩ luôn coi việc ngăn chặn sự phát triển của chủ nghĩa cộng sản là ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại của mình.
  9. Sau khi CNXH ở Liên Xô và Đông Âu tan rã, Mĩ muốn thiết lập một trật tự thế giới mới dựa trên sự chi phối củaĐáp án đúng là B. Mĩ. Sau khi Liên Xô sụp đổ, Mĩ trở thành siêu cường duy nhất và mong muốn duy trì ảnh hưởng của mình trên phạm vi toàn cầu.
  10. Trong quá trình triển khai chiến lược toàn cầu, Mĩ đã thu được nhiều kết quả, ngoại trừĐáp án đúng là B. Ngăn chặn, đẩy lùi được CNXH trên phạm vi thế giới. Mặc dù Mĩ đã thành công trong việc ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản tại nhiều khu vực, nhưng sự phát triển của CNXH vẫn tiếp tục ở một số nơi.
  11. Chính sách đối ngoại của Mĩ đối với Việt Nam từ năm 1949 đến năm 1945 là gìĐáp án đúng là A. Can thiệp, "dính líu" trực tiếp vào cuộc chiến tranh xâm lược Đông Dương của Pháp. Mĩ đã cung cấp viện trợ quân sự và tài chính cho Pháp trong chiến tranh Đông Dương.
  12. Sự kiện diễn ra ở Việt Nam mà là một khâu trong chiến lược toàn cầu của Mĩ từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?Đáp án đúng là B. Cuộc chiến tranh Việt Nam trong những năm 1954 - 1975. Cuộc chiến tranh này là một phần quan trọng trong chiến lược toàn cầu của Mĩ nhằm ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản.
  13. Mĩ đã xoá bỏ cấm vận và bình thường hoá quan hệ với Việt Nam dưới thời của Tổng thốngĐáp án đúng là C. Clinton.

Bài tập 2 trang 31 SBT Lịch sử 12 Bài 6: Hãy điền chữ Đ vào trước câu đúng hoặc chữ S trước câu sai.

  1. Trong khoảng thời gian từ năm 1945 đến năm 1949, thế giới tư bản đã hình thành ba trung tâm kinh tế - tài chính là Mĩ, Nhật Bản và Tây Âu.Đáp án: Đúng. Sau chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ trở thành trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới. Nhật Bản và Tây Âu cũng phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự giúp đỡ của Mĩ, đặc biệt là qua Chương trình Marshall. Do đó, ba khu vực này hình thành ba trung tâm kinh tế - tài chính quan trọng của thế giới tư bản.
  2. Kinh tế Mĩ phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ hai nhờ vào việc ứng dụng những thành tựu mới nhất của cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật.Đáp án: Đúng. Sau chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ đã đẩy mạnh việc ứng dụng các thành tựu khoa học - kỹ thuật mới nhất trong sản xuất, công nghiệp, và quân sự. Điều này giúp Mĩ duy trì vị trí dẫn đầu về kinh tế và công nghệ trong giai đoạn này.
  3. Mĩ là nước đầu tiên phóng thành công tàu vũ trụ, mở ra kỉ nguyên chinh phục không gian của loài người.Đáp án: SAI. Mặc dù Mĩ là quốc gia đầu tiên đưa con người lên Mặt Trăng vào năm 1969, nhưng Liên Xô là quốc gia đầu tiên phóng thành công tàu vũ trụ. Vào năm 1957, Liên Xô đã phóng thành công vệ tinh Sputnik, mở ra kỷ nguyên chinh phục không gian.
  4. Hiện nay, Mĩ là quốc gia có thu nhập bình quân tính theo đầu người cao nhất trên thế giới.Đáp án: Đúng. Mặc dù có những thay đổi theo thời gian và sự nổi lên của các nền kinh tế khác như Nhật Bản và Trung Quốc, nhưng Mĩ vẫn duy trì vị thế là quốc gia có thu nhập bình quân tính theo đầu người cao nhất trên thế giới, nhờ vào sự phát triển của nền kinh tế và các công ty công nghệ hàng đầu.
  5. Chính sách đối ngoại của Mĩ sau Chiến tranh thế giới thứ hai xuất phát từ tham vọng làm bá chủ thế giới.Đáp án: Đúng. Sau chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ đã thực hiện một chính sách đối ngoại mạnh mẽ nhằm duy trì ảnh hưởng của mình trên toàn cầu, trong đó bao gồm việc ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản và đảm bảo sự lãnh đạo của mình trong các vấn đề quốc tế.
  6. Đến nay, Mĩ đã hoàn thành tất cả những mục tiêu của chiến lược toàn cầu được đề ra từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai.Đáp án: SAI. Mĩ không hoàn thành tất cả mục tiêu của chiến lược toàn cầu. Mặc dù đã thành công trong việc ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản trong nhiều khu vực, nhưng vẫn có những khu vực Mĩ không thể kiểm soát hoàn toàn, chẳng hạn như sự phát triển của các nền kinh tế và sức mạnh quân sự của các quốc gia như Trung Quốc.
  7. Cuộc Chiến tranh lạnh do Mĩ khởi xướng chống Liên Xô và các nước XHCN đã đem lại cho nước Mĩ nhiều ưu thế về kinh tế, quân sự so với Tây Âu và Nhật Bản.Đáp án: Đúng. Cuộc Chiến tranh Lạnh đã kéo dài trong hơn 40 năm, và trong suốt thời gian này, Mĩ duy trì sự lãnh đạo và chiếm ưu thế về quân sự và kinh tế so với các quốc gia phương Tây khác, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ và quốc phòng.

Bài tập 3 trang 31 SBT Lịch sử 12 Bài 6: Hãy điền thời gian cho phù hợp với nội dung trong bảng sau.

Sản lượng nông nghiệp của Mĩ bằng 2 lần sản lượng của 5 nước Anh, Pháp, CHLB Đức, Italia và Nhật Bản cộng lại.

Thời gian: 1950. Vào thập niên 1950, nền nông nghiệp Mĩ đã phát triển vượt trội so với các quốc gia khác, với sản lượng nông nghiệp của Mĩ gấp đôi sản lượng của các quốc gia lớn khác trong thế giới tư bản.Quan hệ ngoại giao giữa Mĩ và Trung Quốc được thiết lập.Thời gian: 1979. Quan hệ ngoại giao giữa Mĩ và Trung Quốc được thiết lập chính thức vào năm 1979, sau khi Mĩ quyết định công nhận chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, mở ra một kỷ nguyên mới trong quan hệ giữa hai cường quốc này.Mĩ bình thường hoá quan hệ ngoại giao với Việt Nam.Thời gian: 1995. Vào năm 1995, Mĩ và Việt Nam đã bình thường hoá quan hệ ngoại giao, chấm dứt gần 20 năm tình trạng không có quan hệ chính thức sauchiến tranh Việt Nam.

Bài tập 4 trang 32 SBT Lịch sử 12 Bài 6: Trình bày nét chính về sự phát triển kinh tế và khoa học - kĩ thuật của Mĩ từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến năm 2000.

Sau chiến tranh thế giới thứ hai, nền kinh tế Mĩ bước vào một giai đoạn phục hồi và phát triển mạnh mẽ, với những thay đổi cơ bản trong các ngành công nghiệp, khoa học và công nghệ. Giai đoạn này đánh dấu sự chuyển mình của Mĩ từ một quốc gia vừa trải qua chiến tranh trở thành một siêu cường kinh tế, quân sự, và khoa học - công nghệ, đồng thời ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển toàn cầu.

Mĩ đã phát triển mạnh mẽ trong ngành công nghiệp chế tạo, đặc biệt là công nghiệp quốc phòng, khi mà nhu cầu sản xuất vũ khí và thiết bị quân sự trở nên cấp thiết trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh. Công nghiệp nặng, chế tạo máy bay, vũ khí, và các công nghệ chiến tranh được đẩy mạnh. Đặc biệt, ngành công nghiệp chế tạo máy bay và ô tô phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn này, với các công ty nổi bật như General Motors, Ford, và Boeing.

Bên cạnh công nghiệp, lĩnh vực khoa học - kỹ thuật của Mĩ cũng có những bước tiến vượt bậc. Các cuộc cách mạng trong công nghệ thông tin, với sự phát triển của máy tính và các thiết bị điện tử, đã thay đổi căn bản cách thức làm việc và giao tiếp toàn cầu. Các công ty như IBM, Microsoft, và Apple đã phát triển mạnh mẽ trong những năm 1970 và 1980, đưa Mĩ trở thành trung tâm công nghệ thông tin của thế giới.

Trong ngành không gian, Mĩ tiếp tục là quốc gia dẫn đầu sau khi phóng thành công các tàu vũ trụ đưa người lên Mặt Trăng vào năm 1969. Chương trình Apollo và các chương trình không gian tiếp theo đã củng cố vị thế của Mĩ trong lĩnh vực này.

Từ cuối thập niên 1980 đến 1990, Mĩ tập trung vào việc phát triển các công nghệ mới trong lĩnh vực y tế, sinh học và dược phẩm, như công nghệ gen, sinh học phân tử và các phương pháp điều trị bệnh mới, bao gồm các loại vắc-xin và thuốc đặc trị.

Về mặt kinh tế, Mĩ tiếp tục duy trì vị trí là nền kinh tế lớn nhất thế giới với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành dịch vụ, tài chính, và thương mại quốc tế. Sự phát triển này không chỉ phụ thuộc vào các ngành công nghiệp truyền thống mà còn nhờ vào sự phát triển của các ngành công nghệ cao.

Bài tập 5 trang 33 SBT Lịch sử 12 Bài 6: Hãy trình bày mục tiêu, biện pháp và kết quả của chiến lược toàn cầu mà Mĩ thực hiện từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay. Liên hệ cho biết Việt Nam chịu ảnh hưởng như thế nào bởi chiến lược toàn cầu của Mĩ.

Chiến lược toàn cầu của Mĩ được thực hiện từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai với mục tiêu ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản và bảo vệ lợi ích quốc gia trên toàn cầu. Chính sách này được áp dụng thông qua các biện pháp can thiệp quân sự, viện trợ kinh tế, xây dựng liên minh và tham gia vào các tổ chức quốc tế.

Mục tiêu chính của chiến lược này là ngăn chặn sự ảnh hưởng của Liên Xô và chủ nghĩa cộng sản, bảo vệ các đồng minh và duy trì quyền lực của Mĩ trên toàn thế giới. Các biện pháp thực hiện chiến lược toàn cầu của Mĩ bao gồm can thiệp quân sự vào các khu vực bị đe dọa bởi chủ nghĩa cộng sản, như Chiến tranh Triều Tiên, Chiến tranh Việt Nam, và các cuộc xung đột ở Trung Đông. Ngoài ra, Mĩ cũng cung cấp viện trợ kinh tế và quân sự cho các quốc gia chống cộng sản, thông qua các chương trình như Chương trình Marshall và Liên minh quân sự NATO.

Kết quả của chiến lược toàn cầu của Mĩ là sự duy trì ưu thế quân sự và kinh tế của Mĩ trên thế giới, đặc biệt là sau khi Liên Xô sụp đổ vào năm 1991. Mĩ đã củng cố vị trí là siêu cường duy nhất và chi phối nhiều quyết định quốc tế quan trọng.

Việt Nam đã chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi chiến lược toàn cầu của Mĩ, đặc biệt trong Chiến tranh Việt Nam. Mĩ đã can thiệp quân sự vào Việt Nam để ngăn chặn sự phát triển của chủ nghĩa cộng sản tại Đông Dương, dẫn đến cuộc chiến tranh tàn khốc kéo dài từ 1954 đến 1975. Sau khi chiến tranh kết thúc, Mĩ tiếp tục thực hiện các biện pháp ngoại giao và kinh tế nhằm duy trì ảnh hưởng của mình trong khu vực, cho đến khi quan hệ được bình thường hoá vào năm 1995.

Bài tập 5 trang 33 SBT Lịch sử 12 Bài 6: Hãy trình bày mục tiêu, biện pháp và kết quả của chiến lược toàn cầu mà Mĩ thực hiện từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay. Liên hệ cho biết Việt Nam chịu ảnh hưởng như thế nào bởi chiến lược toàn cầu của Mĩ.

Chiến lược toàn cầu của Mĩ từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay được hình thành với mục tiêu ngăn chặn sự phát triển của chủ nghĩa cộng sản, duy trì vị thế lãnh đạo của Mĩ trong các vấn đề quốc tế, và bảo vệ các lợi ích quốc gia. Mĩ đã áp dụng nhiều biện pháp để thực hiện chiến lược này, và kết quả là sự duy trì ưu thế quân sự, kinh tế và chính trị của Mĩ trên toàn cầu.

Mục tiêu của chiến lược toàn cầu của Mĩ

Mục tiêu chính của chiến lược toàn cầu của Mĩ là ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản, bảo vệ các đồng minh của Mĩ, và duy trì sự lãnh đạo của Mĩ trong các vấn đề quốc tế. Mĩ đã xem việc ngăn chặn Liên Xô và các quốc gia theo chủ nghĩa cộng sản là một ưu tiên quan trọng trong chính sách đối ngoại. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, khi Mĩ và Liên Xô là hai siêu cường đối đầu trực tiếp trong suốt hơn bốn thập kỷ. Mục tiêu của Mĩ không chỉ là giữ cho thế giới không bị chia rẽ theo hệ thống chính trị xã hội chủ nghĩa, mà còn muốn khôi phục và củng cố các giá trị dân chủ và tự do.

Mĩ cũng hướng đến việc duy trì sự ổn định toàn cầu, bảo vệ các tuyến đường thương mại quan trọng, và khuyến khích sự phát triển kinh tế trên phạm vi toàn cầu. Việc duy trì một hệ thống quốc tế tự do, nơi các quốc gia có thể tự do giao thương và phát triển, là một phần của chiến lược này.

Biện pháp thực hiện chiến lược toàn cầu

Để thực hiện mục tiêu này, Mĩ đã sử dụng một loạt các biện pháp, bao gồm can thiệp quân sự, viện trợ kinh tế và quân sự, thiết lập các liên minh quốc tế, và tham gia vào các tổ chức quốc tế. Các biện pháp cụ thể bao gồm:

  1. Can thiệp quân sự và chiến tranh: Một trong những biện pháp quan trọng nhất là can thiệp quân sự vào các quốc gia và khu vực có khả năng trở thành điểm nóng trong cuộc đối đầu giữa Mĩ và Liên Xô. Mĩ tham gia vào Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) và Chiến tranh Việt Nam (1954-1975), với mục đích ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản. Ngoài ra, Mĩ còn can thiệp vào các cuộc xung đột ở khu vực Trung Đông và châu Mỹ Latinh để bảo vệ các lợi ích của mình và bảo vệ các chính phủ thân Mĩ.

  2. Viện trợ kinh tế và quân sự: Mĩ cung cấp viện trợ kinh tế cho các quốc gia bị chiến tranh tàn phá, đặc biệt là ở châu Âu qua Chương trình Marshall, nhằm tái thiết nền kinh tế và ngăn chặn sự ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản. Mĩ cũng viện trợ quân sự cho các quốc gia đồng minh và các quốc gia có nguy cơ bị cộng sản hóa, nhằm củng cố các liên minh và giúp các quốc gia này duy trì sự ổn định chính trị.

  3. Xây dựng liên minh quân sự và các tổ chức quốc tế: Mĩ đã tạo dựng các liên minh quân sự như NATO (Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương) với các quốc gia đồng minh ở châu Âu và Bắc Mỹ. Các liên minh này giúp Mĩ duy trì sức mạnh quân sự và tạo ra một mạng lưới hỗ trợ trong việc bảo vệ các lợi ích của mình. Mĩ cũng tham gia vào các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, IMF, và Ngân hàng Thế giới để điều phối các chính sách quốc tế và giữ vững ảnh hưởng của mình.

  4. Chiến tranh thông tin và tuyên truyền: Mĩ cũng sử dụng các chiến dịch tuyên truyền và truyền thông để giành sự ủng hộ của công chúng trong nước và quốc tế. Những chiến dịch này nhằm chống lại ảnh hưởng của Liên Xô và các quốc gia xã hội chủ nghĩa, đồng thời thúc đẩy hình ảnh của Mĩ như là một quốc gia bảo vệ tự do và dân chủ.

Kết quả của chiến lược toàn cầu của Mĩ

Chiến lược toàn cầu của Mĩ đã đạt được nhiều kết quả quan trọng, nhất là trong việc duy trì sự lãnh đạo của Mĩ trên toàn cầu. Một trong những thành công lớn nhất của Mĩ là sự sụp đổ của Liên Xô vào năm 1991, đánh dấu kết thúc Chiến tranh Lạnh và khẳng định sự chiến thắng của hệ thống tư bản chủ nghĩa. Mĩ đã duy trì vị thế là siêu cường quân sự, kinh tế, và chính trị duy nhất trên thế giới, đồng thời có ảnh hưởng mạnh mẽ trong việc định hình các vấn đề quốc tế.

Mĩ cũng đã giúp đỡ các quốc gia khác khôi phục nền kinh tế sau chiến tranh và phát triển các hệ thống chính trị dân chủ. Tuy nhiên, chiến lược toàn cầu của Mĩ cũng gặp phải một số thất bại, đặc biệt là trong các cuộc chiến tranh như Chiến tranh Việt Nam, nơi Mĩ không đạt được mục tiêu chính trị và quân sự đề ra. Mặc dù Mĩ đã thành công trong việc ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản, nhưng những cuộc chiến tranh này đã để lại hậu quả nặng nề, cả về mặt con người lẫn kinh tế.

Liên hệ với Việt Nam

Việt Nam là một ví dụ điển hình về ảnh hưởng của chiến lược toàn cầu của Mĩ. Mĩ đã can thiệp quân sự vào Việt Nam trong suốt Chiến tranh Việt Nam, một phần trong chiến lược ngăn chặn sự phát triển của chủ nghĩa cộng sản ở Đông Nam Á. Mĩ đã viện trợ quân sự và tài chính cho chính phủ Việt Nam Cộng hòa, đồng thời triển khai quân đội để chiến đấu chống lại lực lượng cách mạng Việt Nam do Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (NLF) và quân đội Bắc Việt Nam dẫn đầu.

Trong suốt cuộc chiến, Mĩ đã thực hiện chiến lược không chỉ dựa vào sức mạnh quân sự mà còn trên các biện pháp quân sự, chính trị và tuyên truyền để giành chiến thắng. Tuy nhiên, chiến tranh Việt Nam kết thúc với thất bại cho Mĩ khi miền Nam Việt Nam sụp đổ và đất nước được thống nhất dưới chế độ xã hội chủ nghĩa. Sự thất bại này là một phần của cái gọi là "vết thương chiến tranh" trong chiến lược toàn cầu của Mĩ, phản ánh những sai lầm trong việc áp dụng biện pháp can thiệp quân sự trong các quốc gia có sự phức tạp về chính trị và xã hội.

Sau chiến tranh, Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc từ chiến lược của Mĩ. Các cuộc xung đột và hậu quả của chiến tranh để lại những vết thương kéo dài trong suốt nhiều thập kỷ, nhưng cũng mở ra những cơ hội mới trong quan hệ ngoại giao khi Mĩ và Việt Nam bình thường hóa quan hệ vào năm 1995. Mĩ tiếp tục có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt là trong các lĩnh vực thương mại và đầu tư, qua các hiệp định thương mại và hợp tác quốc tế.

Tổng kết

Chiến lược toàn cầu của Mĩ từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã đem lại nhiều kết quả quan trọng, không chỉ giúp Mĩ duy trì vị thế siêu cường mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, chiến lược này cũng không thiếu thất bại và những tác động tiêu cực, như trong Chiến tranh Việt Nam, cho thấy sự phức tạp và khó lường của chính sách can thiệp quân sự trong các khu vực có tình hình chính trị và xã hội phức tạp.

Tìm kiếm tài liệu học tập tại Trang chủ

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top