Bài tập 1.1 trang 117 SBT Lịch Sử 12
Sau thất bại của chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" ở miền Nam nước ta, Mĩ chuyển sang chiến lược
Chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" là một chiến lược mà Mĩ áp dụng trong giai đoạn từ năm 1961 đến 1965 nhằm duy trì sự tồn tại của chính quyền Sài Gòn và ngăn chặn sự phát triển của phong trào cách mạng ở miền Nam Việt Nam. Tuy nhiên, chiến lược này đã không đạt được kết quả mong muốn do sự kiên cường của quân và dân miền Nam, đặc biệt là khi họ sử dụng các chiến thuật du kích và tựa vào sự ủng hộ của quần chúng nhân dân. Sự thất bại của chiến lược này là một yếu tố quan trọng dẫn đến việc Mĩ phải thay đổi chiến lược chiến tranh ở Việt Nam.
Với mục tiêu đạt được sự kiểm soát trực tiếp và giảm thiểu sự tham gia của quân đội Mỹ, Mĩ chuyển sang chiến lược "Chiến tranh cục bộ" trong năm 1965. Đây là một chiến lược mà quân đội Mĩ và quân đội Sài Gòn sẽ thực hiện các chiến dịch lớn để tiêu diệt các lực lượng quân giải phóng, đồng thời bảo vệ các vùng mà chính quyền Sài Gòn kiểm soát. "Chiến tranh cục bộ" được coi là một nỗ lực nhằm mở rộng quy mô và phạm vi chiến tranh, với sự tham gia trực tiếp của quân đội Mỹ và quân đội Sài Gòn. Đó chính là chiến lược mà Mĩ chuyển sang sau thất bại của "Chiến tranh đặc biệt", với các cuộc tấn công lớn vào các vùng chiến lược ở miền Nam và chiến tranh không chỉ giới hạn trong các khu vực của miền Nam mà còn có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ không quân và các lực lượng khác của Mỹ.
Bài tập 1.2 trang 118 SBT Lịch Sử 12
Tại sao năm 1965, Mĩ chuyển sang thực hiện chiến lược đó?
Mĩ chuyển sang thực hiện chiến lược "Chiến tranh cục bộ" vào năm 1965 chủ yếu vì chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" đã thất bại hoàn toàn. Chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" dựa vào việc đào tạo và trang bị quân đội Sài Gòn, kết hợp với các lực lượng quân sự địa phương của Mĩ, nhưng không thể kiểm soát được tình hình chiến sự khi lực lượng cách mạng miền Nam ngày càng mạnh mẽ và đẩy lùi các chiến dịch của quân đội Sài Gòn. Do đó, để ngăn chặn sự lớn mạnh của các lực lượng quân giải phóng và bảo vệ chính quyền Sài Gòn, Mĩ buộc phải thay đổi chiến lược và đưa quân đội Mỹ trực tiếp tham gia chiến tranh.
Cùng với sự thất bại của "Chiến tranh đặc biệt", Mĩ còn đối mặt với nguy cơ mất mặt trên trường quốc tế. Sự ủng hộ của nhân dân Mỹ đối với cuộc chiến tranh ở Việt Nam ngày càng giảm sút, và chính quyền Mỹ nhận ra rằng chỉ có thể duy trì được chiến tranh thông qua một chiến lược quân sự quy mô lớn hơn, sử dụng lực lượng quân đội Mỹ và quân đội Sài Gòn một cách phối hợp.
Thêm vào đó, các yếu tố quốc tế như sự ủng hộ của Trung Quốc và Liên Xô đối với cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam đã tạo ra một áp lực lớn đối với Mĩ. Chính vì thế, Mĩ quyết định thực hiện chiến lược "Chiến tranh cục bộ" để gia tăng sức mạnh quân sự và nhanh chóng kết thúc chiến tranh.
Bài tập 1.3 trang 118 SBT Lịch Sử 12
Thắng lợi mở đầu của quân dân miền Nam trong chiến đấu chống chiến lược "Chiến tranh cục bộ" của Mĩ là
Một trong những thắng lợi mở đầu quan trọng của quân dân miền Nam trong cuộc chiến chống lại chiến lược "Chiến tranh cục bộ" của Mĩ là trận đánh ở Ấp Bắc, tỉnh Mĩ Tho vào ngày 2 tháng 1 năm 1963. Trận chiến này là một thắng lợi vang dội của quân giải phóng miền Nam khi họ đánh bại một đơn vị quân đội Sài Gòn được hỗ trợ bởi quân đội Mĩ. Sự kiện Ấp Bắc trở thành một biểu tượng của sự kiên cường và lòng quả cảm của nhân dân miền Nam trong cuộc kháng chiến chống Mĩ, là chiến thắng đầu tiên cho thấy quân giải phóng có thể đánh bại được quân đội Sài Gòn và quân viễn chinh Mĩ, từ đó mở ra những chiến thắng liên tiếp trong các năm tiếp theo.
Ngoài Ấp Bắc, các chiến thắng khác như Ba Gia (Quảng Ngãi) và Đồng Xoài (Bình Phước) cũng là minh chứng cho sự thất bại của chiến lược "Chiến tranh cục bộ". Những thắng lợi này đã góp phần nâng cao tinh thần chiến đấu của quân dân miền Nam và làm suy yếu niềm tin của quân đội Mĩ vào khả năng chiến thắng trong cuộc chiến tranh tại Việt Nam.
Bài tập 1.4 trang 118 SBT Lịch Sử 12
Chiến thắng được coi là "Ấp Bắc" đối với quân Mĩ, mở đầu cao trào "Tìm Mĩ mà đánh, lùng ngụy mà diệt" trên khắp miền Nam là
Trận "Ấp Bắc" là một chiến thắng quan trọng đối với quân giải phóng miền Nam, đặc biệt là trong chiến đấu chống lại chiến lược "Chiến tranh cục bộ" của Mĩ. Trong trận này, mặc dù quân Sài Gòn và quân viễn chinh Mĩ đã sử dụng vũ khí hiện đại và các phương tiện chiến tranh tối tân, nhưng quân giải phóng miền Nam vẫn chiến đấu kiên cường và giành chiến thắng. Trận đánh này có ý nghĩa chiến lược lớn, làm suy yếu ý chí xâm lược của quân đội Mĩ và chính quyền Sài Gòn.
"Ấp Bắc" không chỉ là một chiến thắng quân sự mà còn là chiến thắng về tinh thần. Nó trở thành biểu tượng của phong trào kháng chiến của nhân dân miền Nam, thể hiện rõ sự quyết tâm và khả năng đánh bại quân đội Mĩ và Sài Gòn của lực lượng cách mạng. Sau trận chiến này, khẩu hiệu "Tìm Mĩ mà đánh, lùng ngụy mà diệt" đã trở thành một phần trong chiến lược đấu tranh chống đế quốc Mĩ, khẳng định sự mạnh mẽ và hiệu quả của phong trào kháng chiến.
Bài tập 1.5 trang 118 SBT Lịch Sử 12
Chiến lược "Chiến tranh cục bộ" của Mĩ đã diễn ra với quy mô lớn và mức độ ác liệt hơn so với chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" do
Chiến lược "Chiến tranh cục bộ" được triển khai vào năm 1965 với sự tham gia trực tiếp của quân đội Mĩ cùng với quân đội Sài Gòn và các lực lượng đồng minh khác. Khác với chiến lược "Chiến tranh đặc biệt", chiến lược này không chỉ giới hạn ở việc sử dụng lực lượng quân đội Sài Gòn được huấn luyện và trang bị bởi Mĩ mà còn có sự tham gia của quân đội Mĩ, các đơn vị không quân và hải quân Mĩ, tạo ra một lực lượng mạnh mẽ và quy mô hơn rất nhiều. Các chiến dịch quy mô lớn như Tết Mậu Thân 1968, hay cuộc chiến phá hoại miền Bắc đã làm gia tăng mức độ ác liệt của chiến tranh, kéo theo những tổn thất nặng nề cho cả hai bên, nhưng đặc biệt là quân đội Mĩ và chính quyền Sài Gòn.
Một trong những yếu tố quan trọng khiến "Chiến tranh cục bộ" có mức độ ác liệt hơn là sự tham gia của không quân và hải quân Mĩ. Lực lượng không quân Mĩ đã thực hiện các cuộc oanh tạc quy mô lớn, không chỉ tại miền Nam mà còn tiến hành các cuộc tấn công phá hoại tại miền Bắc. Mĩ cũng sử dụng các chiến thuật như "bắn và quên", hay sử dụng bom napalm và chất độc hóa học để làm suy yếu lực lượng quân giải phóng. Các cuộc tấn công này không chỉ nhằm tiêu diệt lực lượng cách mạng mà còn nhằm đe dọa và làm suy yếu ý chí kháng chiến của nhân dân Việt Nam.
Bên cạnh đó, chiến lược "Chiến tranh cục bộ" còn mở rộng phạm vi chiến tranh, không chỉ giới hạn ở miền Nam Việt Nam mà còn ra cả hai nước Lào và Campuchia. Mĩ cũng tích cực hỗ trợ các chính quyền thân Mỹ ở các nước này, nhằm ngăn chặn ảnh hưởng của phong trào cách mạng đang phát triển mạnh mẽ trong khu vực Đông Dương.
Bài tập 1.6 trang 118 SBT Lịch Sử 12
Điểm khác của chiến lược "Chiến tranh cục bộ" so với chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mĩ ở Miền Nam Việt Nam là gì?
Điểm khác biệt lớn nhất giữa chiến lược "Chiến tranh cục bộ" và chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" chính là quy mô và phương thức triển khai. Chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" chủ yếu dựa vào lực lượng quân đội Sài Gòn và các đơn vị dân quân địa phương được huấn luyện và trang bị bởi quân đội Mĩ. Tuy nhiên, chiến lược này không mang lại hiệu quả như mong muốn, khi mà quân giải phóng miền Nam ngày càng trở nên mạnh mẽ hơn trong khi quân đội Sài Gòn thiếu vững chắc về mặt chiến lược và sức mạnh chiến đấu.
Trong khi đó, chiến lược "Chiến tranh cục bộ" lại có sự tham gia trực tiếp của quân đội Mĩ, quân đội Sài Gòn và các lực lượng đồng minh của Mĩ, đồng thời sử dụng nhiều vũ khí hiện đại, bao gồm không quân, hải quân, xe tăng, và pháo binh. Việc quân đội Mĩ tham chiến trực tiếp với quy mô lớn hơn và sử dụng các chiến thuật quân sự mạnh mẽ hơn là điểm khác biệt rõ ràng so với chiến lược "Chiến tranh đặc biệt". "Chiến tranh cục bộ" còn có một mục tiêu quan trọng là tiêu diệt lực lượng quân giải phóng miền Nam, giữ vững sự tồn tại của chính quyền Sài Gòn và chống lại phong trào cách mạng đang phát triển mạnh mẽ tại miền Nam Việt Nam.
Mặt khác, chiến lược "Chiến tranh cục bộ" cũng khác biệt ở chỗ là quân đội Mĩ không chỉ tiến hành chiến tranh tại miền Nam mà còn mở rộng ra toàn khu vực Đông Dương, bao gồm cả Lào và Campuchia. Việc này không chỉ gia tăng phạm vi chiến tranh mà còn làm cho tình hình chiến sự trở nên căng thẳng hơn trong khu vực.
Bài tập 1.7 trang 119 SBT Lịch Sử 12
Năm 1968, Đảng ta chủ trương mở cuộc Tổng tiến công và nổi dậy trên toàn miền Nam là xuất phát từ nhận định?
Năm 1968, Đảng ta chủ trương mở cuộc Tổng tiến công và nổi dậy trên toàn miền Nam dựa trên nhận định rằng tình hình chiến trường đã có sự thay đổi có lợi cho ta. Sau nhiều năm chiến đấu kiên cường, quân dân miền Nam đã có những bước tiến đáng kể và làm suy yếu sức mạnh của quân đội Mĩ và quân đội Sài Gòn. Các cuộc tấn công của quân giải phóng miền Nam vào các căn cứ quân sự của Mĩ, các thành phố lớn như Huế, Sài Gòn, và các khu vực chiến lược khác đã tạo ra một cú sốc mạnh mẽ đối với quân đội Sài Gòn và Mĩ.
Bên cạnh đó, mâu thuẫn trong chính trị nội bộ của Mĩ cũng là một yếu tố quan trọng. Vào năm 1968, Mĩ chuẩn bị bước vào cuộc bầu cử tổng thống, và có sự chia rẽ trong chính quyền Mĩ về việc tiếp tục hay kết thúc chiến tranh. Mâu thuẫn này đã tạo ra một cơ hội cho ta mở cuộc Tổng tiến công, nhằm làm lung lay quyết tâm chiến tranh của Mĩ và buộc họ phải xem xét lại chiến lược của mình. Cuộc tấn công cũng nhằm thúc đẩy sự đồng thuận và ủng hộ từ các nước xã hội chủ nghĩa đối với cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam, tạo ra một sức ép đối với Mĩ trong việc chấm dứt chiến tranh.
Ngoài ra, thất bại của Mĩ và quân đội Sài Gòn trong hai mùa khô 1965-1966 và 1966-1967 đã tạo điều kiện cho quân dân miền Nam nhận thấy rằng khả năng chiến thắng của quân đội Mĩ là không thể đạt được. Điều này đã tạo ra cơ hội để quân dân miền Nam tổ chức một cuộc Tổng tiến công, nhằm làm thay đổi cục diện chiến tranh.
Bài tập 1.8 trang 119 SBT Lịch Sử 12
Trong chiến lược "Chiến tranh cục bộ", Mĩ đã mở rộng phạm vi chiến tranh thế nào?
Trong chiến lược "Chiến tranh cục bộ", Mĩ đã mở rộng phạm vi chiến tranh ra không chỉ toàn miền Nam mà còn cả miền Bắc Việt Nam và các nước láng giềng như Lào và Campuchia. Mĩ đã tiến hành các chiến dịch oanh tạc lớn tại miền Bắc, nhằm phá hủy cơ sở hạ tầng, các tuyến đường tiếp tế và làm suy yếu sức mạnh chiến tranh của Việt Nam. Đồng thời, Mĩ cũng hỗ trợ các lực lượng quân đội Sài Gòn tiến hành các cuộc hành quân lớn vào các vùng núi phía Bắc miền Nam và mở rộng chiến tranh sang các quốc gia khác trong khu vực Đông Dương.
Ngoài việc sử dụng lực lượng quân đội Sài Gòn, quân đội Mĩ cũng điều động các đơn vị không quân và hải quân tham gia vào các chiến dịch quân sự. Mĩ đã sử dụng các chiến thuật không quân và hải quân để tấn công các mục tiêu quân sự và dân sự, nhằm gây áp lực lớn lên cả quân và dân miền Bắc, cũng như làm suy yếu sức mạnh của các lực lượng kháng chiến tại miền Nam.
Bài tập 1.9 trang 119 SBT Lịch Sử 12
Cuộc tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân (1968) đã tạo bước ngoặt căn bản cho cuộc đấu tranh của nhân dân ta trên mặt trận ngoại giao vì?
Cuộc tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân (1968) đã là một bước ngoặt quan trọng không chỉ trên chiến trường mà còn trong cuộc đấu tranh ngoại giao của nhân dân ta. Một trong những tác động lớn nhất của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân là việc làm lung lay ý chí xâm lược của quân đội Mĩ. Mặc dù quân đội Việt Nam Cộng hòa và quân đội Mĩ đã giành lại được nhiều khu vực trong các cuộc chiến đấu sau Tết Mậu Thân, nhưng chiến dịch này đã gây chấn động lớn cả ở trong nước và quốc tế. Trận chiến đã đưa ra thông điệp rõ ràng rằng quân và dân miền Nam có thể tấn công vào các thành phố lớn của miền Nam như Sài Gòn và Huế, điều mà quân đội Mĩ và quân đội Sài Gòn trước đó cho là không thể.
Thắng lợi về mặt ngoại giao của cuộc tổng tiến công này là sự thay đổi trong chiến lược của chính quyền Mĩ. Sau cuộc Tổng tiến công và nổi dậy, chính quyền Mĩ buộc phải điều chỉnh chiến lược của mình. Cuộc tấn công đã khiến Mĩ phải tuyên bố rằng chiến tranh sẽ không thể nhanh chóng kết thúc, đồng thời làm lung lay dư luận trong nước Mĩ, vốn đã bắt đầu bộc lộ sự mệt mỏi và phản đối cuộc chiến. Chính vì vậy, Mĩ đã quyết định phải tìm cách đàm phán với Việt Nam để kết thúc cuộc chiến. Mĩ cũng bắt đầu đàm phán với Chính phủ cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam tại Hội nghị Pari, qua đó mở ra con đường ngoại giao nhằm tìm kiếm giải pháp hòa bình cho chiến tranh Việt Nam.
Bài tập 1.10 trang 119 SBT Lịch Sử 12
Ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân năm 1968 là gì?
Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân năm 1968 có ý nghĩa quan trọng nhất là làm lung lay ý chí xâm lược của quân viễn chinh Mĩ và quân đội Sài Gòn, đồng thời tạo ra một bước ngoặt quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Mĩ của nhân dân Việt Nam. Cuộc tấn công này không chỉ thể hiện sức mạnh của lực lượng quân giải phóng mà còn là minh chứng rõ ràng cho việc nhân dân miền Nam có thể tấn công và chiếm lĩnh các thành phố lớn, trong đó có Sài Gòn và Huế.
Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy đã thay đổi hoàn toàn nhận thức của dư luận quốc tế và trong nước về khả năng chiến thắng của Mĩ tại Việt Nam. Trước đây, quân đội Mĩ và quân đội Sài Gòn luôn cho rằng họ có thể kiểm soát hoàn toàn miền Nam, nhưng cuộc tấn công này đã phá vỡ mọi dự đoán của họ. Từ đó, sự ủng hộ của quần chúng nhân dân Mĩ đối với cuộc chiến tranh tại Việt Nam suy giảm, và chính phủ Mĩ phải đối mặt với sức ép lớn để tìm kiếm giải pháp hòa bình.
Quan trọng hơn, cuộc tấn công này đã góp phần thúc đẩy việc Mĩ phải đến đàm phán tại Hội nghị Pari về việc chấm dứt chiến tranh, điều này mở ra một cơ hội lớn cho việc giải quyết cuộc xung đột và khẳng định rằng quân và dân Việt Nam có thể đạt được chiến thắng cuối cùng trong cuộc chiến tranh chống Mĩ.
Bài tập 1.11 trang 119 SBT Lịch Sử 12
Âm mưu của Mĩ trong việc tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc lần thứ nhất là
Âm mưu của Mĩ trong việc tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc lần thứ nhất vào năm 1965 là nhằm phá hoại tiềm lực kinh tế và quốc phòng của miền Bắc Việt Nam, đồng thời ngăn chặn nguồn chi viện từ miền Bắc vào miền Nam và từ các nước ngoài vào miền Bắc. Mĩ hy vọng rằng việc tấn công vào các cơ sở hạ tầng, các công trình quân sự và các tuyến đường giao thông ở miền Bắc sẽ làm suy yếu sức mạnh chiến đấu của miền Bắc, đồng thời làm giảm khả năng chiến đấu của quân giải phóng miền Nam.
Ngoài ra, Mĩ cũng muốn ngăn cản các cuộc tấn công của quân giải phóng miền Nam vào miền Bắc, đặc biệt là khi quân giải phóng miền Nam bắt đầu có sự phối hợp chặt chẽ với các lực lượng quân sự từ các nước xã hội chủ nghĩa như Liên Xô và Trung Quốc. Chiến tranh phá hoại miền Bắc lần thứ nhất nhằm mục đích cắt đứt các tuyến tiếp tế chiến lược, làm suy yếu tinh thần chiến đấu của nhân dân miền Bắc và làm giảm khả năng hỗ trợ cho phong trào cách mạng ở miền Nam.
Mĩ cũng muốn thể hiện sức mạnh quân sự của mình và đe dọa ý chí kháng chiến của nhân dân Việt Nam. Tuy nhiên, các cuộc tấn công này đã không đạt được mục tiêu như mong muốn và chỉ làm gia tăng sự căm phẫn của nhân dân Việt Nam đối với Mĩ, đồng thời càng củng cố quyết tâm chiến đấu của họ trong cuộc kháng chiến chống Mĩ.
Bài tập 1.12 trang 120 SBT Lịch Sử 12
Hậu phương miền Bắc luôn sẵn sàng chi viện cho tiền tuyến miền Nam với khẩu hiệu
Khẩu hiệu "thóc không thiếu một cân, quân không thiếu một người" là một trong những khẩu hiệu nổi bật của hậu phương miền Bắc trong suốt cuộc kháng chiến chống Mĩ. Đây là một cam kết mạnh mẽ của nhân dân miền Bắc, thể hiện sự sẵn sàng hy sinh và đóng góp hết mình cho công cuộc kháng chiến. Mỗi người dân miền Bắc đều có trách nhiệm với cuộc chiến và sẵn sàng hi sinh vì sự nghiệp giải phóng miền Nam.
Khẩu hiệu này không chỉ thể hiện tinh thần đoàn kết mà còn phản ánh sự nỗ lực của miền Bắc trong việc đảm bảo hậu cần cho chiến trường miền Nam. Sự chi viện từ miền Bắc cho tiền tuyến miền Nam đã góp phần quan trọng vào những chiến thắng vang dội của quân và dân miền Nam, đồng thời làm suy yếu sức mạnh của quân đội Mĩ và quân đội Sài Gòn.
Hậu phương miền Bắc không chỉ đảm bảo cung cấp thực phẩm, vũ khí mà còn cử người chiến đấu, đặc biệt là các đội thanh niên xung phong, dân quân tự vệ, để giúp đỡ tiền tuyến. Sự hy sinh và đóng góp của miền Bắc đã tạo ra một sức mạnh đoàn kết lớn lao, góp phần quan trọng vào chiến thắng của cuộc kháng chiến.
Bài tập 1.13 trang 120 SBT Lịch Sử 12
Thắng lợi chính trị mở đầu của quân dân miền Nam trong chiến đấu chống chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" là
Thắng lợi chính trị mở đầu trong cuộc chiến đấu chống chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" của quân dân miền Nam là sự thành lập Mặt trận Dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam vào năm 1960. Mặt trận này đã đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp các lực lượng yêu nước, đấu tranh chống đế quốc Mĩ và chính quyền Sài Gòn. Mặt trận Dân tộc giải phóng trở thành một lực lượng chính trị và quân sự mạnh mẽ, đại diện cho ý chí và nguyện vọng của nhân dân miền Nam trong cuộc kháng chiến chống Mĩ.
Mặt trận Dân tộc giải phóng cũng là một bước ngoặt quan trọng trong việc tạo dựng sự đồng thuận và đoàn kết giữa các tầng lớp nhân dân miền Nam, từ đó nâng cao hiệu quả của phong trào kháng chiến. Sự thành lập Mặt trận này là thắng lợi chính trị mở đầu, tạo tiền đề cho những chiến thắng tiếp theo trong quá trình chống lại chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" mà Mĩ thực hiện nhằm thay thế dần lực lượng quân đội Mĩ bằng quân đội Sài Gòn.
Bài tập 1.14 trang 120 SBT Lịch Sử 12
Cuộc Tiến công chiến lược năm 1972 của quân dân ta đã buộc Mĩ phải
Cuộc Tiến công chiến lược năm 1972 của quân dân ta là một chiến dịch có ý nghĩa hết sức quan trọng, buộc Mĩ phải thay đổi chiến lược chiến tranh và chấm dứt cuộc xâm lược Việt Nam. Mặc dù quân đội Mĩ đã đưa vào cuộc chiến tranh tại Việt Nam một lực lượng lớn, nhưng cuộc Tiến công chiến lược 1972 đã làm cho quân đội Sài Gòn và quân đội Mĩ chịu tổn thất nặng nề, tạo ra một bước ngoặt trong cuộc kháng chiến chống Mĩ.
Mục tiêu của cuộc Tiến công chiến lược 1972 là nhằm vào các vùng chiến lược trọng yếu ở miền Nam, đặc biệt là các khu vực nằm trong sự kiểm soát của quân đội Sài Gòn. Những cuộc tấn công mạnh mẽ của quân giải phóng vào các căn cứ quân sự và những thành phố lớn đã khiến quân đội Mĩ phải thay đổi quan điểm về khả năng chiến thắng. Hơn nữa, cuộc Tiến công 1972 đã thể hiện rõ ràng sự đoàn kết và sức mạnh của quân và dân miền Nam trong việc đánh bại chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" mà Mĩ thực hiện.
Bên cạnh những chiến thắng quân sự, cuộc Tiến công chiến lược năm 1972 cũng tạo ra áp lực mạnh mẽ đối với Mĩ trong bối cảnh chính trị quốc tế đang thay đổi. Mĩ nhận thấy rằng chiến tranh không thể kết thúc nhanh chóng, và để duy trì sự hiện diện của mình tại Việt Nam, Mĩ phải có những thay đổi lớn trong chiến lược ngoại giao. Đặc biệt, Mĩ phải đối mặt với sự ủng hộ mạnh mẽ của các nước xã hội chủ nghĩa đối với cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam, cũng như với áp lực từ công chúng trong nước Mĩ, vốn ngày càng phản đối cuộc chiến. Chính vì vậy, sau cuộc Tiến công chiến lược năm 1972, Mĩ phải đàm phán với Việt Nam để tìm kiếm một giải pháp hòa bình, dẫn đến việc ký kết Hiệp định Pari năm 1973.
Bài tập 1.15 trang 120 SBT Lịch Sử 12
Chiến thắng của quân dân miền Bắc trong chiến đấu chống chiến tranh bằng không quân và hải quân phá hoại lần thứ hai của Mĩ được coi như
Chiến thắng của quân dân miền Bắc trong chiến đấu chống chiến tranh phá hoại lần thứ hai của Mĩ vào năm 1972, được coi là "Trận Điện Biên Phủ trên không". Đây là một chiến thắng mang tầm chiến lược đối với cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam, không chỉ về mặt quân sự mà còn về mặt ngoại giao, khi Mĩ buộc phải ngừng các cuộc không kích và chính thức đàm phán với Việt Nam để kết thúc chiến tranh.
Trong chiến tranh phá hoại lần thứ hai, Mĩ đã huy động một lực lượng không quân khổng lồ, sử dụng các loại máy bay ném bom B-52, tấn công dữ dội vào các mục tiêu chiến lược ở miền Bắc Việt Nam, bao gồm các cầu, đường sắt, nhà máy, và các cơ sở hạ tầng quan trọng. Tuy nhiên, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng của quân dân miền Bắc, các hệ thống phòng không của Việt Nam đã làm cho Mĩ phải đối mặt với thất bại lớn. Quân đội nhân dân Việt Nam đã bắn hạ hàng trăm máy bay Mĩ, trong đó có cả những máy bay B-52 hiện đại, làm cho quân Mĩ phải chịu tổn thất nặng nề.
Chiến thắng "Điện Biên Phủ trên không" có tác động sâu rộng đến tâm lý chiến tranh của quân đội Mĩ và tạo ra bước ngoặt lớn trong cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam. Mĩ không thể tiếp tục chiến tranh bằng không quân và phải đối mặt với thực tế rằng chiến tranh sẽ không thể kết thúc nhanh chóng như họ mong muốn. Cuộc chiến tranh đã thay đổi hẳn cục diện và buộc Mĩ phải ngồi vào bàn đàm phán, chấp nhận các điều kiện của Việt Nam để chấm dứt chiến tranh.
Bài tập 1.16 trang 120 SBT Lịch Sử 12
Nội dung nào trong hiệp định Pari năm 1973 về Việt Nam có ý nghĩa nhất đối với sự nghiệp giải phóng miền Nam?
Trong Hiệp định Pari năm 1973, nội dung có ý nghĩa nhất đối với sự nghiệp giải phóng miền Nam là cam kết của Mĩ và các nước liên quan tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam. Đây là một chiến thắng lớn của nhân dân Việt Nam trong việc khẳng định quyền tự quyết của mình và tạo tiền đề cho việc hoàn tất công cuộc giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
Hiệp định Pari không chỉ dừng lại ở việc đình chiến mà còn bao gồm những điều khoản quan trọng như việc Mĩ rút hết quân đội của mình và quân đồng minh, phá bỏ các căn cứ quân sự và cam kết không can thiệp vào công việc nội bộ của miền Nam Việt Nam. Điều này có ý nghĩa lớn lao vì nó đánh dấu sự chấm dứt can thiệp của Mĩ vào Việt Nam, mở ra cơ hội cho miền Nam tự quyết định vận mệnh của mình mà không có sự áp đặt từ bên ngoài.
Bên cạnh đó, việc các bên đồng ý ngừng bắn và trao trả tù binh cũng là bước đi quan trọng trong việc giảm bớt căng thẳng và tạo ra cơ hội hòa bình cho Việt Nam. Tuy nhiên, dù hiệp định mang lại những cam kết quan trọng, nhưng cuộc chiến tranh vẫn tiếp tục cho đến khi miền Nam hoàn toàn giải phóng vào năm 1975.
Bài tập 2 trang 121 SBT Lịch Sử 12
Hãy so sánh những điểm giống nhau và khác nhau giữa hai chiến lược "Chiến tranh cục bộ" (1965 - 1968) và "Chiến tranh đặc biệt" (1961 - 1965).
Hai chiến lược "Chiến tranh cục bộ" và "Chiến tranh đặc biệt" của Mĩ đều được áp dụng trong giai đoạn chiến tranh Việt Nam, tuy nhiên chúng có những điểm giống nhau và khác nhau rõ rệt. Điểm giống nhau giữa hai chiến lược này là cả hai đều nhằm mục đích duy trì sự tồn tại của chính quyền Sài Gòn, ngăn chặn sự phát triển của phong trào cách mạng và bảo vệ lợi ích của Mĩ tại khu vực Đông Nam Á. Cả hai chiến lược cũng đều dựa vào sự can thiệp trực tiếp của Mĩ và sự hỗ trợ quân sự cho quân đội Sài Gòn.
Tuy nhiên, chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" chủ yếu dựa vào lực lượng quân đội Sài Gòn, phối hợp với sự hỗ trợ của quân viễn chinh Mĩ và các chiến thuật gián tiếp như chiến tranh tâm lý, chiến tranh đặc biệt nhằm đối phó với các lực lượng du kích và cách mạng. Trong khi đó, "Chiến tranh cục bộ" lại mở rộng quy mô chiến tranh, sử dụng lực lượng quân đội Mĩ tham chiến trực tiếp với quy mô lớn hơn, bao gồm cả không quân, hải quân và quân đội đồng minh của Mĩ. "Chiến tranh cục bộ" cũng có sự tham gia trực tiếp của quân đội Mĩ trong các chiến dịch quy mô lớn, với mục tiêu tiêu diệt lực lượng quân giải phóng và bảo vệ các khu vực mà chính quyền Sài Gòn kiểm soát.
Bài tập 3 trang 121 SBT Lịch Sử 12
Hãy so sánh những điểm giống nhau và khác nhau giữa hai chiến lược "Chiến tranh cục bộ" (1965 - 1968) và "Việt Nam hoá chiến tranh" (1969 - 1973) của đế quốc Mĩ.
Chiến lược "Chiến tranh cục bộ" (1965 - 1968) và chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" (1969 - 1973) của Mĩ đều là những chiến lược được áp dụng trong cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam, nhằm bảo vệ chính quyền Sài Gòn và ngăn chặn sự phát triển của phong trào cách mạng. Tuy nhiên, giữa hai chiến lược này có những điểm giống nhau và khác nhau rõ rệt về mục tiêu, phương thức triển khai và phạm vi tác động.
Điểm giống nhau: Cả hai chiến lược đều nhằm duy trì sự hiện diện quân sự của Mĩ tại Việt Nam và bảo vệ chính quyền Sài Gòn. Mĩ đều sử dụng quân đội Sài Gòn làm lực lượng chính trong cuộc chiến, kết hợp với sự hỗ trợ của quân viễn chinh Mĩ và các đồng minh. Mục tiêu chính của cả hai chiến lược là tiêu diệt các lực lượng quân giải phóng miền Nam và bảo vệ các khu vực chiến lược, từ đó làm suy yếu phong trào cách mạng.
Điểm khác nhau: Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai chiến lược là cách thức tham chiến và quy mô chiến tranh. Trong chiến lược "Chiến tranh cục bộ", quân đội Mĩ trực tiếp tham gia các chiến dịch quân sự lớn ở miền Nam, sử dụng vũ khí hiện đại, không quân, hải quân, và pháo binh để tấn công các mục tiêu chiến lược. Đây là giai đoạn quân đội Mĩ thực hiện chiến tranh tổng lực với quy mô rộng lớn, và chiến lược này được triển khai từ năm 1965 đến 1968.
Trong khi đó, chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" được áp dụng từ năm 1969, chủ yếu tập trung vào việc rút quân dần dần của Mĩ và chuyển giao trọng trách chiến đấu cho quân đội Sài Gòn. Mĩ muốn giảm thiểu sự tham gia trực tiếp của quân đội Mĩ và thay vào đó hỗ trợ quân đội Sài Gòn về mặt huấn luyện, vũ khí, phương tiện chiến tranh, đồng thời duy trì sự can thiệp của các lực lượng quân sự Mỹ qua các chiến dịch không quân và hải quân. Mục tiêu của chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" là giảm thiểu tổn thất của quân đội Mĩ và chuyển giao hoàn toàn trách nhiệm chiến đấu cho quân đội Sài Gòn, trong khi Mĩ vẫn giữ quyền kiểm soát chiến lược và can thiệp vào các chiến dịch quan trọng.
Bài tập 4 trang 122 SBT Lịch Sử 12
Trình bày ý nghĩa của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân năm 1968.
Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân năm 1968 là một sự kiện trọng đại trong lịch sử cuộc kháng chiến chống Mĩ, có ý nghĩa rất lớn về mặt quân sự, chính trị và ngoại giao. Cuộc Tổng tiến công này diễn ra trong dịp Tết Nguyên đán Mậu Thân, khi quân và dân miền Nam đồng loạt tiến hành tấn công vào hơn 30 thành phố và các căn cứ quân sự trọng yếu của quân đội Mĩ và quân đội Sài Gòn, bao gồm Sài Gòn, Huế, Đà Nẵng và các khu vực trọng điểm khác.
Ý nghĩa quân sự: Cuộc Tổng tiến công đã chứng minh được khả năng của quân giải phóng miền Nam trong việc tấn công vào các thành phố lớn, điều mà trước đó Mĩ và chính quyền Sài Gòn cho rằng không thể thực hiện được. Mặc dù quân đội Sài Gòn và Mĩ đã giành lại được các thành phố sau các cuộc chiến đấu ác liệt, nhưng chiến dịch này đã làm giảm nghiêm trọng khả năng chiến đấu của quân đội Sài Gòn và Mĩ, đồng thời thể hiện rằng quân giải phóng miền Nam đã có đủ sức mạnh để chiến đấu trực diện với kẻ thù ở mọi mặt trận.
Ý nghĩa chính trị: Về mặt chính trị, cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân đã làm lung lay niềm tin của người dân Mỹ vào khả năng chiến thắng của quân đội Mĩ ở Việt Nam. Cuộc tấn công gây sốc cho dư luận Mỹ và quốc tế, khi quân giải phóng miền Nam có thể tấn công vào Sài Gòn, thủ đô của chính quyền Sài Gòn. Điều này làm gia tăng sự phản đối chiến tranh ở Mỹ, gây áp lực buộc chính quyền Mỹ phải tìm kiếm một giải pháp hòa bình.
Ý nghĩa ngoại giao: Cuộc Tổng tiến công còn có ý nghĩa lớn về mặt ngoại giao. Sau chiến dịch này, Mĩ không thể tiếp tục chiến tranh với hy vọng chiến thắng nhanh chóng. Mĩ buộc phải thừa nhận sự thất bại của chiến lược "Chiến tranh cục bộ" và bắt đầu đàm phán với chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam. Điều này tạo ra cơ hội cho Việt Nam trong việc đưa vấn đề Việt Nam ra bàn đàm phán quốc tế, dẫn đến các cuộc đàm phán ở Pari vào cuối năm 1968.
Bài tập 5 trang 122 SBT Lịch Sử 12
Hãy so sánh những điểm giống và khác nhau trên ba mặt: Hoàn cảnh kí kết, nội dung cơ bản, ý nghĩa lịch sử giữa Hiệp định Giơnevơ 1954 về Đông Dương và Hiệp định Pari 1973 về Việt Nam.
a) Những điểm giống nhau giữa hai hiệp định:
Hoàn cảnh kí kết: Cả hai hiệp định đều được ký kết trong bối cảnh Việt Nam vừa trải qua một cuộc chiến tranh khốc liệt, với sự can thiệp của các cường quốc. Hiệp định Giơnevơ 1954 được ký kết sau khi cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam giành được chiến thắng quyết định tại Điện Biên Phủ, trong khi Hiệp định Pari 1973 được ký kết khi cuộc kháng chiến chống Mĩ đã đạt được những thắng lợi quan trọng, đặc biệt là cuộc Tổng tiến công Xuân Mậu Thân 1968.
Nội dung cơ bản: Hai hiệp định đều bao gồm những điều khoản về việc ngừng bắn, trao đổi tù binh, và các cam kết tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam. Cả hai cũng yêu cầu các bên liên quan không can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam và tôn trọng quyền tự quyết của nhân dân Việt Nam.
Ý nghĩa lịch sử: Cả hai hiệp định đều có ý nghĩa lịch sử lớn đối với sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam. Hiệp định Giơnevơ 1954 đánh dấu sự chấm dứt sự xâm lược của thực dân Pháp và phân chia đất nước thành hai miền, tạo ra bước ngoặt quan trọng trong cuộc đấu tranh chống thực dân. Hiệp định Pari 1973 chấm dứt sự can thiệp quân sự của Mĩ và các nước đồng minh vào Việt Nam, tạo tiền đề cho việc giải phóng hoàn toàn miền Nam.
b) Những điểm khác nhau giữa hai hiệp định:
Hoàn cảnh kí kết: Hiệp định Giơnevơ 1954 được ký kết sau khi quân đội Việt Nam giành thắng lợi quyết định trong chiến tranh chống thực dân Pháp, trong khi Hiệp định Pari 1973 được ký kết trong bối cảnh Mĩ đang gặp khó khăn và phải tìm cách chấm dứt chiến tranh tại Việt Nam.
Nội dung cơ bản: Hiệp định Giơnevơ 1954 quy định về việc phân chia đất nước thành hai miền, với miền Bắc do chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa quản lý và miền Nam dưới sự kiểm soát của chính quyền Sài Gòn. Trong khi đó, Hiệp định Pari 1973 không có sự phân chia lãnh thổ mà chỉ đề cập đến việc ngừng bắn, rút quân và trao trả tù binh, đồng thời công nhận quyền tự quyết của nhân dân miền Nam.
Ý nghĩa lịch sử: Hiệp định Giơnevơ 1954 đánh dấu sự kết thúc của chế độ thực dân Pháp và sự ra đời của nước Việt Nam dân chủ, trong khi Hiệp định Pari 1973 đánh dấu sự kết thúc của sự can thiệp của Mĩ vào cuộc chiến tranh Việt Nam và mở đường cho sự thống nhất đất nước.
Tìm kiếm tài liệu học tập lịch sử 12 Tại đây