Bài tập 1 trang 29 SBT Lịch sử 12 Bài 6:
Bài tập 2 trang 31 SBT Lịch sử 12 Bài 6: Hãy điền chữ Đ vào trước câu đúng hoặc chữ S trước câu sai.
Bài tập 3 trang 31 SBT Lịch sử 12 Bài 6: Hãy điền thời gian cho phù hợp với nội dung trong bảng sau.
Sản lượng nông nghiệp của Mĩ bằng 2 lần sản lượng của 5 nước Anh, Pháp, CHLB Đức, Italia và Nhật Bản cộng lại.
Thời gian: 1950. Vào thập niên 1950, nền nông nghiệp Mĩ đã phát triển vượt trội so với các quốc gia khác, với sản lượng nông nghiệp của Mĩ gấp đôi sản lượng của các quốc gia lớn khác trong thế giới tư bản.Quan hệ ngoại giao giữa Mĩ và Trung Quốc được thiết lập.Thời gian: 1979. Quan hệ ngoại giao giữa Mĩ và Trung Quốc được thiết lập chính thức vào năm 1979, sau khi Mĩ quyết định công nhận chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, mở ra một kỷ nguyên mới trong quan hệ giữa hai cường quốc này.Mĩ bình thường hoá quan hệ ngoại giao với Việt Nam.Thời gian: 1995. Vào năm 1995, Mĩ và Việt Nam đã bình thường hoá quan hệ ngoại giao, chấm dứt gần 20 năm tình trạng không có quan hệ chính thức sauchiến tranh Việt Nam.
Bài tập 4 trang 32 SBT Lịch sử 12 Bài 6: Trình bày nét chính về sự phát triển kinh tế và khoa học - kĩ thuật của Mĩ từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến năm 2000.
Sau chiến tranh thế giới thứ hai, nền kinh tế Mĩ bước vào một giai đoạn phục hồi và phát triển mạnh mẽ, với những thay đổi cơ bản trong các ngành công nghiệp, khoa học và công nghệ. Giai đoạn này đánh dấu sự chuyển mình của Mĩ từ một quốc gia vừa trải qua chiến tranh trở thành một siêu cường kinh tế, quân sự, và khoa học - công nghệ, đồng thời ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển toàn cầu.
Mĩ đã phát triển mạnh mẽ trong ngành công nghiệp chế tạo, đặc biệt là công nghiệp quốc phòng, khi mà nhu cầu sản xuất vũ khí và thiết bị quân sự trở nên cấp thiết trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh. Công nghiệp nặng, chế tạo máy bay, vũ khí, và các công nghệ chiến tranh được đẩy mạnh. Đặc biệt, ngành công nghiệp chế tạo máy bay và ô tô phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn này, với các công ty nổi bật như General Motors, Ford, và Boeing.
Bên cạnh công nghiệp, lĩnh vực khoa học - kỹ thuật của Mĩ cũng có những bước tiến vượt bậc. Các cuộc cách mạng trong công nghệ thông tin, với sự phát triển của máy tính và các thiết bị điện tử, đã thay đổi căn bản cách thức làm việc và giao tiếp toàn cầu. Các công ty như IBM, Microsoft, và Apple đã phát triển mạnh mẽ trong những năm 1970 và 1980, đưa Mĩ trở thành trung tâm công nghệ thông tin của thế giới.
Trong ngành không gian, Mĩ tiếp tục là quốc gia dẫn đầu sau khi phóng thành công các tàu vũ trụ đưa người lên Mặt Trăng vào năm 1969. Chương trình Apollo và các chương trình không gian tiếp theo đã củng cố vị thế của Mĩ trong lĩnh vực này.
Từ cuối thập niên 1980 đến 1990, Mĩ tập trung vào việc phát triển các công nghệ mới trong lĩnh vực y tế, sinh học và dược phẩm, như công nghệ gen, sinh học phân tử và các phương pháp điều trị bệnh mới, bao gồm các loại vắc-xin và thuốc đặc trị.
Về mặt kinh tế, Mĩ tiếp tục duy trì vị trí là nền kinh tế lớn nhất thế giới với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành dịch vụ, tài chính, và thương mại quốc tế. Sự phát triển này không chỉ phụ thuộc vào các ngành công nghiệp truyền thống mà còn nhờ vào sự phát triển của các ngành công nghệ cao.
Bài tập 5 trang 33 SBT Lịch sử 12 Bài 6: Hãy trình bày mục tiêu, biện pháp và kết quả của chiến lược toàn cầu mà Mĩ thực hiện từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay. Liên hệ cho biết Việt Nam chịu ảnh hưởng như thế nào bởi chiến lược toàn cầu của Mĩ.
Chiến lược toàn cầu của Mĩ được thực hiện từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai với mục tiêu ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản và bảo vệ lợi ích quốc gia trên toàn cầu. Chính sách này được áp dụng thông qua các biện pháp can thiệp quân sự, viện trợ kinh tế, xây dựng liên minh và tham gia vào các tổ chức quốc tế.
Mục tiêu chính của chiến lược này là ngăn chặn sự ảnh hưởng của Liên Xô và chủ nghĩa cộng sản, bảo vệ các đồng minh và duy trì quyền lực của Mĩ trên toàn thế giới. Các biện pháp thực hiện chiến lược toàn cầu của Mĩ bao gồm can thiệp quân sự vào các khu vực bị đe dọa bởi chủ nghĩa cộng sản, như Chiến tranh Triều Tiên, Chiến tranh Việt Nam, và các cuộc xung đột ở Trung Đông. Ngoài ra, Mĩ cũng cung cấp viện trợ kinh tế và quân sự cho các quốc gia chống cộng sản, thông qua các chương trình như Chương trình Marshall và Liên minh quân sự NATO.
Kết quả của chiến lược toàn cầu của Mĩ là sự duy trì ưu thế quân sự và kinh tế của Mĩ trên thế giới, đặc biệt là sau khi Liên Xô sụp đổ vào năm 1991. Mĩ đã củng cố vị trí là siêu cường duy nhất và chi phối nhiều quyết định quốc tế quan trọng.
Việt Nam đã chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi chiến lược toàn cầu của Mĩ, đặc biệt trong Chiến tranh Việt Nam. Mĩ đã can thiệp quân sự vào Việt Nam để ngăn chặn sự phát triển của chủ nghĩa cộng sản tại Đông Dương, dẫn đến cuộc chiến tranh tàn khốc kéo dài từ 1954 đến 1975. Sau khi chiến tranh kết thúc, Mĩ tiếp tục thực hiện các biện pháp ngoại giao và kinh tế nhằm duy trì ảnh hưởng của mình trong khu vực, cho đến khi quan hệ được bình thường hoá vào năm 1995.
Bài tập 5 trang 33 SBT Lịch sử 12 Bài 6: Hãy trình bày mục tiêu, biện pháp và kết quả của chiến lược toàn cầu mà Mĩ thực hiện từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay. Liên hệ cho biết Việt Nam chịu ảnh hưởng như thế nào bởi chiến lược toàn cầu của Mĩ.
Chiến lược toàn cầu của Mĩ từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay được hình thành với mục tiêu ngăn chặn sự phát triển của chủ nghĩa cộng sản, duy trì vị thế lãnh đạo của Mĩ trong các vấn đề quốc tế, và bảo vệ các lợi ích quốc gia. Mĩ đã áp dụng nhiều biện pháp để thực hiện chiến lược này, và kết quả là sự duy trì ưu thế quân sự, kinh tế và chính trị của Mĩ trên toàn cầu.
Mục tiêu của chiến lược toàn cầu của Mĩ
Mục tiêu chính của chiến lược toàn cầu của Mĩ là ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản, bảo vệ các đồng minh của Mĩ, và duy trì sự lãnh đạo của Mĩ trong các vấn đề quốc tế. Mĩ đã xem việc ngăn chặn Liên Xô và các quốc gia theo chủ nghĩa cộng sản là một ưu tiên quan trọng trong chính sách đối ngoại. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, khi Mĩ và Liên Xô là hai siêu cường đối đầu trực tiếp trong suốt hơn bốn thập kỷ. Mục tiêu của Mĩ không chỉ là giữ cho thế giới không bị chia rẽ theo hệ thống chính trị xã hội chủ nghĩa, mà còn muốn khôi phục và củng cố các giá trị dân chủ và tự do.
Mĩ cũng hướng đến việc duy trì sự ổn định toàn cầu, bảo vệ các tuyến đường thương mại quan trọng, và khuyến khích sự phát triển kinh tế trên phạm vi toàn cầu. Việc duy trì một hệ thống quốc tế tự do, nơi các quốc gia có thể tự do giao thương và phát triển, là một phần của chiến lược này.
Biện pháp thực hiện chiến lược toàn cầu
Để thực hiện mục tiêu này, Mĩ đã sử dụng một loạt các biện pháp, bao gồm can thiệp quân sự, viện trợ kinh tế và quân sự, thiết lập các liên minh quốc tế, và tham gia vào các tổ chức quốc tế. Các biện pháp cụ thể bao gồm:
Can thiệp quân sự và chiến tranh: Một trong những biện pháp quan trọng nhất là can thiệp quân sự vào các quốc gia và khu vực có khả năng trở thành điểm nóng trong cuộc đối đầu giữa Mĩ và Liên Xô. Mĩ tham gia vào Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) và Chiến tranh Việt Nam (1954-1975), với mục đích ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản. Ngoài ra, Mĩ còn can thiệp vào các cuộc xung đột ở khu vực Trung Đông và châu Mỹ Latinh để bảo vệ các lợi ích của mình và bảo vệ các chính phủ thân Mĩ.
Viện trợ kinh tế và quân sự: Mĩ cung cấp viện trợ kinh tế cho các quốc gia bị chiến tranh tàn phá, đặc biệt là ở châu Âu qua Chương trình Marshall, nhằm tái thiết nền kinh tế và ngăn chặn sự ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản. Mĩ cũng viện trợ quân sự cho các quốc gia đồng minh và các quốc gia có nguy cơ bị cộng sản hóa, nhằm củng cố các liên minh và giúp các quốc gia này duy trì sự ổn định chính trị.
Xây dựng liên minh quân sự và các tổ chức quốc tế: Mĩ đã tạo dựng các liên minh quân sự như NATO (Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương) với các quốc gia đồng minh ở châu Âu và Bắc Mỹ. Các liên minh này giúp Mĩ duy trì sức mạnh quân sự và tạo ra một mạng lưới hỗ trợ trong việc bảo vệ các lợi ích của mình. Mĩ cũng tham gia vào các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, IMF, và Ngân hàng Thế giới để điều phối các chính sách quốc tế và giữ vững ảnh hưởng của mình.
Chiến tranh thông tin và tuyên truyền: Mĩ cũng sử dụng các chiến dịch tuyên truyền và truyền thông để giành sự ủng hộ của công chúng trong nước và quốc tế. Những chiến dịch này nhằm chống lại ảnh hưởng của Liên Xô và các quốc gia xã hội chủ nghĩa, đồng thời thúc đẩy hình ảnh của Mĩ như là một quốc gia bảo vệ tự do và dân chủ.
Kết quả của chiến lược toàn cầu của Mĩ
Chiến lược toàn cầu của Mĩ đã đạt được nhiều kết quả quan trọng, nhất là trong việc duy trì sự lãnh đạo của Mĩ trên toàn cầu. Một trong những thành công lớn nhất của Mĩ là sự sụp đổ của Liên Xô vào năm 1991, đánh dấu kết thúc Chiến tranh Lạnh và khẳng định sự chiến thắng của hệ thống tư bản chủ nghĩa. Mĩ đã duy trì vị thế là siêu cường quân sự, kinh tế, và chính trị duy nhất trên thế giới, đồng thời có ảnh hưởng mạnh mẽ trong việc định hình các vấn đề quốc tế.
Mĩ cũng đã giúp đỡ các quốc gia khác khôi phục nền kinh tế sau chiến tranh và phát triển các hệ thống chính trị dân chủ. Tuy nhiên, chiến lược toàn cầu của Mĩ cũng gặp phải một số thất bại, đặc biệt là trong các cuộc chiến tranh như Chiến tranh Việt Nam, nơi Mĩ không đạt được mục tiêu chính trị và quân sự đề ra. Mặc dù Mĩ đã thành công trong việc ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản, nhưng những cuộc chiến tranh này đã để lại hậu quả nặng nề, cả về mặt con người lẫn kinh tế.
Liên hệ với Việt Nam
Việt Nam là một ví dụ điển hình về ảnh hưởng của chiến lược toàn cầu của Mĩ. Mĩ đã can thiệp quân sự vào Việt Nam trong suốt Chiến tranh Việt Nam, một phần trong chiến lược ngăn chặn sự phát triển của chủ nghĩa cộng sản ở Đông Nam Á. Mĩ đã viện trợ quân sự và tài chính cho chính phủ Việt Nam Cộng hòa, đồng thời triển khai quân đội để chiến đấu chống lại lực lượng cách mạng Việt Nam do Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (NLF) và quân đội Bắc Việt Nam dẫn đầu.
Trong suốt cuộc chiến, Mĩ đã thực hiện chiến lược không chỉ dựa vào sức mạnh quân sự mà còn trên các biện pháp quân sự, chính trị và tuyên truyền để giành chiến thắng. Tuy nhiên, chiến tranh Việt Nam kết thúc với thất bại cho Mĩ khi miền Nam Việt Nam sụp đổ và đất nước được thống nhất dưới chế độ xã hội chủ nghĩa. Sự thất bại này là một phần của cái gọi là "vết thương chiến tranh" trong chiến lược toàn cầu của Mĩ, phản ánh những sai lầm trong việc áp dụng biện pháp can thiệp quân sự trong các quốc gia có sự phức tạp về chính trị và xã hội.
Sau chiến tranh, Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc từ chiến lược của Mĩ. Các cuộc xung đột và hậu quả của chiến tranh để lại những vết thương kéo dài trong suốt nhiều thập kỷ, nhưng cũng mở ra những cơ hội mới trong quan hệ ngoại giao khi Mĩ và Việt Nam bình thường hóa quan hệ vào năm 1995. Mĩ tiếp tục có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt là trong các lĩnh vực thương mại và đầu tư, qua các hiệp định thương mại và hợp tác quốc tế.
Tổng kết
Chiến lược toàn cầu của Mĩ từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã đem lại nhiều kết quả quan trọng, không chỉ giúp Mĩ duy trì vị thế siêu cường mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, chiến lược này cũng không thiếu thất bại và những tác động tiêu cực, như trong Chiến tranh Việt Nam, cho thấy sự phức tạp và khó lường của chính sách can thiệp quân sự trong các khu vực có tình hình chính trị và xã hội phức tạp.
Tìm kiếm tài liệu học tập tại Trang chủ