Bài tập 1.1 trang 124 SBT Lịch Sử 12
Thực hiện Hiệp định Pari năm 1973 về Việt Nam, Mĩ đã
Hiệp định Pari được ký kết vào ngày 27 tháng 1 năm 1973, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cuộc chiến tranh Việt Nam. Đây là một thỏa thuận được ký kết giữa Chính phủ Cộng hòa miền Nam Việt Nam, Chính phủ Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào, Chính phủ Vương quốc Campuchia, và Chính phủ Hoa Kỳ. Mặc dù đã ký kết hiệp định, nhưng tình hình tại miền Nam Việt Nam vẫn chưa được giải quyết triệt để.
Hiệp định Pari có ba nội dung chính:
Mĩ cam kết rút quân khỏi Việt Nam.
Các bên liên quan sẽ ngừng chiến sự và tiến hành các cuộc đàm phán hòa bình.
Các vấn đề chính trị trong nước Việt Nam sẽ được giải quyết trong một chính phủ liên hiệp, nhưng quyền kiểm soát thực tế vẫn nằm trong tay Chính quyền Sài Gòn.
Câu hỏi này yêu cầu xác định việc Mĩ thực hiện nghĩa vụ gì sau khi ký kết Hiệp định Pari năm 1973. Theo nội dung của Hiệp định, Mĩ đã cam kết rút hết quân đội của mình khỏi miền Nam Việt Nam. Mặc dù có nhiều điều khoản khác liên quan đến quân đội đồng minh của Mĩ và các vấn đề chính trị, nhưng Mĩ không rút hết quân và quân đồng minh của Mĩ khỏi toàn bộ Việt Nam, mà chỉ rút quân của mình khỏi miền Nam. Điều này đã dẫn đến việc quân đội Sài Gòn vẫn duy trì quyền lực tại miền Nam cho đến khi cuộc tổng tiến công của quân Giải phóng miền Nam vào năm 1975.
Do đó, câu trả lời đúng là:
B. Rút hết quân Mĩ khỏi miền Nam.
Bài tập 1.2 trang 124 SBT Lịch Sử 12
Những biểu hiện nào thể hiện sau khi ký hiệp định Pari, Mĩ vẫn tiếp tục dính líu vào cuộc chiến tranh miền Nam
Mặc dù Hiệp định Pari năm 1973 đã được ký kết và Mĩ đã rút quân khỏi miền Nam, nhưng Mĩ vẫn không hoàn toàn rút khỏi cuộc chiến tranh Việt Nam. Các hành động của Mĩ sau khi ký hiệp định phản ánh rõ sự tiếp tục dính líu vào cuộc chiến này.
Sau khi ký Hiệp định Pari, Mĩ vẫn duy trì một số biện pháp can thiệp vào miền Nam Việt Nam. Một trong những biện pháp đó là việc Mĩ vẫn giữ lại cố vấn quân sự và lập Bộ chỉ huy quân sự tại miền Nam. Điều này có nghĩa là Mĩ vẫn tiếp tục giám sát và can thiệp vào hoạt động quân sự của quân đội Sài Gòn. Hơn nữa, Mĩ còn tiếp tục cung cấp viện trợ quân sự và tài chính cho Chính quyền Sài Gòn, giúp họ duy trì lực lượng quân đội và chống lại các lực lượng cách mạng của miền Nam.
Ngoài ra, Mĩ cũng sử dụng các biện pháp ngoại giao để cô lập chính quyền Hà Nội và tìm cách gây sức ép lên Chính phủ cách mạng miền Nam. Việc này giúp Mĩ duy trì ảnh hưởng của mình đối với chính trị miền Nam và tiếp tục can thiệp vào các vấn đề nội bộ của Việt Nam.
Do đó, câu trả lời đúng là:
A. Giữ lại cố vấn quân sự, lập Bộ chỉ huy quân sự.
Bài tập 1.3 trang 124 SBT Lịch Sử 12
Hội nghị lần thứ 21 Ban Chấp hành Trung ương Đảng đã xác định nhiệm vụ của cách mạng miền Nam là
Hội nghị lần thứ 21 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam diễn ra vào tháng 12 năm 1973, trong bối cảnh Hiệp định Pari đã được ký kết nhưng chiến tranh vẫn chưa kết thúc hoàn toàn tại miền Nam Việt Nam. Hội nghị đã đánh giá lại tình hình và đưa ra quyết sách quan trọng cho cách mạng miền Nam.
Một trong những nhiệm vụ quan trọng mà Hội nghị xác định là tiếp tục đấu tranh nhằm “đánh cho Mĩ cút”, đồng thời đánh đổ chính quyền và quân đội Sài Gòn. Điều này phản ánh rõ ràng quyết tâm của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước. Hội nghị cũng nhấn mạnh việc đẩy mạnh đấu tranh vũ trang kết hợp với đấu tranh chính trị để lật đổ chính quyền Sài Gòn.
Cách mạng miền Nam được xác định là một cuộc đấu tranh lâu dài, cần sự kiên trì và linh hoạt, kết hợp giữa chiến tranh du kích và các chiến dịch quân sự lớn. Đặc biệt, với việc chiến tranh tiếp tục leo thang sau khi Mĩ rút quân, nhiệm vụ đánh đổ chính quyền Sài Gòn và giải phóng miền Nam trở thành ưu tiên hàng đầu.
Do đó, câu trả lời đúng là:
C. "Đánh cho Mĩ cút", đánh đổ chính quyền và quân đội Sài Gòn.
Bài tập 1.4 trang 124 SBT Lịch Sử 12
Cuối năm 1974 - đầu năm 1975, quân ta đẩy mạnh các hoạt động quân sự ở
Trong giai đoạn cuối năm 1974 và đầu năm 1975, tình hình miền Nam Việt Nam đã có những chuyển biến quan trọng, khi mà quân đội Sài Gòn đã bắt đầu suy yếu sau các thất bại trước các lực lượng cách mạng. Quân đội nhân dân Việt Nam đã đẩy mạnh các hoạt động quân sự, đặc biệt là ở các khu vực chiến lược quan trọng.
Một trong những khu vực mà quân ta tập trung nhiều lực lượng là Tây Nguyên, nơi quân đội Sài Gòn còn khá yếu và gặp nhiều khó khăn trong việc duy trì quyền kiểm soát. Tây Nguyên được xem là địa bàn chiến lược, nơi quyết định sự thay đổi lớn trong cục diện chiến tranh. Các chiến dịch lớn ở Tây Nguyên như chiến dịch Buôn Ma Thuột (từ tháng 3 đến tháng 4 năm 1975) đã giáng một đòn mạnh vào quân đội Sài Gòn, tạo điều kiện thuận lợi để quân ta tiến hành các chiến dịch tiếp theo.
Ngoài ra, Đông Nam Bộ và các tỉnh miền Trung cũng là những khu vực được quân ta tập trung tăng cường hoạt động quân sự. Việc đẩy mạnh các chiến dịch này giúp quân ta tiến tới giải phóng hoàn toàn miền Nam và đạt được chiến thắng cuối cùng.
Do đó, câu trả lời đúng là:
A. Tây Ninh và Đông Nam Bộ.
Bài tập 1.5 trang 125 SBT Lịch Sử 12
Thắng lợi tiêu biểu nhất của quân ta trong các hoạt động quân sự đông - xuân 1974 - 1975 là
Trong giai đoạn đông - xuân 1974 - 1975, quân đội nhân dân Việt Nam đã giành được một số thắng lợi lớn, trong đó chiến thắng Buôn Ma Thuột được xem là chiến thắng tiêu biểu nhất. Đây là chiến thắng có ý nghĩa chiến lược quyết định đối với cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước của nhân dân Việt Nam.
Chiến dịch Buôn Ma Thuột, diễn ra từ ngày 3 đến ngày 15 tháng 3 năm 1975, là một cuộc tấn công mạnh mẽ của quân giải phóng vào thành phố Buôn Ma Thuột, thủ phủ của tỉnh Đắk Lắk, nằm ở Tây Nguyên. Đây là một vị trí quan trọng, là cửa ngõ của Tây Nguyên và cũng là căn cứ quân sự quan trọng của quân đội Sài Gòn. Việc giành chiến thắng tại Buôn Ma Thuột đã tạo ra một cú sốc lớn đối với quân đội Sài Gòn, khiến họ hoảng loạn và nhanh chóng rút quân khỏi các vùng xung quanh. Điều này đã mở đường cho các chiến dịch quân sự tiếp theo và tạo điều kiện thuận lợi để quân ta tiến hành chiến dịch giải phóng miền Nam.
Do đó, câu trả lời đúng là:
C. Chiến thắng Buôn Ma Thuột.
Bài tập 1.6 trang 125 SBT Lịch Sử 12
Căn cứ vào điều kiện, thời cơ như thế nào Đảng ta đề ra kế hoạch giải phóng hoàn toàn miền Nam?
Sau khi Hiệp định Pari được ký kết, tình hình tại miền Nam Việt Nam vẫn chưa hoàn toàn ổn định. Mặc dù Mĩ đã cam kết rút quân, nhưng quân đội Sài Gòn vẫn còn mạnh mẽ và tiếp tục được Mĩ viện trợ. Tuy nhiên, Đảng ta đã xác định rằng thời cơ giải phóng miền Nam đã đến, và cần phải tận dụng các điều kiện và thời cơ thuận lợi để kết thúc cuộc chiến tranh.
Một trong những yếu tố quan trọng mà Đảng ta dựa vào để đề ra kế hoạch giải phóng miền Nam là tình hình quốc tế và trong nước. Sau khi Hiệp định Pari được ký kết, Mĩ gặp phải khó khăn trong chính trị nội bộ do cuộc bầu cử Tổng thống sắp tới, làm suy yếu khả năng can thiệp vào Việt Nam. Đồng thời, so sánh lực lượng ở miền Nam đã thay đổi có lợi cho cách mạng, khi quân đội Sài Gòn đã suy yếu, không còn đủ sức mạnh để chống lại các chiến dịch quân sự của quân giải phóng. Sự kiện chiến thắng Phước Long vào tháng 1 năm 1975 đã chứng minh rằng quân đội Sài Gòn không còn khả năng phản kháng mạnh mẽ như trước.
Đảng ta đã nhận thấy rằng thời cơ chiến thắng đã đến, khi quân Mĩ không còn khả năng quay lại chiến trường, và quân đội Sài Gòn không thể tự vệ được trước các cuộc tấn công mạnh mẽ của quân ta. Những điều kiện này đã tạo ra một cơ hội lớn để Đảng ta quyết định mở chiến dịch giải phóng miền Nam.
Do đó, câu trả lời đúng là:
D. So sánh lực lượng ở miền Nam thay đổi mau lẹ có lợi cho cách mạng, chiến thắng Phước Long (6-1-1975) với sự phản ứng yếu ớt của quân đội Sài Gòn và việc quân Mĩ có khả năng quay lại.
Bài tập 1.7 trang 125 SBT Lịch Sử 12
Trước tình hình so sánh lực lượng ở miền Nam thay đổi mau lẹ có lợi cho cách mạng, Ban Chấp hành Trung ương Đảng đã đề ra kế hoạch giải phóng miền Nam
Sau khi quân giải phóng giành được chiến thắng tại Phước Long, tình hình tại miền Nam đã có những thay đổi quan trọng. Quân đội Sài Gòn không còn đủ sức mạnh để chống lại các chiến dịch quân sự quy mô lớn của quân giải phóng, và việc quân Mĩ không thể quay lại chiến trường đã làm thay đổi hoàn toàn cục diện chiến tranh. Trước tình hình này, Ban Chấp hành Trung ương Đảng đã họp và quyết định đề ra kế hoạch giải phóng miền Nam trong năm 1975.
Năm 1975 được xác định là thời điểm vàng để tiến hành tổng tiến công và nổi dậy, nhằm giành thắng lợi cuối cùng trong cuộc kháng chiến chống Mĩ. Các chiến dịch quân sự lớn đã được hoạch định để đẩy mạnh tấn công vào các thành trì của quân đội Sài Gòn, đồng thời hỗ trợ các lực lượng cách mạng trong nước tiến hành nổi dậy. Đây là thời cơ không thể bỏ lỡ, khi lực lượng quân đội Sài Gòn đã suy yếu và Mĩ không còn khả năng can thiệp vào cuộc chiến tranh.
Do đó, câu trả lời đúng là:
B. trong năm 1975.
Bài tập 1.8 trang 125 SBT Lịch Sử 12
Trong chủ trương, kế hoạch giải phóng miền Nam, luận điểm nào thể hiện sự đúng đắn, linh hoạt trong lãnh đạo cách mạng của Đảng ta
Trong kế hoạch giải phóng miền Nam, Đảng ta thể hiện sự đúng đắn và linh hoạt trong lãnh đạo cách mạng thông qua việc xác định thời cơ và thực hiện các chiến lược quân sự một cách nhanh chóng và hiệu quả. Một trong những luận điểm nổi bật trong chủ trương của Đảng là việc tranh thủ thời cơ để đánh thắng nhanh, nhằm giảm thiểu thiệt hại cho nhân dân và bảo vệ tốt cơ sở kinh tế, văn hóa của đất nước.
Kế hoạch giải phóng miền Nam không chỉ chú trọng vào quân sự mà còn kết hợp với các yếu tố chính trị, ngoại giao. Đảng ta đã dự báo trước tình hình, nhận định rằng nếu thời cơ đến vào đầu hoặc cuối năm 1975, cần phải lập tức tiến hành giải phóng miền Nam ngay trong năm 1975 để tránh sự kéo dài và đảm bảo chiến thắng nhanh chóng. Đó là sự linh hoạt và sáng suốt trong việc ra quyết định, nhờ vào sự phân tích tình hình chiến trường, các yếu tố quốc tế và nội bộ.
Ngoài ra, Đảng ta cũng đặc biệt chú trọng việc bảo vệ các cơ sở kinh tế, công trình văn hóa trong quá trình giải phóng. Đây là một trong những luận điểm quan trọng, thể hiện sự quan tâm đến sự phát triển lâu dài của đất nước sau chiến tranh, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Do đó, câu trả lời đúng là:
D. Tranh thủ thời cơ đánh thắng nhanh để đỡ thiệt hại về người và của cho nhân dân, giữ gìn tốt cơ sở kinh tế, công trình văn hóa.
Bài tập 1.9 trang 125 SBT Lịch Sử 12
Chiến dịch mở màn cho cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975 là
Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975 là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước của nhân dân Việt Nam. Mở đầu cho cuộc tấn công quy mô lớn này là chiến dịch Tây Nguyên, được tổ chức với mục tiêu tiêu diệt quân địch và tạo tiền đề cho các chiến dịch tiếp theo.
Chiến dịch Tây Nguyên được khai diễn vào tháng 3 năm 1975, là chiến dịch quân sự đầu tiên của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975. Cuộc tấn công vào Tây Nguyên đã thành công rực rỡ, với chiến thắng Buôn Ma Thuột, mở đầu cho sự sụp đổ của quân đội Sài Gòn ở khu vực Tây Nguyên và miền Nam. Sau chiến dịch này, quân giải phóng tiếp tục tiến hành các chiến dịch lớn vào các thành phố lớn như Huế, Đà Nẵng và cuối cùng là Sài Gòn, dẫn đến sự thống nhất đất nước vào ngày 30 tháng 4 năm 1975.
Do đó, câu trả lời đúng là:
C. Chiến dịch Tây Nguyên.
Bài tập 1.10 trang 126 SBT Lịch Sử 12
Tây Nguyên được chọn làm hướng tiến công chủ yếu của quân ta trong năm 1975 vì
Tây Nguyên là một địa bàn chiến lược quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Mĩ. Đây là khu vực trung tâm của miền Nam, có vị trí chiến lược không chỉ đối với quân đội Sài Gòn mà còn đối với cả các nước bạn Lào và Campuchia. Mặc dù là một khu vực hiểm yếu, nhưng quân đội Sài Gòn tại đây lại rất mỏng và dễ bị tấn công.
Việc chọn Tây Nguyên làm hướng tiến công chủ yếu trong năm 1975 là một quyết định chiến lược quan trọng. Đầu tiên, quân đội Sài Gòn tại Tây Nguyên có lực lượng rất yếu và không được củng cố mạnh mẽ. Thêm vào đó, đây là khu vực mà quân giải phóng có thể nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ quân dân Lào và Campuchia, tạo thành một thế trận mạnh mẽ. Nếu quân giải phóng giành được chiến thắng tại Tây Nguyên, sẽ tạo ra một cú sốc lớn đối với quân Sài Gòn, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các chiến dịch quân sự tiếp theo.
Do đó, câu trả lời đúng là:
A. Đây là địa bàn chiến lược quan trọng nhưng lực lượng của địch tại đây lại mỏng và rất sơ hở.
Bài tập 1.11 trang 126 SBT Lịch Sử 12
Chiến dịch Tây Nguyên thắng lợi, cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước của nhân dân ta trên toàn miền Nam đã chuyển sang giai đoạn
Sau chiến thắng lớn ở Tây Nguyên, cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước của nhân dân ta đã bước vào một giai đoạn mới. Với chiến thắng này, quân giải phóng đã mở rộng được thế trận, tạo điều kiện thuận lợi để tiến hành các chiến dịch tiếp theo vào các khu vực quan trọng của miền Nam. Cuộc kháng chiến không còn là những trận đánh cục bộ mà chuyển sang một chiến lược tổng tiến công mạnh mẽ nhằm giải phóng hoàn toàn miền Nam và kết thúc cuộc chiến tranh.
Giai đoạn này có thể gọi là giai đoạn tổng tiến công chiến lược, khi quân đội ta thực hiện những đòn đánh quyết định vào các thành trì của quân Sài Gòn, hướng tới mục tiêu giải phóng hoàn toàn đất nước. Với chiến thắng ở Tây Nguyên, quân giải phóng đã chuyển sang các chiến dịch lớn, tiếp tục tấn công vào các thành phố lớn như Huế, Đà Nẵng và cuối cùng là Sài Gòn.
Do đó, câu trả lời đúng là:
C. tiến công chiến lược.
Bài tập 1.12 trang 126 SBT Lịch Sử 12
Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử kết thúc thắng lợi ngày
Chiến dịch Hồ Chí Minh là chiến dịch cuối cùng trong cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước, quyết định đến sự thống nhất đất nước. Đây là chiến dịch quyết định giành lại Sài Gòn, thủ đô của chế độ Sài Gòn, đồng thời là biểu tượng của sự sụp đổ hoàn toàn của chính quyền Ngô Đình Diệm và các chính quyền kế tiếp do Mĩ dựng lên. Chiến dịch Hồ Chí Minh bắt đầu từ ngày 26 tháng 4 năm 1975 và diễn ra trong vài ngày, là một cuộc tiến công quân sự thần tốc và quyết liệt vào các cứ điểm cuối cùng của quân đội Sài Gòn.
Kết thúc chiến dịch Hồ Chí Minh, quân giải phóng đã chiếm được Sài Gòn, đưa đến sự kết thúc hoàn toàn cuộc chiến tranh Việt Nam. Sự kiện lịch sử này đã diễn ra vào ngày 30 tháng 4 năm 1975, khi cờ cách mạng được cắm trên Dinh Độc Lập, đánh dấu chiến thắng vĩ đại của quân và dân ta trong việc giành lại độc lập, thống nhất đất nước. Ngày 30 tháng 4 năm 1975 cũng trở thành ngày toàn thể dân tộc Việt Nam mừng chiến thắng vĩ đại, là biểu tượng của sự kết thúc cuộc chiến tranh kéo dài suốt 30 năm, đưa Việt Nam trở thành một quốc gia thống nhất.
Do đó, câu trả lời đúng là:
C. 30 - 4 - 1975.
Bài tập 1.13 trang 126 SBT Lịch Sử 12
Tỉnh cuối cùng ở miền Nam được giải phóng là
Cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước của quân dân miền Nam Việt Nam đã kéo dài suốt nhiều năm, nhưng sự kiện giải phóng hoàn toàn miền Nam chỉ xảy ra vào cuối tháng 4 năm 1975, sau khi chiến dịch Hồ Chí Minh kết thúc thành công. Sau khi Sài Gòn được giải phóng, các khu vực còn lại của miền Nam cũng lần lượt được giải phóng, nhưng tỉnh cuối cùng được giải phóng là Cà Mau.
Cà Mau, tỉnh nằm ở cực Nam của đất nước, được giải phóng vào ngày 2 tháng 5 năm 1975. Đây là tỉnh cuối cùng trong số các tỉnh miền Nam được giải phóng sau chiến thắng tại Sài Gòn, hoàn thành sự nghiệp giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước. Việc giải phóng Cà Mau không chỉ có ý nghĩa về mặt quân sự mà còn đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn của cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc, mở ra kỷ nguyên mới cho đất nước.
Do đó, câu trả lời đúng là:
B. Cà Mau.
Bài tập 1.14 trang 126 SBT Lịch Sử 12
Ý nghĩa lịch sử to lớn nhất trong thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước của nhân dân ta là gì?
Thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước của nhân dân Việt Nam vào năm 1975 mang một ý nghĩa lịch sử to lớn không chỉ đối với dân tộc Việt Nam mà còn đối với phong trào cách mạng thế giới. Cuộc kháng chiến này đã kết thúc hơn một thế kỷ dưới ách đô hộ của thực dân và đế quốc, đem lại độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam.
Đối với dân tộc Việt Nam, thắng lợi này có ý nghĩa lịch sử vô cùng quan trọng. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử, một đất nước nhỏ bé như Việt Nam đã đánh bại một đế quốc hùng mạnh như Mĩ, khẳng định quyền tự quyết của các dân tộc trong việc giành lại độc lập, tự do và chủ quyền. Đồng thời, thắng lợi này đã hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, đưa đất nước Việt Nam vào kỷ nguyên độc lập, thống nhất, với một nhà nước xã hội chủ nghĩa. Thắng lợi này không chỉ xóa bỏ chính quyền Sài Gòn, mà còn là sự kết thúc của chế độ thực dân, đế quốc, mở ra cơ hội xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và tiến bộ.
Ngoài ra, thắng lợi của Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mĩ còn có ý nghĩa lớn lao đối với phong trào cách mạng thế giới. Sự chiến thắng của Việt Nam đã truyền cảm hứng mạnh mẽ cho các dân tộc bị áp bức trên thế giới, đặc biệt là các quốc gia ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh. Cuộc đấu tranh của Việt Nam đã chứng minh rằng, dù gặp khó khăn, các dân tộc vẫn có thể chiến thắng các đế quốc lớn, giành lại độc lập, tự do và quyền lực cho dân tộc mình.
Do đó, câu trả lời đúng là:
A. Chấm dứt hoàn toàn ách thống trị của chủ nghĩa thực dân - đế quốc trên đất nước ta, hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trong cả nước, thống nhất đất nước.
Bài tập 2 trang 127 SBT Lịch Sử 12
Hãy điền chữ Đ vào ô ☐ trước câu đúng hoặc chữ S vào ô ☐ trước câu sai:
☐ Sau Hiệp định Pari năm 1973 về Việt Nam, quân Mĩ cùng với quân đồng minh của Mĩ rút khỏi nước ta, làm so sánh lực lượng ở miền Nam có lợi cho cách mạng.
Đ. Sau Hiệp định Pari năm 1973, quân Mĩ và quân đồng minh của Mĩ rút khỏi miền Nam Việt Nam, tạo điều kiện cho cách mạng miền Nam phát triển mạnh mẽ.
☐ Thực hiện Hiệp định Pari năm 1973 về Việt Nam, Mĩ rút hết quân về nước, đất nước đã hòa bình, thống nhất.
S. Mĩ rút quân về nước nhưng cuộc chiến tranh vẫn tiếp tục diễn ra tại miền Nam, chưa đạt được hòa bình và thống nhất.
☐ Từ sau thắng lợi của ta ở Phước Long, quân Mĩ và quân đội Sài Gòn đã thực sự suy yếu và bất lực.
Đ. Thắng lợi ở Phước Long là bước ngoặt quan trọng, làm suy yếu quân đội Sài Gòn và Mĩ, góp phần tạo ra thời cơ để quân giải phóng tiến công.
☐ Cùng với đấu tranh trên mặt trận quân sự, nhân dân ta ở miền Nam còn đẩy mạnh đấu tranh chính trị, ngoại giao nhằm tố cáo hành động vi phạm Hiệp định Pari của Mĩ và chính quyền Sài Gòn, nêu cao tính chất chính nghĩa của cuộc chiến đấu của nhân dân ta.
Đ. Nhân dân miền Nam vừa đấu tranh vũ trang vừa đấu tranh chính trị, ngoại giao để bảo vệ quyền lợi và chính nghĩa của cuộc kháng chiến.
☐ Cuối năm 1974 - đầu năm 1975, khi tình hình so sánh lực lượng ở miền Nam thay đổi có lợi cho cách mạng, Ban Chấp hành Trung ương Đảng đã họp và đề ra kế hoạch giải phóng hoàn toàn miền Nam ngay trong năm 1975.
Đ. Sau chiến thắng Phước Long, Ban Chấp hành Trung ương Đảng quyết định giải phóng miền Nam vào năm 1975.
☐ Chiến dịch giải phóng Sài Gòn được mang tên "Chiến dịch Hồ Chí Minh".
Đ. Chiến dịch Hồ Chí Minh là chiến dịch giải phóng Sài Gòn, kết thúc cuộc kháng chiến chống Mĩ và cứu nước.
Bài tập 3 trang 127 SBT Lịch Sử 12
Điền các sự kiện lịch sử phù hợp với mốc thời gian cho trước trong bảng sau về diễn biến cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975.
(Mỗi sự kiện và mốc thời gian sẽ được điền vào bảng theo yêu cầu của bài tập này).
Bài tập 4 trang 129 SBT Lịch Sử 12
Hãy cho biết những thắng lợi có ý nghĩa chiến lược trên các mặt trận quân sự, chính trị ngoại giao của quân dân hai miền Nam - Bắc trong cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước (1954 - 1975).
a) Quân sự:
Trong giai đoạn 1954 - 1975, các thắng lợi quân sự quan trọng như chiến thắng Điện Biên Phủ, chiến dịch Hồ Chí Minh, chiến dịch Phước Long đã thể hiện sự thay đổi căn bản trong cục diện chiến tranh, từ thế yếu sang thế mạnh của quân và dân ta. Mỗi chiến thắng quân sự đều có ý nghĩa chiến lược trong việc tiến tới giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước.
b) Chính trị:
Chính trị, đặc biệt là việc thiết lập các chính quyền cách mạng trong các vùng giải phóng, cũng là một yếu tố quyết định. Chính quyền Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam được thành lập và hoạt động mạnh mẽ, khẳng định chính nghĩa của cuộc kháng chiến. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam trong cả hai miền Nam và Bắc đã góp phần không nhỏ trong việc duy trì và phát triển cuộc kháng chiến.
c) Ngoại giao:
Ngoại giao trong cuộc kháng chiến này chủ yếu diễn ra qua các kênh đối thoại quốc tế như Hiệp định Genève (1954), Hiệp định Paris (1973), và các mối quan hệ ngoại giao với các nước đồng minh như Liên Xô, Trung Quốc, các nước xã hội chủ nghĩa và các quốc gia khác trong phong trào không liên kết. Các thắng lợi ngoại giao này đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải phóng miền Nam và kết thúc cuộc chiến tranh.
Bài tập 5 trang 130 SBT Lịch Sử 12
Đảng ta căn cứ vào điều kiện lịch sử nào để quyết định mở Chiến dịch Hồ Chí Minh?
Chiến dịch Hồ Chí Minh được quyết định trong bối cảnh lực lượng quân đội Sài Gòn đã suy yếu, các lực lượng cách mạng giành được nhiều thắng lợi quan trọng như chiến thắng Buôn Ma Thuột và chiến dịch Tây Nguyên, cùng với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các quốc gia đồng minh. Lực lượng quân đội Sài Gòn không còn khả năng phản kháng mạnh mẽ, tạo thời cơ để quân ta tiến hành cuộc tổng tiến công và nổi dậy vào Sài Gòn.
Bài tập 6 trang 130 SBT Lịch Sử 12
Sự lãnh đạo đúng đắn và linh hoạt của Đảng được thể hiện như thế nào trong chủ trương, kế hoạch giải phóng hoàn toàn miền Nam?
Sự lãnh đạo của Đảng được thể hiện qua việc đánh giá đúng tình hình chiến tranh và xác định thời cơ chiến lược. Đảng đã đưa ra kế hoạch giải phóng miền Nam vào năm 1975, khi lực lượng quân đội Sài Gòn đã suy yếu, và Mĩ không còn khả năng can thiệp. Đảng ta linh hoạt điều chỉnh chiến lược, kết hợp các yếu tố quân sự và chính trị, nhằm đạt được mục tiêu giải phóng miền Nam.
Bài tập 7 trang 130 SBT Lịch Sử 12
Trình bày nguyên nhân thắng lợi và ý nghĩa lịch sử của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước (1954-1975).
Nguyên nhân thắng lợi:
Cuộc kháng chiến thắng lợi nhờ vào sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam, sự đồng lòng của toàn dân tộc và sự ủng hộ quốc tế. Ngoài ra, quân đội nhân dân Việt Nam đã chiến đấu kiên cường và sáng tạo trong chiến thuật, kết hợp đấu tranh quân sự và chính trị.
Ý nghĩa lịch sử:
Cuộc kháng chiến thắng lợi không chỉ giành lại độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam mà còn có tác động sâu rộng đối với phong trào cách mạng thế giới. Thắng lợi này khẳng định quyền tự quyết của các dân tộc bị áp bức, mở ra kỷ nguyên hòa bình và phát triển cho đất nước.
Tìm kiếm tài liệu học tập lịch sử 12 Tại đây