Bài tập 1.1 trang 111 SBT Lịch Sử 12: Nét nổi bật nhất của tình hình nước ta sau Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương là
Hiệp định Giơnevơ năm 1954 đã đánh dấu một mốc quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam, đồng thời cũng là bước ngoặt trong cuộc đấu tranh giành độc lập, thống nhất đất nước. Sau khi Hiệp định Giơnevơ được ký kết, tình hình đất nước ta có những thay đổi rõ rệt, trong đó nổi bật nhất là sự chia cắt đất nước thành hai miền Nam – Bắc với hai chế độ chính trị - xã hội khác nhau. Miền Bắc theo chế độ xã hội chủ nghĩa, do Đảng Cộng sản lãnh đạo, trong khi miền Nam rơi vào sự kiểm soát của chính quyền Ngô Đình Diệm, một chế độ tay sai của Mỹ và phương Tây. Tình hình này kéo dài suốt nhiều thập kỷ sau đó, tạo ra những tác động sâu rộng đến mọi mặt của đời sống xã hội và chính trị Việt Nam. Chính vì vậy, việc đất nước bị chia cắt làm hai miền với hai chế độ chính trị - xã hội khác nhau chính là nét nổi bật và có ý nghĩa quan trọng nhất sau Hiệp định Giơnevơ năm 1954.
Bài tập 1.2 trang 111 SBT Lịch Sử 12: Nhiệm vụ của nước ta sau hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương là
Sau Hiệp định Giơnevơ, Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức lớn, không chỉ từ bên ngoài mà còn từ tình hình nội bộ. Nhiệm vụ lớn nhất của nước ta trong giai đoạn này là hàn gắn vết thương chiến tranh, khôi phục kinh tế ở miền Bắc, và đưa miền Bắc tiến lên chủ nghĩa xã hội. Đồng thời, nước ta phải tiếp tục thực hiện cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam, đấu tranh giành độc lập, thống nhất đất nước. Mặc dù tình hình đất nước sau Hiệp định Giơnevơ là một sự chia cắt đau đớn, nhưng nhiệm vụ khôi phục đất nước và chuẩn bị cho cuộc đấu tranh thống nhất đã được Đảng ta xác định rõ ràng. Trong bối cảnh đó, các nhiệm vụ khôi phục kinh tế, xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc, và thực hiện cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam đã trở thành những nhiệm vụ trọng tâm của cách mạng Việt Nam.
Bài tập 1.3 trang 111 SBT Lịch Sử 12: Vì sao, ngay sau khi hòa bình lập lại năm 1954, nhân dân miền Bắc tiến hành cải cách ruộng đất?
Sau khi Hiệp định Giơnevơ năm 1954 được ký kết, miền Bắc Việt Nam bắt tay vào công cuộc xây dựng lại đất nước từ đống tro tàn chiến tranh. Một trong những nhiệm vụ quan trọng và cấp thiết là cải cách ruộng đất. Lý do đầu tiên là vì nền nông nghiệp miền Bắc còn rất lạc hậu, năng suất lao động thấp, dẫn đến tình trạng nghèo đói, thiếu thốn. Để khắc phục tình trạng này, việc cải cách ruộng đất là cần thiết để phân chia lại ruộng đất, giúp nông dân có đất canh tác và nâng cao năng suất lao động. Hơn nữa, chế độ chiếm hữu ruộng đất của địa chủ phong kiến vẫn còn tồn tại mạnh mẽ, gây ra sự bất công xã hội, sự phân hóa giàu nghèo rõ rệt. Cải cách ruộng đất nhằm xóa bỏ giai cấp địa chủ, giúp người nông dân nghèo có quyền sở hữu đất đai, qua đó góp phần xây dựng một xã hội công bằng, tiến bộ. Đồng thời, việc cải cách ruộng đất còn có ý nghĩa trong việc xây dựng miền Bắc trở thành hậu phương vững chắc cho miền Nam trong cuộc đấu tranh thống nhất đất nước.
Bài tập 1.4 trang 112 SBT Lịch Sử 12: Thời gian đầu sau khi Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 được kí kết, nhân dân miền Nam đã sử dụng biện pháp nào để đấu tranh chống Mĩ - Diệm
Sau khi Hiệp định Giơnevơ năm 1954 được ký kết, miền Nam Việt Nam trở thành vùng đất chiến lược của Mỹ. Chính quyền Ngô Đình Diệm, với sự hỗ trợ của Mỹ, đã áp dụng những chính sách đàn áp khốc liệt đối với những lực lượng cách mạng và phong trào yêu nước. Trước tình hình này, nhân dân miền Nam đã chủ động sử dụng các biện pháp đấu tranh chính trị hòa bình để chống lại chính quyền Ngô Đình Diệm và sự can thiệp của Mỹ. Đấu tranh chính trị hòa bình là phương pháp mà nhân dân miền Nam sử dụng để phản đối những chính sách của chính quyền Sài Gòn, nhằm giành quyền lợi và bảo vệ quyền tự quyết của mình. Các cuộc biểu tình, đình công, và các hoạt động chống chính quyền độc tài của Ngô Đình Diệm đã diễn ra khắp nơi, với mục đích làm lung lay nền tảng của chính quyền này và khơi dậy phong trào đấu tranh trong quần chúng.
Bài tập 1.5 trang 112 SBT Lịch Sử 12: Trong những năm 1957 - 1959, cách mạng Việt Nam gặp muôn vàn khó khăn và tổn thất do chính quyền Ngô Đình Diệm dùng thủ đoạn
Trong giai đoạn 1957 - 1959, cách mạng Việt Nam đối mặt với rất nhiều khó khăn và tổn thất nghiêm trọng, chủ yếu do chính quyền Ngô Đình Diệm thực hiện các chiến dịch "tố cộng", "diệt cộng" để triệt hạ phong trào cách mạng. Những chiến dịch này không chỉ tấn công các tổ chức cộng sản mà còn mở rộng ra nhiều đối tượng yêu nước khác, gây ra nỗi kinh hoàng cho toàn bộ xã hội miền Nam. Chính quyền Ngô Đình Diệm đã thực hiện các cuộc bắt bớ, giam cầm và hành quyết các chiến sĩ cách mạng, đồng thời tuyên truyền nhằm tạo ra sự hoang mang, chia rẽ trong nội bộ nhân dân. Những thủ đoạn này đã gây ra rất nhiều tổn thất, nhưng cũng làm cho phong trào đấu tranh càng thêm quyết liệt và mạnh mẽ.
Bài tập 1.6 trang 112 SBT Lịch Sử 12: Hội nghị lần thứ 15 Ban Chấp hành trung ương Đảng có quyết định quan trọng là
Hội nghị lần thứ 15 Ban Chấp hành Trung ương Đảng, tổ chức vào năm 1959, đã đưa ra một quyết định quan trọng trong việc tổ chức lại phong trào cách mạng miền Nam. Quyết định này khẳng định sự chuyển hướng mạnh mẽ từ đấu tranh chính trị hòa bình sang sử dụng bạo lực cách mạng để đánh đổ chính quyền Ngô Đình Diệm. Đây là một bước đi chiến lược quan trọng, nhằm tạo ra sự thay đổi trong phong trào cách mạng miền Nam, không chỉ về phương thức đấu tranh mà còn về mặt tổ chức. Quyết định này cũng đánh dấu sự chuẩn bị về lực lượng chính trị và vũ trang để đối phó với sự đàn áp của chính quyền Sài Gòn, mở ra một giai đoạn mới trong cuộc đấu tranh giải phóng miền Nam.
Bài tập 1.7 trang 112 SBT Lịch Sử 12: Phương hướng cơ bản của cách mạng miền Nam là khởi nghĩa giành chính quyền về tay nhân dân bằng
Phương hướng cơ bản của cách mạng miền Nam là khởi nghĩa giành chính quyền về tay nhân dân bằng con đường bạo lực cách mạng. Đây là một chiến lược được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định sau khi nhận thấy rằng con đường đấu tranh chính trị hòa bình đã không còn hiệu quả trước sự đàn áp tàn bạo của chính quyền Ngô Đình Diệm và sự can thiệp của Mỹ. Bạo lực cách mạng được coi là phương thức duy nhất để đánh đổ chính quyền Sài Gòn, giành lại quyền tự quyết cho nhân dân miền Nam. Những phong trào vũ trang, những cuộc khởi nghĩa của nhân dân, đặc biệt là các lực lượng cách mạng, đã diễn ra mạnh mẽ, khẳng định quyết tâm giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
Bài tập 1.8 trang 112 SBT Lịch Sử 12: Nguyên nhân dẫn đến phong trào "Đồng khởi" là gì?
Phong trào "Đồng khởi" là một sự kiện quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam, diễn ra vào những năm 1959-1960. Nguyên nhân chính dẫn đến phong trào này là do chính quyền Ngô Đình Diệm không thực hiện đúng các điều khoản của Hiệp định Giơnevơ, trong đó có cam kết tổ chức tổng tuyển cử thống nhất đất nước. Diệm đã đàn áp phong trào hòa bình, tiêu diệt những lực lượng cách mạng, và không ngừng thực hiện những chính sách khủng bố, tẩy chay những phong trào yêu nước. Những hành động này đã tạo ra sự phẫn uất trong nhân dân, khiến cho phong trào "Đồng khởi" bùng phát mạnh mẽ, đặc biệt là ở các tỉnh Nam Bộ và miền Trung. Chính quyền Ngô Đình Diệm càng đàn áp, phong trào đấu tranh càng được nhân dân ủng hộ và phát triển rộng rãi.
Bài tập 1.9 trang 113 SBT Lịch Sử 12: Phong trào "Đồng khởi" diễn ra mạnh mẽ ở
Phong trào "Đồng khởi" là một trong những phong trào nổi bật trong lịch sử cách mạng Việt Nam, diễn ra vào những năm 1959 - 1960. Đây là một cuộc đấu tranh quyết liệt của nhân dân miền Nam, nhằm phản kháng lại chính quyền Ngô Đình Diệm và chính sách của Mỹ. Phong trào "Đồng khởi" không chỉ mang tính chất chính trị mà còn mang đậm tính chất vũ trang, với sự tham gia của đông đảo các tầng lớp nhân dân, từ nông dân cho đến học sinh, sinh viên và trí thức.
Phong trào này diễn ra mạnh mẽ ở nhiều địa phương, đặc biệt là tại các tỉnh Nam Bộ, Nam Trung Bộ, Tây Nguyên và vùng núi các tỉnh Trung Trung Bộ. Các tỉnh như Bến Tre, Mỹ Tho, Đồng Tháp, Cà Mau là những điểm nóng của phong trào này. Những cuộc khởi nghĩa và các cuộc đấu tranh vũ trang diễn ra mạnh mẽ tại đây, khiến chính quyền Sài Gòn và lực lượng Mỹ phải huy động lực lượng lớn để đối phó. Phong trào "Đồng khởi" là dấu mốc quan trọng, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ trong cách mạng miền Nam từ đấu tranh chính trị hòa bình sang đấu tranh vũ trang, làm thay đổi cục diện cách mạng Việt Nam trong những năm 1960.
Bài tập 1.10 trang 113 SBT Lịch Sử 12: Tiêu biểu nhất trong phong trào "Đồng Khởi" là phong trào ở
Trong phong trào "Đồng khởi", một trong những địa phương tiêu biểu nhất chính là Bến Tre. Bến Tre trở thành biểu tượng của phong trào "Đồng khởi" với những cuộc khởi nghĩa, đấu tranh vũ trang và các chiến thắng đáng nhớ trong cuộc chiến chống chính quyền Ngô Đình Diệm. Phong trào "Đồng khởi" ở Bến Tre đã lan rộng nhanh chóng và thu hút sự tham gia của đông đảo nhân dân, đặc biệt là các lực lượng cách mạng, các tổ chức xã hội và đoàn thể yêu nước. Các cuộc đấu tranh ở Bến Tre không chỉ có tính chất chính trị mà còn mang tính quân sự với nhiều cuộc tấn công vào các cơ sở quân sự của chính quyền Sài Gòn. Những chiến thắng ở Bến Tre đã khẳng định sức mạnh và quyết tâm của nhân dân miền Nam trong cuộc đấu tranh chống lại sự áp bức, thống trị của chính quyền Ngô Đình Diệm và Mỹ.
Bài tập 1.11 trang 113 SBT Lịch Sử 12: Ý nghĩa quan trọng nhất của phong trào "Đồng khởi" là gì?
Phong trào "Đồng khởi" mang đến nhiều ý nghĩa quan trọng đối với cách mạng miền Nam và cả sự nghiệp giải phóng dân tộc. Ý nghĩa quan trọng nhất của phong trào này là đã giáng một đòn nặng nề vào chính sách thực dân mới của Mỹ ở miền Nam. Phong trào này không chỉ thể hiện tinh thần yêu nước mạnh mẽ của nhân dân miền Nam mà còn phản ánh rõ nét sự chuyển mình trong chiến lược đấu tranh của cách mạng Việt Nam. Phong trào "Đồng khởi" đã làm lung lay tận gốc chính quyền tay sai Ngô Đình Diệm, tạo tiền đề cho các phong trào đấu tranh vũ trang tiếp theo. Đồng thời, phong trào này còn đánh dấu bước phát triển của cách mạng miền Nam, từ thế giữ gìn lực lượng sang thế tiến công, mở ra một giai đoạn mới trong cuộc đấu tranh giành độc lập và thống nhất đất nước.
Bài tập 1.12 trang 113 SBT Lịch Sử 12: Vấn đề quan trọng nhất về chiến lược cách mạng được xác định tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng lao động Việt Nam (9-1960) là gì?
Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng Lao động Việt Nam diễn ra vào tháng 9 năm 1960 trong bối cảnh đất nước đang đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Đại hội đã xác định nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam trong giai đoạn mới, với một mục tiêu cụ thể là xác định rõ nhiệm vụ cách mạng ở từng miền, đồng thời đề ra các phương hướng cụ thể để thực hiện nhiệm vụ chung của cách mạng cả nước. Vấn đề quan trọng nhất mà Đại hội đề ra chính là xác định nhiệm vụ chiến lược của cách mạng cả nước và nhiệm vụ cách mạng từng miền. Điều này có nghĩa là Đảng cần phải vạch ra đường lối đấu tranh phù hợp với tình hình cụ thể của mỗi miền, từ miền Bắc đang xây dựng chủ nghĩa xã hội đến miền Nam vẫn đang trong cuộc đấu tranh chống lại sự thống trị của Mỹ và chính quyền Sài Gòn. Đại hội đã khẳng định mối quan hệ giữa cách mạng hai miền và xác định rõ ràng chiến lược, phương hướng trong từng giai đoạn cách mạng.
Bài tập 1.13 trang 113 SBT Lịch Sử 12: Đối với miền Bắc, Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng đã khẳng định mục tiêu là
Đối với miền Bắc, Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng Lao động Việt Nam đã khẳng định mục tiêu là đưa miền Bắc tiến nhanh, tiến mạnh, tiến vững chắc lên chủ nghĩa xã hội. Đây là một mục tiêu rõ ràng và cụ thể, thể hiện quyết tâm của Đảng trong việc xây dựng một nền kinh tế xã hội chủ nghĩa vững mạnh ở miền Bắc, làm nền tảng để hỗ trợ cho cuộc đấu tranh giải phóng miền Nam. Miền Bắc cần phải tập trung vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng, phát triển công nghiệp, nông nghiệp và giáo dục, đồng thời củng cố lực lượng vũ trang và tăng cường tiềm lực quốc phòng. Việc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc không chỉ nhằm nâng cao đời sống nhân dân mà còn là yếu tố quan trọng để miền Bắc trở thành hậu phương vững chắc cho cuộc đấu tranh giành độc lập và thống nhất đất nước.
Bài tập 1.14 trang 113 SBT Lịch Sử 12: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng (9-1960) đã xác định nhiệm vụ của cách mạng miền Nam là
Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng (9-1960) đã xác định nhiệm vụ của cách mạng miền Nam là vừa kháng chiến vừa kiến quốc. Điều này có nghĩa là trong giai đoạn này, cách mạng miền Nam không chỉ tập trung vào việc đấu tranh chống lại sự thống trị của Mỹ và chính quyền Ngô Đình Diệm mà còn phải xây dựng nền tảng của một chính quyền nhân dân, một xã hội dân chủ, công bằng. Cách mạng miền Nam phải kết hợp giữa kháng chiến vũ trang và xây dựng lực lượng chính trị vững mạnh, qua đó giành lại quyền tự quyết cho nhân dân miền Nam và tiến tới thống nhất đất nước. Nhiệm vụ này là rất quan trọng, vì không chỉ là cuộc chiến đấu chống lại kẻ thù bên ngoài mà còn là công cuộc xây dựng một xã hội mới, không còn áp bức, bóc lột.
Bài tập 1.15 trang 114 SBT Lịch Sử 12: Trong giai đoạn 1961 - 1965, ngành kinh tế được ưu tiên phát triển hàng đầu ở Miền Bắc là
Trong giai đoạn 1961 - 1965, trong bối cảnh chiến tranh và các cuộc phá hoại của đế quốc Mỹ ra miền Bắc, ngành kinh tế được ưu tiên phát triển hàng đầu ở miền Bắc là công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp nặng. Mục tiêu chính là xây dựng cơ sở hạ tầng công nghiệp vững mạnh để cung cấp cho nhu cầu quốc phòng và phục vụ cho công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội. Trong khi đó, nông nghiệp mặc dù vẫn được quan tâm, nhưng công nghiệp nặng đóng vai trò chủ yếu trong việc phát triển kinh tế miền Bắc, đảm bảo nguồn lực cho cuộc kháng chiến chống Mỹ và phát triển đất nước trong điều kiện chiến tranh. Chính quyền miền Bắc đặc biệt chú trọng đến việc xây dựng các nhà máy sản xuất vũ khí, đạn dược, và các sản phẩm công nghiệp thiết yếu phục vụ cho quốc phòng.
Bài tập 1.16 trang 114 SBT Lịch Sử 12: Chiến lược chiến tranh mà Mĩ thực hiện ở Miền Nam trong những năm 1961 - 1965 là
Trong giai đoạn 1961 - 1965, Mỹ thực hiện chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" ở miền Nam Việt Nam. Đây là chiến lược sử dụng các biện pháp quân sự phối hợp với các hoạt động chính trị, nhằm mục đích dập tắt phong trào cách mạng và củng cố sự thống trị của chính quyền Ngô Đình Diệm. "Chiến tranh đặc biệt" bao gồm các hoạt động như lập "ấp chiến lược", xây dựng các cơ sở quân sự và sử dụng lực lượng quân đội Mỹ để hỗ trợ quân đội Sài Gòn. Mỹ hy vọng rằng chiến lược này sẽ giúp ổn định tình hình ở miền Nam và ngăn chặn sự lan rộng của các phong trào cộng sản. Tuy nhiên, chiến lược này đã thất bại trước sức mạnh đấu tranh kiên cường của nhân dân miền Nam và các lực lượng cách mạng.
Bài tập 1.17 trang 114 SBT Lịch Sử 12: Để bình định miền Nam trong vòng 18 tháng, Mĩ đã đề ra kế hoạch
Để bình định miền Nam trong vòng 18 tháng, Mỹ đã đề ra kế hoạch "Dồn dân lập ấp chiến lược". Kế hoạch này được thực hiện nhằm tách biệt và cô lập các lực lượng cách mạng với dân chúng, đồng thời kiềm chế sự hỗ trợ của quần chúng đối với phong trào đấu tranh. Mỹ và chính quyền Ngô Đình Diệm chủ trương lập những khu vực gọi là "ấp chiến lược", nơi mà dân cư sẽ bị cưỡng chế di chuyển vào, tổ chức cuộc sống dưới sự kiểm soát chặt chẽ của quân đội. Những "ấp chiến lược" này không chỉ là nơi sinh sống mà còn là các khu vực được kiểm soát an ninh nghiêm ngặt, nơi người dân bị buộc phải sống dưới sự giám sát của chính quyền, hạn chế mọi sự tiếp xúc với các phong trào đấu tranh cách mạng. Mục tiêu của kế hoạch này là ngăn chặn sự ủng hộ của nhân dân đối với các lực lượng kháng chiến, đồng thời gây sức ép tâm lý để dập tắt các phong trào khởi nghĩa. Tuy nhiên, kế hoạch này không thành công như mong đợi, bởi vì nó vấp phải sự phản kháng mạnh mẽ của người dân miền Nam, họ không chỉ từ chối sống trong những điều kiện khắc nghiệt mà còn gia tăng sự ủng hộ đối với cách mạng.
Bài tập 1.18 trang 114 SBT Lịch Sử 12: Một biện pháp được Mĩ và chính quyền Sài Gòn coi như "xương sống" của "chiến tranh đặc biệt" là
Một biện pháp quan trọng mà Mỹ và chính quyền Sài Gòn coi như "xương sống" của chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" là "Dồn dân lập ấp chiến lược". Đây là một biện pháp chủ chốt trong chiến lược chiến tranh của Mỹ nhằm tạo ra một vòng vây an ninh xung quanh các lực lượng cách mạng, từ đó cô lập và kiểm soát dân cư. Chính quyền Ngô Đình Diệm đã áp dụng kế hoạch này với hy vọng có thể ngăn chặn các cuộc khởi nghĩa, triệt hạ những phong trào phản đối chính quyền, đồng thời củng cố sự cai trị của Mỹ và Diệm tại miền Nam. Các "ấp chiến lược" được thiết lập nhằm cách ly người dân khỏi các khu vực có phong trào cách mạng, đồng thời tạo ra một hệ thống giám sát chặt chẽ, nhằm ngăn ngừa sự hỗ trợ của dân chúng đối với lực lượng cách mạng. Tuy nhiên, sự thất bại của kế hoạch này càng làm nổi bật sự kháng cự mạnh mẽ từ phía nhân dân miền Nam, khi họ không chấp nhận sống trong các khu vực dưới sự kiểm soát nghiêm ngặt của chính quyền.
Bài tập 1.19 trang 114 SBT Lịch Sử 12: Thắng lợi quân sự mở đầu của quân dân ta trong chiến đấu chống "Chiến tranh đặc biệt" là
Thắng lợi quân sự mở đầu của quân dân ta trong chiến đấu chống "Chiến tranh đặc biệt" của Mỹ là Chiến thắng Ấp Bắc. Vào ngày 2 tháng 1 năm 1963, quân dân miền Nam đã giành được chiến thắng quan trọng trong trận Ấp Bắc, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho. Chiến thắng này có ý nghĩa lớn không chỉ về mặt quân sự mà còn về mặt tinh thần đối với cuộc đấu tranh chống Mỹ và chính quyền Sài Gòn. Trong trận chiến này, lực lượng cách mạng đã sử dụng chiến thuật du kích, chiến tranh nhân dân để đánh bại quân đội Sài Gòn, trong khi quân đội Mỹ không thể phát huy hết sức mạnh của mình. Chiến thắng Ấp Bắc đã chứng minh rằng quân dân miền Nam có khả năng đối phó với chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mỹ, đồng thời làm suy yếu tinh thần của quân đội Sài Gòn. Nó là bước đệm quan trọng để các phong trào cách mạng tiếp theo phát triển mạnh mẽ hơn, đồng thời khẳng định sức mạnh và sự kiên cường của nhân dân miền Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
Bài tập 1.20 trang 114 SBT Lịch Sử 12: Những chiến thắng làm phá sản chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mĩ là
Những chiến thắng lớn nhất đã góp phần làm phá sản chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mỹ là Ấp Bắc, Tua Hai, Bình Giã, Đồng Xoài. Trong giai đoạn 1961 - 1965, các lực lượng cách mạng miền Nam đã giành được nhiều chiến thắng quan trọng, đập tan chiến lược chiến tranh của Mỹ. Trận Ấp Bắc vào tháng 1 năm 1963 là một chiến thắng mang tính bước ngoặt, đánh dấu sự thất bại đầu tiên của chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mỹ. Ngoài Ấp Bắc, những chiến thắng như Tua Hai (tháng 2 năm 1964), Bình Giã (tháng 12 năm 1964), và Đồng Xoài (tháng 6 năm 1965) cũng là những đòn chí mạng vào chiến lược quân sự của Mỹ. Những chiến thắng này không chỉ thể hiện sức mạnh của các lực lượng vũ trang cách mạng mà còn phản ánh sự tham gia của nhân dân trong cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc. Các chiến thắng này làm suy yếu niềm tin của Mỹ vào khả năng thành công của chiến lược "Chiến tranh đặc biệt", đồng thời tạo tiền đề cho việc thay đổi chiến lược của Mỹ trong những năm tiếp theo.
Bài tập 2 trang 115 SBT Lịch Sử 12: Miền Bắc đặt ra nhiệm vụ hoàn thành cải cách ruộng đất nhằm mục đích gì? Hãy cho biết kết quả và ý nghĩa của cải cách ruộng đất.
Mục đích:
Nhiệm vụ cải cách ruộng đất ở miền Bắc sau khi Hiệp định Giơnevơ được ký kết nhằm xóa bỏ chế độ phong kiến, tạo điều kiện cho nông dân nghèo có thể sở hữu đất đai và nâng cao năng suất lao động. Trong bối cảnh miền Bắc sau chiến tranh, việc cải cách ruộng đất là bước đầu tiên trong việc xây dựng nền kinh tế xã hội chủ nghĩa, nhằm đảm bảo công bằng trong phân phối đất đai và củng cố nền tảng cho nền kinh tế tập thể. Việc cải cách ruộng đất cũng có mục đích tẩy chay sự tồn tại của giai cấp địa chủ, giải phóng nông dân khỏi ách bóc lột của tầng lớp phong kiến, tạo điều kiện cho công cuộc xây dựng xã hội mới.
Kết quả:
Kết quả của cải cách ruộng đất là việc phân chia lại đất đai, với hơn 2 triệu hecta đất được chia cho gần 3 triệu hộ nông dân. Việc này giúp nâng cao đời sống cho một bộ phận lớn nông dân nghèo. Tuy nhiên, cải cách ruộng đất cũng gặp phải một số khó khăn và sai sót trong quá trình thực hiện, khiến cho một số người vô tội bị tổn hại trong các đợt đấu tố, tạo ra những hậu quả không mong muốn trong xã hội.
Ý nghĩa:
Ý nghĩa của cải cách ruộng đất là rất lớn, không chỉ giúp nông dân có đất canh tác mà còn tạo ra sự chuyển biến căn bản trong cơ cấu xã hội miền Bắc, nâng cao vai trò của giai cấp nông dân trong sự nghiệp xây dựng xã hội mới. Cải cách ruộng đất đã củng cố nền tảng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc, góp phần tạo ra một nền tảng vững chắc để phát triển nền kinh tế công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Bên cạnh đó, cải cách ruộng đất còn giúp tăng cường mối quan hệ giữa Đảng và nhân dân, xây dựng niềm tin của quần chúng vào chính quyền cách mạng.
Bài tập 3 trang 115 SBT Lịch Sử 12: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng được tiến hành trong hoàn cảnh như thế nào? Nêu nội dung và ý nghĩa của Đại hội.
Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng Lao động Việt Nam được tiến hành vào tháng 9 năm 1960 trong hoàn cảnh đất nước đối mặt với những thử thách lớn. Miền Bắc vừa hoàn thành công cuộc cải cách ruộng đất và bắt đầu tiến hành xây dựng chủ nghĩa xã hội, trong khi miền Nam vẫn tiếp tục đấu tranh với sự đàn áp của chính quyền Ngô Đình Diệm và sự can thiệp của Mỹ. Đất nước chia cắt làm hai miền với hai chế độ chính trị - xã hội khác nhau, và cuộc đấu tranh giành độc lập, thống nhất vẫn diễn ra ác liệt.
Nội dung:
Đại hội đã đánh giá tình hình đất nước trong những năm qua và xác định các nhiệm vụ chiến lược cho cách mạng Việt Nam trong giai đoạn tiếp theo. Đại hội cũng đã đưa ra các quyết định quan trọng về đường lối phát triển kinh tế - xã hội, xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc, tiếp tục cuộc đấu tranh giải phóng miền Nam, và đấu tranh chống lại sự can thiệp của Mỹ. Đại hội cũng đã khẳng định mối quan hệ giữa cách mạng miền Bắc và miền Nam, đồng thời đề ra các biện pháp củng cố lực lượng cách mạng, chuẩn bị cho cuộc đấu tranh giải phóng miền Nam.
Ý nghĩa:
Ý nghĩa của Đại hội lần thứ III của Đảng là vô cùng quan trọng. Đây là Đại hội quyết định đường lối phát triển cách mạng cho cả nước trong suốt giai đoạn khó khăn, khi đất nước vẫn bị chia cắt và chịu sự can thiệp mạnh mẽ của các thế lực bên ngoài. Đại hội đã xác định rõ nhiệm vụ chính trị, kinh tế, xã hội, đồng thời củng cố niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng.
Bài tập 4 trang 116 SBT Lịch Sử 12: Hãy nêu và phân tích:
a) Nhiệm vụ của cách mạng từng miền cũng như nhiệm vụ chung của cách mạng cả nước từ sau Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương.
Sau Hiệp định Giơnevơ năm 1954, đất nước Việt Nam bị chia cắt làm hai miền, với chế độ chính trị - xã hội khác nhau. Vì vậy, nhiệm vụ cách mạng ở mỗi miền đều có những đặc điểm riêng, đồng thời cũng có những nhiệm vụ chung trong toàn quốc để tiến tới mục tiêu cuối cùng là thống nhất đất nước. Cách mạng miền Bắc và miền Nam cần thực hiện những nhiệm vụ riêng biệt nhưng vẫn phải có sự liên kết chặt chẽ, hỗ trợ nhau trong cuộc đấu tranh giành độc lập, thống nhất.
Nhiệm vụ cách mạng miền Bắc:
Sau Hiệp định Giơnevơ, miền Bắc dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản tiến hành xây dựng chủ nghĩa xã hội. Nhiệm vụ quan trọng đầu tiên là khôi phục kinh tế sau chiến tranh, hàn gắn vết thương chiến tranh, xây dựng các cơ sở hạ tầng thiết yếu cho nền kinh tế xã hội chủ nghĩa. Đồng thời, miền Bắc phải hoàn thành cải cách ruộng đất, chuyển giao quyền sở hữu đất đai cho nông dân, xóa bỏ chế độ phong kiến, xây dựng nền tảng vững chắc cho công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Miền Bắc còn phải giữ vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ miền Nam trong công cuộc đấu tranh giải phóng, cung cấp các nguồn lực quân sự và vật chất cho cuộc chiến tranh chống Mỹ.
Nhiệm vụ cách mạng miền Nam:
Miền Nam, dưới sự thống trị của chính quyền Ngô Đình Diệm và sự can thiệp của Mỹ, không thể tiến hành xây dựng chủ nghĩa xã hội. Thay vào đó, nhiệm vụ cách mạng ở miền Nam là tiếp tục cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, đấu tranh để giành lại độc lập, tự do cho miền Nam. Các phong trào cách mạng phải sử dụng nhiều phương thức đấu tranh, từ đấu tranh chính trị hòa bình, đấu tranh chính trị vũ trang, đến việc tổ chức các cuộc khởi nghĩa, kháng chiến vũ trang để lật đổ chính quyền Ngô Đình Diệm, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
Nhiệm vụ chung của cách mạng cả nước:
Mặc dù có sự khác biệt giữa nhiệm vụ cách mạng ở hai miền, nhưng nhiệm vụ chung của cách mạng cả nước vẫn là đấu tranh để giành lại độc lập, thống nhất đất nước. Đây là mục tiêu tối cao mà Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định và đấu tranh suốt trong giai đoạn này. Cả miền Bắc và miền Nam đều phải hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau, với miền Bắc đóng vai trò là hậu phương vững chắc cho miền Nam, cung cấp sức mạnh về quân sự, vật chất và tư tưởng cho cuộc đấu tranh. Sự thống nhất giữa hai miền, từ đấu tranh giải phóng miền Nam đến xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc, sẽ là nền tảng cho sự nghiệp cách mạng của cả nước.
b) Mối quan hệ giữa cách mạng hai miền Nam - Bắc.
Mối quan hệ giữa cách mạng hai miền Nam - Bắc trong giai đoạn sau Hiệp định Giơnevơ 1954 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc thực hiện mục tiêu thống nhất đất nước. Dù đất nước bị chia cắt thành hai miền, nhưng cuộc đấu tranh giành độc lập, thống nhất luôn là mục tiêu chung của toàn thể nhân dân Việt Nam. Mối quan hệ giữa cách mạng hai miền không chỉ là sự hỗ trợ về mặt quân sự, vật chất mà còn về mặt chính trị, tư tưởng, tạo ra sự liên kết chặt chẽ trong cuộc đấu tranh giải phóng đất nước.
Mối quan hệ quân sự và vật chất:
Miền Bắc đóng vai trò là hậu phương vững chắc, cung cấp nhân lực, vũ khí, tài nguyên cho các phong trào đấu tranh ở miền Nam. Các lực lượng cách mạng miền Nam có sự hỗ trợ từ miền Bắc về mặt quân sự và vật chất. Những chiến lược, tài liệu và vũ khí được miền Bắc cung cấp đã giúp cho các lực lượng cách mạng miền Nam có thể tổ chức các cuộc tấn công, khởi nghĩa, tạo ra áp lực lớn đối với chính quyền Sài Gòn và quân đội Mỹ.
Mối quan hệ chính trị và tư tưởng:
Cả hai miền đều phải chia sẻ mục tiêu chung là giành lại độc lập cho dân tộc, dù mỗi miền có phương thức đấu tranh khác nhau. Miền Bắc thực hiện chủ nghĩa xã hội, còn miền Nam tiếp tục cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân. Tuy nhiên, cả hai miền đều hướng đến một mục tiêu thống nhất đất nước, đồng thời phải duy trì mối quan hệ đoàn kết, giúp đỡ lẫn nhau. Những chiến thắng tại miền Nam không chỉ là thắng lợi của nhân dân miền Nam mà còn là thành công của cả dân tộc, củng cố niềm tin vào chiến thắng cuối cùng.
Bài tập 5 trang 116 SBT Lịch Sử 12: Hãy điền những thông tin phù hợp về chiến lược chiến tranh xâm lược mà đế quốc Mĩ thực hiện ở miền Nam Việt Nam trong những năm 1961 - 1965.
Chiến lược chiến tranh xâm lược mà đế quốc Mỹ thực hiện ở miền Nam Việt Nam trong những năm 1961 - 1965 là chiến lược "Chiến tranh đặc biệt". Đây là chiến lược được Mỹ áp dụng nhằm ngăn chặn sự phát triển của phong trào cách mạng ở miền Nam, củng cố sự thống trị của chính quyền Ngô Đình Diệm và tạo điều kiện cho Mỹ duy trì sự kiểm soát tại miền Nam. Các biện pháp chủ yếu của chiến lược này bao gồm:
Lập các ấp chiến lược: Một trong những biện pháp chính trong chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" là lập các "ấp chiến lược" nhằm cô lập dân chúng với các lực lượng cách mạng. Những khu vực này được thiết lập với sự hỗ trợ của quân đội Mỹ và chính quyền Sài Gòn, nơi mà người dân sẽ bị cưỡng bức di dời và sống dưới sự giám sát chặt chẽ của quân đội.
Tăng cường quân sự: Mỹ đã tăng cường sự hiện diện quân sự tại miền Nam, gửi quân Mỹ và quân đội Sài Gòn để đối phó với các lực lượng cách mạng. Đồng thời, Mỹ cung cấp vũ khí, huấn luyện quân sự cho quân đội Sài Gòn để dập tắt phong trào kháng chiến.
Chiến tranh tâm lý và tuyên truyền: Mỹ sử dụng chiến tranh tâm lý và tuyên truyền để tác động vào quần chúng, làm suy yếu tinh thần chiến đấu của nhân dân miền Nam. Chính quyền Sài Gòn và Mỹ cũng dùng các biện pháp khủng bố, bắt bớ và tra tấn để đàn áp phong trào yêu nước.
Bài tập 6 trang 117 SBT Lịch Sử 12: Nhân dân miền Nam chiến đấu đánh bại chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mĩ như thế nào? Nêu ý nghĩa.
Nhân dân miền Nam đã chiến đấu và đánh bại chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mỹ thông qua nhiều hình thức đấu tranh kiên cường và sáng tạo. Phong trào cách mạng miền Nam đã phát huy được sức mạnh của chiến tranh nhân dân, áp dụng chiến thuật du kích chiến, phối hợp với đấu tranh chính trị, góp phần làm thất bại chiến lược của Mỹ.
Chiến thuật du kích chiến: Các lực lượng cách mạng miền Nam đã áp dụng chiến thuật du kích chiến, sử dụng sự quen thuộc với địa hình và dân cư để tấn công quân đội Sài Gòn và quân đội Mỹ, đồng thời lẩn tránh sự truy quét của đối phương. Những cuộc tấn công vào các căn cứ quân sự, các đồn bốt của quân đội Sài Gòn đã gây thiệt hại lớn cho kẻ thù và làm suy yếu tinh thần quân đội Mỹ.
Phong trào đấu tranh chính trị: Bên cạnh chiến tranh vũ trang, nhân dân miền Nam cũng tiến hành các cuộc đấu tranh chính trị, tuyên truyền, tổ chức các cuộc biểu tình, bãi công, phản đối chính quyền Sài Gòn và sự can thiệp của Mỹ.
Ý nghĩa:
Chiến thắng của nhân dân miền Nam trong việc đánh bại chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mỹ là một dấu mốc quan trọng trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc. Nó chứng minh rằng nhân dân Việt Nam có khả năng đối phó với những chiến lược xâm lược của Mỹ và quyết tâm giành lại độc lập, tự do. Chiến thắng này cũng đánh dấu sự thất bại của chiến lược chiến tranh Mỹ, tạo điều kiện thuận lợi cho các phong trào cách mạng tiếp theo và góp phần tạo tiền đề cho chiến thắng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ sau này.
Tìm kiếm tài liệu học tập lịch sử 12 Tại đây