Bài tập 1 trang 83 SBT Lịch sử 12 Bài 16: Tình hình nổi bật ở Việt Nam trong những năm 1939 - 1945 là gì?
Trong giai đoạn từ năm 1939 đến 1945, tình hình Việt Nam chứng kiến những biến động sâu sắc cả về chính trị, kinh tế và xã hội dưới sự chiếm đóng của thực dân Pháp và phát xít Nhật. Từ khi Chiến tranh Thế giới lần thứ hai bùng nổ, chính sách của các đế quốc lớn có ảnh hưởng mạnh mẽ đến tình hình trong nước, làm gia tăng tình trạng bóc lột và sự khổ cực của nhân dân ta.
Khi chiến tranh thế giới bùng nổ vào năm 1939, Pháp và Nhật đều muốn sử dụng Đông Dương như một chiến trường chiến lược, đồng thời tận dụng tài nguyên của khu vực để phục vụ cho cuộc chiến tranh. Tuy nhiên, thực tế là tình hình Việt Nam trở nên cực kỳ khó khăn, đặc biệt khi quân Nhật vào Đông Dương vào năm 1940, làm cho gánh nặng từ các cuộc chiến tranh ngày càng lớn hơn đối với nhân dân Việt Nam.
Pháp, trong khi vẫn giữ quyền kiểm soát Đông Dương, lại thực hiện một chính sách vơ vét tài nguyên, gia tăng sự bóc lột nặng nề đối với nhân dân Việt Nam. Chính sách "Kinh tế chỉ huy" của Nhật Bản, đặc biệt là sau khi Nhật đảo chính Pháp vào năm 1945, khiến cho nhân dân ta phải chịu đựng thêm nhiều khổ cực. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên, lúa gạo, kim loại quý, đã bị Nhật và Pháp vơ vét đi để phục vụ cho chiến tranh. Kinh tế của Việt Nam vì thế bị phá hủy, nạn đói năm 1945 xảy ra, khiến hàng triệu người dân chết vì đói, thể hiện rõ nhất sự bất công trong cách cai trị của các đế quốc.
Lúc này, chính quyền Pháp và Nhật càng trở nên khắc nghiệt, gây thêm nhiều áp lực lên nhân dân, đặc biệt là các tầng lớp lao động và nông dân. Mặt khác, sự tàn bạo của các lực lượng xâm lược cũng là yếu tố thúc đẩy phong trào yêu nước trong cả nước, tạo ra những làn sóng khởi nghĩa và kháng chiến chống lại ách đô hộ.
Bài tập 2 trang 83 SBT Lịch sử 12 Bài 16: Vì sao khi vào Đông Dương, quân phiệt Nhật ra sức tuyên truyền về văn minh, sức mạnh của Nhật Bản và về thuyết Đại Đông Á?
Khi quân phiệt Nhật xâm lược Đông Dương, chúng không chỉ chiếm đóng lãnh thổ mà còn thực hiện một chiến lược tuyên truyền mạnh mẽ về sự ưu việt của văn minh Nhật Bản và thuyết Đại Đông Á. Mục đích của việc tuyên truyền này không chỉ là để tăng cường quyền lực của Nhật mà còn nhằm tạo ra sự đồng thuận và làm mềm mại thái độ của người dân Đông Dương, qua đó thúc đẩy sự ủng hộ hoặc ít nhất là tạo ra sự im lặng, chấp nhận sự cai trị của Nhật.
Một trong những lý do quan trọng nhất là Nhật muốn tạo ra một hình ảnh đẹp về bản thân trong mắt người dân Đông Dương. Thực tế, Nhật Bản khi vào Đông Dương đã phải đối mặt với sự kháng cự mạnh mẽ của dân tộc Việt Nam và các dân tộc khác trong khu vực. Do đó, Nhật cố gắng tuyên truyền rằng mình đến không phải để xâm lược mà để giải phóng các dân tộc Đông Dương khỏi sự áp bức của thực dân Pháp. Bằng cách này, Nhật muốn giành được sự ủng hộ, hoặc ít nhất là làm giảm đi sự phản đối từ nhân dân.
Thuyết Đại Đông Á được Nhật Bản đưa ra với mục tiêu tạo ra một khối liên minh các quốc gia châu Á dưới sự lãnh đạo của Nhật, nhằm chống lại sự thống trị của các đế quốc phương Tây. Nhật Bản tuyên truyền rằng, trong khuôn khổ của thuyết này, các quốc gia châu Á sẽ được giải phóng khỏi sự đô hộ của phương Tây, đồng thời sẽ trở thành những đối tác bình đẳng trong một "Đại Đông Á thịnh vượng". Tuy nhiên, trên thực tế, đó chỉ là một chiêu trò để che đậy cho tham vọng xâm lược và bành trướng của Nhật Bản.
Nhật Bản cũng sử dụng việc tuyên truyền văn minh để khoác lên mình chiếc áo của một cường quốc văn minh, cao quý hơn so với thực dân Pháp, nhằm tạo ra sự tôn trọng từ các dân tộc trong khu vực. Mặc dù thực tế là Nhật Bản đang thực hiện chính sách đô hộ và bóc lột tàn bạo đối với các nước Đông Dương, nhưng với những chiêu trò tuyên truyền này, Nhật cố gắng tạo ra hình ảnh rằng mình là một quốc gia mạnh mẽ, giàu có và có quyền lực hơn các đế quốc phương Tây.
Bài tập 3 trang 83 SBT Lịch sử 12 Bài 16: Tại Hội nghị tháng 11 - 1939, Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương đã xác định mục tiêu đấu tranh trước mắt của cách mạng Đông Dương là gì?
Tại Hội nghị tháng 11 năm 1939, Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương đã xác định mục tiêu đấu tranh trước mắt của cách mạng Đông Dương là đánh đổ đế quốc và phong kiến, thực hiện quyền làm chủ cho nhân dân lao động. Đây là một quyết định mang tính chiến lược của Đảng Cộng sản Đông Dương, thể hiện sự chuyển hướng rõ rệt trong mục tiêu đấu tranh, không chỉ chống lại thực dân Pháp mà còn nhắm vào các thế lực phong kiến đang duy trì quyền lực tại các quốc gia Đông Dương.
Trong bối cảnh này, Đảng Cộng sản Đông Dương xác định nhiệm vụ chính của cách mạng là giải phóng dân tộc khỏi sự thống trị của các đế quốc, đồng thời đấu tranh cho quyền lợi của các tầng lớp nhân dân lao động, đặc biệt là nông dân và công nhân, những người đang bị áp bức nặng nề dưới ách thống trị của thực dân và phong kiến. Quyết định này phản ánh rõ ràng sự kết hợp giữa mục tiêu dân tộc và mục tiêu giai cấp trong chiến lược đấu tranh của Đảng Cộng sản Đông Dương.
Đây cũng là thời điểm mà Đảng Cộng sản Đông Dương phải đối mặt với tình hình quốc tế và trong nước đầy khó khăn. Mặc dù cuộc khởi nghĩa vẫn chưa thể diễn ra ngay lập tức, nhưng việc xác định rõ mục tiêu đấu tranh trước mắt này đã tạo ra một cơ sở lý luận và chính trị vững chắc để phát động các cuộc đấu tranh sau này.
Bài tập 4 trang 88 SBT Lịch sử 12 Bài 16: Quá trình chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 được tiến hành như thế nào? Qua đó, em có nhận xét gì?
Quá trình chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam là một quá trình lâu dài, tính toán kỹ lưỡng và đầy thử thách. Trong suốt những năm từ 1939 đến 1945, Đảng Cộng sản Đông Dương dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có những bước đi chiến lược, kêu gọi đoàn kết các lực lượng yêu nước, xây dựng lực lượng vũ trang và cơ sở chính trị để chuẩn bị cho cuộc tổng khởi nghĩa giành chính quyền.
Trước hết, một trong những yếu tố quan trọng trong quá trình chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa là việc thành lập và phát triển Mặt trận Việt Minh. Mặt trận Việt Minh, được thành lập vào năm 1941, là sự kết hợp của các tổ chức yêu nước, từ những đảng phái chính trị, tổ chức xã hội đến các tầng lớp nhân dân. Mặt trận này không chỉ thu hút các lực lượng dân tộc, mà còn tạo ra một khối đoàn kết rộng rãi trong nhân dân, giúp xây dựng nền tảng chính trị vững chắc cho cuộc khởi nghĩa.
Tiếp theo, việc xây dựng lực lượng vũ trang là một phần không thể thiếu trong quá trình chuẩn bị cho tổng khởi nghĩa. Các đội du kích, các lực lượng vũ trang của Mặt trận Việt Minh được thành lập và phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là tại các khu vực nông thôn, nơi có mật độ dân cư dày đặc và phong trào yêu nước phát triển mạnh. Các lực lượng vũ trang này không chỉ chuẩn bị chiến đấu với quân Nhật và Pháp, mà còn giúp bảo vệ và phát triển các căn cứ cách mạng.
Công tác tuyên truyền, vận động quần chúng cũng là một phần quan trọng trong quá trình chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa. Đảng Cộng sản Đông Dương đã sử dụng các phương tiện tuyên truyền như báo chí, truyền đơn, và các cuộc mít tinh để động viên nhân dân tham gia vào các hoạt động kháng Nhật cứu nước. Công tác này giúp nâng cao nhận thức về cuộc cách mạng, tạo ra một phong trào kháng chiến rộng lớn và mạnh mẽ từ nhân dân.
Bên cạnh đó, việc xác định thời cơ để tổng khởi nghĩa cũng rất quan trọng. Cuộc khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 đã diễn ra trong hoàn cảnh Nhật Bản bị suy yếu, sự đảo chính của Nhật đối với Pháp và những khó khăn trong nội bộ các lực lượng xâm lược đã tạo ra một thời cơ thuận lợi. Đảng Cộng sản Đông Dương và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhận định đúng đắn về thời cơ này và kêu gọi nhân dân nổi dậy giành chính quyền.
Qua quá trình chuẩn bị này, có thể nhận xét rằng Đảng Cộng sản Đông Dương và Hồ Chí Minh đã thể hiện sự nhạy bén, tài tình trong việc xác định chiến lược và phương thức đấu tranh. Cuộc khởi nghĩa đã được chuẩn bị kỹ lưỡng về cả lực lượng vũ trang, chính trị và quần chúng. Từ đó, Cách mạng tháng Tám thành công, đưa Việt Nam giành lại độc lập và mở ra một thời kỳ mới cho dân tộc.
Bài tập 5 trang 89 SBT Lịch sử 12 Bài 16: Trình bày tóm tắt diễn biến và ý nghĩa của cao trào kháng Nhật cứu nước.
Cao trào kháng Nhật cứu nước là một trong những phong trào lớn và quyết định trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc, diễn ra từ năm 1944 đến 1945, với mục tiêu đánh đuổi thực dân Nhật Bản, giải phóng dân tộc khỏi sự thống trị của các đế quốc. Phong trào này không chỉ là sự biểu dương sức mạnh của các lực lượng yêu nước mà còn là một bước đi quan trọng trong cuộc Cách mạng tháng Tám 1945.
Diễn biến của cao trào kháng Nhật cứu nước bắt đầu từ năm 1944, khi Nhật Bản đang ở trong tình thế suy yếu do chiến tranh thế giới thứ hai. Các lực lượng cách mạng, đặc biệt là Mặt trận Việt Minh, đã nhận thấy đây là thời cơ để phát động cao trào kháng Nhật cứu nước. Trong suốt năm 1944, Đảng Cộng sản Đông Dương và Mặt trận Việt Minh đã kêu gọi nhân dân tham gia các cuộc đấu tranh chống Nhật. Các cuộc biểu tình, bãi công, phá hủy các cơ sở quân sự Nhật Bản diễn ra rộng khắp các địa phương, đặc biệt là ở các tỉnh miền Bắc.
Mặt trận Việt Minh tổ chức nhiều cuộc tấn công vào các cơ sở của quân Nhật, giành quyền kiểm soát các khu vực trọng yếu. Các lực lượng vũ trang của Việt Minh, bao gồm đội du kích Bắc Sơn, đội Cứu quốc quân, đã phát triển mạnh mẽ và giành được nhiều thắng lợi. Đồng thời, phong trào tuyên truyền cũng được đẩy mạnh để thu hút sự ủng hộ của mọi tầng lớp nhân dân, từ nông dân, công nhân đến các tầng lớp trí thức.
Mặt khác, sự hỗ trợ từ các nước đồng minh chống phát xít, đặc biệt là Liên Xô và Trung Quốc, cũng góp phần vào việc tạo ra một thế lực đối trọng với Nhật Bản. Các cuộc tấn công của quân đồng minh vào Nhật Bản đã làm suy yếu thêm sức mạnh quân sự của nước này, tạo ra một bối cảnh thuận lợi cho cao trào kháng Nhật.
Vào cuối năm 1944 và đầu năm 1945, phong trào kháng Nhật trở nên mạnh mẽ hơn, làm lung lay chính quyền của Nhật tại Đông Dương. Khi Nhật Bản đảo chính Pháp vào tháng 3 năm 1945, tình hình trong nước càng trở nên căng thẳng, và đây chính là lúc cao trào kháng Nhật đạt đỉnh điểm. Mọi lực lượng cách mạng đều hướng tới mục tiêu duy nhất: giành lại độc lập dân tộc.
Ý nghĩa của cao trào kháng Nhật cứu nước không chỉ thể hiện ở sự thành công trong việc đánh đuổi quân xâm lược Nhật Bản mà còn mở đường cho cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945. Cao trào đã làm suy yếu mạnh mẽ chính quyền Nhật, tạo ra tiền đề cho Cách mạng tháng Tám, giúp nhân dân Việt Nam giành lại chính quyền và độc lập dân tộc.
Cao trào kháng Nhật cứu nước cũng đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong phong trào cách mạng Việt Nam, khẳng định vai trò của Mặt trận Việt Minh và Đảng Cộng sản Đông Dương trong việc lãnh đạo cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc, đồng thời là minh chứng cho sức mạnh của sự đoàn kết dân tộc trong việc đối phó với kẻ thù xâm lược.
Bài tập 6 trang 89 SBT Lịch sử 12 Bài 16: Hội nghị toàn quốc của Đảng (ngày 14 và 15 - 8 -1945) và Đại hội Quốc dân (ngày 16 và 17 - 8 - 1945) được tiến hành trong hoàn cảnh nào? Nêu ý nghĩa của hai sự kiện này.
Hội nghị toàn quốc của Đảng vào ngày 14 và 15 tháng 8 năm 1945 và Đại hội Quốc dân vào ngày 16 và 17 tháng 8 năm 1945 là hai sự kiện quan trọng trong tiến trình chuẩn bị cho cuộc Cách mạng tháng Tám, diễn ra trong hoàn cảnh hết sức đặc biệt và quyết định. Đó là khi tình hình thế giới và trong nước đang thay đổi nhanh chóng, Nhật Bản đang suy yếu và sắp đầu hàng Đồng minh, tạo ra một cơ hội chưa từng có cho cách mạng Việt Nam.
Đầu tháng 8 năm 1945, tình hình quốc tế có sự thay đổi rõ rệt. Nhật Bản thua trận trên nhiều mặt trận, đặc biệt là ở mặt trận Thái Bình Dương. Quân đội Nhật không còn đủ sức để duy trì sự kiểm soát tại Đông Dương. Trong khi đó, quân đội Đồng minh đang tiến gần hơn đến Đông Dương, khiến tình hình trở nên hỗn loạn. Đối mặt với tình thế này, Đảng Cộng sản Đông Dương đã nhận định rằng thời cơ để tiến hành Tổng khởi nghĩa giành chính quyền đã đến.
Hội nghị toàn quốc của Đảng Cộng sản Đông Dương, được tổ chức tại Tân Trào vào ngày 14 và 15 tháng 8 năm 1945, đã quyết định phát động Tổng khởi nghĩa trong cả nước. Hội nghị xác định thời cơ cách mạng đã chín muồi và quyết định phát lệnh khởi nghĩa giành chính quyền. Đây là một quyết định mang tính bước ngoặt, đánh dấu bước vào giai đoạn quyết định của cuộc cách mạng.
Ngay sau đó, Đại hội Quốc dân được tổ chức tại Tân Trào vào ngày 16 và 17 tháng 8 năm 1945, quy tụ đại diện của các lực lượng yêu nước trong cả nước. Đại hội đã thông qua việc thành lập Chính phủ lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và bầu ra các đại diện cho chính quyền cách mạng. Đại hội Quốc dân đã thể hiện sự ủng hộ tuyệt đối của các tầng lớp nhân dân đối với cuộc cách mạng và sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
Ý nghĩa của hai sự kiện này là rất quan trọng trong tiến trình Cách mạng tháng Tám. Hội nghị toàn quốc của Đảng đã quyết định đúng đắn về thời điểm Tổng khởi nghĩa, còn Đại hội Quốc dân là sự kiện lịch sử khẳng định quyền làm chủ của nhân dân và mở ra kỷ nguyên độc lập cho dân tộc Việt Nam.
Tìm kiếm tài liệu học tập tại Trang chủ