Giải BT SBT Bài 12 Lịch sử 12:Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925

Bài tập 1 trang 59 SBT Lịch sử 12 Bài 12

1. Điểm mới trong chính sách khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp ở nước ta là gì?

Chính sách khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp ở Việt Nam trong những năm đầu thế kỷ 20 có nhiều điểm mới quan trọng, đặc biệt là sự thay đổi trong cách thức đầu tư và khai thác tài nguyên. Điều này phản ánh chiến lược của thực dân Pháp nhằm phục hồi và mở rộng quyền kiểm soát tài nguyên thuộc địa sau những thiệt hại do Chiến tranh thế giới thứ nhất gây ra. Trái ngược với chính sách khai thác thuộc địa lần thứ nhất, chủ yếu chú trọng vào việc thu thuế và khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách tối đa, chính sách khai thác thuộc địa lần thứ hai lại có sự thay đổi rõ rệt về quy mô và phương thức. Pháp đầu tư vào các ngành kinh tế với quy mô lớn, tốc độ nhanh và chủ yếu nhắm vào các ngành mang lại lợi nhuận cao như khai thác mỏ, đồn điền cao su và công nghiệp chế biến. Mục tiêu của chính sách này không chỉ là gia tăng lợi nhuận từ tài nguyên thiên nhiên mà còn nhằm phát triển các ngành sản xuất phục vụ nhu cầu của chính quốc.

Trong bối cảnh này, thực dân Pháp đặc biệt coi trọng ngành khai mỏ, đặc biệt là khai thác than đá, thiếc và đồng, vốn được coi là tài nguyên quý giá phục vụ cho nền công nghiệp của Pháp. Ngành khai mỏ phát triển mạnh mẽ với sự xuất hiện của các công ty mỏ lớn như Công ty Mỏ Quảng Ninh và Công ty Mỏ Bắc Kỳ. Đầu tư vào ngành khai thác mỏ không chỉ giúp Pháp tăng trưởng về mặt lợi nhuận mà còn cung cấp nguồn nguyên liệu thiết yếu cho nền công nghiệp chế tạo của Pháp.

Ngoài ra, chính quyền thực dân cũng thực hiện các biện pháp tăng thuế và huy động vốn từ nhân dân để phục vụ cho chiến tranh và việc phát triển các công trình cơ sở hạ tầng. Chính quyền thực dân đã sử dụng các biện pháp tài chính để củng cố quyền lực và tài chính của mình tại các thuộc địa. Đặc biệt, các biện pháp thuế khóa, bao gồm thuế đất, thuế thân và các loại thuế khác, đã khiến cho người dân Việt Nam phải gánh chịu gánh nặng tài chính nặng nề, trong khi phần lớn các khoản thuế này lại được sử dụng để phục vụ lợi ích của thực dân Pháp.

Chính sách khai thác thuộc địa lần thứ hai còn đặc biệt chú trọng đến việc phát triển kinh tế đồn điền, đặc biệt là cao su, một trong những mặt hàng chiến lược đối với nền kinh tế của Pháp. Các đồn điền cao su, chủ yếu nằm ở miền Đông Nam Bộ và miền Trung, không chỉ là nguồn tài chính lớn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn nguyên liệu phục vụ cho ngành công nghiệp ô tô và các ngành công nghiệp khác của Pháp.

2. Ngân hàng Đông Dương của Pháp nắm quyền chỉ huy toàn bộ kinh tế Đông Dương vì?

Ngân hàng Đông Dương, được thành lập vào năm 1875 dưới sự chỉ đạo của chính quyền thực dân Pháp, đã đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành nền kinh tế của các quốc gia thuộc địa ở Đông Dương, bao gồm Việt Nam, Lào và Campuchia. Lý do Ngân hàng Đông Dương nắm quyền chỉ huy toàn bộ nền kinh tế của Đông Dương là vì thực dân Pháp muốn kiểm soát chặt chẽ nền kinh tế của các quốc gia thuộc địa này, nhằm phục vụ cho lợi ích của chính quốc và củng cố quyền lực của mình trong khu vực.

Ngân hàng Đông Dương không chỉ là một tổ chức tài chính đơn thuần mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành các hoạt động kinh tế, bao gồm việc cho vay, phát hành tiền tệ và quản lý hệ thống tài chính của toàn bộ Đông Dương. Chính quyền thực dân Pháp thông qua ngân hàng này có thể điều phối và kiểm soát các nguồn tài chính từ các quốc gia thuộc địa, đồng thời giám sát và quản lý các hoạt động đầu tư và thương mại, đảm bảo rằng lợi ích của Pháp luôn được ưu tiên.

Ngân hàng Đông Dương còn có một vai trò quan trọng trong việc cung cấp các khoản tín dụng cho các công ty Pháp hoạt động tại Đông Dương. Các công ty này chủ yếu hoạt động trong các lĩnh vực như khai thác tài nguyên, đồn điền, giao thông vận tải và chế biến. Chính quyền thực dân Pháp thông qua ngân hàng này có thể thúc đẩy các hoạt động kinh tế tại các thuộc địa, đồng thời thu lợi nhuận từ các khoản đầu tư này.

Ngoài ra, Ngân hàng Đông Dương cũng có nhiệm vụ phát hành tiền tệ tại các quốc gia thuộc địa. Điều này giúp thực dân Pháp duy trì quyền kiểm soát về tài chính và kinh tế, cũng như tạo ra lợi nhuận từ việc quản lý hệ thống tiền tệ của các thuộc địa. Sự kiểm soát này không chỉ giúp Pháp duy trì quyền lực về mặt tài chính mà còn đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính từ Đông Dương sẽ được chuyển về Pháp một cách hiệu quả nhất.

3. Hậu quả lớn nhất về kinh tế do chính sách khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp là?

Hậu quả lớn nhất của chính sách khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp đối với nền kinh tế Việt Nam là sự phát triển không đều giữa các ngành và các vùng kinh tế. Mặc dù Pháp đã đầu tư mạnh mẽ vào các ngành như khai thác mỏ, đồn điền cao su và xây dựng cơ sở hạ tầng, nhưng sự phát triển này không đồng đều và chỉ tập trung vào một số lĩnh vực, trong khi các lĩnh vực khác lại bị bỏ quên hoặc phát triển rất chậm.

Một ví dụ điển hình về sự phát triển không đều là sự tập trung vào khai thác tài nguyên khoáng sản và đồn điền cao su, trong khi các ngành sản xuất công nghiệp khác như chế tạo máy móc, hàng tiêu dùng và sản xuất nông sản lại không được đầu tư tương xứng. Điều này dẫn đến một nền kinh tế mất cân đối, với sự phát triển mạnh mẽ ở một số khu vực nhất định nhưng lại để lại những vùng khác vẫn trong tình trạng nghèo khó và thiếu thốn.

Ngoài ra, chính sách khai thác thuộc địa cũng khiến nền kinh tế Việt Nam phụ thuộc hoàn toàn vào Pháp. Nguồn tài nguyên thiên nhiên của Việt Nam, như mỏ than, đồng, thiếc, và nông sản, chủ yếu được khai thác để phục vụ nhu cầu của Pháp. Việt Nam dần trở thành một thị trường tiêu thụ các sản phẩm của Pháp, và nền kinh tế trong nước bị phụ thuộc vào các quyết định kinh tế từ chính quốc. Điều này khiến cho Việt Nam không thể phát triển một nền kinh tế độc lập và bền vững.

Hơn nữa, chính sách này cũng dẫn đến việc tài nguyên của Việt Nam bị khai thác một cách triệt để và không bền vững. Các mỏ khoáng sản, đất đai và rừng bị khai thác với tốc độ nhanh chóng, khiến cho nguồn tài nguyên thiên nhiên dần cạn kiệt. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế mà còn tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống của người dân Việt Nam.

4. Thực dân Pháp thi hành một số cải cách về chính trị - hành chính và văn hóa ở nước ta chủ yếu để?

Thực dân Pháp thi hành một số cải cách về chính trị - hành chính và văn hóa ở nước ta chủ yếu nhằm mục đích củng cố quyền lực của mình và duy trì sự kiểm soát chặt chẽ đối với xã hội Việt Nam. Mặc dù những cải cách này được thực hiện dưới vỏ bọc là tiến bộ và văn minh, nhưng thực chất chúng chỉ nhằm phục vụ lợi ích của thực dân và duy trì chế độ thống trị tại Đông Dương.

Một trong những mục đích chính của các cải cách này là mị dân, tạo ra một hình ảnh tích cực về chính quyền thực dân và làm giảm sự phản kháng của nhân dân Việt Nam. Các cải cách chính trị - hành chính và văn hóa, chẳng hạn như việc xây dựng các cơ sở giáo dục, hệ thống giao thông và các cơ sở y tế, được thực hiện để tạo ra hình ảnh một chính quyền "văn minh" và "tiến bộ". Tuy nhiên, mục tiêu cuối cùng của những cải cách này không phải là nâng cao đời sống của người dân mà là để duy trì sự ổn định của chính quyền thực dân và tăng cường sự kiểm soát của Pháp đối với các thuộc địa.

Các cải cách văn hóa như việc áp dụng hệ thống giáo dục Pháp và việc phổ biến văn hóa Pháp cũng nhằm mục đích "Pháp hóa" Đông Dương, đồng thời tiêu diệt các giá trị văn hóa truyền thống của người Việt Nam. Thực dân Pháp hy vọng rằng qua những cải cách này, họ sẽ có thể tạo ra một tầng lớp trí thức đồng hóa với nền văn hóa Pháp và làm giảm khả năng phản kháng của nhân dân Việt Nam.

5. Sự kiện có ảnh hưởng tích cực đến phong trào cách mạng Việt Nam trong những năm 1919-1925 là?

Sự kiện có ảnh hưởng tích cực đến phong trào cách mạng Việt Nam trong những năm 1919-1925 là sự thành công của Cách mạng tháng Mười Nga vào năm 1917 và sự ra đời của nước Nga Xô viết. Cách mạng tháng Mười đã làm thay đổi cục diện chính trị thế giới và tạo ra một làn sóng cách mạng ở nhiều quốc gia, bao gồm cả các quốc gia thuộc địa như Việt Nam.

Cuộc cách mạng này không chỉ tạo ra một hình mẫu cho các phong trào cách mạng ở các quốc gia thuộc địa mà còn mang lại hy vọng cho các dân tộc bị áp bức. Người Việt Nam, đặc biệt là những người tham gia các phong trào yêu nước, đã tìm thấy trong Cách mạng tháng Mười và tư tưởng của Lenin một con đường cứu nước mới. Sự kiện này đã tác động mạnh mẽ đến phong trào cách mạng ở Việt Nam, khơi dậy tinh thần đấu tranh cho độc lập và tự do.

Ngoài ra, sự kiện này cũng đã thúc đẩy sự ra đời của các tổ chức cộng sản ở nhiều quốc gia thuộc địa, trong đó có Việt Nam. Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh) là một trong những người đã bị ảnh hưởng sâu sắc bởi sự kiện này và đã tìm thấy con đường cứu nước cho dân tộc Việt Nam thông qua việc gia nhập Quốc tế Cộng sản và phát triển phong trào cách mạng theo tư tưởng Mác - Lênin.

6. Yếu tố nào không phải là cơ sở hình thành những khuynh hướng cách mạng mới ở nước ta hồi đầu thế kỉ XX?

Các yếu tố không phải là cơ sở hình thành những khuynh hướng cách mạng mới ở nước ta hồi đầu thế kỷ XX là "Những cải cách chính trị - hành chính mà thực dân Pháp thi hành ở Đông Dương." Mặc dù thực dân Pháp thực hiện một số cải cách về chính trị và hành chính tại Đông Dương, nhưng mục tiêu chính của các cải cách này là duy trì sự thống trị của Pháp và làm giảm sự phản kháng của nhân dân Việt Nam. Các cải cách này không tạo ra sự thay đổi căn bản trong xã hội Việt Nam mà chỉ là những biện pháp mị dân và củng cố quyền lực của thực dân Pháp.

7. Sôi nổi nhất trong phong trào yêu nước thời kì 1919-1925 là gì?

Phong trào yêu nước trong những năm 1919-1925 là một giai đoạn đầy sôi động và phức tạp, khi mà các phong trào đấu tranh chống lại sự thống trị của thực dân Pháp diễn ra mạnh mẽ ở nhiều lĩnh vực. Trong đó, phong trào đấu tranh đòi các quyền tự do dân chủ của giai cấp tiểu tư sản đã sôi nổi và nổi bật nhất trong giai đoạn này. Đây là một phong trào có sự tham gia rộng rãi của các tầng lớp trí thức, học sinh, sinh viên, và một bộ phận không nhỏ của các tầng lớp tiểu tư sản tại các thành phố lớn như Hà Nội, Sài Gòn, Hải Phòng, Huế.

Phong trào đấu tranh đòi các quyền tự do dân chủ chủ yếu xoay quanh yêu cầu bãi bỏ các chính sách đàn áp của thực dân Pháp và đòi hỏi quyền tự do về ngôn luận, quyền tổ chức, và quyền hội họp. Mục tiêu là đòi chính quyền thực dân thực thi các quyền tự do căn bản mà nhân dân các quốc gia khác đã được hưởng trong hệ thống chính trị dân chủ mà Pháp tuyên bố là mình đang xây dựng. Các cuộc biểu tình, các cuộc đấu tranh chính trị dưới hình thức đòi tự do dân chủ là hình thức đấu tranh chủ yếu của phong trào này.

Ngoài phong trào đòi tự do dân chủ, phong trào công nhân cũng đã bắt đầu có những bước phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn này. Công nhân Việt Nam, đặc biệt là công nhân trong các nhà máy, xưởng sản xuất, và các cảng, đã có những cuộc đình công đòi cải thiện điều kiện làm việc, đòi tăng lương và giảm giờ làm. Phong trào công nhân này được coi là một phần quan trọng trong cuộc đấu tranh chống lại ách thống trị của thực dân Pháp, đồng thời là một sự trưởng thành trong nhận thức giai cấp của công nhân Việt Nam.

8. Mục tiêu đấu tranh thời kì 1919-1925 là gì?

Mục tiêu đấu tranh trong thời kỳ 1919-1925 chủ yếu là đòi các quyền tự do dân chủ, đặc biệt là quyền tự do ngôn luận, quyền tổ chức, và quyền hội họp. Giai đoạn này, phong trào đấu tranh diễn ra trong bối cảnh quốc tế có nhiều biến động sau chiến tranh thế giới thứ nhất. Các quốc gia thắng trận tổ chức các hội nghị quốc tế như Hội nghị Vécxai, nhưng các quốc gia thuộc địa như Việt Nam lại không được đại diện và quyền lợi của nhân dân Việt Nam bị bỏ qua. Vì vậy, mục tiêu chính của phong trào yêu nước trong thời kỳ này là đòi hỏi quyền lợi chính đáng của nhân dân Việt Nam, trong đó quyền tự do dân chủ là một yêu cầu hàng đầu.

Ngoài việc đòi các quyền tự do dân chủ, một mục tiêu quan trọng khác trong giai đoạn này là đòi thả tự do cho các lãnh đạo cách mạng, đặc biệt là Phan Bội Châu và Phan Châu Trinh. Các phong trào yêu nước tại thời kỳ này đã kêu gọi thả tự do cho những người đã bị thực dân Pháp bắt giữ và kết án vì các hoạt động yêu nước.

9. Hình thức đấu tranh chủ yếu của thời kì 1919-1925 là gì?

Trong thời kỳ 1919-1925, hình thức đấu tranh chủ yếu là đấu tranh chính trị. Điều này thể hiện rõ qua việc tham gia vào các phong trào biểu tình, đình công và các hoạt động đòi quyền lợi dân chủ. Mặc dù trong giai đoạn này, phong trào vũ trang chưa trở thành hình thức đấu tranh chủ yếu, nhưng đấu tranh chính trị thông qua các cuộc vận động dân chủ, các cuộc biểu tình đòi quyền tự do ngôn luận, tự do tổ chức, và các cuộc yêu cầu cải thiện điều kiện sống của công nhân và nông dân lại phát triển mạnh mẽ.

Một số cuộc biểu tình, đặc biệt là các cuộc biểu tình của các tầng lớp trí thức, học sinh, sinh viên, đã mang tính chất đấu tranh chính trị rõ rệt, với mục tiêu thúc đẩy quyền lợi của người dân và yêu cầu chính quyền thực dân thực hiện các quyền tự do dân chủ mà các quốc gia khác đã có. Các cuộc đấu tranh này không chỉ diễn ra ở trong nước mà còn ở nước ngoài, nơi cộng đồng người Việt Nam sinh sống, đặc biệt là các cuộc biểu tình tại Pháp nhằm thu hút sự chú ý của cộng đồng quốc tế đối với tình hình tại Việt Nam.

10. Nói cuộc đấu tranh của công nhân Ba Son (8-1925) là bước tiến mới của phong trào công nhân vì?

Cuộc đấu tranh của công nhân xưởng Ba Son vào tháng 8-1925 được xem là một bước tiến mới trong phong trào công nhân vì đây là một cuộc đấu tranh có quy mô và tổ chức lớn, đánh dấu sự trưởng thành của phong trào công nhân Việt Nam. Đây là cuộc đình công đầu tiên của công nhân ở Sài Gòn và là một trong những cuộc đình công có tính chất chính trị rõ rệt, nhằm phản đối sự bóc lột của chủ tư bản Pháp, đòi quyền lợi cho công nhân và ủng hộ phong trào cách mạng của nhân dân Trung Quốc.

Cuộc đấu tranh này không chỉ là cuộc đấu tranh của công nhân Ba Son mà còn là sự thể hiện tinh thần quốc tế vô sản, khi công nhân Việt Nam bày tỏ sự ủng hộ đối với cuộc đấu tranh chống đế quốc của nhân dân Trung Quốc. Điều này thể hiện sự liên kết giữa các phong trào công nhân và cách mạng trên thế giới, đồng thời phản ánh sự trưởng thành về ý thức và mục đích đấu tranh của công nhân Việt Nam.

Cuộc đấu tranh của công nhân Ba Son cũng đánh dấu bước phát triển của phong trào công nhân khi công nhân không chỉ đấu tranh vì quyền lợi của mình mà còn kết hợp đấu tranh chính trị, thể hiện sự kết hợp giữa yêu cầu cải thiện điều kiện làm việc và tham gia vào cuộc đấu tranh đòi độc lập dân tộc.

11. Hạn chế lớn nhất của phong trào cách mạng ở nước ta trong những năm 1919-1925 là gì?

Hạn chế lớn nhất của phong trào cách mạng Việt Nam trong những năm 1919-1925 là thiếu một đường lối đúng đắn và sự lãnh đạo từ một giai cấp tiên tiến. Mặc dù phong trào yêu nước rất sôi động, song các tổ chức cách mạng lại thiếu sự thống nhất về tư tưởng và chiến lược đấu tranh. Điều này khiến cho các phong trào đấu tranh diễn ra một cách tự phát, không có sự chỉ đạo chặt chẽ và chiến lược lâu dài.

Ngoài ra, những giai cấp mới như tư sản và vô sản ở Việt Nam trong giai đoạn này còn non yếu, thiếu khả năng tổ chức và lãnh đạo một phong trào cách mạng quy mô lớn. Giai cấp công nhân Việt Nam lúc này chưa có đủ ý thức về quyền lợi của mình và chưa có tổ chức chính trị độc lập để đấu tranh cho mục tiêu chung của dân tộc.

12. Sự kiện có ý nghĩa đánh dấu bước ngoặt về tư tưởng của Nguyễn Ái Quốc là?

Sự kiện có ý nghĩa đánh dấu bước ngoặt về tư tưởng của Nguyễn Ái Quốc là việc ông đọc "Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa" của Lenin vào năm 1920. Đây là một tài liệu quan trọng, giúp Nguyễn Ái Quốc hiểu rõ về chủ nghĩa Mác-Lenin và tư tưởng cách mạng, từ đó tạo ra bước ngoặt trong tư tưởng của ông. Trước khi đọc tác phẩm này, Nguyễn Ái Quốc đã tham gia các phong trào yêu nước nhưng chưa có một con đường cách mạng rõ ràng. Việc tiếp thu và áp dụng những lý thuyết cách mạng của Lenin đã giúp ông định hướng con đường cứu nước cho dân tộc Việt Nam, từ đó bắt đầu hành trình tìm đường cứu nước qua việc gia nhập Quốc tế Cộng sản.

13. Sự kiện Nguyễn Ái Quốc trở thành đảng viên cộng sản có ý nghĩa gì?

Việc Nguyễn Ái Quốc trở thành đảng viên cộng sản có ý nghĩa rất lớn đối với cách mạng Việt Nam. Điều này không chỉ khẳng định lập trường cứu nước của ông mà còn đánh dấu một bước quan trọng trong việc kết nối cách mạng Việt Nam với phong trào cách mạng quốc tế. Khi trở thành đảng viên cộng sản, Nguyễn Ái Quốc đã xác định rõ con đường cách mạng của mình theo chủ nghĩa Mác-Lenin, không chỉ để giải phóng dân tộc mà còn để giải phóng giai cấp công nhân và các tầng lớp bị áp bức trên toàn thế giới. Sự kiện này không chỉ có ý nghĩa đối với cá nhân Nguyễn Ái Quốc mà còn có ý nghĩa sâu rộng đối với phong trào cách mạng Việt Nam, đánh dấu sự chuyển biến từ đấu tranh yêu nước sang đấu tranh cách mạng theo hướng xã hội chủ nghĩa.

14. Để chuẩn bị trực tiếp cho quá trình tuyên truyền, giác ngộ cách mạng ở nước ta, Nguyễn Ái Quốc đã làm gì?

Nguyễn Ái Quốc đã tích cực tham gia vào hoạt động của Quốc tế Cộng sản, viết sách báo, gửi yêu sách của nhân dân An Nam đến hội nghị Vécxai để tố cáo tội ác của chủ nghĩa thực dân Pháp. Những hoạt động này không chỉ nhằm khơi dậy lòng yêu nước trong nhân dân Việt Nam mà còn để kêu gọi sự ủng hộ từ quốc tế, đặc biệt là từ các lực lượng cách mạng trên thế giới.

Bài tập 2 trang 62 SBT Lịch sử 12 Bài 12

  1. ☐ Một trong những mục đích trong chính sách khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Việt Nam là để bù đắp lại những thiệt hại do Chiến tranh thế giới thứ nhất gây ra.

Chính xác, một trong những mục tiêu chính của chính sách khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp là nhằm bù đắp lại những thiệt hại mà chiến tranh thế giới thứ nhất đã gây ra cho nền kinh tế Pháp. Sau chiến tranh, nền kinh tế Pháp bị tổn thương nghiêm trọng, và các thuộc địa, đặc biệt là Đông Dương, được xem là một nguồn tài nguyên quý giá để phục hồi nền kinh tế của chính quốc. Chính vì thế, Pháp đã tập trung vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên của Việt Nam, đặc biệt là khoáng sản và nông sản, để phục vụ cho nhu cầu công nghiệp của Pháp. Bên cạnh đó, việc đẩy mạnh khai thác cũng giúp thực dân Pháp thu về lượng lớn lợi nhuận, góp phần hồi phục và phát triển nền kinh tế của họ.

  1. ☐ Chính sách khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp đã góp phần tích cực vào việc xóa bỏ sự lạc hậu của Đông Dương.

Sai, chính sách khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp không giúp xóa bỏ sự lạc hậu của Đông Dương mà thực tế đã duy trì và làm trầm trọng thêm sự lạc hậu của nền kinh tế và xã hội Việt Nam. Mặc dù thực dân Pháp đã xây dựng một số công trình cơ sở hạ tầng và phát triển các ngành công nghiệp phục vụ cho lợi ích của chính quốc, nhưng chúng chỉ phục vụ lợi ích của Pháp và không giúp phát triển nền kinh tế địa phương một cách bền vững. Các khoản đầu tư vào ngành khai thác tài nguyên và công nghiệp đồn điền chỉ tập trung vào việc phục vụ nhu cầu của thực dân, trong khi các ngành sản xuất trong nước lại bị bỏ quên hoặc phát triển không đồng đều. Chính sách này đã không thể làm thay đổi cơ bản tình hình lạc hậu của Đông Dương, ngược lại, nó còn khiến nền kinh tế Việt Nam càng thêm phụ thuộc vào Pháp.

  1. ☐ Sự bóc lột của chính quyền thực dân làm cho mâu thuẫn của giai cấp công nhân Việt Nam với tư bản Pháp trở thành mâu thuẫn điển hình nhất trong xã hội nước ta hồi đầu thế kỉ XX.

Đúng, sự bóc lột của chính quyền thực dân Pháp đối với công nhân Việt Nam trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các nhà máy, xưởng sản xuất, và các đồn điền, đã tạo ra một mâu thuẫn rõ rệt giữa giai cấp công nhân Việt Nam và các tư bản Pháp. Chính sách khai thác thuộc địa của Pháp đã khiến công nhân Việt Nam làm việc trong những điều kiện vô cùng khắc nghiệt với mức lương thấp, giờ làm việc dài, trong khi lợi nhuận lại chảy về Pháp. Điều này làm gia tăng sự căm phẫn và mâu thuẫn giai cấp, khiến giai cấp công nhân Việt Nam trở thành một trong những lực lượng quan trọng trong cuộc đấu tranh chống lại ách thống trị của thực dân Pháp. Mâu thuẫn giữa công nhân Việt Nam và tư bản Pháp đã trở thành một trong những mâu thuẫn chủ yếu trong xã hội Việt Nam vào thời điểm này.

  1. ☐ Giai cấp công nhân Việt Nam trở thành lực lượng chính trị độc lập ngay từ năm 1919.

Sai, giai cấp công nhân Việt Nam chưa trở thành lực lượng chính trị độc lập ngay từ năm 1919. Mặc dù công nhân Việt Nam đã bắt đầu tham gia vào các cuộc đấu tranh đòi quyền lợi, nhưng trong giai đoạn này, họ vẫn chưa có một tổ chức chính trị độc lập và chưa có khả năng lãnh đạo phong trào cách mạng một cách độc lập. Lực lượng công nhân Việt Nam vẫn phụ thuộc vào các phong trào yêu nước do các tầng lớp trí thức hoặc các nhà lãnh đạo yêu nước khác lãnh đạo. Cho đến những năm 1925 và sau đó, khi phong trào công nhân phát triển mạnh mẽ hơn và có sự kết hợp với các tổ chức cộng sản, giai cấp công nhân mới có khả năng trở thành lực lượng chính trị độc lập, đứng đầu các phong trào cách mạng ở Việt Nam.

  1. ☐ Giai cấp phong kiến là giai cấp phản động, làm tay sai cho Pháp. Họ không phải là một lực lượng cách mạng.

Đúng, giai cấp phong kiến trong giai đoạn này được coi là giai cấp phản động, làm tay sai cho Pháp. Sau khi thực dân Pháp chiếm được Đông Dương, giai cấp phong kiến ở Việt Nam không còn giữ vai trò độc lập trong xã hội mà trở thành công cụ giúp Pháp duy trì quyền lực. Các quan lại, vua quan, và các lãnh đạo phong kiến đã tham gia vào hệ thống chính trị thực dân và giúp thực dân quản lý và cai trị người dân. Giai cấp phong kiến đã không thể tạo ra sự đổi mới hay lãnh đạo phong trào cách mạng, vì lợi ích của họ gắn liền với sự thống trị của thực dân. Chính vì vậy, giai cấp này không phải là một lực lượng cách mạng mà chỉ là một tầng lớp làm tay sai cho Pháp.

  1. ☐ Cuộc đấu tranh của công nhân xưởng Ba Son (8-1925) đã đánh dấu bước tiến mới của phong trào công nhân.

Đúng, cuộc đấu tranh của công nhân xưởng Ba Son vào tháng 8-1925 là một bước tiến quan trọng trong phong trào công nhân Việt Nam. Đây là một cuộc đình công có quy mô lớn và có tính chất chính trị rõ rệt, không chỉ là đòi hỏi tăng lương và cải thiện điều kiện làm việc mà còn thể hiện sự ủng hộ đối với cuộc đấu tranh của nhân dân Trung Quốc chống lại thực dân. Phong trào này đã cho thấy sự trưởng thành về ý thức chính trị của công nhân Việt Nam và mở ra một giai đoạn mới trong phong trào công nhân, khi họ bắt đầu đấu tranh không chỉ vì quyền lợi của mình mà còn vì mục tiêu độc lập dân tộc.

  1. ☐ Nguyễn Ái Quốc đã tìm thấy con đường cứu nước cho dân tộc khi đọc Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa của Lênin trong lần Người sang Nga dự Hội nghị Quốc tế Nông dân.

Đúng, Nguyễn Ái Quốc đã tìm thấy con đường cứu nước cho dân tộc khi đọc "Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa" của Lenin trong lần Người tham dự Hội nghị Quốc tế Nông dân. Đây là một bước ngoặt quan trọng trong quá trình tìm kiếm con đường cứu nước của Nguyễn Ái Quốc. Tác phẩm này đã giúp Người nhận thức rõ về bản chất của chủ nghĩa thực dân, về cách mà các dân tộc thuộc địa phải đấu tranh để giành độc lập, và đồng thời chỉ ra con đường cách mạng xã hội chủ nghĩa. Việc tiếp thu tư tưởng của Lenin đã giúp Nguyễn Ái Quốc định hướng rõ ràng con đường đấu tranh cho độc lập dân tộc, và từ đó Người đã quyết tâm theo đuổi con đường cách mạng theo chủ nghĩa Mác-Lenin.

Bài tập 3 trang 62 SBT Lịch sử 12 Bài 12

Hãy phân tích những ảnh hưởng của tình hình thế giới đến phong trào cách mạng Việt Nam kể từ sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.

Sau chiến tranh thế giới thứ nhất, tình hình thế giới có nhiều biến động lớn, ảnh hưởng sâu sắc đến phong trào cách mạng Việt Nam. Trước hết, sự thất bại của các đế quốc trong chiến tranh và sự hình thành của các quốc gia mới đã tạo ra một môi trường quốc tế đầy cơ hội cho các phong trào đấu tranh giành độc lập và tự do. Phong trào cách mạng ở Việt Nam đã chịu ảnh hưởng sâu sắc từ những biến động này, đặc biệt là từ cuộc Cách mạng tháng Mười Nga (1917) và các tư tưởng cách mạng mà Lenin và Quốc tế Cộng sản phát động.

Cách mạng tháng Mười Nga đã trở thành nguồn cảm hứng lớn đối với các phong trào cách mạng ở nhiều quốc gia thuộc địa, trong đó có Việt Nam. Những tư tưởng về quyền tự quyết của các dân tộc và chống chủ nghĩa thực dân đã được tuyên truyền mạnh mẽ, đồng thời thúc đẩy các tổ chức cách mạng ở các nước thuộc địa, trong đó có Việt Nam, bắt đầu có nhận thức về con đường cách mạng theo chủ nghĩa Mác-Lenin. Việc Liên Xô trở thành quốc gia xã hội chủ nghĩa đầu tiên đã chứng tỏ rằng chủ nghĩa đế quốc có thể bị đánh bại, và điều này đã tạo ra hy vọng lớn lao cho các dân tộc bị áp bức, trong đó có Việt Nam.

Mặt khác, Hội nghị Vécxai (1919), nơi các nước thắng trận sau chiến tranh thế giới thứ nhất bàn về hòa bình, đã không chấp nhận yêu sách của các dân tộc thuộc địa đòi độc lập. Điều này càng làm tăng thêm sự phẫn nộ và bất mãn của nhân dân các nước thuộc địa, trong đó có Việt Nam. Chính sự không công nhận quyền tự quyết của các dân tộc đã tạo ra động lực thúc đẩy phong trào cách mạng ở Việt Nam mạnh mẽ hơn.

Ngoài ra, việc các tổ chức cộng sản quốc tế, đặc biệt là Quốc tế Cộng sản, ra đời và phát triển cũng tạo ra một liên kết giữa các phong trào cách mạng ở các quốc gia thuộc địa và các phong trào cách mạng quốc tế. Chính việc gia nhập Quốc tế Cộng sản của Nguyễn Ái Quốc đã tạo ra một bước ngoặt trong phong trào cách mạng Việt Nam, giúp phong trào này có một chiến lược rõ ràng và được sự hỗ trợ của phong trào cộng sản quốc tế.

Bài tập 4 trang 63 SBT Lịch sử 12 Bài 12

Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp đã tác động đến tình hình kinh tế - xã hội ở Việt Nam như thế nào?

Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp đã có những tác động sâu rộng đến tình hình kinh tế - xã hội ở Việt Nam. Trước hết, về mặt kinh tế, chính sách này đã khiến Việt Nam trở thành một thị trường và nguồn tài nguyên phục vụ cho nhu cầu của Pháp. Các ngành khai thác tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là mỏ, cao su, và các sản phẩm nông sản như lúa gạo, đã phát triển mạnh mẽ, nhưng phần lớn lợi nhuận từ những ngành này lại chảy về Pháp.

Mặc dù một số công trình cơ sở hạ tầng như đường sắt, cảng, và các công trình giao thông được xây dựng, nhưng chúng chủ yếu phục vụ cho mục đích khai thác và vận chuyển nguyên liệu về Pháp, chứ không phải để phát triển nền kinh tế nội địa. Điều này dẫn đến sự phát triển không đồng đều giữa các vùng miền và giữa các ngành kinh tế, khiến cho nền kinh tế Việt Nam càng thêm phụ thuộc vào Pháp.

Về mặt xã hội, chính sách khai thác thuộc địa lần thứ hai đã gây ra sự phân hóa xã hội rõ rệt. Các tầng lớp công nhân, nông dân, và một bộ phận trí thức đã chịu nhiều áp bức và bóc lột, trong khi một số ít người thuộc tầng lớp thượng lưu và quan lại được hưởng lợi từ hệ thống thực dân. Điều này dẫn đến sự căm phẫn và đấu tranh ngày càng mạnh mẽ từ các giai cấp bị áp bức, đặc biệt là giai cấp công nhân và nông dân.

Bài tập 5 trang 63 SBT Lịch sử 12 Bài 12

Trong những chuyển biến mới ở Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, theo em chuyển biến nào là quan trọng nhất? Vì sao?

Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, Việt Nam đã chứng kiến nhiều chuyển biến quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế, xã hội và chính trị. Trong đó, chuyển biến quan trọng nhất là sự hình thành và phát triển mạnh mẽ của phong trào yêu nước và cách mạng. Chuyển biến này có ảnh hưởng sâu sắc đến sự thay đổi trong nhận thức chính trị của nhân dân và là tiền đề cho các cuộc đấu tranh giành độc lập và tự do sau này.

Sự phát triển mạnh mẽ của phong trào yêu nước và cách mạng sau chiến tranh đã phản ánh sự thay đổi trong tâm lý và ý thức của các tầng lớp nhân dân, đặc biệt là giai cấp công nhân, nông dân và trí thức. Sau chiến tranh, phong trào đấu tranh đòi quyền lợi và tự do dân chủ đã trở thành một xu hướng lớn. Những yêu cầu này không chỉ có tính chất cải cách đơn thuần mà còn liên quan đến mục tiêu độc lập dân tộc. Một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy phong trào yêu nước là ảnh hưởng của Cách mạng Tháng Mười Nga (1917) và các tư tưởng của Lenin, tạo động lực cho phong trào cộng sản và cách mạng quốc tế phát triển tại các thuộc địa, trong đó có Việt Nam.

Sự hình thành và phát triển của phong trào cách mạng cũng có sự đóng góp to lớn của Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh). Người đã tìm thấy con đường cứu nước mới, khẳng định con đường cách mạng vô sản qua việc gia nhập Quốc tế Cộng sản và tìm hiểu các tư tưởng về quyền tự quyết dân tộc. Điều này đã giúp mở ra một con đường đấu tranh rõ ràng và có tính chất toàn cầu cho cách mạng Việt Nam.

Chuyển biến này không chỉ là một sự thay đổi trong nhận thức chính trị mà còn là bước chuyển quan trọng từ các phong trào yêu nước mang tính chất cải cách và phản kháng thành một phong trào cách mạng mang tính chất toàn diện. Đây là bước đi đầu tiên để dẫn tới thành công của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 và sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Bài tập 6 trang 64 SBT Lịch sử 12 Bài 12

Hoàn thành bảng niên biểu về những hoạt động của Nguyễn Ái Quốc trong thời gian từ năm 1919 đến năm 1925.

Năm Sự kiện và hoạt động của Nguyễn Ái Quốc
1919 Nguyễn Ái Quốc tham gia Hội nghị Vécxai với mục đích đòi quyền tự quyết cho các dân tộc thuộc địa. Trong thời gian này, Người đã gửi bản Yêu sách của nhân dân An Nam tới chính phủ Pháp, yêu cầu thực hiện một số cải cách cho dân tộc Việt Nam.
1920 Nguyễn Ái Quốc đọc "Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa" của Lenin, đánh dấu sự chuyển hướng trong tư tưởng của Người từ phong trào yêu nước sang phong trào cách mạng vô sản. Người gia nhập Đảng Xã hội Pháp và trở thành một trong những thành viên của Quốc tế Cộng sản.
1921 Nguyễn Ái Quốc tham gia các hoạt động tuyên truyền về cách mạng vô sản, đồng thời tiếp tục viết các bài báo, sách vở để khơi dậy ý thức cách mạng trong nhân dân Việt Nam và các dân tộc thuộc địa.
1923 Nguyễn Ái Quốc tham gia hoạt động trong Quốc tế Cộng sản, đồng thời được bầu vào Ban Chấp hành Hội Nông dân Quốc tế. Đây là thời điểm quan trọng trong việc kết nối cách mạng Việt Nam với phong trào cách mạng quốc tế.
1924 Nguyễn Ái Quốc tham gia Đại hội lần thứ V của Quốc tế Cộng sản, qua đó khẳng định sự kết nối của phong trào cách mạng Việt Nam với phong trào cách mạng thế giới. Người tiếp tục đẩy mạnh các hoạt động tuyên truyền và giác ngộ cho các thế hệ cách mạng Việt Nam.
1925 Nguyễn Ái Quốc thành lập Hội Việt Nam cách mạng thanh niên tại Trung Quốc, tổ chức các hoạt động đào tạo và giác ngộ thanh niên yêu nước về cách mạng vô sản và con đường cách mạng giải phóng dân tộc.

Bài tập 7 trang 65 SBT Lịch sử 12 Bài 12

Nêu đặc điểm của phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam trong những năm 1919-1925.

Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam trong những năm 1919-1925 có những đặc điểm chính sau:

  1. Phong trào phát triển mạnh mẽ trong các tầng lớp nhân dân: Trong giai đoạn này, phong trào dân tộc dân chủ chủ yếu được thúc đẩy bởi các tầng lớp trí thức, học sinh, sinh viên, công nhân và nông dân. Mặc dù các tổ chức cách mạng chưa hoàn toàn phát triển mạnh, nhưng phong trào yêu nước đã thu hút sự tham gia của nhiều tầng lớp trong xã hội, đặc biệt là giai cấp công nhân và trí thức.

  2. Phong trào đấu tranh đòi quyền lợi dân chủ: Một trong những đặc điểm nổi bật của phong trào này là yêu cầu quyền tự do dân chủ, bao gồm quyền tự do ngôn luận, tự do hội họp và tổ chức. Các phong trào yêu cầu cải cách chính trị, đòi quyền lợi cho công nhân và nông dân, đặc biệt là đòi giảm thuế, tăng lương, và cải thiện điều kiện làm việc.

  3. Sự tham gia của nhiều tổ chức và cá nhân có ảnh hưởng: Những người lãnh đạo phong trào trong giai đoạn này chủ yếu là các nhà yêu nước, trí thức và các lãnh đạo cộng sản như Nguyễn Ái Quốc. Sự kiện Nguyễn Ái Quốc gia nhập Quốc tế Cộng sản vào năm 1920 đã tạo ra một bước ngoặt quan trọng trong phong trào, giúp nó gắn liền với phong trào cách mạng vô sản quốc tế.

  4. Tính chất đấu tranh kết hợp giữa yêu cầu dân chủ và độc lập dân tộc: Phong trào không chỉ đòi quyền lợi dân chủ mà còn bắt đầu nêu lên yêu cầu độc lập dân tộc. Các khẩu hiệu và hoạt động đòi độc lập dần xuất hiện rõ rệt trong các cuộc đấu tranh của các tầng lớp nhân dân.

  5. Tính chất đa dạng của các hình thức đấu tranh: Phong trào dân tộc dân chủ trong giai đoạn này sử dụng nhiều hình thức đấu tranh, từ biểu tình, đình công, đến các hoạt động tuyên truyền, viết báo, tổ chức các cuộc họp và hội nghị. Mặc dù hình thức đấu tranh vũ trang chưa phổ biến, nhưng các cuộc biểu tình đòi quyền lợi và các cuộc đình công của công nhân đã thể hiện tính chất đấu tranh mạnh mẽ của phong trào.

  6. Phong trào phản đối sự thống trị của thực dân Pháp: Tất cả các hoạt động trong giai đoạn này đều nhằm phản đối sự áp bức của thực dân Pháp. Các yêu cầu cải cách và dân chủ được đưa ra không chỉ là nhằm cải thiện điều kiện sống cho nhân dân mà còn là một cách phản kháng lại sự kiểm soát và bóc lột của thực dân.

Những đặc điểm này đã tạo nền tảng cho các phong trào cách mạng sau này và đóng góp vào sự hình thành các tổ chức cách mạng, đặc biệt là sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam vào năm 1930.

Tìm kiếm tài liệu học tập tại Trang chủ

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top