Bài tập 1.1 trang 131 SBT Lịch Sử 12: Sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước, cách mạng miền Bắc có thuận lợi gì?
Sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước, cách mạng miền Bắc đã có rất nhiều thuận lợi trong công cuộc xây dựng và phát triển. Đặc biệt, một trong những thuận lợi lớn nhất là khả năng khắc phục hậu quả chiến tranh và đạt được nhiều thành tựu trong phát triển kinh tế - xã hội. Cuộc kháng chiến chống Mĩ không chỉ là một cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc mà còn là cuộc chiến đấu bảo vệ nền độc lập, tự do của đất nước. Sau khi chiến thắng, miền Bắc phải đối mặt với việc phục hồi nền kinh tế bị tàn phá nghiêm trọng bởi chiến tranh. Tuy nhiên, các chính sách của Đảng và Nhà nước đã nhanh chóng thúc đẩy quá trình khôi phục và phát triển kinh tế. Những thành tựu trong việc phát triển nông nghiệp, công nghiệp, giao thông vận tải và các ngành dịch vụ đã mang lại một nền tảng vững chắc để miền Bắc có thể tiếp tục xây dựng xã hội chủ nghĩa.
Trong lĩnh vực ngoại giao, sau chiến thắng, miền Bắc cũng đã củng cố và nâng cao vị thế trên trường quốc tế. Các mối quan hệ quốc tế được mở rộng với nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước xã hội chủ nghĩa. Điều này không chỉ giúp củng cố an ninh quốc gia mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế thông qua các hỗ trợ tài chính và kỹ thuật từ các nước anh em. Việc này cũng giúp mở rộng các cơ hội hợp tác quốc tế, nâng cao uy tín của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế.
Cách mạng miền Bắc cũng đạt được những thành tựu to lớn trong việc xây dựng cơ sở vật chất - kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội. Những công trình cơ sở hạ tầng được triển khai mạnh mẽ sau chiến tranh, đồng thời các lĩnh vực như giáo dục, y tế, văn hóa cũng có bước phát triển rõ rệt. Điều này không chỉ giúp đời sống nhân dân được nâng cao mà còn tạo tiền đề cho sự phát triển bền vững trong những năm tiếp theo.
Bài tập 1.2 trang 131 SBT Lịch Sử 12: Những cuộc chiến tranh phá hoại bằng không quân và hải quân của Mĩ đã để lại những hậu quả gì đối với miền Bắc?
Cuộc chiến tranh phá hoại bằng không quân và hải quân của Mĩ đối với miền Bắc đã để lại những hậu quả nghiêm trọng và lâu dài. Hệ thống giao thông, cơ sở vật chất, công nghiệp và nông nghiệp của miền Bắc bị tàn phá nặng nề, khiến nền kinh tế miền Bắc gặp nhiều khó khăn trong giai đoạn đầu sau chiến tranh. Các công trình lớn như cầu cống, nhà máy, đường xá, hệ thống điện, nước bị phá hủy hoàn toàn hoặc hư hại nghiêm trọng, gây ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống người dân và sản xuất.
Ngoài ra, chiến tranh phá hoại còn gây tổn thất lớn về người. Các cuộc tấn công của không quân và hải quân Mĩ đã làm hàng nghìn dân thường thiệt mạng, hàng triệu người bị thương và mất nhà cửa. Những tổn thất này không chỉ về vật chất mà còn là những đau thương về tinh thần đối với nhân dân miền Bắc.
Tất cả những yếu tố này đã cản trở công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc. Trong bối cảnh đó, miền Bắc không thể tập trung vào phát triển kinh tế mà phải dành phần lớn nguồn lực cho công cuộc khắc phục hậu quả chiến tranh và bảo vệ đất nước. Việc tái thiết miền Bắc trở thành một nhiệm vụ hết sức cấp bách và quan trọng.
Bài tập 1.3 trang 132 SBT Lịch Sử 12: Thuận lợi của cách mạng miền Nam sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước là gì?
Sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cách mạng miền Nam cũng đã nhận được nhiều thuận lợi quan trọng. Trước hết, cách mạng miền Nam đã thành lập được chính quyền cách mạng và các đoàn thể quần chúng, tạo ra một nền tảng chính trị vững chắc để tiếp tục xây dựng xã hội mới. Chính quyền cách mạng này có thể bắt tay vào công cuộc khôi phục và phát triển kinh tế, đồng thời củng cố quyền lực của mình trong bối cảnh đất nước vừa được giải phóng.
Một thuận lợi nữa là bộ máy chính quyền trung ương Sài Gòn sụp đổ, chấm dứt sự tồn tại của chế độ ngụy quyền do Mĩ dựng lên. Điều này giúp cho cách mạng miền Nam không còn phải đối phó với một chính quyền đối lập mạnh mẽ, mà có thể tập trung vào việc xây dựng chính quyền cách mạng và giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội sau chiến tranh.
Thêm vào đó, sự rút quân của Mĩ khỏi miền Nam và cam kết tôn trọng các quyền dân tộc cơ bản của nhân dân Việt Nam cũng mang lại một thuận lợi lớn. Điều này không chỉ đảm bảo chủ quyền và quyền tự quyết của nhân dân Việt Nam mà còn giúp tạo ra môi trường hòa bình ổn định để miền Nam có thể tái thiết đất nước và phát triển.
Cuối cùng, sự ủng hộ mạnh mẽ từ các nước xã hội chủ nghĩa cũng là một yếu tố quan trọng, giúp cách mạng miền Nam nhận được sự giúp đỡ về cả vật chất lẫn tinh thần, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế, xây dựng xã hội mới và bảo vệ thành quả cách mạng.
Bài tập 1.4 trang 132 SBT Lịch Sử 12: Nhiệm vụ của Việt Nam trong những năm đầu sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước
Trong những năm đầu sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước, nhiệm vụ cấp bách nhất của Việt Nam là khắc phục hậu quả chiến tranh, khôi phục và phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời hoàn thành công cuộc thống nhất đất nước về mặt nhà nước. Mặc dù miền Bắc đã đạt được một số thành tựu trong xây dựng chủ nghĩa xã hội, nhưng các hậu quả chiến tranh từ cả hai miền đều rất nặng nề. Miền Bắc bị tàn phá bởi chiến tranh, và miền Nam cần phải được phục hồi cả về mặt vật chất lẫn tinh thần.
Một trong những nhiệm vụ quan trọng là thực hiện các kế hoạch khôi phục kinh tế, trong đó có kế hoạch 5 năm (1976 - 1980), nhằm xây dựng lại cơ sở hạ tầng, phục hồi sản xuất, và tạo ra nền tảng cho phát triển bền vững trong tương lai. Cùng với đó, việc thống nhất đất nước về mặt chính trị và nhà nước là một nhiệm vụ cực kỳ quan trọng, để xây dựng một thể chế thống nhất, một hệ thống pháp luật và hành chính hiệu quả, phục vụ cho sự phát triển của cả đất nước.
Đây là một giai đoạn chuyển giao đầy khó khăn nhưng cũng đầy hy vọng, khi cả dân tộc hướng tới mục tiêu hòa bình, ổn định và phát triển thịnh vượng.
Bài tập 1.5 trang 132 SBT Lịch Sử 12: Sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước năm 1975, nhiệm vụ cấp thiết hàng đầu của cách mạng nước ta là gì?
Sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước năm 1975, nhiệm vụ cấp thiết hàng đầu của cách mạng nước ta là khắc phục hậu quả chiến tranh, khôi phục và phát triển kinh tế - xã hội ở hai miền đất nước. Chiến tranh đã để lại hậu quả nặng nề về con người và cơ sở vật chất, đẩy đất nước vào tình trạng khó khăn, thiếu thốn. Việc khôi phục nền kinh tế trở thành ưu tiên hàng đầu, nhằm tạo điều kiện cho sự ổn định xã hội và phát triển trong tương lai.
Bên cạnh đó, nhiệm vụ ổn định tình hình miền Nam sau giải phóng cũng là một nhiệm vụ quan trọng. Sau khi giải phóng miền Nam, việc tiếp quản các vùng đất mới, ổn định tình hình và xây dựng các chính quyền cách mạng tại các địa phương là rất cần thiết. Chính quyền miền Nam cần phải được củng cố, đồng thời các chính sách nhằm đoàn kết các tầng lớp nhân dân, xây dựng niềm tin vào chính quyền mới, cũng như đưa các chương trình phát triển kinh tế vào thực tế.
Ngoài ra, việc thành lập chính quyền cách mạng và các đoàn thể quần chúng cũng là một nhiệm vụ cấp bách. Các đoàn thể này có vai trò quan trọng trong việc tổ chức đời sống chính trị, xã hội ở các vùng mới giải phóng, đồng thời tạo ra một hệ thống chính trị và xã hội vững mạnh cho đất nước trong giai đoạn xây dựng sau chiến tranh.
Bài tập 1.6 trang 132 SBT Lịch Sử 12: Tại sao sau đại thắng mùa Xuân năm 1975 cần phải hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước?
Sau đại thắng mùa Xuân năm 1975, việc hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước là hết sức cần thiết vì nhiều lý do quan trọng. Trước hết, miền Bắc và miền Nam trong suốt thời gian dài tồn tại hai chế độ chính trị khác nhau, với hai hình thức nhà nước hoàn toàn tách biệt. Miền Bắc xây dựng chế độ xã hội chủ nghĩa, còn miền Nam vẫn duy trì chế độ ngụy quyền do Mĩ dựng lên. Điều này gây ra nhiều bất cập trong việc điều hành đất nước, đặc biệt là khi Việt Nam đang trong quá trình hòa nhập và xây dựng một xã hội mới.
Thêm vào đó, việc thống nhất đất nước về mặt nhà nước sẽ tạo ra một cơ quan đại diện quyền lực chung cho nhân dân cả nước, giúp điều hành đất nước một cách hiệu quả và đồng bộ hơn. Việc này cũng phù hợp với nguyện vọng tha thiết của nhân dân, khi mọi người đều mong muốn đất nước được hòa bình, thống nhất và đi lên trên con đường chủ nghĩa xã hội.
Bên cạnh đó, việc thống nhất nhà nước còn phù hợp với xu thế phát triển của lịch sử, khi "nước Việt Nam là một, dân tộc Việt Nam là một". Sự thống nhất này không chỉ mang tính chính trị mà còn thể hiện sự hòa hợp, đoàn kết dân tộc, giúp đất nước phát triển mạnh mẽ hơn trên mọi lĩnh vực.
Bài tập 1.7 trang 133 SBT Lịch Sử 12: Tên nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam được thông qua
Tên nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam được thông qua trong cuộc Tổng tuyển cử bầu Quốc hội chung vào tháng 4 năm 1976. Đây là một sự kiện quan trọng đánh dấu bước chuyển giao lớn trong lịch sử dân tộc Việt Nam, khi mà sau chiến thắng mùa Xuân năm 1975, đất nước chính thức trở thành một quốc gia thống nhất.
Quốc hội khóa VI đã tổ chức kỳ họp đầu tiên từ ngày 24 tháng 6 đến 3 tháng 7 năm 1976 và đã quyết định thông qua tên gọi chính thức của đất nước là "Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam". Quyết định này không chỉ mang tính pháp lý mà còn thể hiện sự thống nhất về mặt chính trị, tạo cơ sở vững chắc cho việc xây dựng đất nước trong giai đoạn hòa bình và phát triển sau chiến tranh.
Tên gọi này thể hiện rõ bản chất của chế độ xã hội chủ nghĩa mà nhân dân Việt Nam đã chọn lựa, đồng thời khẳng định sự thống nhất đất nước sau chiến tranh. Nó cũng đánh dấu sự kết thúc của sự chia cắt và bắt đầu một giai đoạn mới của lịch sử dân tộc, giai đoạn xây dựng và bảo vệ tổ quốc thống nhất.
Bài tập 1.8 trang 133 SBT Lịch Sử 12: Sự thành công của kỳ họp thứ nhất Quốc hội khóa VI (1976) có ý nghĩa ra sao?
Sự thành công của kỳ họp thứ nhất Quốc hội khóa VI (1976) có ý nghĩa quan trọng đối với tiến trình xây dựng và phát triển đất nước sau chiến tranh. Đầu tiên, kỳ họp này đã hoàn thành công việc thống nhất đất nước về mặt nhà nước. Sau khi đất nước được giải phóng và miền Nam được tiếp quản, việc thiết lập một cơ quan đại diện quyền lực chung cho cả nước là vô cùng cần thiết. Quốc hội khóa VI đã thành công trong việc thống nhất các quy định pháp lý, lập các cơ quan chính phủ, và thiết lập các bộ máy hành chính phù hợp với yêu cầu của một đất nước thống nhất.
Thành công này còn mang lại ý nghĩa quan trọng trong việc đưa cách mạng nước ta chuyển sang giai đoạn độc lập, thống nhất, đi lên chủ nghĩa xã hội. Sau khi thống nhất đất nước về mặt nhà nước, Việt Nam có thể tiến hành các chính sách phát triển kinh tế, xây dựng chủ nghĩa xã hội, cải cách các hệ thống chính trị, xã hội để phù hợp với yêu cầu của thời đại mới.
Kỳ họp thứ nhất Quốc hội khóa VI cũng đã bầu ra các chức vụ lãnh đạo cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, tạo nên cơ cấu lãnh đạo cho đất nước. Đây là một bước đi quan trọng trong việc ổn định chính trị, củng cố quyền lực của chính quyền cách mạng và tạo dựng niềm tin cho nhân dân vào một tương lai ổn định và phát triển.
Ngoài ra, kỳ họp này còn quyết định các vấn đề liên quan đến việc đổi tên thành phố Sài Gòn - Gia Định thành thành phố Hồ Chí Minh, thể hiện sự tôn vinh và ghi nhận những đóng góp to lớn của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với sự nghiệp giải phóng dân tộc.
Bài tập 1.9 trang 133 SBT Lịch Sử 12: Sau khi thống nhất đất nước, Việt Nam mở rộng quan hệ quốc tế và trở thành thành viên thứ
Sau khi thống nhất đất nước vào năm 1975, Việt Nam đã nỗ lực mở rộng quan hệ quốc tế và trở thành thành viên thứ 149 của tổ chức Liên hợp quốc vào tháng 9 năm 1977. Việc gia nhập Liên hợp quốc là một cột mốc quan trọng trong quá trình hội nhập của Việt Nam vào cộng đồng quốc tế. Đây là sự công nhận chính thức của các quốc gia trên thế giới đối với sự thống nhất của đất nước Việt Nam và quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam.
Việc trở thành thành viên của Liên hợp quốc cũng giúp Việt Nam có thể tham gia vào các hoạt động quốc tế, thúc đẩy các quan hệ ngoại giao với các quốc gia khác, và hưởng những lợi ích từ sự hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội, cũng như bảo vệ hòa bình và an ninh thế giới. Gia nhập Liên hợp quốc cũng là một minh chứng cho sự hội nhập mạnh mẽ của Việt Nam vào hệ thống các quốc gia trên thế giới, mở ra nhiều cơ hội mới cho sự phát triển của đất nước.
Bài tập 2 trang 133 SBT Lịch Sử 12: Hãy ghép thời gian với sự kiện trong bảng dưới đây cho phù hợp.
Bài tập này yêu cầu người học ghép các sự kiện với thời gian tương ứng. Việc làm này giúp học sinh củng cố kiến thức về các mốc lịch sử quan trọng trong quá trình giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước, và các quyết định quan trọng của chính quyền cách mạng. Những sự kiện lịch sử này sẽ được phân loại theo các giai đoạn cụ thể, giúp người học dễ dàng nắm bắt được tiến trình phát triển của đất nước sau chiến tranh.
Bài tập 3 trang 134 SBT Lịch Sử 12: Những thuận lợi và khó khăn của cách mạng hai miền Bắc - Nam sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước?
Sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước, cách mạng hai miền Bắc và Nam đều có những thuận lợi và khó khăn riêng biệt. Ở miền Bắc, một trong những thuận lợi lớn nhất là có thể tiếp tục xây dựng và phát triển chủ nghĩa xã hội. Tuy nhiên, sau chiến tranh, miền Bắc phải đối mặt với hậu quả nặng nề từ chiến tranh phá hoại của Mĩ. Kinh tế bị tàn phá nghiêm trọng, cơ sở vật chất thiếu thốn, và nguồn lực phục hồi hạn chế. Chính vì vậy, một trong những khó khăn lớn nhất của miền Bắc là làm sao khôi phục kinh tế và xã hội, đồng thời bảo vệ thành quả cách mạng.
Ở miền Nam, một thuận lợi đáng kể là đã giải phóng hoàn toàn, thành lập được chính quyền cách mạng và nhận được sự hỗ trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa. Tuy nhiên, khó khăn lớn nhất của miền Nam là việc tiếp quản vùng đất mới và đối mặt với các vấn đề như ổn định tình hình chính trị, tái thiết cơ sở vật chất và khôi phục nền kinh tế bị tàn phá trong chiến tranh.
Bài tập 4 trang 134 SBT Lịch Sử 12: Căn cứ vào những yếu tố nào mà Đảng ta đã quyết định thống nhất đất nước về mặt nhà nước?
Đảng ta đã quyết định thống nhất đất nước về mặt nhà nước căn cứ vào nhiều yếu tố quan trọng. Trước hết, việc thống nhất đất nước là nguyện vọng lâu dài và tha thiết của nhân dân Việt Nam. Sự chia cắt đất nước đã gây ra nhiều bất cập trong việc điều hành và phát triển. Thứ hai, việc thống nhất đất nước về mặt nhà nước giúp hình thành một cơ quan quyền lực chung, tạo điều kiện cho công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước. Hơn nữa, sự thống nhất này còn phù hợp với xu thế phát triển của lịch sử và mong muốn của nhân dân về một đất nước hòa bình, thống nhất.
Bài tập 5 trang 135 SBT Lịch Sử 12: Quốc hội khóa VI họp kì họp thứ nhất (từ ngày 24-6 đến ngày 3 - 7 - 1976) đã có những quyết định nào?
Kỳ họp thứ nhất của Quốc hội khóa VI vào năm 1976 đã đưa ra nhiều quyết định quan trọng, bao gồm quyết định về tên nước, cơ cấu chính quyền, bầu các chức vụ lãnh đạo cao nhất và quyết định về các chính sách đối nội, đối ngoại trong giai đoạn mới của đất nước. Một trong những quyết định quan trọng nhất là việc thông qua tên gọi chính thức của nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Bài tập 6 trang 135 SBT Lịch Sử 12: Việc thực hiện những nhiệm vụ cấp bách trước mắt và hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước trong năm đầu sau kháng chiến chống Mĩ thắng lợi có ý nghĩa gì?
Việc thực hiện những nhiệm vụ cấp bách trước mắt và hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước trong năm đầu sau kháng chiến chống Mĩ thắng lợi có ý nghĩa rất quan trọng đối với sự ổn định và phát triển của đất nước. Việc thống nhất đất nước về mặt nhà nước không chỉ giải quyết vấn đề chính trị mà còn tạo cơ sở vững chắc cho các hoạt động xây dựng kinh tế, củng cố quốc phòng, an ninh và thúc đẩy quá trình hội nhập quốc tế của Việt Nam.
Bài tập 1.1 trang 131 SBT Lịch Sử 12: Sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước, cách mạng miền Bắc có thuận lợi gì?
Sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước, miền Bắc có một số thuận lợi quan trọng trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội và phát triển đất nước. Một trong những thuận lợi lớn nhất là khả năng khắc phục hậu quả chiến tranh, dù gặp phải rất nhiều khó khăn do sự tàn phá nặng nề của chiến tranh. Nhờ vào sự chỉ đạo sáng suốt của Đảng và Nhà nước, miền Bắc đã từng bước phục hồi nền kinh tế bị hủy hoại, tập trung vào việc khôi phục cơ sở vật chất - kỹ thuật, tái thiết các công trình công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, và cơ sở hạ tầng cơ bản khác.
Bên cạnh đó, sau chiến thắng, miền Bắc đã bắt đầu xây dựng nền tảng cho việc phát triển chủ nghĩa xã hội, qua đó tạo ra những điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế - xã hội. Với sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Liên Xô và các nước Đông Âu, miền Bắc đã nhận được nhiều hỗ trợ về tài chính, vật chất và kỹ thuật để khôi phục và phát triển kinh tế. Chính những hỗ trợ này đã giúp miền Bắc có thể tạo dựng được những thành tựu quan trọng trong việc xây dựng cơ sở vật chất và tạo ra nền tảng vững chắc cho sự nghiệp xây dựng xã hội chủ nghĩa sau chiến tranh.
Một thuận lợi khác là việc vị thế quốc tế của Việt Nam sau chiến tranh ngày càng cao. Sau khi đánh bại quân đội Mỹ và chế độ Ngụy quyền Sài Gòn, Việt Nam đã nhận được sự kính trọng từ các quốc gia trên thế giới, đặc biệt là các nước xã hội chủ nghĩa. Điều này tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam có thể củng cố và mở rộng mối quan hệ quốc tế, đồng thời nhận được sự hỗ trợ về ngoại giao, kinh tế, và an ninh từ các nước bạn bè quốc tế.
Bài tập 1.2 trang 131 SBT Lịch Sử 12: Những cuộc chiến tranh phá hoại bằng không quân và hải quân của Mĩ đã để lại những hậu quả gì đối với miền Bắc?
Cuộc chiến tranh phá hoại bằng không quân và hải quân của Mỹ đối với miền Bắc trong những năm 1965 - 1972 đã để lại những hậu quả hết sức nghiêm trọng và lâu dài. Đầu tiên, một trong những hậu quả rõ rệt là sự tàn phá nặng nề đối với cơ sở vật chất và kỹ thuật của miền Bắc. Các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng và nhiều vùng khác bị oanh tạc dữ dội, làm hư hại hầu hết các công trình công cộng, nhà cửa, cơ sở hạ tầng và các nhà máy, xí nghiệp. Điều này đã gây ra sự đình trệ trong sản xuất và các hoạt động kinh tế khác.
Hơn nữa, các cuộc tấn công của Mỹ còn gây ra thiệt hại lớn về người, với hàng nghìn dân thường và cán bộ chiến sĩ bị hy sinh. Tổn thất về nhân mạng là một trong những hậu quả đau đớn mà miền Bắc phải gánh chịu sau chiến tranh. Hơn nữa, chiến tranh phá hoại kéo dài đã khiến cho xã hội miền Bắc phải đối mặt với nhiều khó khăn, từ việc bảo vệ tài sản đến việc đảm bảo an toàn cho các khu vực dân cư.
Một vấn đề quan trọng khác là sự thay đổi về chiến lược của miền Bắc. Do bị tàn phá nặng nề bởi chiến tranh, miền Bắc phải điều chỉnh lại mục tiêu phát triển kinh tế xã hội. Thay vì tập trung vào việc xây dựng cơ sở vật chất và phát triển chủ nghĩa xã hội, miền Bắc phải ưu tiên vào công tác bảo vệ và củng cố an ninh, bảo vệ các công trình quan trọng, đồng thời huy động mọi nguồn lực để duy trì sức mạnh quân sự và chiến đấu bảo vệ đất nước.
Bài tập 1.3 trang 132 SBT Lịch Sử 12: Thuận lợi của cách mạng miền Nam sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước là gì?
Sau khi cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước thành công, cách mạng miền Nam đã đối mặt với một số thuận lợi quan trọng trong việc xây dựng đất nước mới. Đầu tiên, miền Nam đã thành lập được chính quyền cách mạng và các đoàn thể quần chúng, điều này giúp củng cố quyền lực và tạo nền tảng vững chắc cho việc phát triển xã hội mới. Chính quyền cách mạng có thể tập trung vào việc giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội trong thời kỳ đầu sau chiến tranh.
Bên cạnh đó, sự sụp đổ của bộ máy chính quyền Sài Gòn là một thuận lợi lớn đối với cách mạng miền Nam. Sau khi chính quyền Sài Gòn sụp đổ, miền Nam không còn phải đối mặt với một chính quyền đối lập mạnh mẽ. Điều này giúp cho cách mạng miền Nam dễ dàng tiếp quản quyền lực và bắt đầu xây dựng lại đất nước. Chính quyền cách mạng có thể bắt tay vào việc ổn định tình hình xã hội, khôi phục các công trình cơ sở hạ tầng, và tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển.
Một thuận lợi quan trọng nữa là sự rút quân của Mĩ khỏi miền Nam và cam kết tôn trọng các quyền dân tộc cơ bản của nhân dân Việt Nam. Đây là một chiến thắng lớn về mặt chính trị và ngoại giao, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc ổn định tình hình miền Nam. Ngoài ra, sự ủng hộ mạnh mẽ từ các nước xã hội chủ nghĩa cũng là một yếu tố quan trọng, giúp miền Nam nhận được sự hỗ trợ về cả vật chất và tinh thần để xây dựng xã hội mới.
Bài tập 1.4 trang 132 SBT Lịch Sử 12: Nhiệm vụ của Việt Nam trong những năm đầu sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước
Nhiệm vụ của Việt Nam trong những năm đầu sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước là hết sức quan trọng và cấp bách. Một trong những nhiệm vụ chính là khắc phục hậu quả chiến tranh và khôi phục nền kinh tế - xã hội. Cả miền Bắc và miền Nam đều bị tàn phá nặng nề bởi chiến tranh, đặc biệt là miền Nam, nơi hệ thống cơ sở vật chất gần như bị phá hủy hoàn toàn. Việc khôi phục và phát triển kinh tế trở thành nhiệm vụ trọng tâm để đưa đất nước thoát khỏi tình trạng đói nghèo, thiếu thốn.
Bên cạnh đó, nhiệm vụ hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước cũng là một công việc cấp bách. Sau chiến tranh, đất nước Việt Nam bị chia cắt thành hai miền với hai chế độ chính trị khác nhau. Để thực hiện được mục tiêu thống nhất, Việt Nam cần phải xây dựng một cơ sở pháp lý và một chính quyền thống nhất, giúp ổn định tình hình và tạo ra điều kiện thuận lợi cho sự phát triển đất nước.
Ngoài ra, trong giai đoạn đầu sau chiến tranh, Việt Nam cần phải thực hiện các kế hoạch phát triển kinh tế xã hội dài hạn, khôi phục các ngành công nghiệp, nông nghiệp, đồng thời giải quyết các vấn đề xã hội như giáo dục, y tế, và vấn đề đoàn kết dân tộc. Nhiệm vụ này là vô cùng quan trọng, vì nó không chỉ giúp đất nước phục hồi sau chiến tranh mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển trong tương lai.
Bài tập 1.5 trang 132 SBT Lịch Sử 12: Sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước năm 1975, nhiệm vụ cấp thiết hàng đầu của cách mạng nước ta là gì?
Sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước năm 1975, nhiệm vụ cấp thiết hàng đầu của cách mạng Việt Nam là khắc phục hậu quả chiến tranh và ổn định tình hình xã hội, đồng thời khôi phục và phát triển kinh tế - xã hội ở cả hai miền đất nước. Mặc dù miền Bắc đã đạt được một số thành tựu trong xây dựng chủ nghĩa xã hội, nhưng hậu quả chiến tranh vẫn còn ảnh hưởng sâu rộng, đặc biệt là đối với miền Nam, nơi mà chiến tranh đã làm tê liệt hầu hết các ngành kinh tế, cơ sở hạ tầng và tạo ra những hậu quả lâu dài về xã hội và tâm lý.
Ngoài việc khôi phục kinh tế, một nhiệm vụ quan trọng không kém là ổn định tình hình chính trị và xã hội ở miền Nam. Sau khi giải phóng, chính quyền cách mạng cần phải củng cố quyền lực, xây dựng hệ thống chính quyền mới, đồng thời khôi phục các hoạt động sản xuất và đời sống của nhân dân. Điều này đòi hỏi sự tập trung vào việc triển khai các chính sách đối nội và đối ngoại, đồng thời phải giải quyết các vấn đề xung đột còn lại từ chiến tranh.
Cuối cùng, việc tiếp quản vùng mới giải phóng và thành lập các đoàn thể quần chúng là một nhiệm vụ quan trọng để tạo ra nền tảng cho sự phát triển bền vững trong những năm tiếp theo.
Bài tập 1.6 trang 132 SBT Lịch Sử 12: Tại sao sau đại thắng mùa Xuân năm 1975 cần phải hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước?
Sau đại thắng mùa Xuân năm 1975, việc hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước là cực kỳ quan trọng và cần thiết. Đầu tiên, khi đất nước được giải phóng, miền Nam và miền Bắc tồn tại hai chế độ chính trị khác nhau. Miền Bắc là nơi xây dựng chủ nghĩa xã hội, trong khi miền Nam vẫn duy trì một chế độ chính trị mà Mĩ hậu thuẫn trước khi sụp đổ. Điều này dẫn đến sự chia rẽ không chỉ về mặt chính trị mà còn về tổ chức xã hội, hành chính, và pháp lý. Sự thống nhất về mặt nhà nước không chỉ nhằm xóa bỏ sự chia cắt này mà còn là bước đầu tiên trong việc xây dựng một nền nhà nước thống nhất, mạnh mẽ và vững chắc.
Việc thống nhất nhà nước cũng là nguyện vọng tha thiết của nhân dân cả nước. Sau bao năm sống trong cảnh chiến tranh, ly tán, người dân mong muốn có một đất nước hòa bình, độc lập và thống nhất. Họ khát khao một chính phủ thống nhất, có thể điều hành đất nước một cách hiệu quả và công bằng. Việc thống nhất về nhà nước giúp thực hiện nguyện vọng của nhân dân, củng cố tình đoàn kết và xây dựng một tương lai chung cho tất cả người dân Việt Nam.
Ngoài ra, thống nhất đất nước về mặt nhà nước còn giúp Việt Nam tiến gần hơn tới mục tiêu xây dựng một xã hội chủ nghĩa. Sự thống nhất này sẽ tạo ra một cơ sở pháp lý và hành chính đồng bộ, làm nền tảng cho việc phát triển kinh tế, cải cách xã hội, và xây dựng một chính quyền dân chủ, pháp quyền. Việc thống nhất đất nước cũng phù hợp với xu thế phát triển lịch sử khi dân tộc Việt Nam luôn có khát vọng thống nhất và tự cường. Một quốc gia thống nhất sẽ mạnh mẽ hơn trong việc bảo vệ quyền lợi của dân tộc, cũng như nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
Bài tập 1.7 trang 133 SBT Lịch Sử 12: Tên nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam được thông qua
Tên nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam được thông qua trong cuộc Tổng tuyển cử bầu Quốc hội chung vào tháng 4 năm 1976. Đây là một sự kiện có ý nghĩa lịch sử to lớn, không chỉ đánh dấu sự thống nhất về chính trị, mà còn là bước chuyển mình quan trọng của đất nước trong giai đoạn mới. Sau chiến tranh, đất nước đã được giải phóng, và việc xác định tên gọi chính thức của quốc gia là một yếu tố quan trọng để khẳng định quyền tự chủ, sự thống nhất của đất nước, và thể hiện rõ bản chất của chế độ xã hội chủ nghĩa mà nhân dân Việt Nam đã chọn lựa.
Tên gọi "Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam" không chỉ phản ánh mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội mà còn khẳng định độc lập, tự do của dân tộc, đồng thời tạo sự thống nhất về chính trị trong toàn bộ lãnh thổ quốc gia. Quyết định này cũng thể hiện sự cam kết của Việt Nam đối với lý tưởng cộng sản quốc tế và sự hỗ trợ của các nước xã hội chủ nghĩa.
Tên gọi này cũng có giá trị về mặt đối ngoại. Sau khi đất nước chính thức thống nhất, việc công nhận tên gọi này giúp Việt Nam củng cố và xây dựng mối quan hệ ngoại giao với các quốc gia trên thế giới, đặc biệt là với các nước xã hội chủ nghĩa. Đồng thời, nó cũng khẳng định một Việt Nam độc lập, tự cường, và sẵn sàng tham gia vào các tổ chức quốc tế lớn, bao gồm Liên Hợp Quốc.
Bài tập 1.8 trang 133 SBT Lịch Sử 12: Sự thành công của kỳ họp thứ nhất Quốc hội khóa VI (1976) có ý nghĩa ra sao?
Sự thành công của kỳ họp thứ nhất Quốc hội khóa VI vào năm 1976 có ý nghĩa hết sức quan trọng đối với sự ổn định chính trị và phát triển kinh tế - xã hội của đất nước sau chiến tranh. Kỳ họp này đã hoàn thành công việc thống nhất đất nước về mặt nhà nước, tạo ra một cơ quan quyền lực chung cho toàn dân tộc. Việc thống nhất nhà nước là bước đầu tiên trong việc xây dựng một thể chế chính trị đồng bộ, giúp đất nước vượt qua những khó khăn của thời kỳ hậu chiến tranh.
Ngoài việc thống nhất đất nước về mặt chính trị, kỳ họp này còn đưa cách mạng nước ta chuyển sang giai đoạn độc lập, thống nhất và phát triển theo con đường xã hội chủ nghĩa. Quốc hội khóa VI đã đưa ra các quyết định quan trọng về kế hoạch phát triển kinh tế, cải cách hành chính, và xây dựng các chính sách đối ngoại. Đây là nền tảng để Việt Nam xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh, nơi mà mọi người dân đều được hưởng quyền lợi và nghĩa vụ bình đẳng.
Kỳ họp thứ nhất còn bầu ra các chức vụ lãnh đạo cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, giúp ổn định bộ máy nhà nước, xác định rõ người đứng đầu các cơ quan hành pháp, lập pháp, và tư pháp. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành đất nước, đảm bảo các chính sách quốc gia được thực hiện hiệu quả và đồng bộ.
Bài tập 1.9 trang 133 SBT Lịch Sử 12: Sau khi thống nhất đất nước, Việt Nam mở rộng quan hệ quốc tế và trở thành thành viên thứ
Sau khi thống nhất đất nước, Việt Nam đã nhanh chóng mở rộng quan hệ quốc tế và trở thành thành viên thứ 149 của Liên Hợp Quốc vào tháng 9 năm 1977. Đây là một sự kiện hết sức quan trọng đối với Việt Nam, vì nó không chỉ đánh dấu sự công nhận chính thức của cộng đồng quốc tế đối với sự thống nhất của Việt Nam mà còn là bước đi đầu tiên trong quá trình hội nhập quốc tế của đất nước.
Việc gia nhập Liên Hợp Quốc giúp Việt Nam có thể tham gia vào các hoạt động quốc tế, thúc đẩy quan hệ ngoại giao với các quốc gia trên thế giới, và đồng thời đưa Việt Nam vào một hệ thống các tổ chức quốc tế lớn, qua đó nâng cao vị thế quốc gia. Việc trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc cũng là cơ hội để Việt Nam mở rộng các mối quan hệ hợp tác trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục, văn hóa, và phát triển xã hội.
Thêm vào đó, việc gia nhập Liên Hợp Quốc cũng tạo ra cơ hội cho Việt Nam tham gia vào các vấn đề toàn cầu, đặc biệt là về hòa bình, an ninh, và phát triển bền vững. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc khẳng định vai trò và tiếng nói của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế, đồng thời thể hiện sự cam kết của Việt Nam đối với các nguyên tắc và giá trị của Liên Hợp Quốc.
Bài tập 2 trang 133 SBT Lịch Sử 12: Hãy ghép thời gian với sự kiện trong bảng dưới đây cho phù hợp.
Bài tập này yêu cầu học sinh ghép các sự kiện lịch sử với thời gian tương ứng. Việc thực hiện bài tập này giúp học sinh củng cố lại các mốc thời gian quan trọng trong lịch sử của Việt Nam, từ các sự kiện giải phóng dân tộc cho đến khi đất nước thống nhất và gia nhập các tổ chức quốc tế. Qua đó, học sinh có thể hiểu rõ hơn về tiến trình lịch sử của Việt Nam, cũng như các sự kiện trọng đại mà dân tộc đã trải qua.
Bài tập 3 trang 134 SBT Lịch Sử 12: Những thuận lợi và khó khăn của cách mạng hai miền Bắc - Nam sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước?
Sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước, cách mạng hai miền Bắc và Nam đều phải đối mặt với những thuận lợi và khó khăn riêng. Miền Bắc, mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu trong việc xây dựng chủ nghĩa xã hội, nhưng lại phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng từ chiến tranh, đặc biệt là việc khôi phục nền kinh tế sau các cuộc tấn công của Mĩ. Miền Bắc cũng gặp phải khó khăn trong việc bảo vệ thành quả cách mạng và duy trì an ninh, đồng thời phải đối diện với nhiều vấn đề nội bộ.
Miền Nam, trong khi đó, đã đạt được chiến thắng trong việc giải phóng đất nước, nhưng cũng phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc ổn định chính trị và xã hội. Việc xây dựng chính quyền cách mạng và phục hồi nền kinh tế là nhiệm vụ rất khó khăn, nhất là khi nhiều cơ sở vật chất và ngành công nghiệp bị phá hủy hoàn toàn. Dù vậy, miền Nam cũng có thuận lợi lớn từ sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa, giúp thúc đẩy công cuộc tái thiết và phát triển đất nước.
Bài tập 4 trang 134 SBT Lịch Sử 12: Căn cứ vào những yếu tố nào mà Đảng ta đã quyết định thống nhất đất nước về mặt nhà nước?
Đảng ta đã quyết định thống nhất đất nước về mặt nhà nước căn cứ vào một số yếu tố quan trọng. Trước hết, sự thống nhất đất nước là nguyện vọng lâu dài và thiết tha của toàn thể nhân dân Việt Nam. Trong suốt thời gian dài, đất nước bị chia cắt bởi chiến tranh, và sự phân chia này đã gây nhiều khó khăn trong việc thống nhất về chính trị, kinh tế và xã hội. Sau chiến thắng, mong muốn của người dân cả miền Bắc và miền Nam là có một quốc gia thống nhất, một chính phủ duy nhất để điều hành và phát triển đất nước.
Thứ hai, thống nhất đất nước về mặt nhà nước là yêu cầu cấp thiết để xây dựng và bảo vệ tổ quốc. Khi đất nước được giải phóng và thống nhất, cần có một hệ thống chính trị đồng bộ để thúc đẩy phát triển. Việc tồn tại hai chính quyền khác nhau ở miền Bắc và miền Nam không chỉ tạo ra khó khăn trong việc điều hành mà còn cản trở quá trình phát triển đất nước sau chiến tranh. Một nhà nước thống nhất sẽ giúp xây dựng và phát triển các thể chế chính trị, pháp luật một cách đồng bộ và hiệu quả.
Thứ ba, thống nhất nhà nước về mặt pháp lý là một bước đi hợp lý trong việc thực hiện mục tiêu xây dựng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam. Sau chiến thắng, mục tiêu xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh trở nên thiết thực hơn bao giờ hết. Thống nhất đất nước không chỉ về mặt chính trị mà còn về mặt pháp lý giúp tạo ra một nền tảng vững chắc cho các chính sách phát triển kinh tế và xã hội.
Cuối cùng, sự thống nhất về mặt nhà nước còn phù hợp với xu thế phát triển của lịch sử dân tộc. Trong lịch sử, Việt Nam luôn có một khát vọng thống nhất, thể hiện trong câu nói "Nước Việt Nam là một, dân tộc Việt Nam là một". Việc thống nhất đất nước sẽ giúp người dân cảm thấy đoàn kết hơn, có chung mục tiêu phát triển và bảo vệ đất nước. Điều này sẽ thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của đất nước trong giai đoạn hòa bình và xây dựng đất nước.
Bài tập 5 trang 135 SBT Lịch Sử 12: Quốc hội khóa VI họp kỳ họp thứ nhất (từ ngày 24-6 đến ngày 3 - 7 - 1976) đã có những quyết định nào?
Kỳ họp thứ nhất Quốc hội khóa VI, được tổ chức từ ngày 24 tháng 6 đến 3 tháng 7 năm 1976, đã có những quyết định mang ý nghĩa lịch sử quan trọng, đánh dấu sự chuyển mình trong quá trình xây dựng đất nước sau chiến tranh. Một trong những quyết định nổi bật trong kỳ họp này là việc thông qua tên nước "Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam", điều này chính thức xác định tên gọi của đất nước sau khi được thống nhất, đồng thời thể hiện bản chất của chính quyền xã hội chủ nghĩa mà nhân dân Việt Nam đã lựa chọn.
Ngoài ra, kỳ họp này cũng đã bầu ra các chức vụ lãnh đạo cao nhất của nước, gồm Chủ tịch nước, Thủ tướng Chính phủ, Chủ tịch Quốc hội và các vị trí quan trọng khác trong bộ máy nhà nước. Các quyết định này đã giúp ổn định bộ máy chính quyền và tạo cơ sở cho việc điều hành đất nước trong giai đoạn mới. Quốc hội khóa VI cũng đã thông qua nhiều quyết sách quan trọng về phát triển kinh tế, cải cách hành chính, và xây dựng các cơ chế hợp tác quốc tế, nhằm nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Bên cạnh đó, Quốc hội khóa VI cũng quyết định các vấn đề liên quan đến cải cách xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục, y tế và phát triển nông thôn. Các chính sách được ban hành trong kỳ họp này nhằm cải thiện đời sống nhân dân, thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế trọng điểm, và bảo vệ các giá trị xã hội chủ nghĩa.
Một quyết định quan trọng khác trong kỳ họp này là việc đổi tên thành phố Sài Gòn - Gia Định thành thành phố Hồ Chí Minh. Đây là quyết định thể hiện lòng kính trọng đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh, người đã cống hiến cả đời cho sự nghiệp giải phóng dân tộc, đồng thời khẳng định sự thống nhất và đoàn kết trong toàn dân tộc.
Bài tập 6 trang 135 SBT Lịch Sử 12: Việc thực hiện những nhiệm vụ cấp bách trước mắt và hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước trong năm đầu sau kháng chiến chống Mĩ thắng lợi có ý nghĩa gì?
Việc thực hiện những nhiệm vụ cấp bách trước mắt và hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước trong năm đầu sau chiến thắng cuộc kháng chiến chống Mĩ mang ý nghĩa hết sức quan trọng đối với quá trình xây dựng và phát triển đất nước. Trong bối cảnh chiến tranh đã để lại những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế, xã hội, và cơ sở vật chất, việc tập trung vào những nhiệm vụ cấp bách như khôi phục nền kinh tế, cải thiện đời sống nhân dân, và ổn định chính trị là rất cần thiết. Những nhiệm vụ này không chỉ là yêu cầu cấp thiết mà còn là bước đi quan trọng trong việc củng cố chính quyền và chuẩn bị cho sự phát triển lâu dài.
Thống nhất đất nước về mặt nhà nước tạo ra một thể chế chính trị đồng bộ, giúp chính quyền có thể điều hành các chính sách phát triển một cách hiệu quả hơn. Nếu không có sự thống nhất trong cơ cấu nhà nước, các chính sách có thể gặp khó khăn trong việc triển khai, đồng thời gây ra sự thiếu đồng thuận trong xã hội. Việc thống nhất đất nước về mặt nhà nước cũng thể hiện mong muốn và khát vọng của nhân dân về một đất nước hòa bình, ổn định và phát triển.
Ngoài ra, hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước còn giúp tạo ra một cơ sở pháp lý vững chắc để thúc đẩy các kế hoạch phát triển kinh tế và xã hội. Các chính sách như kế hoạch 5 năm (1976-1980) về phát triển nông nghiệp, công nghiệp, và cải cách hành chính có thể được triển khai một cách đồng bộ và hiệu quả khi có một hệ thống chính trị thống nhất và mạnh mẽ. Điều này cũng tạo điều kiện để Việt Nam bước vào một giai đoạn mới của quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội, bảo vệ thành quả cách mạng và tiếp tục tiến lên trong công cuộc xây dựng đất nước.
Sự thống nhất đất nước còn giúp Việt Nam tham gia vào cộng đồng quốc tế với tư cách là một quốc gia độc lập, tự do, đồng thời giúp đất nước có tiếng nói mạnh mẽ trong các vấn đề quốc tế. Điều này không chỉ tạo ra cơ hội cho sự phát triển mà còn nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế, mở ra những cơ hội hợp tác mới với các quốc gia và tổ chức quốc tế, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững trong tương lai.
Tìm kiếm tài liệu học tập lịch sử 12 Tại đây