Giải BT SBT Bài 8 Lịch sử 12:Nhật Bản

1. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản bị chiếm đóng bởi quân đội

Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản đã phải đối mặt với hậu quả nặng nề từ thất bại trong chiến tranh. Nền kinh tế Nhật Bản bị tàn phá, và đất nước này bị chiếm đóng bởi quân đội của các nước Đồng Minh, chủ yếu là Hoa Kỳ. Quân đội Mỹ, dưới sự chỉ huy của Tướng Douglas MacArthur, đã tiến hành chiếm đóng Nhật Bản từ năm 1945 và kéo dài đến năm 1952. Trong suốt thời gian này, Mỹ đã có vai trò chi phối mạnh mẽ đối với tình hình chính trị, xã hội và kinh tế của Nhật Bản. Sự chiếm đóng này không chỉ giúp Mỹ kiểm soát nền kinh tế Nhật Bản mà còn tạo ra một môi trường thuận lợi để phục hồi và phát triển nền kinh tế Nhật Bản trong những năm sau đó. Do đó, câu trả lời đúng cho câu hỏi này là A. Mĩ.

2. Văn kiện đặt nền tảng cho quan hệ Mĩ - Nhật sau Chiến tranh thế giới thứ hai là

Sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, Nhật Bản đứng trước một tương lai không chắc chắn, và mối quan hệ giữa Nhật Bản và Hoa Kỳ trở nên vô cùng quan trọng. Văn kiện quan trọng nhất đã đặt nền tảng cho quan hệ Mĩ - Nhật sau chiến tranh là Hiệp ước hòa bình Xan Phranxixcô (1951). Hiệp ước này đã chính thức kết thúc sự chiếm đóng của quân đội Mỹ và tái lập chủ quyền cho Nhật Bản. Tuy nhiên, Hiệp ước này cũng quy định một số điều khoản có lợi cho Mỹ, chẳng hạn như việc Nhật Bản phải chịu trách nhiệm bồi thường cho các quốc gia mà họ đã gây chiến và duy trì các căn cứ quân sự Mỹ trên đất Nhật. Qua đó, mối quan hệ giữa hai nước đã được định hình với Mỹ là một đối tác chiến lược và quân sự quan trọng của Nhật Bản. Câu trả lời đúng là C. Hiệp ước hòa bình Xan Phranxixcô (1951).

3. Cuộc chiến tranh được ví như "ngọn gió thần" thổi vào nền kinh tế Nhật Bản là

Cuộc chiến tranh được ví như "ngọn gió thần" thổi vào nền kinh tế Nhật Bản là cuộc chiến tranh Triều Tiên (1950 - 1953). Mặc dù Nhật Bản không tham gia trực tiếp vào cuộc chiến này, nhưng chiến tranh Triều Tiên đã tạo ra những cơ hội lớn cho nền kinh tế Nhật Bản. Mỹ đã sử dụng Nhật Bản làm căn cứ hậu cần cho chiến tranh, dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ của nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ sản xuất ở Nhật Bản. Điều này thúc đẩy nền kinh tế Nhật Bản phục hồi nhanh chóng, khôi phục sản xuất công nghiệp và giúp nền kinh tế Nhật Bản có được một bước phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn này. Câu trả lời đúng là A. chiến tranh Trung Quốc (1946 - 1949) và chiến tranh Triều Tiên (1950 - 1953).

4. Nhật Bản chính thức gia nhập Liên hợp quốc vào năm

Sau một thời gian bị cô lập do hậu quả của chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản đã gia nhập Liên hợp quốc vào năm 1956. Việc Nhật Bản gia nhập tổ chức này là một bước quan trọng trong quá trình hội nhập quốc tế của đất nước này, đánh dấu sự phục hồi và chấp nhận Nhật Bản là một thành viên của cộng đồng quốc tế. Sau khi gia nhập Liên hợp quốc, Nhật Bản tiếp tục tham gia vào các hoạt động quốc tế và xây dựng mối quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia. Câu trả lời đúng là C. 1956.

5. Nhật Bản trở thành siêu cường tài chính số một thế giới vào:

Vào cuối thập kỷ 80 của thế kỷ 20, Nhật Bản đã trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu của thế giới, với GDP và năng lực sản xuất lớn. Tuy nhiên, thời điểm Nhật Bản trở thành siêu cường tài chính số một thế giới là vào cuối thập kỷ 80 của thế kỷ 20, khi nền kinh tế Nhật Bản tăng trưởng vượt bậc, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghiệp và công nghệ. Trong giai đoạn này, Nhật Bản đã phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp như ô tô, điện tử và các sản phẩm công nghệ cao, trở thành một đối thủ cạnh tranh chính của các nền kinh tế phương Tây. Câu trả lời đúng là C. cuối thập kỷ 80 của thế kỷ XX.

6. Nét nổi bật trong lĩnh vực khoa học - kĩ thuật của Nhật Bản những năm 1952 - 1973 là

Trong giai đoạn 1952 - 1973, Nhật Bản đã đạt được những thành tựu nổi bật trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Chính phủ Nhật Bản đã thực hiện những chính sách thúc đẩy đầu tư vào nghiên cứu khoa học và công nghệ, đồng thời khuyến khích các công ty Nhật Bản đầu tư vào công nghệ tiên tiến, đặc biệt trong các lĩnh vực sản xuất, điện tử và tự động hóa. Nhật Bản đã áp dụng thành công các công nghệ mới từ các quốc gia phương Tây và nhanh chóng cải tiến, sáng tạo để phát triển các sản phẩm công nghệ cao của riêng mình. Điều này giúp Nhật Bản trở thành một cường quốc về công nghệ và sản xuất. Câu trả lời đúng là B. Mua bằng phát minh, sáng chế, chuyển giao công nghệ.

7. Mức chi phí cho quốc phòng của Nhật Bản theo quy định của Hiến pháp năm 1947 là:

Theo Hiến pháp Nhật Bản năm 1947, Nhật Bản cam kết không tham gia vào các hoạt động quân sự và duy trì một quân đội với chi phí quốc phòng rất thấp. Điều này được quy định rõ ràng là mức chi phí cho quốc phòng của Nhật Bản không quá 1% GDP. Hiến pháp Nhật Bản sau chiến tranh đã đặt ra một nguyên tắc quan trọng là Nhật Bản sẽ không có một lực lượng quân đội mạnh mẽ, mà thay vào đó tập trung vào phát triển kinh tế và duy trì hòa bình quốc tế. Câu trả lời đúng là A. Không quá 1% GDP.

8. Mối quan hệ giữa Nhật Bản và các nước Tây Âu với Mĩ từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay có điểm gì nổi bật:

Sau chiến tranh thế giới thứ hai, mối quan hệ giữa Nhật Bản và Mỹ đã trở nên rất chặt chẽ, đặc biệt là trong các vấn đề quốc phòng và kinh tế. Nhật Bản đã trở thành một đồng minh quan trọng của Mỹ ở châu Á, trong khi nhiều quốc gia Tây Âu đã tìm cách thoát dần ảnh hưởng của Mỹ trong các vấn đề quốc tế. Mặc dù Nhật Bản và Mỹ có sự hợp tác chiến lược mạnh mẽ, các quốc gia Tây Âu lại có xu hướng xây dựng mối quan hệ riêng biệt với Mỹ và tìm kiếm sự độc lập hơn trong các vấn đề quốc tế. Câu trả lời đúng là B. Nhật Bản liên minh chặt chẽ với Mĩ, nhưng nhiều nước Tây Âu tìm cách thoát dần ảnh hưởng của Mĩ.

9. Học thuyết đánh dấu sự bắt đầu chú trọng tới châu Á của Nhật Bản trong chính sách đối ngoại là:

Học thuyết Phucưđa (1977) là học thuyết quan trọng đánh dấu sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản, khi đất nước này bắt đầu chú trọng nhiều hơn đến các vấn đề và mối quan hệ tại khu vực châu Á. Học thuyết này nhấn mạnh vai trò của Nhật Bản trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực châu Á, đồng thời phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng của Nhật Bản đối với các quốc gia trong khu vực này. Câu trả lời đúng là A. học thuyết Phucưđa (1977).

10. Điểm giống nhau giữa Nhật Bản và bốn "con rồng" kinh tế của Châu Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay là:

Nhật Bản và bốn "con rồng" kinh tế của châu Á, bao gồm Hàn Quốc, Đài Loan, Hồng Kông và Singapore, đều có một số điểm chung trong quá trình phát triển kinh tế sau chiến tranh thế giới thứ hai. Một trong những điểm chung quan trọng là việc họ đều tập trung vào phát triển kinh tế, đẩy mạnh cải cách và mở cửa, cũng như hội nhập quốc tế. Trong khi Nhật Bản chú trọng vào công nghiệp hóa và phát triển công nghệ, các quốc gia này cũng đã tập trung vào cải cách kinh tế, phát triển công nghiệp và nâng cao chất lượng sống cho người dân. Câu trả lời đúng là C. Đều đẩy mạnh cải cách dân chủ, cải cách - mở cửa, hội nhập quốc tế.

Bài tập 2 trang 42 SBT Lịch sử 12 Bài 8

Nguyên nhân:

a) Trong những năm 1960 - 1969, tốc độ tăng trưởng bình quân hằng năm của Nhật Bản đạt 10,8%.

b) Nhật Bản đã tận dụng tốt các yếu tố bên ngoài để phát triển.

c) Nhà nước lãnh đạo và quản lí có hiệu quả.

e) Người dân Nhật Bản có truyền thống lao động tốt, nhiều khả năng sáng tạo, tay nghề cao và tiết kiệm.

g) Chi phí cho quốc phòng của Nhật Bản thấp nên có điều kiện tập trung vốn đầu tư cho sản xuất.

i) Các công ti Nhật Bản năng động, có tầm nhìn xa, quản lí tốt nên có tiềm lực và sức cạnh tranh cao.

k) Nhật Bản biết áp dụng các thành tựu khoa học - kĩ thuật hiện đại để nâng cao năng suất, chất lượng, hạ giá thành sản phẩm.

Thành tựu:

d) Năm 1968, kinh tế Nhật Bản đã vươn lên đứng thứ hai thế giới (sau Mĩ).

h) Từ đầu những năm 70 trở đi, Nhật Bản trở thành một trong ba trung tâm kinh tế - tài chính lớn của thế giới (cùng với Mĩ và Tây Âu).

Bài tập 3 trang 43 SBT Lịch sử 12 Bài 8

  1. Từ năm 1945 đến năm 1952, c) lực lượng Đồng minh (Mĩ) chiếm đóng Nhật Bản.
  2. Năm 1947, a) Hiến pháp mới được ban hành sau Chiến tranh thế giới thứ hai có hiệu lực.
  3. Từ năm 1950 đến năm 1951, d) Nhật Bản khôi phục nền kinh tế đạt mức trước chiến tranh.
  4. Năm 1956, e) Nhật Bản bình thường hoá quan hệ với Liên xô.
  5. Từ năm 1963 đến năm 1970, b) kinh tế Nhật Bản phát triển "thần kì".
  6. Năm 1973, g) Nhật Bản thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam.

Bài tập 4 trang 43 SBT Lịch sử 12 Bài 8

Các giai đoạn Kinh tế Khoa học - kĩ thuật 1945-1952 Tái thiết nền kinh tế sau chiến tranh, khôi phục sản xuất công nghiệp. Tập trung vào việc khôi phục cơ sở hạ tầng và các ngành công nghiệp cơ bản. 1952-1973 Phát triển mạnh mẽ nền kinh tế, trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới. Đầu tư mạnh mẽ vào khoa học công nghệ, đạt được nhiều tiến bộ trong các ngành công nghiệp, điện tử. 1973-1991 Kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ, nhưng cũng phải đối mặt với cuộc khủng hoảng dầu mỏ. Tiếp tục phát triển công nghệ và mở rộng các sản phẩm công nghiệp cao cấp. 1991-2000 Kinh tế Nhật Bản đối mặt với các vấn đề về lạm phát và khủng hoảng tài chính. Nền khoa học và công nghệ vẫn giữ vai trò quan trọng nhưng gặp khó khăn trong việc đổi mới.

Bài tập 5 trang 44 SBT Lịch sử 12 Bài 8

Chính sách đối ngoại của Nhật Bản từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến năm 2000 đã thay đổi theo từng thời kỳ, từ sự chiếm đóng của quân đội Mỹ cho đến việc hội nhập vào cộng đồng quốc tế. Sau chiến tranh, Nhật Bản chủ yếu dựa vào Mỹ về mặt an ninh, đồng thời tập trung phát triển kinh tế và duy trì hòa bình khu vực. Chính sách đối ngoại của Nhật Bản đã có sự thay đổi mạnh mẽ trong những năm 70 và 80, khi Nhật Bản bắt đầu tìm kiếm sự độc lập hơn trong quan hệ quốc tế và chú trọng vào các mối quan hệ với các quốc gia châu Á. Tuy nhiên, Nhật Bản vẫn duy trì một chính sách đối ngoại thân thiện và hòa bình.

Bài tập 6 trang 45 SBT Lịch sử 12 Bài 8

Nhân tố Mỹ đã đóng vai trò rất quan trọng trong sự phát triển của Nhật Bản sau chiến tranh thế giới thứ hai. Mỹ đã giúp đỡ Nhật Bản trong việc tái thiết nền kinh tế, cung cấp viện trợ tài chính và hỗ trợ về mặt quân sự. Mỹ cũng giúp Nhật Bản ổn định chính trị sau chiến tranh, giúp đất nước này xây dựng một chính phủ dân chủ và cải cách các cơ cấu kinh tế. Mặc dù vậy, vai trò của Mỹ trong sự phát triển của Nhật Bản cũng không thiếu những tranh cãi, khi Mỹ có ảnh hưởng lớn trong chính sách đối nội và đối ngoại của Nhật Bản.

Tìm kiếm tài liệu học tập tại Trang chủ

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top