1. Điều gì không tác động đến tình hình cách mạng nước ta trong những năm 1936 - 1939?
Trong những năm 1936 - 1939, tình hình cách mạng ở nước ta chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố quốc tế và trong nước. Tuy nhiên, không phải tất cả các sự kiện quốc tế đều tác động đến tình hình cách mạng nước ta trong giai đoạn này. Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần phân tích các lựa chọn và xác định yếu tố nào không có tác động rõ rệt đến cuộc cách mạng.
A. Sự xuất hiện của chủ nghĩa phát xít trên phạm vi thế giới: Đây là một yếu tố có tác động trực tiếp đến tình hình cách mạng ở nước ta. Sự xuất hiện của chủ nghĩa phát xít ở châu Âu và những chính sách của các nước phát xít như Đức và Ý gây lo ngại và phản ứng mạnh mẽ trong các phong trào công nhân và phong trào cách mạng quốc tế, bao gồm cả Việt Nam. Điều này đã ảnh hưởng đến sự phát triển của phong trào dân chủ trong nước, vì Đảng Cộng sản Đông Dương và các lực lượng cách mạng phải đối phó với một tình hình quốc tế đầy căng thẳng.
B. Những nghị quyết mà Đại hội VII Quốc tế Cộng sản đã thông qua: Đại hội VII Quốc tế Cộng sản đã đưa ra các chỉ đạo quan trọng cho phong trào cộng sản quốc tế trong những năm 1930, đặc biệt là về việc đấu tranh chống phát xít và đế quốc. Nghị quyết này đã tác động mạnh mẽ đến đường lối chính trị và chiến lược đấu tranh của Đảng Cộng sản Đông Dương, thúc đẩy phong trào dân chủ và các cuộc đấu tranh trong nước trong thời kỳ 1936 - 1939.
C. Chính phủ Mặt trận Nhân dân do Đảng Cộng sản Pháp làm nòng cốt thắng cử, lên cầm quyền ở Pháp: Sự thắng lợi của Mặt trận Nhân dân ở Pháp đã ảnh hưởng trực tiếp đến phong trào cách mạng ở Đông Dương. Chính phủ Pháp trong giai đoạn này có những chính sách mang tính cải cách nhất định đối với các thuộc địa, trong đó có Việt Nam. Đây là yếu tố tích cực tạo điều kiện cho các phong trào đấu tranh dân chủ trong nước phát triển.
D. Hội nghị tại Muy-ních (Đức, năm 1938): Hội nghị Muy-ních diễn ra vào năm 1938 nhằm giải quyết vấn đề xung đột giữa các nước lớn, đặc biệt là vấn đề phân chia lãnh thổ tại châu Âu. Tuy nhiên, sự kiện này chủ yếu ảnh hưởng đến các cường quốc châu Âu và không có tác động trực tiếp hoặc rõ rệt đến tình hình cách mạng nước ta vào thời điểm đó. Do vậy, đây là yếu tố không tác động đến tình hình cách mạng nước ta trong những năm 1936 - 1939.
Từ phân tích trên, có thể thấy rằng lựa chọn D. Hội nghị tại Muy-ních (Đức, năm 1938) không tác động đến tình hình cách mạng nước ta trong những năm 1936 - 1939.
2. Thực dân Pháp đẩy mạnh khai thác thị trường Đông Dương kể từ sau cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929 - 1933 nhằm mục đích
Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929 - 1933 đã tạo ra những ảnh hưởng sâu rộng đối với nền kinh tế các nước thuộc địa, trong đó có Đông Dương. Sau khi cuộc khủng hoảng qua đi, thực dân Pháp đã tăng cường việc khai thác thị trường Đông Dương với các mục đích kinh tế và chiến lược cụ thể.
A. Bù đắp sự thiếu hụt về kinh tế cho chính quốc: Sau cuộc khủng hoảng, nền kinh tế chính quốc Pháp rơi vào tình trạng suy thoái. Vì vậy, thực dân Pháp tìm kiếm nguồn tài nguyên và thị trường tiêu thụ từ các thuộc địa để bù đắp cho sự thiếu hụt này. Việc khai thác các tài nguyên thiên nhiên, nông sản và lao động rẻ mạt tại Đông Dương trở thành một giải pháp quan trọng trong việc phục hồi nền kinh tế chính quốc. Tuy nhiên, mục tiêu này không phải là mục tiêu chính trong việc đẩy mạnh khai thác thị trường Đông Dương.
B. Sẵn sàng chuẩn bị những điều kiện cho cuộc chiến tranh thế giới bùng nổ: Một mục tiêu quan trọng của thực dân Pháp khi tăng cường khai thác thuộc địa là chuẩn bị cho các điều kiện chiến tranh. Đông Dương với vị trí chiến lược và nguồn tài nguyên phong phú trở thành một trong những cơ sở quan trọng để Pháp tăng cường sức mạnh quân sự và công nghiệp, sẵn sàng phục vụ cho chiến tranh thế giới thứ hai.
C. Phát huy thế mạnh về nông nghiệp để cung cấp lương thực cho chính quốc: Thực dân Pháp cũng chú trọng khai thác các sản phẩm nông nghiệp ở Đông Dương như lúa gạo, cà phê, cao su, nhằm cung cấp lương thực và nguyên liệu cho chính quốc. Đây là một trong những mục tiêu quan trọng trong chiến lược khai thác thuộc địa, giúp Pháp duy trì sức mạnh kinh tế trong thời gian khủng hoảng.
D. Phát triển các ngành như điện, nước, cơ khí,… để phục vụ quá trình khai thác lâu dài: Trong giai đoạn này, Pháp cũng chú trọng đến việc phát triển cơ sở hạ tầng và các ngành công nghiệp để phục vụ cho quá trình khai thác lâu dài. Điều này bao gồm xây dựng các nhà máy chế biến, điện lực, cơ sở hạ tầng giao thông để tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và khai thác tài nguyên tại Đông Dương.
Từ phân tích trên, mục đích chính của thực dân Pháp khi đẩy mạnh khai thác thị trường Đông Dương sau cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929 - 1933 là B. sẵn sàng chuẩn bị những điều kiện cho cuộc chiến tranh thế giới bùng nổ.
3. Chính sách của thực dân Pháp đã ảnh hưởng như thế nào đến tình hình nước ta?
Chính sách của thực dân Pháp trong những năm 1936 - 1939 đã tác động sâu rộng đến tình hình kinh tế, xã hội và chính trị của nước ta. Pháp đã thực hiện các biện pháp khai thác thuộc địa và duy trì sự thống trị của mình tại Đông Dương, làm gia tăng mâu thuẫn giữa các tầng lớp xã hội trong nước và ảnh hưởng trực tiếp đến phong trào cách mạng.
A. Kinh tế nước ta có dấu hiệu phục hồi và phát triển: Chính sách khai thác thuộc địa của thực dân Pháp đã giúp nền kinh tế Đông Dương có dấu hiệu phục hồi và phát triển trong giai đoạn này. Các ngành công nghiệp như khai khoáng, chế biến thực phẩm, cao su, và đặc biệt là ngành nông nghiệp phát triển mạnh mẽ nhờ vào việc tăng cường đầu tư và mở rộng sản xuất. Tuy nhiên, sự phát triển này chủ yếu phục vụ lợi ích của thực dân Pháp, không mang lại lợi ích cho nhân dân Đông Dương.
B. Đa số công nhân có việc làm, mặc dù mức lương còn thấp hơn thời kì trước khủng hoảng: Chính sách khai thác của Pháp tạo ra một số cơ hội việc làm cho công nhân tại các nhà máy và đồn điền, nhưng mức lương của công nhân vẫn rất thấp, và điều kiện lao động vô cùng khắc nghiệt. Các cuộc đình công và đấu tranh của công nhân diễn ra trong giai đoạn này là phản ứng đối với sự bóc lột của thực dân Pháp.
C. Nông dân có đủ ruộng cày, mặc dù tô thuế còn cao: Mặc dù nền kinh tế có dấu hiệu phục hồi, đời sống của nông dân vẫn còn rất khó khăn. Họ phải chịu mức tô thuế cao và sự bóc lột nặng nề từ các đồn điền và chủ đất. Chính sách thuế khóa của Pháp khiến nông dân không có đủ đất đai để canh tác và sống trong cảnh nghèo đói.
D. Đời sống của giới công chức được cải thiện, tư sản dân tộc có điều kiện để làm giàu: Một phần của chính sách thực dân Pháp là việc cải thiện đời sống cho một bộ phận nhỏ của giới công chức, đặc biệt là những người làm việc trong bộ máy chính quyền thuộc địa. Tuy nhiên, tầng lớp công chức này vẫn là những người phục vụ cho lợi ích của thực dân, và dù đời sống được cải thiện, họ vẫn phải chịu sự giám sát chặt chẽ của chính quyền Pháp.
Tóm lại, chính sách của thực dân Pháp đã làm tăng thêm sự phân hóa trong xã hội, gây ra sự bất mãn trong các tầng lớp nhân dân và tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của phong trào cách mạng trong những năm 1936 - 1939.
4. Nhiệm vụ cụ thể của cách mạng Đông Dương trong những năm 1936 - 1939 được Đảng ta xác định là
Trong giai đoạn 1936 - 1939, Đảng Cộng sản Đông Dương đã xác định các nhiệm vụ chiến lược quan trọng cho cách mạng Đông Dương. Các nhiệm vụ này nhằm đáp ứng tình hình quốc tế và trong nước, cũng như tạo điều kiện cho phong trào cách mạng phát triển mạnh mẽ. Các nhiệm vụ này bao gồm:
A. Thực hiện đồng thời hai nhiệm vụ chiến lược chống đế quốc và phong kiến: Đây là một nhiệm vụ quan trọng trong chiến lược của Đảng Cộng sản Đông Dương. Mặc dù thực dân Pháp đang chiếm đóng Đông Dương, nhưng trong xã hội vẫn tồn tại các lực lượng phong kiến phản động. Đảng xác định rằng phải kết hợp đấu tranh chống đế quốc và phong kiến để tạo ra một phong trào cách mạng đồng bộ và hiệu quả.
B. Chống chủ nghĩa phát xít, chống đế quốc Pháp xâm lược: Đảng Cộng sản Đông Dương xác định chủ nghĩa phát xít và đế quốc là kẻ thù chính trong giai đoạn này. Các chính sách của thực dân Pháp và sự lan rộng của chủ nghĩa phát xít ở châu Âu đe dọa nền độc lập của các quốc gia thuộc địa, bao gồm Việt Nam. Do vậy, Đảng đã phát động các cuộc đấu tranh chống lại sự xâm lược của đế quốc Pháp và các âm mưu phát xít quốc tế.
C. Chống chế độ phản động thuộc địa, chống phát xít, chống chiến tranh, đòi các quyền tự do, dân chủ, cơm áo, hòa bình: Đây là một trong những mục tiêu chính của Đảng trong giai đoạn này. Đảng yêu cầu quyền tự do, dân chủ và cơm áo cho nhân dân, đồng thời phản đối chiến tranh và chế độ phản động thuộc địa.
D. Chống đế quốc Pháp và tay sai phản động, đòi tự do, dân chủ: Đây là một nhiệm vụ mang tính chất lâu dài, trong đó Đảng Cộng sản Đông Dương tiếp tục đấu tranh chống lại đế quốc và tay sai phản động trong chính quyền thuộc địa, đồng thời đòi hỏi quyền tự do, dân chủ cho nhân dân Đông Dương.
Như vậy, nhiệm vụ cụ thể của cách mạng Đông Dương trong giai đoạn này là C. chống chế độ phản động thuộc địa, chống phát xít, chống chiến tranh, đòi các quyền tự do, dân chủ, cơm áo, hòa bình.
5. Đảng chủ trương thành lập Mặt trận Thống nhất nhân dân phản đế Đông Dương để
Trong những năm 1936 - 1939, Đảng Cộng sản Đông Dương chủ trương thành lập Mặt trận Thống nhất nhân dân phản đế Đông Dương nhằm mục đích tập hợp lực lượng nhân dân để đấu tranh cho quyền lợi của dân tộc. Các mục đích cụ thể của việc thành lập Mặt trận này bao gồm:
A. Tập hợp đông đảo mọi lực lượng trong xã hội, thực hiện tốt nhiệm vụ cách mạng đặt ra: Mặt trận này được thành lập với mục đích kết hợp các lực lượng xã hội, từ công nhân, nông dân đến trí thức và các tầng lớp khác trong xã hội, nhằm xây dựng một khối đoàn kết rộng rãi để thực hiện các nhiệm vụ cách mạng.
B. Cô lập, phân hóa kẻ thù chính của cách mạng là chủ nghĩa phát xít, phản động thuộc địa và tay sai: Mặt trận không chỉ có mục đích tập hợp lực lượng nhân dân mà còn nhằm cô lập các thế lực thù địch, bao gồm chủ nghĩa phát xít, các lực lượng phản động thuộc địa và tay sai của chúng.
C. Chống lại âm mưu phá hoại của kẻ thù đối với khối đoàn kết các dân tộc Đông Dương: Các thế lực phản động có xu hướng chia rẽ các dân tộc trong Đông Dương, nhằm giảm sức mạnh của phong trào cách mạng. Mặt trận Thống nhất nhân dân phản đế Đông Dương được thành lập để giữ vững và củng cố khối đoàn kết giữa các dân tộc trong khu vực.
D. Khẳng định vai trò của nhân dân trong sự nghiệp cách mạng giải phóng dân tộc: Mặt trận này cũng là một cơ sở để khẳng định vai trò của nhân dân trong việc lãnh đạo cuộc cách mạng giải phóng dân tộc, thể hiện sự tham gia chủ động và quyết định của quần chúng nhân dân trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
Như vậy, mục đích chính của việc thành lập Mặt trận Thống nhất nhân dân phản đế Đông Dương là A. tập hợp đông đảo mọi lực lượng trong xã hội, thực hiện tốt nhiệm vụ cách mạng đặt ra.
6. Hình thức đấu tranh chủ yếu trong phong trào dân chủ 1936 - 1939 là
Trong giai đoạn 1936 - 1939, phong trào dân chủ ở Việt Nam chủ yếu diễn ra dưới các hình thức đấu tranh chính trị. Các hình thức đấu tranh này phản ánh sự phát triển của phong trào, sự kết hợp giữa các yếu tố chính trị, tư tưởng và hành động thực tế.
A. Đấu tranh chính trị: Đấu tranh chính trị là hình thức chủ yếu trong phong trào dân chủ 1936 - 1939. Các cuộc biểu tình, cuộc đấu tranh đòi quyền tự do, dân chủ được thực hiện dưới hình thức các cuộc mít tinh, biểu tình chính trị để yêu cầu các quyền lợi cho nhân dân.
B. Đấu tranh vũ trang: Mặc dù đấu tranh vũ trang là một phần quan trọng trong phong trào cách mạng, nhưng trong giai đoạn này, đấu tranh vũ trang không phải là hình thức chủ yếu. Chính trị và các phương pháp đấu tranh không bạo lực đã được Đảng Cộng sản Đông Dương lựa chọn làm phương thức chính.
C. Đấu tranh vũ trang là chủ yếu kết hợp với đấu tranh chính trị: Mặc dù không phải là hình thức chủ yếu, nhưng đấu tranh vũ trang vẫn đóng một vai trò quan trọng, kết hợp với đấu tranh chính trị để tạo ra sức ép lên chính quyền thực dân Pháp.
D. Đấu tranh nghị trường: Đây cũng là một hình thức quan trọng trong phong trào, khi các cuộc đấu tranh diễn ra trên nghị trường để yêu cầu quyền lợi và tự do cho nhân dân.
Với phân tích trên, hình thức đấu tranh chủ yếu trong phong trào dân chủ 1936 - 1939 là A. đấu tranh chính trị.
7. Năm 1937, lợi dụng sự kiện phái viên của chính phủ Pháp - Gôđa sang điều tra tình hình Đông Dương và Brêviê nhậm chức Toàn quyền Đông Dương, Đảng có chủ trương
A. Tổ chức quần chúng “đón, rước”, nhưng thực chất là biểu dương lực lượng:
Năm 1937, khi phái viên của chính phủ Pháp, Gôđa, sang điều tra tình hình Đông Dương và Brêviê nhậm chức Toàn quyền Đông Dương, Đảng Cộng sản Đông Dương đã tận dụng cơ hội này để tổ chức các cuộc biểu tình và thể hiện sự phản kháng đối với chính quyền thực dân. Một trong những chiến lược chính của Đảng là tổ chức quần chúng "đón, rước" các phái viên Pháp, nhưng thực chất đây là một hành động biểu dương lực lượng của quần chúng nhân dân nhằm khẳng định quyền lực và sức mạnh của phong trào dân chủ. Các cuộc biểu tình này không chỉ đơn thuần là sự tiếp đón các quan chức Pháp mà còn nhằm tạo áp lực chính trị lên chính quyền thực dân, thể hiện sự chống đối mạnh mẽ đối với chế độ thuộc địa.
B. Phát động nhân dân khởi nghĩa, đánh đòn phủ đầu: Tuy đây là một chiến lược có thể được áp dụng trong những tình huống nhất định trong các cuộc cách mạng, nhưng trong trường hợp này, Đảng Cộng sản Đông Dương không chọn cách phát động một cuộc khởi nghĩa vũ trang ngay lập tức. Mục tiêu của Đảng là tập hợp quần chúng, giáo dục họ về quyền lợi dân chủ, không phải để tiến hành một cuộc khởi nghĩa vũ trang khi thời cơ chưa chín muồi. Vậy nên, phát động một cuộc khởi nghĩa, đánh đòn phủ đầu không phải là chủ trương trong tình huống này.
C. Đẩy mạnh đấu tranh nghị trường: Mặc dù việc đấu tranh nghị trường là một trong những phương thức quan trọng của phong trào dân chủ 1936 - 1939, việc tổ chức quần chúng "đón, rước" phái viên Pháp không phải là đấu tranh nghị trường thuần túy. Đây là hình thức thể hiện sự phản kháng thông qua các cuộc biểu tình lớn và tạo điều kiện cho việc gây sức ép lên chính quyền thực dân. Đấu tranh nghị trường chủ yếu diễn ra trong các cuộc tranh luận chính trị trong các cơ quan đại diện, nơi Đảng Cộng sản Đông Dương không phải là lực lượng chính thức mà chủ yếu sử dụng các tổ chức quần chúng và các phương thức vận động khác.
D. Biểu thị sự ủng hộ của nhân dân Việt Nam với Chính phủ Pháp: Mục tiêu của Đảng Cộng sản Đông Dương trong giai đoạn này không phải là thể hiện sự ủng hộ đối với chính phủ Pháp. Ngược lại, Đảng Cộng sản hướng đến việc đoàn kết và củng cố lực lượng nhân dân để đấu tranh chống lại chính quyền thực dân Pháp và đòi quyền tự do, dân chủ cho nhân dân Việt Nam. Việc tổ chức các cuộc biểu tình "đón, rước" không nhằm mục đích ủng hộ chính phủ Pháp mà là để phô trương lực lượng, thể hiện sự bất mãn và đòi hỏi quyền lợi của nhân dân.
Vì vậy, chủ trương đúng đắn của Đảng trong tình huống này là A. tổ chức quần chúng “đón, rước”, nhưng thực chất là biểu dương lực lượng.
8. Nổi bật trong phong trào dân chủ những năm 1936 - 1939 là
Trong giai đoạn 1936 - 1939, phong trào dân chủ ở Việt Nam trở nên mạnh mẽ với nhiều cuộc đấu tranh đòi quyền tự do, dân chủ, và các yêu sách về dân sinh. Đây là thời kỳ mà quần chúng nhân dân và Đảng Cộng sản Đông Dương đã có nhiều hoạt động chính trị đáng chú ý, thể hiện sự phát triển của phong trào cách mạng. Một trong những điểm nổi bật trong phong trào dân chủ này là các cuộc đấu tranh đòi quyền lợi của nhân dân và các cuộc đấu tranh trên các lĩnh vực khác nhau.
A. Phong trào đấu tranh đòi các quyền tự do, dân sinh, dân chủ: Phong trào dân chủ những năm 1936 - 1939 nổi bật với các cuộc đấu tranh đòi quyền tự do, dân sinh và dân chủ. Các cuộc biểu tình, mít tinh, và đấu tranh chính trị diễn ra khắp nơi trong cả nước, yêu cầu chính quyền thực dân phải cải cách và đáp ứng yêu cầu về tự do, dân chủ cho nhân dân. Đây là một phần quan trọng trong các hoạt động của Mặt trận Dân chủ Đông Dương, khi Đảng Cộng sản Đông Dương đã cùng các lực lượng cách mạng khác thúc đẩy các cuộc đấu tranh này.
B. Cuộc đấu tranh trên lĩnh vực báo chí: Một phần quan trọng trong phong trào dân chủ là việc Đảng và các tổ chức cách mạng thúc đẩy việc sử dụng báo chí như một công cụ đấu tranh. Các tờ báo và ấn phẩm cách mạng được phát hành để tuyên truyền đường lối của Đảng, lên án chính quyền thực dân và kêu gọi nhân dân đứng lên đấu tranh đòi quyền lợi. Tuy nhiên, dù báo chí có vai trò quan trọng, nhưng đây không phải là yếu tố nổi bật nhất trong phong trào dân chủ thời kỳ này.
C. Cuộc đấu tranh nghị trường: Mặc dù các cuộc đấu tranh nghị trường cũng rất quan trọng, đặc biệt là trong các hoạt động chính trị của Đảng, nhưng các cuộc biểu tình và đấu tranh trên đường phố vẫn là hình thức đấu tranh chủ yếu trong phong trào dân chủ. Đấu tranh nghị trường thường là các cuộc vận động chính trị diễn ra trong các cơ quan chính trị, nơi mà Đảng Cộng sản Đông Dương không có sự đại diện chính thức nhưng vẫn cố gắng tạo ảnh hưởng và tác động.
D. Những cuộc mít tinh “đón rước” Toàn quyền Đông Dương mới: Đây là một chiến lược của Đảng Cộng sản Đông Dương trong việc thể hiện sức mạnh của phong trào nhân dân. Các cuộc mít tinh này không chỉ là sự "đón rước" chính thức mà còn nhằm mục đích phô trương lực lượng của quần chúng và gửi đi thông điệp về quyền lợi của nhân dân. Tuy nhiên, đây chỉ là một phần trong các hoạt động đấu tranh tổng thể của phong trào dân chủ.
Như vậy, yếu tố nổi bật nhất trong phong trào dân chủ những năm 1936 - 1939 là A. phong trào đấu tranh đòi các quyền tự do, dân sinh, dân chủ.
9. Để tiến tới triệu tập Đông Dương Đại hội (8-1936), Đảng ta đã làm gì?
Để chuẩn bị cho việc triệu tập Đông Dương Đại hội vào tháng 8 năm 1936, Đảng Cộng sản Đông Dương đã tiến hành nhiều hoạt động quan trọng nhằm tạo sự đoàn kết, củng cố lực lượng và xây dựng nền tảng vững chắc cho cuộc họp này. Những bước đi của Đảng đã góp phần vào sự thành công của Đại hội và thúc đẩy phong trào cách mạng.
A. Tổ chức vận động thu thập ý kiến, nguyện vọng của dân: Một trong những hoạt động quan trọng mà Đảng Cộng sản Đông Dương đã thực hiện là tổ chức vận động và thu thập ý kiến của nhân dân. Việc này giúp Đảng hiểu rõ hơn nguyện vọng và tình hình của quần chúng, từ đó đưa ra các quyết sách và phương hướng phù hợp cho phong trào cách mạng. Đây là một bước quan trọng để tập hợp lực lượng và củng cố sự đoàn kết trong nhân dân.
B. Tổ chức nhân dân đấu tranh chống lại lệnh giải tán các Ủy ban hành động của dân do Toàn quyền Đông Dương mới ban hành: Một trong những quyết định quan trọng của chính quyền thực dân là giải tán các Ủy ban hành động của dân, các tổ chức quần chúng mà Đảng Cộng sản Đông Dương đã thành lập. Để chống lại điều này, Đảng đã tổ chức các cuộc đấu tranh, kêu gọi nhân dân phản đối quyết định của chính quyền thực dân và bảo vệ các quyền lợi của quần chúng.
C. Đẩy mạnh đấu tranh báo chí, tuyên truyền chủ trương, đường lối của Đảng: Báo chí cũng là một phương tiện quan trọng trong công tác tuyên truyền của Đảng Cộng sản Đông Dương. Đảng đã sử dụng báo chí để thông tin đến quần chúng về chủ trương, đường lối và các hoạt động cách mạng, nhằm củng cố và tăng cường sự tham gia của nhân dân vào các phong trào đấu tranh.
D. Vận động người của Mặt trận Dân chủ Đông Dương tham gia ứng cử: Để tạo ra sự hiện diện mạnh mẽ hơn trong chính trị và thực hiện mục tiêu của Mặt trận Dân chủ Đông Dương, Đảng đã vận động các thành viên của Mặt trận tham gia các cuộc bầu cử, ứng cử vào các vị trí quan trọng để gây ảnh hưởng trong các cơ quan chính trị.
Do đó, hoạt động quan trọng nhất mà Đảng Cộng sản Đông Dương đã thực hiện để chuẩn bị cho việc triệu tập Đông Dương Đại hội là A. Tổ chức vận động thu thập ý kiến, nguyện vọng của dân.
10. Ý nghĩa quan trọng nhất của phong trào dân chủ 1936 - 1939 là
Phong trào dân chủ 1936 - 1939 đã để lại nhiều bài học quý báu và có những ý nghĩa lớn đối với sự phát triển của cách mạng Việt Nam. Phong trào này không chỉ làm nổi bật các yêu sách dân chủ, mà còn góp phần vào việc củng cố lực lượng cách mạng và thúc đẩy quá trình giải phóng dân tộc.
A. Chính quyền thực dân phải nhượng bộ quần chúng nhân dân một số yêu sách cụ thể về dân chủ, dân sinh: Phong trào dân chủ đã tạo ra sức ép lớn đối với chính quyền thực dân Pháp, khiến chúng phải nhượng bộ một số yêu cầu của quần chúng về các quyền tự do, dân sinh. Chính quyền thực dân phải chấp nhận một số cải cách để làm dịu tình hình trong nước và giảm bớt sự phản kháng từ quần chúng.
B. Quần chúng nhân dân được giác ngộ, trở thành một lực lượng chính trị hùng hậu của cách mạng: Một trong những ý nghĩa quan trọng của phong trào dân chủ là quần chúng nhân dân đã được giác ngộ về quyền lợi của mình, từ đó trở thành một lực lượng chính trị mạnh mẽ. Phong trào đã làm tăng sức mạnh của các tổ chức chính trị, đặc biệt là Đảng Cộng sản Đông Dương, và tạo điều kiện cho các hoạt động cách mạng trong những năm sau này.
C. Uy tín của Mặt trận Dân chủ Đông Dương được tăng lên: Phong trào dân chủ đã góp phần nâng cao uy tín của Mặt trận Dân chủ Đông Dương, củng cố vai trò của Mặt trận trong phong trào cách mạng và làm tăng sự ủng hộ từ quần chúng đối với các tổ chức cách mạng.
D. Đội ngũ cán bộ của Đảng được rèn luyện, trưởng thành: Phong trào dân chủ không chỉ có ý nghĩa về mặt chính trị mà còn giúp Đảng rèn luyện đội ngũ cán bộ, chuẩn bị cho những giai đoạn đấu tranh tiếp theo trong cuộc cách mạng giải phóng dân tộc.
Như vậy, ý nghĩa quan trọng nhất của phong trào dân chủ 1936 - 1939 là B. quần chúng nhân dân được giác ngộ, trở thành một lực lượng chính trị hùng hậu của cách mạng.
11. Nói: Phong trào dân chủ (1936 - 1939) là cuộc tập dượt, chuẩn bị cho Cách mạng tháng Tám vì
Phong trào dân chủ 1936 - 1939 là một bước đệm quan trọng, là cuộc tập dượt cho Cách mạng tháng Tám 1945. Giai đoạn này đã chuẩn bị những yếu tố cần thiết về cả tổ chức, lực lượng và phương thức đấu tranh để tiến tới một cuộc cách mạng toàn diện.
A. Đây là cuộc tập dượt các hình thức đấu tranh cho quần chúng nhân dân: Phong trào dân chủ giúp nhân dân làm quen với các hình thức đấu tranh chính trị, từ các cuộc biểu tình, mít tinh đến các cuộc tranh đấu đòi quyền lợi. Điều này đã chuẩn bị cho quần chúng nhân dân những kinh nghiệm quý báu trong việc tham gia các hoạt động cách mạng sau này.
B. Qua phong trào, Đảng đã tích lũy được kinh nghiệm quý báu trong lãnh đạo quần chúng đấu tranh: Phong trào dân chủ giúp Đảng tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong việc lãnh đạo quần chúng đấu tranh. Các phương thức đấu tranh và tổ chức quần chúng trong phong trào dân chủ đã giúp Đảng chuẩn bị cho các cuộc đấu tranh lớn sau này, đặc biệt là trong cuộc Cách mạng tháng Tám.
C. Phong trào đã giúp Đảng nhận ra được những hạn chế của mình: Phong trào dân chủ không chỉ giúp Đảng củng cố lực lượng mà còn giúp Đảng nhận ra những hạn chế và thiếu sót trong công tác lãnh đạo và tổ chức phong trào. Điều này giúp Đảng có thể điều chỉnh chiến lược và phương thức lãnh đạo trong giai đoạn tiếp theo.
D. Đây là thời kì triển khai các chủ trương và hoạt động cách mạng qua thực tiễn đấu tranh: Phong trào dân chủ là giai đoạn triển khai các chủ trương và đường lối của Đảng, từ đó nâng cao khả năng thực tiễn của các cuộc đấu tranh chính trị và xã hội. Những hoạt động này đã góp phần chuẩn bị cho cuộc Cách mạng tháng Tám 1945.
Vì vậy, câu trả lời chính xác là B. qua phong trào, Đảng đã tích lũy được kinh nghiệm quý báu trong lãnh đạo quần chúng đấu tranh.
12. Bài tập 2 trang 80 SBT Lịch sử 12 Bài 15: Hãy nêu và phân tích những chuyển biến của tình hình thế giới và trong nước có ảnh hưởng đến sự phát triển của phong trào cách mạng nước ta trong những năm 1936 - 1939.
Trong giai đoạn 1936 - 1939, tình hình thế giới và trong nước có những chuyển biến quan trọng đã tác động mạnh mẽ đến sự phát triển của phong trào cách mạng ở Việt Nam. Những chuyển biến này không chỉ phản ánh sự thay đổi trong bối cảnh quốc tế mà còn liên quan trực tiếp đến các chính sách của thực dân Pháp đối với Đông Dương và các phong trào đấu tranh trong nước.
Tình hình thế giới: Một trong những yếu tố tác động mạnh mẽ đến tình hình cách mạng nước ta là sự chuyển biến trong tình hình thế giới. Sau cuộc khủng hoảng kinh tế 1929 - 1933, nền kinh tế thế giới vẫn chưa hồi phục hoàn toàn, và những yếu tố như sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít, sự xuất hiện của Mặt trận Nhân dân ở Pháp và các cuộc đấu tranh của các dân tộc bị áp bức trên toàn cầu đã làm tăng cường sự thức tỉnh của các phong trào cách mạng.
Sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít: Những năm 1930, chủ nghĩa phát xít bắt đầu trỗi dậy ở Đức và Ý, trong khi Nhật Bản cũng bắt đầu thực hiện chính sách bành trướng ở châu Á. Sự phát triển của chủ nghĩa phát xít không chỉ đe dọa các quốc gia ở châu Âu mà còn làm gia tăng sự áp bức đối với các quốc gia thuộc địa. Ở Đông Dương, các lực lượng cách mạng nhận thức rõ về sự nguy hiểm của chủ nghĩa phát xít và đế quốc. Điều này đã thúc đẩy Đảng Cộng sản Đông Dương tiếp tục chiến đấu không chỉ chống lại thực dân Pháp mà còn chống lại sự đe dọa của các thế lực phát xít.
Mặt trận Nhân dân thắng cử ở Pháp: Sự thắng cử của Mặt trận Nhân dân tại Pháp vào năm 1936, với sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Pháp, đã tạo ra một bước ngoặt trong chính trị quốc tế. Chính phủ Mặt trận Nhân dân tại Pháp có những chính sách cải cách xã hội và chính trị, đồng thời thúc đẩy các phong trào chống phát xít và đế quốc. Sự kiện này không chỉ có tác động mạnh mẽ đến phong trào cách mạng ở Đông Dương mà còn giúp các lực lượng cách mạng tại Việt Nam có thêm niềm tin vào khả năng thay đổi hệ thống chính trị và đẩy mạnh các cuộc đấu tranh chống áp bức.
Tình hình trong nước: Bên cạnh những biến chuyển quốc tế, tình hình trong nước cũng có những chuyển biến quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của phong trào cách mạng ở Việt Nam.
Chính sách khai thác thuộc địa của thực dân Pháp: Sau cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929 - 1933, thực dân Pháp đã đẩy mạnh việc khai thác tài nguyên thiên nhiên và lao động ở Đông Dương. Việc tăng cường khai thác đã tạo ra một lớp tầng lớp công nhân và nông dân ngày càng bị áp bức, từ đó góp phần tạo ra môi trường thuận lợi cho các phong trào đấu tranh. Đặc biệt, sau khi thực dân Pháp tăng cường khai thác, đời sống của công nhân, nông dân và các tầng lớp bị áp bức trở nên khó khăn hơn, họ bắt đầu nhận thức được sự bóc lột và bất công, từ đó tham gia vào các cuộc đấu tranh đòi quyền lợi.
Phong trào đấu tranh của công nhân và nông dân: Trong giai đoạn này, phong trào đấu tranh của công nhân, nông dân và các tầng lớp lao động trở nên mạnh mẽ hơn. Nông dân, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, tiếp tục đấu tranh chống lại sự áp bức của địa chủ và sự bóc lột của thực dân. Công nhân cũng nổi dậy đấu tranh đòi cải thiện điều kiện làm việc và quyền lợi. Những cuộc đình công, biểu tình, và các cuộc đấu tranh khác đã phản ánh rõ sự không hài lòng của các tầng lớp nhân dân với sự thống trị của thực dân.
Mặt trận Dân chủ Đông Dương: Với sự hỗ trợ của Mặt trận Nhân dân ở Pháp, Đảng Cộng sản Đông Dương đã chủ trương thành lập Mặt trận Dân chủ Đông Dương. Mặt trận này nhằm tập hợp các lực lượng xã hội, từ công nhân, nông dân đến trí thức, cùng nhau đấu tranh đòi quyền lợi dân chủ và tự do. Mặt trận này đã có những bước phát triển đáng kể trong việc vận động quần chúng, tạo ra sức ép đối với chính quyền thực dân và thúc đẩy phong trào cách mạng.
Những chuyển biến trong tình hình thế giới và trong nước đã tạo ra một bối cảnh thuận lợi cho sự phát triển của phong trào cách mạng ở nước ta. Các yếu tố quốc tế, đặc biệt là sự thắng lợi của Mặt trận Nhân dân ở Pháp và sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít, đã tạo ra áp lực đối với chính quyền thực dân Pháp, khiến chúng phải nhượng bộ một số yêu sách của phong trào cách mạng. Trong khi đó, tình hình trong nước với sự gia tăng bất mãn của các tầng lớp nhân dân đã làm gia tăng sự tham gia của họ vào các cuộc đấu tranh đòi tự do, dân chủ và quyền lợi.
13. Bài tập 3 trang 81 SBT Lịch sử 12 Bài 15: Hãy phân tích để làm rõ sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Đông Dương khi xác định đường lối, nhiệm vụ cách mạng nước ta thời kì 1936 - 1939 thông qua Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương tháng 7 - 1936.
Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương tháng 7 năm 1936 là một sự kiện quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam, vì tại hội nghị này, Đảng Cộng sản Đông Dương đã xác định lại đường lối và nhiệm vụ cách mạng trong bối cảnh quốc tế và trong nước có những thay đổi lớn. Đảng Cộng sản Đông Dương đã có sự lãnh đạo sáng suốt và quyết đoán trong việc xác định chiến lược và nhiệm vụ cách mạng cho phong trào đấu tranh.
Lãnh đạo sáng suốt trong việc đánh giá tình hình quốc tế và trong nước: Đảng Cộng sản Đông Dương đã nhận định đúng tình hình quốc tế với sự thắng cử của Mặt trận Nhân dân ở Pháp, cũng như sự gia tăng mối đe dọa từ chủ nghĩa phát xít. Đảng nhận thức được rằng, trong hoàn cảnh quốc tế như vậy, việc đấu tranh chống chủ nghĩa phát xít và đế quốc là nhiệm vụ cấp thiết. Đồng thời, Đảng cũng đánh giá đúng tình hình trong nước, với sự bất mãn của công nhân, nông dân và các tầng lớp bị áp bức đối với chính quyền thực dân.
Xác định nhiệm vụ chiến lược phù hợp: Đảng xác định hai nhiệm vụ chiến lược quan trọng trong giai đoạn này là chống đế quốc và phong kiến, đồng thời đấu tranh đòi quyền tự do, dân chủ cho nhân dân. Đặc biệt, Đảng đã chỉ rõ mục tiêu đấu tranh là chống lại các thế lực phản động thuộc địa, đòi hỏi quyền tự do dân chủ, cơm áo, hòa bình cho nhân dân, và xây dựng một nền tảng vững chắc cho phong trào cách mạng. Đây là một chiến lược dài hơi, nhằm đẩy mạnh các hoạt động đấu tranh chính trị và tạo nền tảng cho các cuộc cách mạng sau này.
Tạo ra khối đoàn kết rộng rãi: Đảng cũng xác định được tầm quan trọng của việc tạo ra một khối đoàn kết dân tộc rộng rãi trong giai đoạn này. Để có thể đạt được các mục tiêu cách mạng, Đảng cần phải thu hút các tầng lớp nhân dân, từ công nhân, nông dân đến trí thức, tạo thành một lực lượng chính trị mạnh mẽ. Đặc biệt, việc thành lập Mặt trận Dân chủ Đông Dương là một trong những bước đi quan trọng để tập hợp mọi lực lượng đấu tranh chống thực dân, phong kiến và đòi quyền lợi cho nhân dân.
Kết hợp đấu tranh chính trị và vũ trang: Đảng cũng nhận thức rõ ràng rằng, trong giai đoạn này, việc sử dụng cả đấu tranh chính trị và đấu tranh vũ trang là cần thiết. Tuy nhiên, Đảng xác định đấu tranh chính trị là chủ yếu, kết hợp với các cuộc đấu tranh trực diện chống lại chính quyền thực dân, thông qua các cuộc biểu tình, mít tinh và các hoạt động trên nghị trường. Tuy đấu tranh vũ trang cũng có vai trò trong việc khẳng định sức mạnh của phong trào, nhưng chủ yếu vẫn là đấu tranh chính trị.
Phát huy sức mạnh quần chúng: Đảng nhận thấy rằng quần chúng nhân dân chính là nguồn sức mạnh quan trọng của cách mạng. Do đó, việc vận động quần chúng tham gia vào các phong trào cách mạng là rất quan trọng. Các tổ chức quần chúng như các Ủy ban hành động, các tổ chức công nhân, nông dân và trí thức đã được Đảng chú trọng và phát huy, giúp tạo dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển của phong trào.
Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Đông Dương trong việc xác định đường lối và nhiệm vụ cách mạng thời kỳ 1936 - 1939 đã tạo ra một phong trào đấu tranh mạnh mẽ, góp phần vào sự phát triển của cách mạng Việt Nam, đặc biệt là trong việc chuẩn bị cho Cách mạng tháng Tám năm 1945.
14. Bài tập 4 trang 81 SBT Lịch sử 12 Bài 15: Hãy điền tiếp các nội dung phù hợp về phong trào dân chủ 1936 - 1939 để hoàn thành bảng sau.
Để hoàn thành bảng về phong trào dân chủ 1936 - 1939, chúng ta cần điền các nội dung quan trọng như sau:
15. Bài tập 5 trang 82 SBT Lịch sử 12 Bài 15: Hãy hoàn thành bảng so sánh giữa phong trào cách mạng 1930 - 1931 với phong trào cách mạng 1936 - 1939 và nêu nhận xét.
So sánh phong trào cách mạng 1930 - 1931 và phong trào cách mạng 1936 - 1939, có thể thấy những khác biệt quan trọng về mục tiêu, phương thức đấu tranh và bối cảnh lịch sử:
Mục tiêu:
Phong trào 1930 - 1931: Đấu tranh giành độc lập, chống đế quốc và phong kiến.Phong trào 1936 - 1939: Đấu tranh đòi tự do, dân chủ, quyền lợi cho nhân dân.Phương thức đấu tranh:
Phong trào 1930 - 1931: Đấu tranh vũ trang, nổi dậy chống lại thực dân và phong kiến.Phong trào 1936 - 1939: Đấu tranh chính trị chủ yếu, kết hợp với một số hình thức đấu tranh vũ trang.Bối cảnh lịch sử:
Phong trào 1930 - 1931: Diễn ra trong bối cảnh thực dân Pháp và phong kiến đang nắm quyền, quần chúng nhân dân chịu sự áp bức nặng nề.Phong trào 1936 - 1939: Bối cảnh có sự thắng cử của Mặt trận Nhân dân ở Pháp, sự gia tăng bất mãn của nhân dân đối với chính sách của thực dân.Nhận xét: Phong trào cách mạng 1936 - 1939 có tính chất ổn định hơn, chủ yếu đấu tranh chính trị, trong khi phong trào 1930 - 1931 mang tính bạo động và nổi dậy mạnh mẽ. Phong trào 1936 - 1939 đã chuẩn bị nền tảng cho những cuộc đấu tranh sau này, đặc biệt là Cách mạng tháng Tám 1945.
Tìm kiếm tài liệu học tập tại Trang chủ